Giá thép mạ kẽm Hoa Sen

Nói tới thép mạ kẽm Hoa Sen, ta sẽ nghĩ ngay tới ống thép mạ kẽm, tôn mạ kẽm, thép tấm mạ kẽm,… Đây đều là những sản phẩm đã có từ lâu trên thị trường. Đồng thời, chúng còn làm nên tên tuổi của thương hiệu Hoa Sen. Tập đoàn Hoa Sen tập trung phần lớn nguồn lực vào những sản phẩm thép mạ kẽm này. Đây là lý do mỗi sản phẩm đều sở hữu những ưu điểm riêng, đáp ứng tốt nhu cầu từ người mua mà giá cả lại rất phải chăng. Cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu đặc điểm cũng như giá các sản phẩm thép mạ kẽm Hoa Sen ngay!

Đặc điểm và giá thép mạ kẽm Hoa Sen

Như đã nói, Hoa Sen có nhiều sản phẩm thép mạ kẽm. Mỗi sản phẩm có một tính năng và đặc điểm riêng. Dưới đây là những sản phẩm nổi bật:

Tôn mạ kẽm Hoa Sen

Tôn mạ kẽm Hoa Sen hay còn được gọi là tole/ tôn kẽm Hoa Sen, thép mạ kẽm Hoa Sen. Nó được sản xuất từ thép cán nguội, trải qua quá trình mạ kẽm bên ngoài. Nhờ ứng dụng công nghệ NOF hiện đại, tôn mạ kẽm có khả năng chống rỉ sét tốt, tuổi thọ dài và vẻ ngoài bắt mắt. Một vài khảo sát đã chỉ ra ràng, tôn kẽm Hoa Sen có tuổi thọ gấp 4 lần các loại tôn thép thông thường.

Hiện nay, Hoa Sen có nhiều sản phẩm tôn thép được bán ra thị trường với những tính năng riêng. Chúng là: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn lạnh màu, tôn kẽm màu, tôn sử dụng máy ghép nối, tôn sử dụng đai kẹp – không vít, tôn đổ sàn. Ứng dụng đa dạng giúp các sản phẩm tôn thép Hoa Sen được dùng với nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ như: lợp mái nhà, làm vách ngăn, trần nhà, ống thông gió, khung nhà tiền chế, khung ô tô, lát sàn, cửa cuốn, thùng ô tô,…

Đặc điểm của tôn kẽm Hoa Sen

BẢNG GIÁ TÔN KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Độ dày (Dem)Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (VND/m)
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 5 Dem
4.2123.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 5.8 Dem
5.4129.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 7.5 Dem
7157.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 8 Dem
7.7190.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 9.5 Dem
9200.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 15 Dem
10.9265.000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176 

Ống thép mạ kẽm Hoa Sen

Ống thép mạ kẽm Hoa Sen cũng là sản phẩm được nhiều chủ dự án tìm kiếm và sử dụng. Ống thép này được sản xuất bằng thép cuộn cán nguội chất lượng cao. Sau đó, nó được mạ kẽm để ống có lớp kẽm bao bọc bên ngoài. Quá trình này được giám sát và đảm bảo. Thành phẩm cũng nhờ vậy mà sáng bóng, lớp kẽm đều, độ bám kẽm tốt, độ uốn dẻo cao.

Thép ống mạ kẽm Hoa Sen đáp ứng tốt các tiêu chuẩn từ quốc tế như: JIS – Nhật Bản, AS – Úc, ASTM – Mỹ. Chúng đa dạng về kích thước và độ dày nên đáp ứng tối đa nhu cầu mua hàng từ thị trường. Ống thép mạ kẽm Hoa Sen có kích thước từ DN15 – DN100.

Nhờ có được những ưu điểm kể trên, ống thép mạ kẽm Hoa Sen được dùng vào nhiều ứng dụng như:

  • Dùng trọng hệ thống cấp nước, hệ thống thông gió
  • Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế
  • Lan can, cầu tháng, hàng rào, giàn giáo,…

Ngoài ra, sau này, Thép Hoa Sen còn phát triển sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Nó được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn: BS 1387 – 1985; BS EN 10255 – 2004;
ASTM A53/A53M – 12; AS 1074 – 1989. Dây chuyền GIMECO công nghệ ITALIA được ứng dụng vào quá trình sản xuất ống này. Và nhờ có được lớp mạ kẽm núng nóng đặc biệt mà ống này được sử dụng nhiều vào: hệ thống. Có thể kể tới như: hế thống PCCC, hệ thống cấp khí – dẫn khí, hệ thống thủy lực,….

