Giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

WHOAAAAAAA! Chắc chắn bài viết này sẽ có thứ mình cần về giá ống thép Hòa Phát.

Sắt thép hiện nay đóng một vai trò không thể thiếu trong các công trình xây dựng, cầu cống, cơ khí chế tạo,…do đó mong muốn tìm được một đại lý cung cấp sắt thép uy tín, chất lượng là điều mà các nhà thầu luôn để tâm đến. Với thị trường sắt thép phát triển mạnh như hiện nay thì rất nhiều đại lý lớn nhỏ đua nhau cung cấp sản phẩm, tuy nhiên nếu xét về độ lớn và uy tín thì phải kể đến thép Hòa Phát.

Hiện tại trên thị trường toàn quốc có rất nhiều công ty có bán các sản phẩm ống thép Hòa Phát, tuy nhiên không phải công ty nào cũng cung cấp những sản phẩm thép ống đạt chất lượng đảm bảo độ bền chắc cho công trình.

Chất lượng sản phẩm thép ống Hòa Phát có tốt không?

Ống thép Hòa Phát có chất lượng hàng đầu, phục vụ thị trường trong nước và quốc tế, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau. Với Hòa Phát, bạn có thể tin tưởng vào độ bền và hiệu suất.

Các sản phẩm thép Hòa Phát rất đa dạng bao gồm:

  • Thép hộp: Ứng dụng nhiều để đóng cốt pha, làm thang, dựng khung xe tải, chế tạo đồ gia dụng hay sản phẩm nội thất như bàn, ghế, tủ quần áo, giường…
  • Thép ống: Thường dùng để làm đường ống tại các tòa nhà, ứng dụng trong công nghiệp vận tải, cơ khí chế tạo máy, công nghiệp gia dụng…
  • Thép xây dựng: Là sản phẩm mang lại lợi nhuận kinh tế lớn nhất cho Thép Hòa Phát với các loại chủ yếu là thép thanh, thép cuộn…

catalogue ống thép Hòa Phát

Bảng tiêu chuẩn – kích thước ống thép mạ kẽm:

STT QUI CÁCH T.lượng (weight) Kg/mét
Đ.Kính DÀY (mm)
Inch (mm)
1 1/2″ 21,3mm 2,77 1,27
2 1/2″ 21,3mm 3,2 1,43
3 3/4″ 26,7mm 2,87 1,69
4 1″ 33,4mm 3,38 2,5
5 11/4″ 42,2mm 3,56 3,39
6 11/2″ 48,3mm 3,68 4,05
7 2″ 60,3mm 3,91 5,44
8 21/2″ 73mm 5,16 8,63
9 3″ 88,9mm 5,49 11,29
10 31/2″ 101,6mm 5,74 13,57
11 4″ 114,3mm 6,02 16,07
12 5″ 141,3mm 6,55 21,77
13 6″ 168,3mm 7,11 28,26
14 8″ 219,1mm 8,18 42,55

