Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát hôm nay Mới Nhất – Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đơn vị được Thép Hòa Phát ủy quyền phân phối hàng chính hãng với hơn 10 năm tại Hà Nội, TPHCM, Cambodia.

bảng giá ống thép Hòa Phát

Thông tin thép Hòa Phát

  • Tập đoàn Hòa Phát giữ thị phần số 1 Việt Nam về thép xây dựng, ống thép. Hiện nay, Tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực: Gang thép (thép xây dựng, thép cuộn cán nóng), sản phẩm thép (gồm Ống thép, tôn mạ, thép rút dây, thép dự ứng lực). Tìm hiểu thêm về tập đoàn Hòa Phát tại đây.
  • Tiêu Chuẩn thép: ASTM, DIN, JIS, GOST.
  • Mác Thép: ASTM A36, A53
  • Độ dày: 0,8mm – 3mm.
  • Kích thước : 3m, 6m, 12m.
  • Thép Hòa Phát đã được chứng nhận của cục khoa học kỹ thuật  Hoa Kỳ.

Xem thêm bài tổng hộp về giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm? chi tiết.

Bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất 2023

STT Tên sản phẩm Chiều dài(m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT(VNĐ/KG)

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

1 Thép hộp mã kẽm 13x26x1.0 6 3.45 19,091
2 Thép hộp mã kẽm 13x26x1.2 6 4.08 19,091
3 Thép hộp mã kẽm 13x26x1.4 6 4.7 19,091
4 Thép hộp mã kẽm 14x14x1.0 6 2.41 19,091
5 Thép hộp mã kẽm 14x14x1.2 6 2.84 19,091
6 Thép hộp mã kẽm 14x14x1.4 6 3.25 19,091
7 Thép hộp mã kẽm 16x16x1.0 6 2.79 19,091
8 Thép hộp mã kẽm 16x16x1.2 6 3.29 19,091
9 Thép hộp mã kẽm 16x16x1.4 6 3.78 19,091
10 Thép hộp mã kẽm 20x20x1.0 6 3.54 19,091
11 Thép hộp mã kẽm 20x20x1.2 6 4.2 19,091
12 Thép hộp mã kẽm 20x20x1.4 6 4.83 19,091
13 Thép hộp mã kẽm 20x20x1.5 6 5.14 19,091
14 Thép hộp mã kẽm 20x20x1.8 6 6.05 19,091
15 Thép hộp mã kẽm 20x40x1.0 6 5.43 19,091
16 Thép hộp mã kẽm 20x40x1.2 6 6.46 19,091
17 Thép hộp mã kẽm 20x40x1.4 6 7.47 19,091
18 Thép hộp mã kẽm 20x40x1.5 6 7.97 19,091
19 Thép hộp mã kẽm 20x40x1.8 6 9.44 19,091
20 Thép hộp mã kẽm 20x40x2.0 6 10.4 19,091
21 Thép hộp mã kẽm 20x40x2.3 6 11.8 19,091
22 Thép hộp mã kẽm 20x40x2.5 6 12.72 19,091
23 Thép hộp mã kẽm 25x25x1.0 6 4.48 19,091
24 Thép hộp mã kẽm 25x25x1.2 6 5.33 19,091
25 Thép hộp mã kẽm 25x25x1.4 6 6.15 19,091
26 Thép hộp mã kẽm 25×25 x1.5 6 6.56 19,091
27 Thép hộp mã kẽm 25x25x1.8 6 7.75 19,091
28 Thép hộp mã kẽm 25x25x2.0 6 8.52 19,091
29 Thép hộp mã kẽm 25x50x1.0 6 6.84 19,091
30 Thép hộp mã kẽm 25x50x1.2 6 8.15 19,091
31 Thép hộp mã kẽm 25x50x1.4 6 9.45 19,091
32 Thép hộp mã kẽm 25x50x1.5 6 10.09 19,091
33 Thép hộp mã kẽm 25x50x1.8 6 11.98 19,091
34 Thép hộp mã kẽm 25x50x2.0 6 13.23 19,091
35 Thép hộp mã kẽm 25x50x2.3 6 15.06 19,091
36 Thép hộp mã kẽm 25x50x2.5 6 16.25 19,091
37 Thép hộp mã kẽm 30x30x1.0 6 5.43 19,091
38 Thép hộp mã kẽm 30x30x1.2 6 6.46 19,091