Để cung cấp cho khách hàng thông tin chính xác và nhanh chóng về báo giá ống kẽm tròn Hoa Sen, Thép Bảo Tín luôn cập nhật bảng giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen phi 21, giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen, giá ống kẽm phi 90 Hoa Sen,… mới nhất.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Quy cách (mm)
Khối lượng (kg/cây 6m)Đơn giá ống thép mạ kẽm(VND/kg)
D12.7 x 1.0 x 6(m)1.7320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D12.7 x 1.1 x 6 (m)1.8920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D12.7 x 1.2 x 6 (m)2.0420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.0 x 6 (m)2.220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.1 x 6 (m)2.4120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.2 x 6 (m)2.6120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.4 x 6 (m)320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.5 x 6 (m)3.220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D15.9 x 1.8 x 6 (m)3.7620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.0 x 6 (m)2.9920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.1 x 6 (m)3.2720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.2 x 6 (m)3.5520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.4 x 6 (m)4.120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.5 x 6 (m)4.3720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 1.8 x 6 (m)5.1720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 2.0 x 6 (m)5.6820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 2.3 x 6 (m)6.4320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D21.2 x 2.5 x 6 (m)6.9220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.0 x 6 (m)3.820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.1 x 6 (m)4.1620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.2 x 6 (m)4.5220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.4 x 6 (m)5.2320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.5 x 6 (m)5.5820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 1.8 x 6 (m)6.6220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 2.0 x 6 (m)7.2920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 2.3 x 6 (m)8.2920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D26.65 x 2.5 x 6 (m)8.9320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.0 x 6 (m)4.8120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.1 x 6 (m)5.2720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.2 x 6 (m)5.7420,000 – 22,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.4 x 6 (m)6.6520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.5 x 6 (m)7.120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 1.8 x 6 (m)8.4420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 2.0 x 6 (m)9.3220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 2.3 x 6 (m)10.6220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 2.5 x 6 (m)11.4720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 2.8 x 6 (m)12.7220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 3.0 x 6 (m)13.5420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D33.5 x 3.2 x 6 (m)14.3520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.0 x 6 (m)5.4920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.1 x 6 (m)6.0220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.2 x 6 (m)6.5520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.4 x 6 (m)7.620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.5 x 6 (m)8.1220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 1.8 x 6 (m)9.6720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 2.0 x 6 (m)10.6820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 2.3 x 6 (m)12.1820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 2.5 x 6 (m)13.1720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 2.8 x 6 (m)14.6320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 3.0 x 6 (m)15.5820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D38.1 x 3.2 x 6 (m)16.5320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 1.1 x 6 (m)6.6920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 1.2 x 6 (m)7.2820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 1.4 x 6 (m)8.4520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 1.5 x 6 (m)9.0320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 1.8 x 6 (m)10.7620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 2.0 x 6 (m)11.920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 2.3 x 6 (m)13.5820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 2.5 x 6 (m)14.6920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 2.8 x 6 (m)16.3220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 3.0 x 6 (m)17.420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D42.2 x 3.2 x 6 (m)18.4720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 1.2 x 6 (m)8.3320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 1.4 x 6 (m)9.6720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 1.5 x 6 (m)10.3420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 1.8 x 6 (m)12.3320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 2.0 x 6 (m)13.6420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 2.3 x 6 (m)15.5920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 2.8 x 6 (m)18.7720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 3.0 x 6 (m)20.0220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D48.1 x 3.2 x 6 (m)21.2620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 1.4 x 6 (m)12.1220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 1.5 x 6 (m)12.9620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 1.8 x 6 (m)15.4720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 2.0 x 6 (m)17.1320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 2.3 x 6 (m)19.620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 2.5 x 6 (m)21.2320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 2.8 x 6 (m)23.6620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 3.0 x 6 (m)25.2620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D59.9 x 3.2 x 6 (m)26.8520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 1.5 x 6 (m)16.4520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 1.8 x 6 (m)19.6620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 2.0 x 6 (m)21.7820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 2.3 x 6 (m)24.9520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 2.5 x 6 (m)27.0420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 2.8 x 6 (m)30.1620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 3.0 x 6 (m)32.2320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D75.6 x 3.2 x 6 (m)34.2820,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 1.5 x 6 (m)19.2720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 1.8 x 6 (m)23.0420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 2.0 x 6 (m)25.5420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 2.3 x 6 (m)29.2720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 2.5 x 6 (m)31.7420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 2.8 x 6 (m)35.4220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 3.0 x 6 (m)37.8720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D88.3 x 3.2 x 6 (m)40.320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 1.8 x 6 (m)28.2920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 2.0 x 6 (m)31.3720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 2.3 x 6 (m)35.9720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 2.5 x 6 (m)39.0320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 2.8 x 6 (m)43.5920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 3.0 x 6 (m)46.6120,000 – 25,00026,500 – 29,000
D108.0 x 3.2 x 6 (m)49.6220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 1.8 x 6 (m)29.7520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 2.0 x 6 (m)3320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 2.3 x 6 (m)37.8420,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 2.5 x 6 (m)41.0620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 2.8 x 6 (m)45.8620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 3.0 x 6 (m)49.0520,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 3.2 x 6 (m)52.2320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 1.8 x 6 (m)33.2920,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 2.0 x 6 (m)36.9320,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 2.3 x 6 (m)42.3720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 2.8 x 6 (m)51.3720,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 3.0 x 6 (m)54.9620,000 – 25,00026,500 – 29,000
D126.8 x 3.2 x 6 (m)58.5220,000 – 25,00026,500 – 29,000
D113.5 x 3.2 x 6 (m)52.2320,000 – 25,00026,500 – 29,000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176 

