Bảng giá phụ kiện ren Mech (China) 2020

Giá phụ kiện ren Mech là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giá phụ kiện ren Mech, hãy tham khảo bảng giá mới nhất 2024 ngay sau bài viết bên dưới.

Tìm hiểu về phụ kiện ren mạ kẽm Mech

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp phụ kiện ren mạ kẽm Mech nhập khẩu từ Trung Quốc, có chứng nhận UL, FM.

phụ kiện ren mech, phụ kiện chất lượng cao
Phụ kiện ren Mech, phụ kiện chất lượng cao

Phụ kiện ren mạ kẽm Mech bao gồm một số loại cơ bản như sau:

  • Co ren 90 – Elbow 90 degree
  • Co lơi ren 45 – elbow 45 degree
  • Co giảm 90 – Reducing elbow 90 degree
  • Co điếu ren 90 – Street elbow 90
  • Tê ren, tê giảm ren – Tee, reducing tee
  • Hai đầu ren (kép ren) – Nipple, reducing nipple
  • Rắc co ren (dùng cho nước, dùng cho hơi) – union, reducing union
  • Bầu giảm ren, côn thu ren – reducing coupling
  • Cà rá ren, lơ thu – bushings
  • Nắp ren, nút ren – caps, plugs
  • Thập ren – crosses

Các phụ kiện ren có size từ phi 21 đến 114 (DN15 – DN100). Từ DN125 trở lên đặt hàng nhập 35 ngày.

Nhãn hiệu: Mech – Xuất xứ: Trung Quốc

Ứng dụng: nối ống thép trong dẫn dầu, khí, nước, PCCC…

Ngoài ra, chúng tôi hiện đang nhập khẩu và cung cấp phụ kiện ren SA – Siam Fittings (Thái Lan), có đầy đủ các chứng chỉ UL, FM, ISO…

Phụ kiện SA là sản phẩm phụ kiện ren cao cấp nhất hiện nay có mặt tại Việt Nam.

Bảng giá phụ kiện ren Mech 2024

Bảng giá này cung cấp các loại phụ kiện ren chất lượng cao với giá tốt nhất tại TPHCM. Các loại phụ kiện ren Mech có kích thước: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100: Co 90, co 45, tê đều, tê giảm, bầu giảm, côn thu, măng sông…

STTTên hàngDN15
(Φ21)
DN20 (Φ27)DN25 (4134)DN32
(Φ42)
DN40
(Φ49)
DN50
(Φ60)
DN65
(Φ76)
DN80
(Φ90)
DN100
(Φ114)
1Co (cút) 90°, lơi 45°4,4007,70013,20020,90025,30037,40070,40096,800170,500
2Tê đều, tê giảm6,60011,00017,60027,50031,90049,50092,400129,800210,100
3Bầu giảm (côn thu)6,6009,90015,40019,80028,60045,10073,700113,300
4Măng sông4,4005,5009,90015,40019,80028,60045,10073,700113,300
5Hai đầu ren ngoài (kép)4,4005,5008,80014,30017,60026,40045,10068,200107,800
6Cà rá (lơ thu)5,5008,80013,20016,50025,30050,60070,400125,400
7Rắc co16,50023,10029,70040,70053,90077,000147,400192,500323,400
8Nút bịt ren ngoài3,3004,4006,6009,90016,50023,I0050,60068,200107,800
9Nắp bịt ren trong5,5005,5008,80012,10016,50025,30050,60068,20096,800
10Co điếu 90°7,70011,00014,30023,10031,90047,300
11Thập ren31,90045,10050,60073,700
12Rắc co hơi (côn)33,00040,70050,60062,70073,700102,300
13Măng sông hàn6,6008,80013,20016,50023,10031,90068,20090,200152,900
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện ren Mech bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Ngoài ra, bạn có thể xem và tải catalogue phụ kiện ren Mech để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm này.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn tìm được những thông tin hữu ích về giá phụ kiện ren Mech mà bạn đang quan tâm.

Từ khóa:
Bình luận (0 bình luận)