Ống đúc thép mạ kẽm phi 168
Ống đúc thép mạ kẽm phi 168
– Trên thị trường hiện nay, có nhiều nhà sản xuất thép mạ kẽm phi 168.
– Nhưng chưa có nhà máy nào sản xuất ông thép đúc mạ kẽm.
– Không phải ai cũng biết lựa chọn những loại ống thép chất lượng cao để xây dựng công trình lớn.
– Vì vậy, hãy gọi cho chúng tôi, Công Ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đúc chính hãng.
– Chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí cho quý khách và hỗ trợ những dịch vụ tốt nhất.
– Nhằm giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tiết kiệm nhất khi xây những công trình quy mô lớn.
Ở Hà Nội có nhà máy sản xuất ống thép đúc không ?
– Hiện nay, có nhiều nhà máy sản xuất ống thép mạ kẽm như thép Hòa Phát, thép SeAH, VinaOne, Việt Đức,...
– Nhưng lại chưa có nhà máy sản xuất ống thép đúc phi 168.
– Thép ống đúc phi 168 hiện nay chủ yếu là nhập khẩu ở các thị trường nước ngoài như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc…
– Công ty thép Bảo Tín có các loại ống thép cỡ lớn , ống thép mạ kẽm Hòa Phát, ống SeAH.
– Khi chọn Công ty Thép Bảo Tín cung cấp ống thép, là khởi đầu cho mọi sự thành công.
Tiêu chuẩn ống thép đúc mạ kẽm phi 168
– Thép ống đúc mạ kẽm nhập khẩu phi 168, có đầy đủ hóa đơn chứng từ CO-CQ của nhà sản xuất.
– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106/A53/API5L.
– Đường kính danh nghĩa: DN150
– Đường kính ngoài: 168,3mm
– Độ dày: 3,4mm-21,95mm
– Chiều dài ống: 6m.
Ống thép đúc | Đường kính danh nghĩa | Kích thước | Đường kính | Độ dày | Trọng lượng |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 2,8 | 11,4 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 3,3 | 14 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 4 | 16,2 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 4,8 | 19,3 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 5,2 | 20,8 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 6,4 | 25,4 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 7,2 | 28,3 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 8,1 | 31,8 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 9.15 | 35.91 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 11 | 42.67 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 12.5 | 48.03 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 13.5 | 51.53 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 14.3 | 54.31 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 15.5 | 58.40 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 16 | 60.09 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 17.05 | 63.59 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 18.3 | 67.69 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 19 | 69.95 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 20.5 | 74.72 |
Phi 168 | DN150 | 6m | 168,3 | 21.95 | 79.22 |