39 Thép hộp mã kẽm 30x30x1.4 6 7.47 19,091
40 Thép hộp mã kẽm 30x30x1.5 6 7.97 19,091
41 Thép hộp mã kẽm 30x30x1.8 6 9.44 19,091
42 Thép hộp mã kẽm 30x30x2.0 6 10.4 19,091
43 Thép hộp mã kẽm 30x30x2.3 6 11.8 19,091
44 Thép hộp mã kẽm 30x30x2.5 6 12.72 19,091
45 Thép hộp mã kẽm 30x60x1.0 6 8.25 19,091
46 Thép hộp mã kẽm 30x60x1.2 6 9.85 19,091
47 Thép hộp mã kẽm 30x60x1.4 6 11.43 19,091
48 Thép hộp mã kẽm 30x60x1.5 6 12.21 19,091
49 Thép hộp mã kẽm 30x60x1.8 6 14.53 19,091
50 Thép hộp mã kẽm 30x60x2.0 6 16.05 19,091
51 Thép hộp mã kẽm 30x60x2.3 6 18.3 19,091
52 Thép hộp mã kẽm 30x60x2.5 6 19.78 19,091
53 Thép hộp mã kẽm 30x60x2.8 6 21.79 19,091
54 Thép hộp mã kẽm 30x60x3.0 6 23.4 19,091
55 Thép hộp mã kẽm 40x40x0.8 6 5.88 19,091
56 Thép hộp mã kẽm 40x40x1.0 6 7.31 19,091
57 Thép hộp mã kẽm 40x40x1.2 6 8.72 19,091
58 Thép hộp mã kẽm 40x40x1.4 6 10.11 19,091
59 Thép hộp mã kẽm 40x40x1.5 6 10.8 19,091
60 Thép hộp mã kẽm 40x40x1.8 6 12.83 19,091
61 Thép hộp mã kẽm 40x40x2.0 6 14.17 19,091
62 Thép hộp mã kẽm 40x40x2.3 6 16.14 19,091
63 Thép hộp mã kẽm 40x40x2.5 6 17.43 19,091
64 Thép hộp mã kẽm 40x40x2.8 6 19.33 19,091
65 Thép hộp mã kẽm 40x40x3.0 6 20.57 19,091
66 Thép hộp mã kẽm 40x80x1.2 6 13.24 19,091
67 Thép hộp mã kẽm 40x80x1.4 6 15.38 19,091
68 Thép hộp mã kẽm 40x80x1.5 6 16.45 19,091
69 Thép hộp mã kẽm 40x80x1.8 6 19.61 19,091
70 Thép hộp mã kẽm 40x80x2.0 6 21.7 19,091
71 Thép hộp mã kẽm 40x80x2.3 6 24.8 19,091
72 Thép hộp mã kẽm 40x80x2.5 6 26.85 19,091
73 Thép hộp mã kẽm 40x80x2.8 6 29.88 19,091
74 Thép hộp mã kẽm 40x80x3.0 6 31.88 19,091
75 Thép hộp mã kẽm 40x80x3.2 6 33.86 19,091
76 Thép hộp mã kẽm 40x100x1.4 6 16.02 19,091
77 Thép hộp mã kẽm 40x100x1.5 6 19.27 19,091
78 Thép hộp mã kẽm 40x100x1.8 6 23.01 19,091
79 Thép hộp mã kẽm 40x100x2.0 6 25.47 19,091
80 Thép hộp mã kẽm 40x100x2.3 6 29.14 19,091
81 Thép hộp mã kẽm 40x100x2.5 6 31.56 19,091
82 Thép hộp mã kẽm 40x100x2.8 6 35.15 19,091
83 Thép hộp mã kẽm 40x100x3.0 6 37.35 19,091
84 Thép hộp mã kẽm 40x100x3.2 6 38.39 19,091
85 Thép hộp mã kẽm 50x50x1.2 6 10.98 19,091
86 Thép hộp mã kẽm 50x50x1.4 6 12.74 19,091
87 Thép hộp mã kẽm 50x50x1.5 6 13.62 19,091
88 Thép hộp mã kẽm 50x50x1.8 6 16.22 19,091
89 Thép hộp mã kẽm 50x50x2.0 6 17.94 19,091
90 Thép hộp mã kẽm 50x50x2.3 6 20.47 19,091
91 Thép hộp mã kẽm 50x50x2.5 6 22.14 19,091
92 Thép hộp mã kẽm 50x50x2.8 6 24.6 19,091
93 Thép hộp mã kẽm 50x50x3.0 6 26.23 19,091
94 Thép hộp mã kẽm 50x50x3.2 6 27.83 19,091
95 Thép hộp mã kẽm 50x100x1.4 6 19.33 19,091
96 Thép hộp mã kẽm 50x100x1.5 6 20.68 19,091
97 Thép hộp mã kẽm 50x100x1.8 6 24.69 19,091
98 Thép hộp mã kẽm 50x100x2.0 6 27.34 19,091
99 Thép hộp mã kẽm 50x100x2.3 6 31.29 19,091
100 Thép hộp mã kẽm 50x100x2.5 6 33.89 19,091