Trên đây là bảng giá ống kẽm tròn Hoa Sen, nếu bạn muốn bảng giá tổng hợp ống thép mạ kẽm đến từ nhiều thương hiệu cũng như nhiều kích thước. Hãy tham khảo bài viết bảng giá ống kẽm tròn của Thép Bảo Tín.

Loại ống kẽm này có:

  • Độ dày từ 1.2mm đến 8.2mm
  • Lượng mạ từ 320g/m2 đến 705g/m2.(độ dày lớp mạ từ 45µm ÷ 100µm)
  • Quy cách ống: từ Ø21.2mm ÷ Ø219.1mm

>> Xem thêm catalogue ống thép mạ kẽm Hoa Sen để hiểu hơn về loại ống này

Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Một trong những sản phẩm thép mạ kẽm bán chạy nhất Hoa Sen chính là thép hộp. Thép này cũng được sản xuất từ thép cán nguội cao cấp nên nó cũng có được những ưu điểm lớn như ống thép mạ kẽm. Ngoài các bước tẩy gỉ, mạ kẽm, ống sẽ được cán định hình để tạo thành thép hộp vuông hoặc thép hộp chữ nhật. Mỗi loại này đều sẽ có quy cách và đặc điểm riêng. Cụ thể:

  • Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen có quy cách khoảng 14x14mm đến 100x100mm
  • Thép hộp chữ nhật Hoa Sen có quy cách 13x26mm – 60x120mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.
  • Chiều dài: 6m

BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Qui cách thép hộp vuông Hoa Sen
Độ dàyTrọng lượng
Giá hộp kẽm vuông
(mm)(Kg/cây)(VNĐ/Kg)
Hộp mạ kẽm 14×14
1.02.4120,000 – 25,000
1.22.8420,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 16×16
1.02.7920,000 – 25,000
1.23.0420,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 20×20
1.03.5420,000 – 25,000
1.24.2020,000 – 25,000
1.44.8320,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 25×25
1.04.4820,000 – 25,000
1.25.3320,000 – 25,000
1.46.1520,000 – 25,000
1.87.7520,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 30×30
1.05.4320,000 – 25,000
1.26.4620,000 – 25,000
1.47.4720,000 – 25,000
1.89.4420,000 – 25,000
2.010.4020,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 40×40
1.07.3120,000 – 25,000
1.28.7220,000 – 25,000
1.410.1120,000 – 25,000
1.812.8320,000 – 25,000
2.014.1720,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 50×50
1.210.9820,000 – 25,000
1.412.7420,000 – 25,000
1.816.2220,000 – 25,000
2.017.9420,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 75×75
1.520.5020,000 – 25,000
1.824.5320,000 – 25,000
2.027.3120,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 90×90
1.524.9320,000 – 25,000
1.829.5620,000 – 25,000
2.032.9020,000 – 25,000

 

