Bảng giá ống thép Hòa Phát hôm nay

Tôi nên mua thép Hòa Phát mạ kẽm ở đâu giá rẻ – chất lượng ?
– Công ty TNHH Thép Bảo Tín, là đơn vị được ủy quyền từ nhà máy thép Hòa Phát.
– Chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian nên giá rất mềm.
– Ngoài nhà máy thép Hòa Phát, chúng tôi còn được sự ủy quyền của ống thép SeAH, VinaOne, Việt Đức nên sản phẩm rất phong phú.
– Quý khách có thể đến trực tiếp hoặc gọi cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn đầy đủ nhất.
Giá thép ống Hòa Phát mạ kẽm
Bảng giá ống thép Hòa Phát hôm nay
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(kg) | (vnđ/kg) | (vnđ/cây) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 kg | 21000 vnđ | 98,536 vnđ |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 kg | 21000 vnđ | 116,409 vnđ |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 kg | 21000 vnđ | 126,046 vnđ |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 kg | 21000 vnđ | 154,108 vnđ |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 kg | 21000 vnđ | 125,940 vnđ |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 kg | 21000 vnđ | 147,740 vnđ |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 kg | 21000 vnđ | 163,533 vnđ |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 kg | 21000 vnđ | 175,887 vnđ |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 kg | 21000 vnđ | 198,685 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 kg | 21000 vnđ | 160,391 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 kg | 21000 vnđ | 188,708 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 kg | 21000 vnđ | 207,218 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 kg | 21000 vnđ | 227,596 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 kg | 21000 vnđ | 252,304 vnđ |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 kg | 21000 vnđ | 305,669 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 kg | 21000 vnđ | 204,140 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 kg | 21000 vnđ | 240,714 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 kg | 21000 vnđ | 264,637 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 kg | 21000 vnđ | 287,838 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 kg | 21000 vnđ | 323,499 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 kg | 21000 vnđ | 358,057 vnđ |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 kg | 21000 vnđ | 394,822 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 kg | 21000 vnđ | 233,794 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 kg | 21000 vnđ | 275,739 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 kg | 21000 vnđ | 303,546 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 kg | 21000 vnđ | 330,929 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 kg | 21000 vnđ | 360,434 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 kg | 21000 vnđ | 411,379 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 kg | 21000 vnđ | 454,682 vnđ |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 kg | 21000 vnđ | 503,313 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 kg | 21000 vnđ | 346,297 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 kg | 21000 vnđ | 381,449 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 kg | 21000 vnđ | 416,304 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 kg | 21000 vnđ | 470,348 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 kg | 21000 vnđ | 519,637 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 kg | 21000 vnđ | 570,178 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 kg | 21000 vnđ | 640,631 vnđ |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 kg | 21000 vnđ | 702,677 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 kg | 21000 vnđ | 485,058 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 kg | 21000 vnđ | 529,783 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 kg | 21000 vnđ | 573,978 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 kg | 21000 vnđ | 618,555 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 kg | 21000 vnđ | 665,849 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 kg | 21000 vnđ | 727,237 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 kg | 21000 vnđ | 818,938 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 kg | 21000 vnđ | 900,173 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 kg | 21000 vnđ | 942,373 vnđ |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 kg | 21000 vnđ | 1,005,438 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 kg | 21000 vnđ | 568,862 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 kg | 21000 vnđ | 621,590 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 kg | 21000 vnđ | 673,745 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 kg | 21000 vnđ | 726,388 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 kg | 21000 vnđ | 781,748 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 kg | 21000 vnđ | 855,873 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 kg | 21000 vnđ | 1,066,020 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 kg | 21000 vnđ | 1,065,765 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 kg | 21000 vnđ | 1,109,981 vnđ |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 kg | 21000 vnđ | 1,185,167 vnđ |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 kg | 21000 vnđ | 828,829 vnđ |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 kg | 21000 vnđ | 893,444 vnđ |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 kg | 21000 vnđ | 957,805 vnđ |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 kg | 21000 vnđ | 989,879 vnđ |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 kg | 21000 vnđ | 1,053,878 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 kg | 21000 vnđ | 871,581 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 kg | 21000 vnđ | 940,144 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 kg | 21000 vnđ | 1,007,943 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 kg | 21000 vnđ | 1,041,609 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 kg | 21000 vnđ | 1,116,073 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 kg | 21000 vnđ | 1,241,780 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 kg | 21000 vnđ | 1,376,359 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 kg | 21000 vnđ | 1,442,099 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 kg | 21000 vnđ | 1,508,497 vnđ |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 kg | 21000 vnđ | 1,541,399 vnđ |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 kg | 21000 vnđ | 1,707,924 vnđ |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 kg | 21000 vnđ | 2,049,255 vnđ |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 kg | 21000 vnđ | 2,370,207 vnđ |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 kg | 21000 vnđ | 2,772,671 vnđ |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 kg | 21000 vnđ | 2,042,886 vnđ |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 kg | 21000 vnđ | 2,454,266 vnđ |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 kg | 21000 vnđ | 2,841,446 vnđ |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 kg | 21000 vnđ | 3,229,900 vnđ |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 kg | 21000 vnđ | 3,217,164 vnđ |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 kg | 21000 vnđ | 3,466,794 vnđ |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 kg | 21000 vnđ | 3,729,159 vnđ |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 kg | 21000 vnđ | 4,242,428 vnđ |
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo , quý khách mua hàng xin vui lòng gọi điện liên hệ thép bảo tín
– Các sản phẩm của Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi:
- Ống thép cỡ lớn.
- Ống thép đen.
- Thép hộp.
- Ống thép đúc.
- Thép hình H-I-U-V.
- Phụ kiện ống thép các loại…