101 Thép hộp mã kẽm 50x100x2.8 6 37.77 19,091
102 Thép hộp mã kẽm 50x100x3.0 6 40.33 19,091
103 Thép hộp mã kẽm 50x100x3.2 6 42.87 19,091
104 Thép hộp mã kẽm 60x60x1.2 6 13.24 19,091
105 Thép hộp mã kẽm 60x60x1.4 6 15.38 19,091
106 Thép hộp mã kẽm 60x60x1.5 6 16.45 19,091
107 Thép hộp mã kẽm 60x60x1.8 6 19.61 19,091
108 Thép hộp mã kẽm 60x60x2.0 6 21.7 19,091
109 Thép hộp mã kẽm 60x60x2.3 6 24.8 19,091
110 Thép hộp mã kẽm 60x60x2.5 6 26.85 19,091
111 Thép hộp mã kẽm 60x60x2.8 6 29.88 19,091
112 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 6 31.88 19,091
113 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 6 33.86 19,091
114 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 6 20.68 19,091
115 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 6 24.69 19,091
116 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 6 27.34 19,091
117 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 6 31.29 19,091
118 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 6 33.89 19,091
119 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 6 37.77 19,091
120 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 6 40.33 19,091
121 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 6 42.87 19,091
122 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 6 24.93 19,091
123 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 6 29.79 19,091
124 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 6 33.01 19,091
125 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 6 37.8 19,091
126 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 6 40.98 19,091
127 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 6 45.7 19,091
128 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 6 48.83 19,091
129 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 6 51.94 19,091
130 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 6 56.58 19,091
131 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 6 61.17 19,091
132 Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 6 64.21 19,091
133 Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 6 29.79 19,091
134 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 6 33.01 19,091
135 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 6 37.8 19,091
136 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 6 40.98 19,091
137 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 6 45.7 19,091
138 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 6 48.83 19,091
139 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 6 51.94 19,091
140 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 6 56.58 19,091
141 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 6 61.17 19,091
142 Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 6 64.21 19,091

