Giá thép ống đúc phi 273-DN250
Tôi nên mua ống thép đúc phi 273 ở đâu tại Hà Nội ?
- Quý khách hàng khi chọn mua ống thép đúc tại công ty Thép Bảo Tín.
- Có thể chọn một trong hai cách là đặt mua online hoặc mua trực tiếp tại công ty chúng tôi.
- Ống thép đúc phi 273 là sản phẩm thông dụng được quý khách hàng mua để sản xuất trong các mục đích lắp ráp các hệ thống chịu áp lực cao.
- Ống phi 273 có tính chịu lực lớn, giá thành lại phải chăng nên được nhiều khách hàng ưa chuộng.
- Sản phẩm ống thép được kết cấu bằng thép đúc đặc, sau quá trình nung nóng, rút ruột để tạo ra sản phẩm thép ống đúc.
Mua ống thép đúc phi 273 dựa theo tiêu chuẩn nào ?
– Mác thép: ASTM là tiêu chuẩn của Hoa Kỳ.
– Đường kính danh nghĩa: Phi 273, DN250, 10 inch
– Độ dày: 3,4mm- 28,6mm.
– Chiều dài: 6m, 12m.
– Chiều dài: 3m, 6m, 12m.
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Ống thép có chứng chỉ nhập khẩu và chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
Ứng dụng:
- Ống thép đúc phi 273 khi sản xuất đã được kết cấu sẵn tính chịu lực, chịu được áp suất cao nên thường được làm ống dẫn khí, nồi hơi, hệ thống ống dẫn dầu…
- Gia công cơ khí, chế tạo máy, xây dựng cầu đường, sản xuất dân dụng và công nghiệp…
Bảng quy cách Giá thép ống đúc phi 273, DN250
Công ty TNHH thép Bảo Tín có các loại :
– Ống thép đúc.
– Thép hộp.
– Ống thép đen.
– Thép hình.
– Van công nghiệp các loại…
Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN6 phi 10.3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN6 | 1.24 | 10.3 | SCH10 | 0,28 |
DN6 | 1.45 | 10.3 | SCH30 | 0,32 |
DN6 | 1.73 | 10.3 | SCH40 | 0.37 |
DN6 | 1.73 | 10.3 | SCH.STD | 0.37 |
DN6 | 2.41 | 10.3 | SCH80 | 0.47 |
DN6 | 2.41 | 10.3 | SCH. XS | 0.47 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN8 Phi 13.7 |
||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN8 | 1.65 | 13.7 | SCH10 | 0,49 |
DN8 | 1.85 | 13.7 | SCH30 | 0,54 |
DN8 | 2.24 | 13.7 | SCH40 | 0.63 |
DN8 | 2.24 | 13.7 | SCH.STD | 0.63 |
DN8 | 3.02 | 13.7 | SCH80 | 0.80 |
DN8 | 3.02 | 13.7 | SCH. XS | 0.80 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc lực DN10 phi 17.1 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN10 | 1.65 | 17.1 | SCH10 | 0,63 |
DN10 | 1.85 | 17.1 | SCH30 | 0,7 |
DN10 | 2.31 | 17.1 | SCH40 | 0.84 |
DN10 | 2.31 | 17.1 | SCH.STD | 0.84 |
DN10 | 3.20 | 17.1 | SCH80 | 0.10 |
DN10 | 3.20 | 17.1 | SCH. XS | 0.10 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN15 | 2.11 | 21.3 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 160 | 1.95 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | SCH. XXS | 2.55 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN 20 | 1,65 | 26,7 | SCH5 | 1,02 |
DN 20 | 2,1 | 26,7 | SCH10 | 1,27 |