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát 2024

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống mạ kẽm D12.711.7314,5525.172 ₫
1.11.8914,5527.500 ₫
1.202.0414,5529.682 ₫
Ống mạ kẽm D15.912.214,5532.010 ₫
1.12.4114,5535.066 ₫
1.22.6114,5537.976 ₫
1.4314,5543.650 ₫
1.53.214,5546.560 ₫
1.83.7614,5554.708 ₫
Ống mạ kẽm D21.212.9914,5543.505 ₫
1.13.2714,5547.579 ₫
1.23.5514,5551.653 ₫
1.44.114,5559.655 ₫
1.54.3714,5563.584 ₫
1.85.1714,5575.224 ₫
25.6814,5582.644 ₫
2.36.4314,5593.557 ₫
2.56.9214,55100.686 ₫
Ống mạ kẽm D26.6513.814,5555.290 ₫
1.14.1614,5560.528 ₫
1.24.5214,5565.766 ₫
1.45.2314,5576.097 ₫
1.55.5814,5581.189 ₫
1.86.6214,5596.321 ₫
27.2914,55106.070 ₫
2.38.2914,55120.620 ₫
2.58.9314,55129.932 ₫
Ống thép mạ kẽm D33.514.8114,5569.986 ₫
1.15.2714,5576.979 ₫
1.25.7414,5583.517 ₫
1.46.6514,5596.758 ₫
1.57.114,55103.305 ₫
1.88.4414,55122.802 ₫
29.3214,55135.606 ₫
2.310.6214,55154.521 ₫
2.511.4714,55166.889 ₫
2.812.7214,55185.076 ₫
313.5414,55197.007 ₫
3.214.3514,55208.793 ₫
Ống thép mạ kẽm D38.115.4914,5579.880 ₫
1.106.0214,5587.591 ₫
1.26.5514,5595.303 ₫
1.47.614,55110.580 ₫
1.58.1214,55118.146 ₫
1.89.6714,55140.699 ₫
210.6814,55155.394 ₫
2.312.1814,55177.219 ₫
2.513.1714,55191.624 ₫
2.814.6314,55212.686 ₫
315.5814,55226.689 ₫
3.216.5314,55240.512 ₫
Ống thép mạ kẽm D42.21.16.6914,5597.340 ₫
1.27.2814,55105.924 ₫
1.48.4514,55122.948 ₫
1.509.0314,55131.387 ₫
1.810.7614,55156.558 ₫
211.914,55173.145 ₫
2.313.5814,55197.589 ₫
2.514.6914,55213.740 ₫
2.816.3214,55237.456 ₫
317.414,55253.170 ₫
3.218.4714,55268.739 ₫
Ống thép mạ kẽm D48.11.28.3314,55121.202 ₫
1.49.6714,55140.699 ₫
1.510.3414,55150.477 ₫
1.812.3314,55179.402 ₫
213.6414,55198.462 ₫
2.315.5914,55226.835 ₫
2.516.8714,55245.459 ₫
2.818.7714,55273.104 ₫
320.0214,55291.291 ₫
3.221.2614,55309.333 ₫
Ống thép mạ kẽm D59.91.412.1214,55176.346 ₫
1.512.9614,55188.568 ₫
1.815.4714,55225.089 ₫
217.1314,55249.242 ₫
2.319.614,55285.180 ₫
2.521.2314,55308.897 ₫
2.823.6614,55344.253 ₫
325.2614,55367.533 ₫
3.226.8514,55390.668 ₫
Ống thép D75.61.516.4514,55239.348 ₫
1.849.6614,55722.553 ₫
221.7814,55316.889 ₫
2.324.9514,55363.023 ₫
2.527.0414,55393.432 ₫
2.830.1614,55438.828 ₫
332.2314,55468.947 ₫
3.234.2814,55498.774 ₫
Ống thép D88.31.519.2714,55280.379 ₫
1.823.0414,55335.232 ₫
225.5414,55371.607 ₫
2.329.2714,55425.879 ₫
2.531.7414,55461.817 ₫
2.835.4214,55515.861 ₫
337.8714,55551.009 ₫
3.240.314,55586.365 ₫
Ống thép D108.01.828.2914,55411.620 ₫
231.3714,55456.434 ₫
2.335.9714,55523.364 ₫
2.539.0314,55567.887 ₫
2.845.8614,55667.263 ₫
346.6114,55678.176 ₫
3.249.6214,55721.971 ₫
Ống thép D113.51.829.7514,55432.863 ₫
23314,55480.150 ₫
2.337.8414,55550.572 ₫
2.541.0614,55597.423 ₫
2.845.8614,55667.263 ₫
349.0514,55713.678 ₫
3.252.2314,55759.947 ₫
464.8114,55942.986 ₫
Ống thép mạ kẽm D126.81.833.2914,55484.370 ₫
236.9314,55537.332 ₫
2.342.3714,55616.484 ₫
2.545.9814,55669.009 ₫
2.854.3714,55791.084 ₫
354.9614,55799.668 ₫
3.258.5214,55851.466 ₫
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo

Cùng tham khảo thêm về bài viết tổng hợp giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm? Thép Bảo Tín đã viết cách đây không lâu.

Ngoài các sản phẩm ống thép Hoà Phát, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các loại van, đồng hồ nước, vật tư PCCC, sắt, thép, phụ kiện v.v.

Thép Bảo Tín xin cam kết với khách hàng đối với tất cả sản phẩm của chúng tôi phân phối:

  • Có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng C.O
  • Có giấy chứng nhận chất lượng đảm bảo từ nhà sản xuất C.Q
  • Chính sách thanh toán linh hoạt
  • Cam kết giá tốt nhất
  • Giao hàng đúng tiến độ

Nếu bạn muốn lên yêu cầu báo giá ngay bây giờ thì hãy liên hệ cho Thép Bảo Tín theo thông tin sau nha!

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Chỉ 5 – 10 phút là bạn sẽ nhận ngay bảng quy cách và báo giá sản phẩm thép ống mạ kẽm Hòa Phát chính xác nhất!

Từ khóa: ,
Bình luận (0 bình luận)