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

143 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.0 6 1.73 19,091
144 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.2 6 2.04 19,091
145 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.0 6 2.2 19,091
146 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.1 6 2.41 19,091
147 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.2 6 2.61 19,091
148 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.4 6 3 19,091
149 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.5 6 3.2 19,091
150 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.8 6 3.76 19,091
151 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.0 6 2.99 19,091
152 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.2 6 3.55 19,091
153 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.4 6 4.1 19,091
154 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.5 6 4.37 19,091
155 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.8 6 5.17 19,091
156 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.0 6 5.68 19,091
157 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.3 6 6.43 19,091
158 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.5 6 6.92 19,091
159 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.0 6 3.8 19,091
160 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.2 6 4.52 19,091
161 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.4 6 5.23 19,091
162 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.5 6 5.58 19,091
163 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.8 6 6.62 19,091
164 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.0 6 7.29 19,091
165 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.3 6 8.29 19,091
166 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.5 6 8.93 19,091
167 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.0 6 4.81 19,091
168 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.2 6 5.74 19,091
169 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.4 6 6.65 19,091
170 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.5 6 7.1 19,091
171 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.8 6 8.44 19,091
172 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.0 6 9.32 19,091
173 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.3 6 10.62 19,091
174 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.5 6 11.47 19,091
175 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.8 6 12.72 19,909
176 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.0 6 13.54 19,091
177 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.2 6 14.35 19,091
178 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.0 6 5.49 19,091
179 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.2 6 6.55 19,091
180 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.4 6 7.6 19,091
181 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.5 6 8.12 19,091
182 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.8 6 9.67 19,091
183 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.0 6 10.68 19,091
184 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.3 6 12.18 19,091
185 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.5 6 13.17 19,091
186 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.8 6 14.63 19,091
187 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.0 6 15.58 19,091
188 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.2 6 16.53 19,091
189 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.2 6 7.28 19,091
190 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.4 6 8.45 19,091
191 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.5 6 9.03 19,091
192 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.8 6 10.76 19,091
193 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.0 6 11.9 19,091
194 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.3 6 13.58 19,091
195 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.5 6 14.69 19,091
196 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.8 6 16.32 19,091
197 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.0 6 17.4 19,091
198 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.2 6 18.47 19,091
199 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.2 6 8.33 19,091
200 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.4 6 9.67 19,091
201 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.5 6 10.34 19,091
202 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.8 6 12.33 19,091
203 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.0 6 13.64 19,091
204 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.5 6 16.87 19,091
205 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.8 6 18.77 19,091
206 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.0 6 20.02 19,091
207 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.2 6 21.26 19,091
208 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.4 6 12.12 19,091
209 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.5 6 12.96 19,091
210 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.8 6 15.47 19,091
211 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.0 6 17.13 19,091
212 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.3 6 19.6 19,091
213 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.5 6 21.23 19,091
214 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.8 6 23.66 19,091
215 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.0 6 25.26 19,091
216 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.2 6 26.85 19,091
217 Ống thép mạ kẽm D75.6×1.5 6 16.45 19,091
218 Ống thép mạ kẽm D75.6×1.8 6 19.66 19,091
219 Ống thép mạ kẽm D75.6×2.0 6 21.78 19,091
220 Ống thép mạ kẽm D75.6×2.3 6 24.95 19,091
221 Ống thép mạ kẽm D75.6×2.5 6 27.04 19,091
222 Ống thép mạ kẽm D75.6×2.8 6 30.16 19,091
223 Ống thép mạ kẽm D75.6×3.0 6 32.23 19,091
224 Ống thép mạ kẽm D75.6×3.2 6 34.28 19,091
225 Ống thép mạ kẽm D88.3×1.5 6 19.27 19,091
226 Ống thép mạ kẽm D88.3×1.8 6 23.04 19,091
227 Ống thép mạ kẽm D88.3×2.0 6 25.54 19,091
228 Ống thép mạ kẽm D88.3×2.3 6 29.27 19,091
229 Ống thép mạ kẽm D88.3×2.5 6 31.74 19,091
230 Ống thép mạ kẽm D88.3×2.8 6 35.42 19,091
231 Ống thép mạ kẽm D88.3×3.0 6 37.87 19,091
232 Ống thép mạ kẽm D88.3×3.2 6 40.3 19,091
233 Ống thép mạ kẽm D108.0x1.8 6 28.29 19,091
234 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.0 6 31.37 19,091
235 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.3 6 35.97 19,091
236 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.5 6 39.03 19,091
237 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.8 6 43.59 19,091
238 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.0 6 46.61 19,091
239 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.2 6 49.62 19,091
240 Ống thép mạ kẽm D113.5×1.8 6 29.75 19,091
241 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.0 6 33 19,091
242 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.3 6 37.84 19,091
243 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.5 6 41.06 19,091
244 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.8 6 45.86 19,091
245 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.0 6 49.05 19,091
246 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 19,091
247 Ống thép mạ kẽm D126.8×1.8 6 33.29 19,091
248 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.0 6 36.93 19,091
249 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.3 6 42.37 19,091
250 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.5 6 45.98 19,091
251 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.8 6 51.37 19,091
252 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.0 6 54.96 19,091
253 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.2 6 58.52 19,091
254 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 19,091

