BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH

Công ty Thép Bảo Tín là nhà cung cấp thép hình uy tín tại TPHCM, Đà Nẵng, Hà Nội, Cambodia…

bảng quy cách thép hình H-I-U-V

  • Thép Bảo Tín có nhiều loại sản phẩm thép hình như thép chữ T, chữ L, hộp, chữ I, chữ H, chữ C.

Bảng Quy Cách Thép Hình:

  • Tất cả sản phẩm thép hình H-U-V-I đều có chứng chỉ nhập khẩu CO và chứng chỉ CQ của nhà sản xuất.
  • Giá cả rất cạnh tranh, phù hợp với mọi công trình, dự án của khách hàng.

Bảng quy cách Thép Hình I:

bảng quy cách thép hình H-I-U-V

  • Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép hình: I100, I120, I148, I150, I200, I248,I250, I300, I550, I600, I700, I800, I900,…
  • Thép được nhập khẩu từ Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Anh, Mỹ, Đài Loan,…
  • Mác thép: ASTM, JIS…
  • Thép hình I được sử dụng rộng rãi, phổ biến trong các công trình xây dựng nhà thép tiền chế, xây dựng nhà kết cấu, công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, sử dụng trong cơ khí chế tạo…

Ưu điểm và ứng dụng của thép hình I:

  • Có khả năng chịu lực cân bằng, chịu được áp suất lớn.
  • Thép I có nhiều mẫu mã kích thước lớn nhỏ khác nhau, được sử dụng trong nhiều công trình nhà thép tiền chế, kho xưởng, cầu đường, đóng tàu…
STT Thép hình I Kích thước (mm) Độ dày bụng (mm) Độ dày cánh (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng (kg)
1 100 100x50mm 3.2mm 6.5mm 6m 7
2 100 100x55mm 4.5mm 6.5mm 6m 9.46
3 120 120x64mm 4.8mm 6.5mm 6m 11.5
4 148 148x100mm 6mm 9mm 6m – 12m 21.1
5 150 150x75mm 5mm 7mm 6m – 12m 14
6 194 194x150mm 6mm 9mm 6m – 12m 30.6
7 198 198x99mm 4.5mm 7mm 6m – 12m 18.2
8 200 200x100mm 5.5mm 8mm 6m – 12m 21.3
9 244 244x175mm 7mm 11mm 6m – 12m 44.1
10

Thép hình 248

248x 124mm 5mm 8mm 6m – 12m 25.7
11 250 250x125mm 6mm 9mm 6m – 12m 29.6
12 250 250x175mm 7mm 11mm 6m – 12m 44.1
13 294 294x200mm 8mm 12mm 6m – 12m 56.8
14 298 298x149mm 5.5mm 8mm 6m – 12m 32
15 300 300x150mm 6.5mm 9mm 6m – 12m 36.7
16 340 340x250mm 9mm 14mm 6m – 12m 79.7
17 346 346x174mm 6mm 9mm 6m – 12m 41.4
18 350 350x175mm 7mm 11mm 6m – 12m 49.6
19 390 390x300mm 10mm 16mm 6m – 12m 107
20 396 396x199mm 7mm 11mm 6m – 12m 56.6
21 400 400x200mm 8mm 13mm 6m – 12m 66
22 440 440x300mm 11mm 18mm 6m – 12m 124
23 446 446x199mm 8mm 12mm 6m – 12m 66.2
24 450 450x200mm 9mm 14mm 6m – 12m 76
25 482 482x300mm 11mm 15mm 6m – 12m 114
26 488 488x300mm 11mm 18mm 6m – 12m 128
27 496 496x199mm 9mm 14mm 6m – 12m 79.5
28 500 500x200mm 10mm 16mm 6m – 12m 89.6
29 596 596x199mm 10mm 15mm 6m – 12m 94.6
30 582 582x300mm 12mm 17mm 6m – 12m 137
31 588 588x300mm 12mm 20mm 6m – 12m 151
32 594 594x302mm 14mm 23mm 6m – 12m 175
33 600 600x200mm 11mm 17mm 6m – 12m 106
34 692 692x300mm 13mm 20mm 6m – 12m 166
35 700 700x300mm 13mm 24mm 6m – 12m 185
36 792 792x300mm 14mm 22mm 6m – 12m 191
37 800 800x300mm 14mm 26mm 6m – 12m 210
38 900 900x300mm 16mm 18mm 6m – 12m 240

Bảng Quy Cách Thép Hình H

bảng quy cách thép hình H-I-U-V

  •  Bảng quy cách Thép hình H được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, GOST.
  • Thép H: được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan…
  • Mác thép: ASTM
  • Ưu điểm và ứng dụng: Thép H là sản phẩm có độ vững chắc, chịu lực tốt, không bị cong vênh trong quá trình sử dụng, gia công…
STT Thép hình H Kích thước (mm) Độ dày bụng (mm) Độ dày cánh (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng (kg)
1 100 100x100mm 6mm 8mm 6m 17.2
2 125 125x125mm 6.5mm 9mm 6m – 12m 23.6
3 150 150x150mm 7mm 10mm 6m – 12m 31.5
4 175 175x175mm 7.5mm 11mm 6m – 12m 40.4
5 200 200x200mm 8mm 12mm 6m – 12m 49.9
6 250 250x250mm 9mm 14mm 6m – 12m 72.4
7 300 300x300mm 10mm 15mm 6m – 12m 94
8 350 350x350mm 12mm 19mm 6m – 12m 137
9 400 400x400mm 12mm 19mm 6m – 12m 172

thép hình VThép hình V Hòa Phát

thép hình V giá rẻ
thép hình V giá rẻ

 

Từ khóa: ,
Bình luận bài viết (0 bình luận)