Qui cách thép hộp chữ nhật Hoa Sen
Độ dàyTrọng lượng
Giá hộp kẽm chữ nhật
(mm)(Kg/cây)(VNĐ/Kg)
Hộp mạ kẽm 13×26
1.003.4520,000 – 25,000
1.204.0820,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 20×40
1.005.4320,000 – 25,000
1.206.4620,000 – 25,000
1.407.4720,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 25×50
1.006.8420,000 – 25,000
1.208.1520,000 – 25,000
1.409.4520,000 – 25,000
1.8011.9820,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 30×60
1.008.2520,000 – 25,000
1.209.8520,000 – 25,000
1.4011.4320,000 – 25,000
1.8014.5320,000 – 25,000
2.0016.0520,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 40×80
1.2013.2420,000 – 25,000
1.4015.3820,000 – 25,000
1.8019.6120,000 – 25,000
2.0021.7020,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 50×100
1.2016.6320,000 – 25,000
1.4019.3320,000 – 25,000
1.8024.6920,000 – 25,000
2.0027.3420,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 60×120
1.2019.6220,000 – 25,000
1.4023.3020,000 – 25,000
1.8029.8920,000 – 25,000
2.0033.0120,000 – 25,000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176.

Ngoài các sản phẩm Thép Bảo Tín vừa nêu ra, Hoa Sen còn có xà gồ mạ kẽm, thép tấm mạ kẽm,… Nếu bạn cần mua hàng hay giải đáp thắc mắc về các sản phẩm thép Hoa Sen, hãy chia sẻ với chúng tôi nhé!

Đến đây chắc các bạn đã nắm được giá của các sản phẩm thép mạ kẽm thương hiệu Hoa Sen rồi đúng không. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quát hơn về giá sản phẩm ống thép mạ kẽm, Thép Bảo Tín có chia sẻ một bài viết dưới đây:

Bảng so sánh nhanh giá ống thép Hoa Sen với các thương hiệu khác

Bảng so sánh sau đây cho biết sự chênh lệch giá ống thép Hoa Sen và các thương hiệu khác trên thị trường hiện nay. Từ đó, quý khách sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt về chất lượng và giá cả giữa các loại ống sắt:

BẢNG SO SÁNH GIÁ ỐNG THÉP HOA SEN VÀ THƯƠNG HIỆU KHÁC
TIÊU CHUẨN ASTM A53
STTKích thướcTrọng lượng (kg)Thép Hòa Phát Thép Hoa Sen Thép SeAH
Ống mạ kẽmỐng đenỐng mạ kẽmỐng đenỐng mạ kẽmỐng đen
1141.3 x 3.96 x 680.4618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2141.3 x 4.78 x 696.5418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3141.3 x 5.16 x 6103.9518,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4141.3 x 5.56 x 6111.6618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5141.3 x 6.35 x 6126.818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6168.3 x 3.96 x 696.2418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
7168.3 x 4.78 x 6115.6218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
8168.3 x 5.56 x 6133.8618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
9168.3 x 6.35 x 6152.1618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
10219.1 x 4.78 x 6151.5618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
11219.1 x 5.16 x 6163.3218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
12219.1 x 5.56 x 6175.6818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
13219.1 x 6.35 x 6199.8618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
TIÊU CHUẨN BS: 1387
1421.2 x 2.1 x 65.9418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
1521.2 x 2.3 x 66.4418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
1621.2 x 2.6 x 67.2618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
1726.65 x 2.1 x 67.718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
1826.65 x 2.3 x 68.2918,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
1926.65 x 2.6 x 69.3618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2033.5 x 2.1 x 69.7618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2133.5 x 2.3 x 610.7218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2233.5 x 2.6 x 611.8918,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2333.5 x 2.9 x 613.1418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2433.5 x 3.2 x 614.418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2542.2 x 2.1 x 612.4718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2642.2 x 2.3 x 613.5618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2742.2 x 2.6 x 615.2418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2842.2 x 2.9 x 616.8718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
2942.2 x 3.2 x 618.618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3042.2 x 3.6 x 620.5618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3148.1 x 2.1 x 614.318,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3248.1 x 2.3 x 615.5918,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3348.1 x 2.5 x 616.9818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3448.1 x 2.6 x 617.518,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3548.1 x 2.7 x 618.1418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3648.1 x 2.9 x 619.3818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3748.1 x 3.2 x 621.4218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3848.1 x 3.6 x 623.7118,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
3948.1 x 4.0 x 626.118,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4059.9 x 2.1 x 617.9718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4159.9 x 2.3 x 619.6118,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4259.9 x 2.6 x 622.1618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4359.9 x 2.9 x 624.4818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4459.9 x 3.2 x 626.8618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4559.9 x 3.6 x 630.1818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4659.9 x 4.0 x 633.118,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4759.9 x 4.5 x 637.1418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4859.9 x 5.0 x 640.6218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
4975.6 x 2.1 x 622.8518,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5075.6 x 2.3 x 624.9618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5175.6 x 2.5 x 627.0418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5275.6 x 2.6 x 628.0818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5375.6 x 2.7 x 629.1418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5475.6 x 2.9 x 631.3718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5575.6 x 3.2 x 634.2618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5675.6 x 3.6 x 638.5818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5775.6 x 4.0 x 642.418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5875.6 x 4.5 x 647.3418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
5975.6 x 5.0 x 652.2318,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6088.3 x 2.1 x 626.818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6188.3 x 2.3 x 629.2818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6288.3 x 2.5 x 631.7418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6388.3 x 2.6 x 632.9718,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6488.3 x 2.7 x 634.2218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6588.3 x 2.9 x 636.8318,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6688.9 x 3.2 x 640.3218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6788.9 x 3.6 x 645.1418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6888.9 x 4.0 x 650.2218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
6988.9 x 4.5 x 655.818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
7088.9 x 5.0 x 662.0118,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
71113.5 x 2.5 x 641.0618,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
72113.5 x 2.7 x 644.2918,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
73113.5 x 2.9 x 647.4818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
74113.5 x 3.2 x 652.5818,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
75113.5 x 3.6 x 658.518,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
76113.5 x 4.0 x 664.8418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
77113.5 x 4.5 x 673.218,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500
78113.5 x 5.0 x 680.6418,500 - 29,000 –18,000 – 24,00020,000 - 29,00018,000 - 22,00022,000 - 31,50018,000 – 24,500