DN 20 | 2,87 | 26,7 | SCH40 | 1,69 |
DN 20 | 3,91 | 26,7 | SCH80 | 2,2 |
DN 20 | 7,8 | 26,7 | XXS | 3,63 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN25 | 1,65 | 33,4 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 2,77 | 33,4 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 3,34 | 33,4 | SCH40 | 2,47 |
DN25 | 4,55 | 33,4 | SCH80 | 3,24 |
DN25 | 9,1 | 33,4 | XXS | 5,45 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN32 | 1,65 | 42,2 | SCH5 | 1,65 |
DN32 | 2,77 | 42,2 | SCH10 | 2,69 |
DN32 | 2,97 | 42,2 | SCH30 | 2,87 |
DN32 | 3,56 | 42,2 | SCH40 | 3,39 |
DN32 | 4,8 | 42,2 | SCH80 | 4,42 |
DN32 | 9,7 | 42,2 | XXS | 7,77 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN40 | 1,65 | 48,3 | SCH5 | 1,9 |
DN40 | 2,77 | 48,3 | SCH10 | 3,11 |
DN40 | 3,2 | 48,3 | SCH30 | 3,56 |
DN40 | 3,68 | 48,3 | SCH40 | 4,05 |
DN40 | 5,08 | 48,3 | SCH80 | 5,41 |
DN40 | 10,1 | 48,3 | XXS | 9,51 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN50 | 1,65 | 60,3 | SCH5 | 2,39 |
DN50 | 2,77 | 60,3 | SCH10 | 3,93 |
DN50 | 3,18 | 60,3 | SCH30 | 4,48 |
DN50 | 3,91 | 60,3 | SCH40 | 5,43 |
DN50 | 5,54 | 60,3 | SCH80 | 7,48 |
DN50 | 6,35 | 60,3 | SCH120 | 8,44 |
DN50 | 11,07 | 60,3 | XXS | 13,43 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 2,1 | 73 | SCH5 | 3,67 |
DN65 | 3,05 | 73 | SCH10 | 5,26 |
DN65 | 4,78 | 73 | SCH30 | 8,04 |
DN65 | 5,16 | 73 | SCH40 | 8,63 |
DN65 | 7,01 | 73 | SCH80 | 11,4 |
DN65 | 7,6 | 73 | SCH120 | 12,25 |
DN65 | 14,02 | 73 | XXS | 20,38 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN65 | 2,1 | 76 | SCH5 | 3,83 |
DN65 | 3,05 | 76 | SCH10 | 5,48 |
DN65 | 4,78 | 76 | SCH30 | 8,39 |
DN65 | 5,16 | 76 | SCH40 | 9,01 |
DN65 | 7,01 | 76 | SCH80 | 11,92 |
DN65 | 7,6 | 76 | SCH120 | 12,81 |
DN65 | 14,02 | 76 | XXS | 21,42 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN80 | 2,11 | 88,9 | SCH5 | 4,51 |
DN80 | 3,05 | 88,9 | SCH10 | 6,45 |
DN80 | 4,78 | 88,9 | SCH30 | 9,91 |
DN80 | 5,5 | 88,9 | SCH40 | 11,31 |
DN80 | 7,6 | 88,9 | SCH80 | 15,23 |
DN80 | 8,9 | 88,9 | SCH120 | 17,55 |
DN80 | 15,2 | 88,9 | XXS | 27,61 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN90 | 2,11 | 101,6 | SCH5 | 5,17 |
DN90 | 3,05 | 101,6 | SCH10 | 7,41 |
DN90 | 4,78 | 101,6 | SCH30 | 11,41 |
DN90 | 5,74 | 101,6 | SCH40 | 13,56 |
DN90 | 8,1 | 101,6 | SCH80 | 18,67 |
DN90 | 16,2 | 101,6 | XXS | 34,1 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN100 | 2,11 | 114,3 | SCH5 | 5,83 |
DN100 | 3,05 | 114,3 | SCH10 | 8,36 |
DN100 | 4,78 | 114,3 | SCH30 | 12,9 |
DN100 | 6,02 | 114,3 | SCH40 | 16,07 |
DN100 | 7,14 | 114,3 | SCH60 | 18,86 |
DN100 | 8,56 | 114,3 | SCH80 | 22,31 |
DN100 | 11,1 | 114,3 | SCH120 | 28,24 |