Thép hộp đen Hòa Phát

255 Thép hộp đen 13x26x1.0 6 2.41 18,136
256 Thép hộp đen 13x26x1.2 6 4.08 18,136
257 Thép hộp đen 13x26x1.4 6 4.7 18,136
258 Thép hộp đen 14x14x1.0 6 2.41 18,136
259 Thép hộp đen 14x14x1.1 6 2.63 18,136
260 Thép hộp đen 14x14x1.2 6 2.84 18,136
261 Thép hộp đen 14x14x1.4 6 3.25 18,136
262 Thép hộp đen 16x16x1.0 6 2.79 18,136
263 Thép hộp đen 16x16x1.2 6 3.29 18,136
264 Thép hộp đen 16x16x1.4 6 3.78 18,136
265 Thép hộp đen 20x20x1.0 6 3.54 18,136
266 Thép hộp đen 20x20x1.1 6 3.87 18,136
267 Thép hộp đen 20x20x1.2 6 4.2 18,136
268 Thép hộp đen 20x20x1.4 6 4.83 18,136
269 Thép hộp đen 20x20x1.5 6 5.14 17,682
270 Thép hộp đen 20x20x1.8 6 6.05 17,227
271 Thép hộp đen 20x40x1.0 6 5.43 18,136
272 Thép hộp đen 20x40x1.1 6 5.94 18,136
273 Thép hộp đen 20x40x1.2 6 6.46 18,136
274 Thép hộp đen 20x40x1.4 6 7.47 18,136
275 Thép hộp đen 20x40x1.5 6 7.79 17,682
276 Thép hộp đen 20x40x1.8 6 9.44 17,227
277 Thép hộp đen 20x40x2.0 6 10.4 16,591
278 Thép hộp đen 20x40x2.3 6 11.8 16,591
279 Thép hộp đen 20x40x2.5 6 12.72 16,591
280 Thép hộp đen 25x25x1.0 6 4.48 18,136
281 Thép hộp đen 25x25x1.1 6 4.91 18,136
282 Thép hộp đen 25x25x1.2 6 5.33 18,136
283 Thép hộp đen 25x25x1.4 6 6.15 18,136
284 Thép hộp đen 25x25x1.5 6 6.56 17,682
285 Thép hộp đen 25x25x1.8 6 7.75 17,227
286 Thép hộp đen 25x25x2.0 6 8.52 16,591
287 Thép hộp đen 25x50x1.0 6 6.84 18,136
288 Thép hộp đen 25x50x1.1 6 7.5 18,136
289 Thép hộp đen 25x50x1.2 6 8.15 18,136
290 Thép hộp đen 25x50x1.4 6 9.45 18,136
291 Thép hộp đen 25x50x1.5 6 10.09 17,682
292 Thép hộp đen 25x50x1.8 6 11.98 17,227
293 Thép hộp đen 25x50x2.0 6 13.23 16,591
294 Thép hộp đen 25x50x2.3 6 15.06 16,591
295 Thép hộp đen 25x50x2.5 6 16.25 16,591
296 Thép hộp đen 30x30x1.0 6 5.43 18,136
297 Thép hộp đen 30x30x1.1 6 5.94 18,136
298 Thép hộp đen 30x30x1.2 6 6.46 18,136
299 Thép hộp đen 30x30x1.4 6 7.47 18,136
300 Thép hộp đen 30x30x1.5 6 7.97 17,682
301 Thép hộp đen 30x30x1.8 6 9.44 17,227
302 Thép hộp đen 30x30x2.0 6 10.4 16,591
303 Thép hộp đen 30x30x2.3 6 11.8 16,591
304 Thép hộp đen 30x30x2.5 6 12.72 16,591
305 Thép hộp đen 30x60x1.0 6 8.25 18,136
306 Thép hộp đen 30x60x1.1 6 9.05 18,136
307 Thép hộp đen 30x60x1.2 6 9.85 18,136
308 Thép hộp đen 30x60x1.4 6 11.43 18,136
309 Thép hộp đen 30x60x1.5 6 12.21 18,136
310 Thép hộp đen 30x60x1.8 6 14.53 17,227
311 Thép hộp đen 30x60x2.0 6 16.05 16,591
312 Thép hộp đen 30x60x2.3 6 18.3 16,591
313 Thép hộp đen 30x60x2.5 6 19.78 16,591
314 Thép hộp đen 30x60x2.8 6 21.97 16,591
315 Thép hộp đen 30x60x3.0 6 23.4 16,591
316 Thép hộp đen 40x40x1.1 6 8.02 18,136
317 Thép hộp đen 40x40x1.2 6 8.72 18,136
318 Thép hộp đen 40x40x1.4 6 10.11 18,136
319 Thép hộp đen 40x40x1.5 6 10.8 17,682
320 Thép hộp đen 40x40x1.8 6 12.83 17,227
321 Thép hộp đen 40x40x2.0 6 14.17 16,591
322 Thép hộp đen 40x40x2.3 6 16.14 16,591
323 Thép hộp đen 40x40x2.5 6 17.43 16,591
324 Thép hộp đen 40x40x2.8 6 19.33 16,591
325 Thép hộp đen 40x40x3.0 6 20.57 16,591
326 Thép hộp đen 40x80x1.1 6 12.16 18,136