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất THAM KHẢO. Để có báo giá chính xác tại thời điểm mua hàng hãy liên hệ Thép Bảo Tín: 0932 059 176

Mua thép mạ kẽm Hoa Sen ở đâu chất lượng?

Bạn đang phân vân không biết mua sắt thép Hoa Sen ở đâu chính hãng? Hãy để Thép Bảo Tín giúp bạn. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen. Hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, chúng tôi đã có được chỗ đứng vững chắc cùng sự tín nhiệm từ các khách hàng.

Thép Bảo Tín là đại lý cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen
Thép Bảo Tín là đại lý cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen

Thép Bảo Tín được biết tới với vai trò là nhà nhập khẩu và phân phối nhiều sản phẩm. Bao gồm: các loại thép ống, phụ kiện đường ống, van, vật tư PCCC. Sự đa dạng sản phẩm giúp chúng tôi đáp ứng được mọi nhu cầu mua hàng từ khách hàng. Điều này cũng giúp khách hàng tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí khi mua vật tư cho công trình của mình.

Ngoài Hoa Sen, Thép Bảo Tín còn phân phối thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống đúc, thép hộp, thép hình từ các thương hiệu khác. Bao gồm: Hòa Phát, Việt Đức, Ống thép 190, Posco, CangZhou, VinaOne,… Đây đều là những “ông lớn” trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam. Việc hợp tác với các thương hiệu này giúp sản phẩm mà Thép Bảo Tín phân phối luôn có nguồn gốc rõ ràng, CO/CQ đầy đủ. Đặc biệt, giá bán ra vô cùng cạnh tranh bởi chúng tôi luôn nhập hàng trực tiếp từ nhà máy.

Thép Bảo Tín với 3 chi nhánh lớn lần lượt ở Hồ Chí Minh, Bắc Ninh, Campuchia. Điều này giúp khách hàng mua được sản phẩm dễ dàng hơn. Thậm chí khách hàng có thể trực tiếp tới kho thép của chúng tôi để xem hàng và đặt cọc. Nhân viên kinh doanh của Thép Bảo Tín sẽ hỗ trợ khách hàng tận tình, nhanh chóng và đảm bảo. Cần hỗ trợ hãy gọi ngay cho Thép Bảo Tín – 0932 059 176.

Thép Bảo Tín hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu và nắm được giá các sản phẩm thép mạ kẽm Hoa Sen. Gọi điện ngay cho chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ!

Bình luận (0 bình luận)