DN100 | 13,5 | 114,3 | SCH160 | 33,54 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN120 | 6,3 | 127 | SCH40 | 18,74 |
DN120 | 9 | 127 | SCH80 | 26,18 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN125 | 2,77 | 141,3 | SCH5 | 9,46 |
DN125 | 3,4 | 141,3 | SCH10 | 11,56 |
DN125 | 6,55 | 141,3 | SCH40 | 21,76 |
DN125 | 9,53 | 141,3 | SCH80 | 30,95 |
DN125 | 14,3 | 141,3 | SCH120 | 44,77 |
DN125 | 18,3 | 141,3 | SCH160 | 55,48 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN150 | 2,78 | 168,3 | SCH5 | 11,34 |
DN150 | 3,4 | 168,3 | SCH10 | 13,82 |
DN150 | 4,78 | 168,3 | SCH40 | 19,27 |
DN150 | 5,16 | 168,3 | SCH80 | 20,75 |
DN150 | 6,35 | 168,3 | SCH120 | 25,35 |
DN150 | 7,11 | 168,3 | SCH40 | 28,25 |
DN150 | 11 | 168,3 | SCH80 | 42,65 |
DN150 | 14,3 | 168,3 | SCH120 | 54,28 |
DN150 | 18,3 | 168,3 | SCH160 | 67,66 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN200 | 2,769 | 219,1 | SCH5 | 14,77 |
DN200 | 3,76 | 219,1 | SCH10 | 19,96 |
DN200 | 6,35 | 219,1 | SCH20 | 33,3 |
DN200 | 7,04 | 219,1 | SCH30 | 36,8 |
DN200 | 8,18 | 219,1 | SCH40 | 42,53 |
DN200 | 10,31 | 219,1 | SCH60 | 53,06 |
DN200 | 12,7 | 219,1 | SCH80 | 64,61 |
DN200 | 15,1 | 219,1 | SCH100 | 75,93 |
DN200 | 18,2 | 219,1 | SCH120 | 90,13 |
DN200 | 20,6 | 219,1 | SCH140 | 100,79 |
DN200 | 23 | 219,1 | SCH160 | 111,17 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN250 | 3,4 | 273,1 | SCH5 | 22,6 |
DN250 | 4,2 | 273,1 | SCH10 | 27,84 |
DN250 | 6,35 | 273,1 | SCH20 | 41,75 |
DN250 | 7,8 | 273,1 | SCH30 | 51,01 |
DN250 | 9,27 | 273,1 | SCH40 | 60,28 |
DN250 | 12,7 | 273,1 | SCH60 | 81,52 |
DN250 | 15,1 | 273,1 | SCH80 | 96,03 |
DN250 | 18,3 | 273,1 | SCH100 | 114,93 |
DN250 | 21,4 | 273,1 | SCH120 | 132,77 |
DN250 | 25,4 | 273,1 | SCH140 | 155,08 |
DN250 | 28,6 | 273,1 | SCH160 | 172,36 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN300 | 4,2 | 323,9 | SCH5 | 33,1 |
DN300 | 4,57 | 323,9 | SCH10 | 35,97 |
DN300 | 6,35 | 323,9 | SCH20 | 49,7 |
DN300 | 8,38 | 323,9 | SCH30 | 65,17 |
DN300 | 10,31 | 323,9 | SCH40 | 79,69 |
DN300 | 12,7 | 323,9 | SCH60 | 97,42 |
DN300 | 17,45 | 323,9 | SCH80 | 131,81 |
DN300 | 21,4 | 323,9 | SCH100 | 159,57 |
DN300 | 25,4 | 323,9 | SCH120 | 186,89 |
DN300 | 28,6 | 323,9 | SCH140 | 208,18 |
DN300 | 33,3 | 323,9 | SCH160 | 238,53 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN350 | 3,962 | 355,6 | SCH5s | 34,34 |
DN350 | 4,775 | 355,6 | SCH5 | 41,29 |
DN350 | 6,35 | 355,6 | SCH10 | 54,67 |
DN350 | 7,925 | 355,6 | SCH20 | 67,92 |
DN350 | 9,525 | 355,6 | SCH30 | 81,25 |
DN350 | 11,1 | 355,6 | SCH40 | 94,26 |
DN350 | 15,062 | 355,6 | SCH60 | 126,43 |
DN350 | 12,7 | 355,6 | SCH80S | 107,34 |
DN350 | 19,05 | 355,6 | SCH80 | 158,03 |
DN350 | 23,8 | 355,6 | SCH100 | 194,65 |