327 Thép hộp đen 40x80x1.2 6 13.24 18,136
328 Thép hộp đen 40x80x1.4 6 15.38 18,136
329 Thép hộp đen 40x80x3.2 6 33.86 16,591
330 Thép hộp đen 40x80x3.0 6 31.88 16,591
331 Thép hộp đen 40x80x2.8 6 29.88 16,591
332 Thép hộp đen 40x80x2.5 6 26.85 16,591
333 Thép hộp đen 40x80x2.3 6 24.8 16,591
334 Thép hộp đen 40x80x2.0 6 21.7 16,591
335 Thép hộp đen 40x80x1.8 6 19.61 17,227
336 Thép hộp đen 40x80x1.5 6 16.45 17,682
337 Thép hộp đen 40x100x1.5 6 19.27 17,682
338 Thép hộp đen 40x100x1.8 6 23.01 17,227
339 Thép hộp đen 40x100x2.0 6 25.47 16,591
340 Thép hộp đen 40x100x2.3 6 29.14 16,591
341 Thép hộp đen 40x100x2.5 6 31.56 16,591
342 Thép hộp đen 40x100x2.8 6 35.15 16,591
343 Thép hộp đen 40x100x3.0 6 37.53 16,591
344 Thép hộp đen 40x100x3.2 6 38.39 16,591
345 Thép hộp đen 50x50x1.1 6 10.09 18,136
346 Thép hộp đen 50x50x1.2 6 10.98 18,136
347 Thép hộp đen 50x50x1.4 6 12.74 18,136
348 Thép hộp đen 50x50x3.2 6 27.83 16,591
349 Thép hộp đen 50x50x3.0 6 26.23 16,591
350 Thép hộp đen 50x50x2.8 6 24.6 16,591
351 Thép hộp đen 50x50x2.5 6 22.14 16,591
352 Thép hộp đen 50x50x2.3 6 20.47 16,591
353 Thép hộp đen 50x50x2.0 6 17.94 16,591
354 Thép hộp đen 50x50x1.8 6 16.22 17,227
355 Thép hộp đen 50x50x1.5 6 13.62 17,682
356 Thép hộp đen 50x100x1.4 6 19.33 18,136
357 Thép hộp đen 50x100x1.5 6 20.68 17,682
358 Thép hộp đen 50x100x1.8 6 24.69 17,227
359 Thép hộp đen 50x100x2.0 6 27.34 16,591
360 Thép hộp đen 50x100x2.3 6 31.29 16,591
361 Thép hộp đen 50x100x2.5 6 33.89 16,591
362 Thép hộp đen 50x100x2.8 6 37.77 16,591
363 Thép hộp đen 50x100x3.0 6 40.33 16,591
364 Thép hộp đen 50x100x3.2 6 42.87 16,591
365 Thép hộp đen 60x60x1.1 6 12.16 18,136
366 Thép hộp đen 60x60x1.2 6 13.24 18,136
367 Thép hộp đen 60x60x1.4 6 15.38 18,136
368 Thép hộp đen 60x60x1.5 6 16.45 17,682
369 Thép hộp đen 60x60x1.8 6 19.61 17,227
370 Thép hộp đen 60x60x2.0 6 21.7 16,591
371 Thép hộp đen 60x60x2.3 6 24.8 16,591
372 Thép hộp đen 60x60x2.5 6 26.85 16,591
373 Thép hộp đen 60x60x2.8 6 29.88 16,591
374 Thép hộp đen 60x60x3.0 6 31.88 16,591
375 Thép hộp đen 60x60x3.2 6 33.86 16,591
376 Thép hộp đen 90x90x1.5 6 24.93 17,682
377 Thép hộp đen 90x90x1.8 6 29.79 17,227
378 Thép hộp đen 90x90x2.0 6 33.01 16,591
379 Thép hộp đen 90x90x2.3 6 37.8 16,591
380 Thép hộp đen 90x90x2.5 6 40.98 16,591
381 Thép hộp đen 90x90x2.8 6 45.7 16,591
382 Thép hộp đen 90x90x3.0 6 48.83 16,591
383 Thép hộp đen 90x90x3.2 6 51.94 16,591
384 Thép hộp đen 90x90x3.5 6 56.58 16,591
385 Thép hộp đen 90x90x3.8 6 61.17 16,591
386 Thép hộp đen 90x90x4.0 6 64.21 16,591
387 Thép hộp đen 60x120x1.8 6 29.79 17,227
388 Thép hộp đen 60x120x2.0 6 33.01 16,591
389 Thép hộp đen 60x120x2.3 6 37.8 16,591
390 Thép hộp đen 60x120x2.5 6 40.98 16,591
391 Thép hộp đen 60x120x2.8 6 45.7 16,591
392 Thép hộp đen 60x120x3.0 6 48.83 16,591
393 Thép hộp đen 60x120x3.2 6 51.94 16,591
394 Thép hộp đen 60x120x3.5 6 56.58 16,591
395 Thép hộp đen 60x120x3.8 6 61.17 16,591
396 Thép hộp đen 60x120x4.0 6 64.21 16,591
397 Thép hộp đen 100x150x3.0 6 62.68 17,500

