Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát

bảng báo giá ống thép hòa phát

Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát  – Thép Bảo Tín Nhập Khẩu giá rẻ tại TP HCM.

 Công ty Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối ống thép Hòa Phát giá rẻ.

Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi tại:

  •  VPĐD: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, TP.HCM.
  •  Kho 2: Tại 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM
  • Chúng tôi chuyên cung cấp các loại ống thép giá rẻ như: Ống thép Mạ Kẽm SeAH, Ống thép đúc, ống Thép hộp Hòa Phát, van công nghiêp, thiết bị PCCC, thép Inox,

Tại sao bạn nên mua thép Hòa Phát tại Công Ty Thép Bảo Tín chúng tôi ?

  • Công ty TNHH Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Hòa Phát, là nhà phân phối cấp 1, trực tiếp từ nhà máy nên giá rẻ rất cạnh tranh so với nhiều đại lý cấp 2 và cấp 3…
  • Với bề dày kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại ống thép, các linh kiện thép.
  • Cộng với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp ống thép Hòa Phát, công ty Thép Bảo Tín luôn lấy sự uy tín làm đảm bảo về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ giao hàng nhanh, đúng và đủ số lượng.

Tôi sắp khởi công dự án lớn, vậy Thép Bảo Tín có cung cấp được cho công trình của tôi ?

  • Quý khách hàng khi đến với Thép Bảo Tín là sự lựa chọn đúng đắn, với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, chúng tôi hoàn toàn đáp ứng tốt các loại thép và phụ kiện giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công thực hiện hoàn hảo mọi dự án.
  • Với kinh nghiệm cung cấp cho nhiều dự án lớn, thép Bảo Tín đã nhập khẩu bảng giá thép Hòa Phát và phân phối cho nhiều công trình quy mô lớn chất lượng cao.

Tôi muốn sử dụng thép ống hộp Hòa Phát để sử dụng cho công trình, vậy Công ty Thép Bảo Tín có chiết khấu ?

  • Chúng tôi cung cấp thép hộp hòa Phát  là đại lý cấp 1 nên bảng giá thép Hòa Phát rất cạnh tranh nhất thị trường.
  • Tuy nhiên tùy công trình, cũng như số lượng sẽ có những chiết khấu dành cho khách hàng.

Tôi vẫn còn chưa rõ về giá cũng như dịch vụ của Công ty Thép Bảo TÍn ?

  • Xin mời quý khách hàng đến với công ty chúng tôi, hãy gọi điện để biết thêm thông tin chi tiết từ phòng kinh doanh Thép Bảo Tín.
  • Hoặc quý Khách để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn !

Bảng Báo Giá Thép Hòa Phát Hằng Ngày Giá Rẻ

1111.xlsx

STTỐng thépKích thước(m)Khối lượng (Kg)Giá (Đ / Kg)
Bảng báo giá thép Hòa Phát
1Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.063.4517.252
2Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.163.7717.252
3Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.264.0817.252
4Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.464.717.252
5Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.062.4117.252
6Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.162.6317.252
7Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.262.8417.252
8Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.463.2517.252
9Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.062.7917.252
10Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.163.0417.252
11Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.263.2917.252
12Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.463.7817.252
13Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.063.5417.252
14Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.163.8717.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
15Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.264.217.252
16Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.464.8317.252
17Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.565.1417.252
18Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.866.0517.252
19Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.065.4317.252
20Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.165.9417.252
21Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.266.4617.252
22Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.467.4717.252
23Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.567.9717.252
24Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.869.4417.252
25Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0610.417.252
26Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3611.817.252
27Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5612.7217.252
28Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.064.4817.252
29Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.164.9117.252
30Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.265.3317.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
31Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.466.1517.252
32Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.566.5617.252
33Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.867.7517.252
34Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.068.5217.252
35Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.066.8417.252
36Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.167.517.252
37Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.268.1517.252
38Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.469.4517.252
39Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5610.0917.252
40Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8611.9817.252
41Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0613.2317.252
42Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3615.0617.252
43Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5616.2517.252
44Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.065.4317.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
45Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.165.9417.252
46Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.266.4617.252
47Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.467.4717.252
48Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.567.9717.252
49Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.869.4417.252
50Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0610.417.252
51Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3611.817.252
52Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5612.7217.252
53Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.068.2517.252
54Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.169.0517.252
55Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.269.8517.252
56Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4611.4317.252
57Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5612.2117.252
58Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8614.5317.252
59Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616.0517.252
60Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3618.317.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
61Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5619.7817.252
62Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8621.7917.252
63Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0623.417.252
64Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.865.8817.252
65Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.067.3117.252
66Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.168.0217.252
67Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.268.7217.252
68Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4610.1117.252
69Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5610.817.252
70Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8612.8317.252
71Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0614.1717.252
72Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3616.1417.252
73Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5617.4317.252
74Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8619.3317.252
75Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0620.5717.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
76Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1612.1617.252
77Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2613.2417.252
78Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4615.3817.252
79Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5616.4517.252
80Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8619.6117.252
81Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0621.717.252
82Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3624.817.252
83Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5626.8517.252
84Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8629.8817.252
85Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0631.8817.252
86Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2633.8617.252
87Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4616.0217.252
88Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5619.2717.252
89Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8623.0117.252
90Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0625.4717.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
91Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3629.1417.252
92Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5631.5617.252
93Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8635.1517.252
94Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0637.3517.252
95Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2638.3917.252
96Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1610.0917.252
97Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2610.9817.252
98Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4612.7417.252
99Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5613.6217.252
100Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616.2217.252
101Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0617.9417.252
102Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3620.4717.252
103Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5622.1417.252
104Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8624.617.252
105Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0626.2317.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
106Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2627.8317.252
107Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4619.3317.252
108Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5620.6817.252
109Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8624.6917.252
110Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0627.3417.252
111Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3631.2917.252
112Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5633.8917.252
113Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8637.7717.252
114Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0640.3317.252
115Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2642.8717.252
116Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1612.1617.252
117Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2613.2417.252
118Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4615.3817.252
119Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5616.4517.252
120Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8619.6117.252
121Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0621.717.252
122Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3624.817.252
123Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5626.8517.252
124Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8629.8817.252
125Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0631.8817.252
126Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2633.8617.252
127Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5620.6817.252
128Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8624.6917.252
129Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0627.3417.252
130Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3631.2917.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
131Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5633.8917.252
132Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8637.7717.252
133Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0640.3317.252
134Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2642.8717.252
135Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5624.9317.252
136Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8629.7917.252
137Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0633.0117.252
138Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3637.817.252
139Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5640.9817.252
140Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8645.717.252
141Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0648.8317.252
142Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2651.9417.252
143Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5656.5817.252
144Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8661.1717.252
145Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0664.2117.252
146Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8629.7917.252
147Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0633.0117.252
148Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3637.817.252
149Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5640.9817.252
150Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8645.717.252
151Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0648.8317.252
152Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2651.9417.252
153Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5656.5817.252
154Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8661.1717.252
155Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0664.2117.252
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
156Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.061.7317.252
157Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8917.252
158Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.262.0417.252
159Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.217.252
160Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4117.252
161Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6117.252
162Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.46317.252
163Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.217.252
164Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7617.252
165Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9917.252
166Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2717.252
167Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5517.252
168Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.117.252
169Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3717.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
170Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1717.252
171Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6817.252
172Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4317.252
173Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9217.252
174Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.817.252
175Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1617.252
176Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5217.252
177Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2317.252
178Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5817.252
179Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6217.252
180Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2917.252
181Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2917.252
182Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9317.252
183Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8117.252
184Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2717.252
185Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7417.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
186Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6517.252
187Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.117.252
188Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4417.252
189Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3217.252
190Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6217.252
191Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4717.252
192Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7217.252
193Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5417.252
194Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3517.252
195Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4917.252
196Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.166.0217.252
197Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5517.252
198Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.617.252
199Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1217.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
200Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6717.252
201Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6817.252
202Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1817.252
203Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1717.252
204Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6317.252
205Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5817.252
206Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5317.252
207Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6917.252
208Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2817.252
209Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4517.252
210Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.569.0317.252
211Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7617.252
212Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.917.252
213Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5817.252
214Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6917.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
215Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3217.252
216Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.417.252
217Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4717.252
218Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3317.252
219Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6717.252
220Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3417.252
221Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8612.3317.252
222Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6417.252
223Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3615.5917.252
224Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5616.8717.252
225Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7717.252
226Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0217.252
227Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2617.252
228Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1217.252
229Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9617.252
230Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4717.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
231Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1317.252
232Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.617.252
233Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2317.252
234Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6617.252
235Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0625.2617.252
236Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8517.252
237Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4517.252
238Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6617.252
239Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7817.252
240Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9517.252
241Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0417.252
242Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1617.252
243Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2317.252
244Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2817.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
245Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2717.252
246Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0417.252
247Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5417.252
248Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2717.252
249Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7417.252
250Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4217.252
251Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8717.252
252Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.317.252
253Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2917.252
254Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3717.252
255Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9717.252
256Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0317.252
257Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5917.252
258Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6117.252
259Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6217.252
Bảng báo giá thép Hòa Phát
260Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7517.252
261Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.063317.252
262Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8417.252
263Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0617.252
264Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8617.252
265Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0517.252
266Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317.252
267Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2917.252
268Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9317.252
269Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3717.252
270Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5645.9817.252
271Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3717.252
272Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9617.252
273Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5217.252
274Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317.252

 

Từ khóa:
Question and answer (0 comments)