DN350 | 27,762 | 355,6 | SCH120 | 224,34 |
DN350 | 31,75 | 355,6 | SCH140 | 253,45 |
DN350 | 35,712 | 355,6 | SCH160 | 281,59 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN400 | 4,2 | 406,4 | ACH5 | 41,64 |
DN400 | 4,78 | 406,4 | SCH10S | 47,32 |
DN400 | 6,35 | 406,4 | SCH10 | 62,62 |
DN400 | 7,93 | 406,4 | SCH20 | 77,89 |
DN400 | 9,53 | 406,4 | SCH30 | 93,23 |
DN400 | 12,7 | 406,4 | SCH40 | 123,24 |
DN400 | 16,67 | 406,4 | SCH60 | 160,14 |
DN400 | 12,7 | 406,4 | SCH80S | 123,24 |
DN400 | 21,4 | 406,4 | SCH80 | 203,08 |
DN400 | 26,2 | 406,4 | SCH100 | 245,53 |
DN400 | 30,9 | 406,4 | SCH120 | 286 |
DN400 | 36,5 | 406,4 | SCH140 | 332,79 |
DN400 | 40,5 | 406,4 | SCH160 | 365,27 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN450 | 4,2 | 457,2 | SCH 5s | 46,9 |
DN450 | 4,2 | 457,2 | SCH 5 | 46,9 |
DN450 | 4,78 | 457,2 | SCH 10s | 53,31 |
DN450 | 6,35 | 457,2 | SCH 10 | 70,57 |
DN450 | 7,92 | 457,2 | SCH 20 | 87,71 |
DN450 | 11,1 | 457,2 | SCH 30 | 122,05 |
DN450 | 9,53 | 457,2 | SCH 40s | 105,16 |
DN450 | 14,3 | 457,2 | SCH 40 | 156,11 |
DN450 | 19,05 | 457,2 | SCH 60 | 205,74 |
DN450 | 12,7 | 457,2 | SCH 80s | 139,15 |
DN450 | 23,8 | 457,2 | SCH 80 | 254,25 |
DN450 | 29,4 | 457,2 | SCH 100 | 310,02 |
DN450 | 34,93 | 457,2 | SCH 120 | 363,57 |
DN450 | 39,7 | 457,2 | SCH 140 | 408,55 |
DN450 | 45,24 | 457,2 | SCH 160 | 459,39 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN500 | 4,78 | 508 | SCH 5s | 59,29 |
DN500 | 4,78 | 508 | SCH 5 | 59,29 |
DN500 | 5,54 | 508 | SCH 10s | 68,61 |
DN500 | 6,35 | 508 | SCH 10 | 78,52 |
DN500 | 9,53 | 508 | SCH 20 | 117,09 |
DN500 | 12,7 | 508 | SCH 30 | 155,05 |
DN500 | 9,53 | 508 | SCH 40s | 117,09 |
DN500 | 15,1 | 508 | SCH 40 | 183,46 |
DN500 | 20,6 | 508 | SCH 60 | 247,49 |
DN500 | 12,7 | 508 | SCH 80s | 155,05 |
DN500 | 26,2 | 508 | SCH 80 | 311,15 |
DN500 | 32,5 | 508 | SCH 100 | 380,92 |
DN500 | 38,1 | 508 | SCH 120 | 441,3 |
DN500 | 44,45 | 508 | SCH 140 | 507,89 |
DN500 | 50 | 508 | SCH 160 | 564,46 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 | ||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc | mm | mm | SCH | Kg/m |
DN600 | 5,54 | 610 | SCH 5s | 82,54 |
DN600 | 5,54 | 610 | SCH 5 | 82,54 |
DN600 | 6,35 | 610 | SCH 10s | 94,48 |
DN600 | 6,35 | 610 | SCH 10 | 94,48 |
DN600 | 9,53 | 610 | SCH 20 | 141,05 |
DN600 | 14,3 | 610 | SCH 30 | 209,97 |
DN600 | 9,53 | 610 | SCH 40s | 141,05 |
DN600 | 17,45 | 610 | SCH 40 | 254,87 |
DN600 | 24,6 | 610 | SCH 60 | 354,97 |
DN600 | 12,7 | 610 | SCH 80s | 186,98 |
DN600 | 30,9 | 610 | SCH 80 | 441,07 |
DN600 | 38,9 | 610 | SCH 100 | 547,6 |
DN600 | 46 | 610 | SCH 120 | 639,49 |
DN600 | 52,4 | 610 | SCH 140 | 720,2 |
DN600 | 59,5 | 610 | SCH 160 | 807,37 |