Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát
Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát – Thép Bảo Tín Nhập Khẩu giá rẻ tại TP HCM.
Công ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối ống thép Hòa Phát giá rẻ.
Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi tại:
- VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, TP.HCM.
- Kho 2: Tại 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
- Chúng tôi chuyên cung cấp các loại ống thép giá rẻ như: Ống thép Mạ Kẽm SeAH, Ống thép đúc, ống Thép hộp Hòa Phát, van công nghiêp, thiết bị PCCC, thép Inox,…
Tại sao bạn nên mua thép Hòa Phát tại Công Ty Thép Bảo Tín chúng tôi ?
- Công ty TNHH Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Hòa Phát, là nhà phân phối cấp 1, trực tiếp từ nhà máy nên giá rẻ rất cạnh tranh so với nhiều đại lý cấp 2 và cấp 3…
- Với bề dày kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại ống thép, các linh kiện thép.
- Cộng với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp ống thép Hòa Phát, công ty Thép Bảo Tín luôn lấy sự uy tín làm đảm bảo về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ giao hàng nhanh, đúng và đủ số lượng.
Tôi sắp khởi công dự án lớn, vậy Thép Bảo Tín có cung cấp được cho công trình của tôi ?
- Quý khách hàng khi đến với Thép Bảo Tín là sự lựa chọn đúng đắn, với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, chúng tôi hoàn toàn đáp ứng tốt các loại thép và phụ kiện giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công thực hiện hoàn hảo mọi dự án.
- Với kinh nghiệm cung cấp cho nhiều dự án lớn, thép Bảo Tín đã nhập khẩu bảng giá thép Hòa Phát và phân phối cho nhiều công trình quy mô lớn chất lượng cao.
Tôi muốn sử dụng thép ống hộp Hòa Phát để sử dụng cho công trình, vậy Công ty Thép Bảo Tín có chiết khấu ?
- Chúng tôi cung cấp thép hộp hòa Phát là đại lý cấp 1 nên bảng giá thép Hòa Phát rất cạnh tranh nhất thị trường.
- Tuy nhiên tùy công trình, cũng như số lượng sẽ có những chiết khấu dành cho khách hàng.
Tôi vẫn còn chưa rõ về giá cũng như dịch vụ của Công ty Thép Bảo TÍn ?
- Xin mời quý khách hàng đến với công ty chúng tôi, hãy gọi điện để biết thêm thông tin chi tiết từ phòng kinh doanh Thép Bảo Tín.
- Hoặc quý Khách để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn !
Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát Hằng Ngày Giá Rẻ
1111.xlsx
STT | Ống thép | Kích thước(m) | Khối lượng (Kg) | Giá (Đ / Kg) |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 17.252 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 17.252 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 17.252 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 17.252 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 17.252 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 17.252 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 17.252 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 17.252 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 17.252 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 17.252 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 17.252 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 17.252 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 17.252 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 17.252 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 17.252 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 17.252 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 17.252 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.252 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17.252 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17.252 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.252 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 17.252 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 17.252 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17.252 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17.252 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17.252 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 17.252 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 17.252 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 17.252 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 17.252 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 17.252 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 17.252 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 17.252 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 17.252 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 17.252 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 17.252 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 17.252 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 17.252 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 17.252 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 17.252 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 17.252 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17.252 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17.252 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.252 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 17.252 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 17.252 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17.252 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17.252 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17.252 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 17.252 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 17.252 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 17.252 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 17.252 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 17.252 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 17.252 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17.252 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 17.252 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 17.252 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 17.252 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 17.252 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 17.252 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 17.252 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 17.252 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 17.252 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 17.252 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 17.252 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 17.252 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 17.252 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 17.252 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 17.252 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17.252 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17.252 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17.252 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17.252 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.252 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17.252 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17.252 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17.252 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17.252 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17.252 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 17.252 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 17.252 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 17.252 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 17.252 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 17.252 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 17.252 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 17.252 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 17.252 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 17.252 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 17.252 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 17.252 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 17.252 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 17.252 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17.252 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 17.252 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 17.252 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 17.252 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 17.252 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 17.252 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 17.252 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17.252 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17.252 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17.252 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17.252 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17.252 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17.252 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17.252 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 17.252 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17.252 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17.252 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17.252 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17.252 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.252 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17.252 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17.252 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17.252 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17.252 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17.252 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 17.252 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17.252 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17.252 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17.252 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17.252 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17.252 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17.252 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 17.252 |
135 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 17.252 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17.252 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17.252 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17.252 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17.252 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 17.252 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 17.252 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 17.252 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 17.252 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17.252 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17.252 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17.252 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17.252 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17.252 |
149 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17.252 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 17.252 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 17.252 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 17.252 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 17.252 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17.252 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17.252 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát | ||||
156 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 17.252 |
157 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 17.252 |
158 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 17.252 |
159 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 17.252 |
160 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 17.252 |
161 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 17.252 |
162 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 17.252 |
163 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 17.252 |
164 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 17.252 |
165 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 17.252 |
166 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 17.252 |
167 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 17.252 |
168 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 17.252 |
169 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
170 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 17.252 |
171 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 17.252 |
172 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 17.252 |
173 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 17.252 |
174 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 17.252 |
175 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 17.252 |
176 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 17.252 |
177 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 17.252 |
178 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 17.252 |
179 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 17.252 |
180 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 17.252 |
181 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 17.252 |
182 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 17.252 |
183 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 17.252 |
184 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 17.252 |
185 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
186 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 17.252 |
187 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 17.252 |
188 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 17.252 |
189 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 17.252 |
190 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 17.252 |
191 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 17.252 |
192 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 17.252 |
193 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 17.252 |
194 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 17.252 |
195 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 17.252 |
196 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 17.252 |
197 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 17.252 |
198 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 17.252 |
199 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
200 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 17.252 |
201 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 17.252 |
202 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 17.252 |
203 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 17.252 |
204 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 17.252 |
205 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 17.252 |
206 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 17.252 |
207 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 17.252 |
208 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 17.252 |
209 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 17.252 |
210 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 17.252 |
211 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 17.252 |
212 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 17.252 |
213 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 17.252 |
214 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
215 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 17.252 |
216 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 17.252 |
217 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 17.252 |
218 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 17.252 |
219 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 17.252 |
220 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 17.252 |
221 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 17.252 |
222 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 17.252 |
223 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 17.252 |
224 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 17.252 |
225 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 17.252 |
226 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 17.252 |
227 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 17.252 |
228 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 17.252 |
229 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 17.252 |
230 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
231 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 17.252 |
232 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 17.252 |
233 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 17.252 |
234 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 17.252 |
235 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 17.252 |
236 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 17.252 |
237 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17.252 |
238 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 17.252 |
239 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 17.252 |
240 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 17.252 |
241 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 17.252 |
242 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 17.252 |
243 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 17.252 |
244 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
245 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 17.252 |
246 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 17.252 |
247 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 17.252 |
248 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 17.252 |
249 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 17.252 |
250 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 17.252 |
251 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 17.252 |
252 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 17.252 |
253 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 17.252 |
254 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 17.252 |
255 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 17.252 |
256 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 17.252 |
257 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 17.252 |
258 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 17.252 |
259 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 17.252 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ||||
260 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 17.252 |
261 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 17.252 |
262 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 17.252 |
263 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 17.252 |
264 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 17.252 |
265 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 17.252 |
266 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17.252 |
267 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 17.252 |
268 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 17.252 |
269 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 17.252 |
270 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 17.252 |
271 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 17.252 |
272 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 17.252 |
273 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 17.252 |
274 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17.252 |