Thép ống đen Hòa Phát

398 Ống thép đen D12.7×1.0 6 1.73 18,136
399 Ống thép đen D12.7×1.2 6 2.04 18,136
400 Ống thép đen D15.9×1.0 6 2.2 18,136
401 Ống thép đen D15.9×1.2 6 2.61 18,136
402 Ống thép đen D15.9×1.4 6 3 18,136
403 Ống thép đen D15.9×1.5 6 3.2 17,682
404 Ống thép đen D15.9×1.8 6 3.76 17,227
405 Ống thép đen D21.2×1.0 6 2.99 18,136
406 Ống thép đen D21.2×1.2 6 3.55 18,136
407 Ống thép đen D21.2×1.4 6 4.1 18,136
408 Ống thép đen D21.2×1.5 6 4.37 17,682
409 Ống thép đen D21.2×1.8 6 5.17 17,227
410 Ống thép đen D21.2×2.0 6 5.68 16,591
411 Ống thép đen D21.2×2.3 6 6.43 16,591
412 Ống thép đen D21.2×2.5 6 6.92 16,591
413 Ống thép đen D26.65×1.0 6 3.8 18,136
414 Ống thép đen D26.65×1.2 6 4.52 19,091
415 Ống thép đen D26.65×1.4 6 5.23 19,091
416 Ống thép đen D26.65×1.5 6 5.58 18,318
417 Ống thép đen D26.65×1.8 6 6.62 18,136
418 Ống thép đen D26.65×2.0 6 7.29 17,409
419 Ống thép đen D26.65×2.3 6 8.29 17,409
420 Ống thép đen D26.65×2.5 6 8.93 17,409
421 Ống thép đen D33.5×1.0 6 4.81 19,091
422 Ống thép đen D33.5×1.2 6 5.74 19,091
423 Ống thép đen D33.5×1.4 6 6.65 19,091
424 Ống thép đen D33.5×1.5 6 7.1 18,318
425 Ống thép đen D33.5×1.8 6 8.44 18,136
426 Ống thép đen D33.5×2.0 6 9.32 17,409
427 Ống thép đen D33.5×2.3 6 10.62 17,409
428 Ống thép đen D33.5×2.5 6 11.47 17,409
429 Ống thép đen D33.5×2.8 6 12.72 17,409
430 Ống thép đen D33.5×3.0 6 13.54 17,409
431 Ống thép đen D33.5×3.2 6 14.35 17,409
432 Ống thép đen D38.1×1.0 6 5.49 19,091
433 Ống thép đen D38.1×1.2 6 6.55 19,091
434 Ống thép đen D38.1×1.4 6 7.6 19,091
435 Ống thép đen D38.1×1.5 6 8.12 18,318
436 Ống thép đen D38.1×1.8 6 9.67 18,136
437 Ống thép đen D38.1×2.0 6 10.68 17,409
438 Ống thép đen D38.1×2.3 6 12.18 17,409
439 Ống thép đen D38.1×2.5 6 13.17 17,409
440 Ống thép đen D38.1×2.8 6 14.63 17,409
441 Ống thép đen D38.1×3.0 6 15.58 17,409
442 Ống thép đen D38.1×3.2 6 16.53 17,409
443 Ống thép đen D42.2×1.2 6 7.28 19,091
444 Ống thép đen D42.2×1.4 6 8.45 19,091
445 Ống thép đen D42.2×1.5 6 9.03 18,318
446 Ống thép đen D42.2×1.8 6 10.76 18,136
447 Ống thép đen D42.2×2.0 6 11.9 17,409
448 Ống thép đen D42.2×2.3 6 13.58 17,409
449 Ống thép đen D42.2×2.5 6 14.69 17,409
450 Ống thép đen D42.2×2.8 6 16.32 17,409
451 Ống thép đen D42.2×3.0 6 17.4 17,409
452 Ống thép đen D42.2×3.2 6 18.47 17,409
453 Ống thép đen D48.1×1.2 6 8.33 19,091
454 Ống thép đen D48.1×1.4 6 9.67 19,091
455 Ống thép đen D48.1×1.5 6 10.34 18,318
456 Ống thép đen D48.1×1.8 6 12.33 18,136
457 Ống thép đen D48.1×2.0 6 13.64 17,409
458 Ống thép đen D48.1×2.3 6 15.59 17,409
459 Ống thép đen D48.1×2.5 6 16.87 17,409
460 Ống thép đen D48.1×2.8 6 18.77 17,409
461 Ống thép đen D48.1×3.0 6 20.02 17,409
