Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát – Thép Bảo Tín
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối của công ty Thép Hòa Phát, Thép SeaAH, thép Việt Đức…
- Chúng tôi gửi đến quý khách bảng báo giá cập nhật mới nhất để tham khảo và chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát chính hãng
STT | Bảng Giá Quy Cách Ống Thép | Khối lượng | Giá ống thép | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |||
1 | Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
2 | Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
3 | Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
4 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.20 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
5 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
6 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
7 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3.00kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
8 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.20kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
9 | Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
10 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
11 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
12 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
13 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.10kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
14 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
15 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Bảng giá Ống thép mạ kẽm |
||||
16 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
17 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
18 | Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
19 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.80kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
20 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
21 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
22 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
23 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
24 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
25 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
26 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
27 | Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
28 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
29 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
30 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Ống thép mạ kẽm nhập khẩu |
||||
31 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
32 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.10kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
33 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
34 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
35 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
36 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
37 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
38 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
39 | Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
40 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
41 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
42 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
43 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.60kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
44 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
45 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng |
||||
46 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
47 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
48 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
49 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
50 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
51 | Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
52 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
53 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
54 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
55 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
56 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
57 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.90kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
58 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
59 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
60 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Ống thép mạ kẽm giá rẻ |
||||
61 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.40kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
62 | Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
63 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
64 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
65 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
66 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
67 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
68 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
69 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
70 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
71 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
72 | Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
73 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
74 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
75 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Bảng giá Ống thép mạ kẽm |
||||
76 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
77 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.60kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
78 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
79 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
80 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
81 | Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
82 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
83 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
84 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
85 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
86 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
87 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
88 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
89 | Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
90 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát |
||||
91 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
92 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
93 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
94 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
95 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
96 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
97 | Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.30kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
98 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
99 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
100 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
101 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
102 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
103 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
104 | Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
105 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Ống thép mạ kẽm giá rẻ |
||||
106 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33.00kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
107 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
108 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
109 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
110 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
111 | Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
112 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
113 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
114 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
115 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
116 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
117 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
118 | Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52kg | 16,5 vnđ | 28,2 vnđ |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín còn phân phối các loại ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép mạ kẽm nhúng nóng, thép hình H-U-V-I, vật tư pccc, ống thép inox, …