462 Ống thép đen D48.1×3.2 6 21.26 17,409
463 Ống thép đen D59.9×1.4 6 12.12 19,091
464 Ống thép đen D59.9×1.5 6 12.96 18,318
465 Ống thép đen D59.9×1.8 6 15.47 18,136
466 Ống thép đen D59.9×2.0 6 17.13 17,409
467 Ống thép đen D59.9×2.3 6 19.6 17,409
468 Ống thép đen D59.9×2.5 6 21.23 17,409
469 Ống thép đen D59.9×2.8 6 23.66 17,409
470 Ống thép đen D59.9×3.0 6 25.26 17,409
471 Ống thép đen D59.9×3.2 6 26.85 17,409
472 Ống thép đen D75.6×1.5 6 16.45 18,318
473 Ống thép đen D75.6×1.8 6 49.66 18,136
474 Ống thép đen D75.6×2.0 6 21.78 17,409
475 Ống thép đen D75.6×2.3 6 24.95 17,409
476 Ống thép đen D75.6×2.5 6 27.04 17,409
477 Ống thép đen D75.6×2.8 6 30.16 17,409
478 Ống thép đen D75.6×3.0 6 32.23 17,409
479 Ống thép đen D75.6×3.2 6 34.28 17,409
480 Ống thép đen D88.3×1.5 6 19.27 18,318
481 Ống thép đen D88.3×1.8 6 23.04 18,136
482 Ống thép đen D88.3×2.0 6 25.54 17,409
483 Ống thép đen D88.3×2.3 6 29.27 17,409
484 Ống thép đen D88.3×2.5 6 31.74 17,409
485 Ống thép đen D88.3×2.8 6 35.42 17,409
486 Ống thép đen D88.3×3.0 6 37.87 17,409
487 Ống thép đen D88.3×3.2 6 40.3 17,409
488 Ống thép đen D108.0x1.8 6 28.29 18,136
489 Ống thép đen D108.0x2.0 6 31.37 17,409
490 Ống thép đen D108.0x2.3 6 35.97 17,409
491 Ống thép đen D108.0x2.5 6 39.03 17,409
492 Ống thép đen D108.0x2.8 6 45.86 17,409
493 Ống thép đen D108.0x3.0 6 46.61 17,409
494 Ống thép đen D108.0x3.2 6 49.62 17,409
495 Ống thép đen D113.5×1.8 6 29.75 18,136
496 Ống thép đen D113.5×2.0 6 33 17,409
497 Ống thép đen D113.5×2.3 6 37.84 17,409
498 Ống thép đen D113.5×2.5 6 41.06 17,409
499 Ống thép đen D113.5×2.8 6 45.86 17,409
500 Ống thép đen D113.5×3.0 6 49.05 17,409
501 Ống thép đen D113.5×3.2 6 52.23 17,409
502 Ống thép đen D126.8×1.8 6 33.29 18,136
503 Ống thép đen D126.8×2.0 6 36.93 17,409
504 Ống thép đen D126.8×2.3 6 42.37 17,409
505 Ống thép đen D126.8×2.5 6 45.98 17,409
506 Ống thép đen D126.8×2.8 6 54.37 17,409
507 Ống thép đen D126.8×3.0 6 54.96 17,409
508 Ống thép đen D126.8×3.2 6 58.52 17,409
509 Ống thép đen D113.5×4.0 14 64.81 16,591
Ngoài ra, công ty Thép Bảo Tín chuyên phân phối các loại ống thép đúc, ống thép hình, thép hộp inox, vật tư PCCC, …..

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Mua ống thép Hòa Phát ở đâu tại Hà Nội, TPCHM

  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà cung cấp được khách hàng bình chọn đáng tin cậy và uy tín tại Hà Nội, TPHCM, Cambodia.
  • Hàng ngày chúng tôi nhập hàng trực tiếp tại nhà máy Thép Hòa Phát và cung ứng đến thị trường.
  • Đội ngũ giao hàng nhanh, đúng số lượng, đảm bảo chất lượng khi giao hàng tại công trình.

Từ khóa: ,
Question and answer (0 comments)