Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát

Ống thép cỡ lớn D508x 7.09, 7.92, 8.38, 9.53

Công ty Thép Bảo Tín có nhiều mẫu và quy cách ống thép cỡ lớn.

– Có giá rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn mua ống thép cho nhiều công trình lớn nhỏ.

Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát –  7.09, 7.92, 8.38, 9.53

– Chúng tôi cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng đã lựa chọn Thép Bảo Tín.

Ống thép cỡ lớn được sản xuất trên dây chuyền hiện đại nên chất lượng rất tốt.

– Công ty TNHH Thép Bảo Tín có nhiều loại ống thép chất lượng cao.

Phù hợp với tất cả loại công trình do độ chịu lực lớn, đạt tiêu chuẩn thế giới. 

– Nhằm cung ứng tất cả nhu cầu xây dựng của khách hàng, nhà thầu trong nước và Cambodia.

Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát – Nhập khẩu giá rẻ

ống thép cỡ lớn d508

Công ty TNHH Thép Bảo Tín phân phối khắp thị trường Việt Nam, giao hàng khắp các tỉnh thành phục vụ cho nhiều công trình.

– Nhân viên giao hàng thân thiện, giao đúng thời gian, giúp quý khách tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.

 Ống thép cỡ lớn D508x 7.09 chất lượng cao nên chọn

Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã cung cấp nhiều dự án từ Bắc vào Nam.

Ống thép đen cỡ lớn D508 x 7.09, 7.92, 8.38, 9.53 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53.

Tiêu chuẩn phi 508

– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53.

– Đường kính danh nghíã: DN500

– Đường kính ngoài: 508mm

– Độ dày: 7.09mm, 7.92mm, 8.38mm, 9.53mm

– Chiều dài ống: 6m.

Ứng dụng: Ống thép cỡ lớn phi 508 được sử dụng làm cầu đường, ống dẫn nước sinh hoạt, làm giàn khoan dầu, hệ thống pccc…

Ống thép cỡ lớn D508

ống thép cỡ lớn d508

Thép Bảo Tín cung cấp  ống thép Hòa Phát , ống thép đen cỡ lớn, thép hình, phụ kiện ống thép, van công nghiệp.

– Hãy gọi cho Công ty Thép Bảo Tín để nhận được bảng báo giá rẻ nhất.

Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ

Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn tham khảo

Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 kg 17,2
Ống D12.7 x 1.1 1.89 kg 17,2
Ống D12.7 x 1.2 2.04 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.0 2.20 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.1 2.41 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.2 2.61 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.4 3.00 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.5 3.20 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.8 3.76 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.0 2.99 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.1 3.27 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.2 3.55 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.4 4.10 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.5 4.37 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.8 5.17 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.0 5.68 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.3 6.43 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.5 6.92 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.0 3.80 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.1 4.16 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.2 4.52 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.4 5.23 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.5 5.58 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.8 6.62 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.0 7.29 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.3 8.29 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.5 8.93 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.0 4.81 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.1 5.27 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.2 5.74 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.4 6.65 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.5 7.10 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.8 8.44 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.0 9.32 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.3 10.62 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.5 11.47 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.8 12.72 kg 17,2
Ống D33.5 x 3.0 13.54 kg 17,2
Ống D33.5 x 3.2 14.35 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.0 5.49 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.1 6.02 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.2 6.55 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.4 7.60 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.5 8.12 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.8 9.67 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.0 10.68 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.3 12.18 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.5 13.17 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.8 14.63 kg 17,2
Ống D38.1 x 3.0 15.58 kg 17,2
Ống D38.1 x 3.2 16.53 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.1 6.69 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.2 7.28 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.4 8.45 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.5 9.03 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.8 10.76 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.0 11.90 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.3 13.58 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.5 14.69 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.8 16.32 kg 17,2
Ống D42.2 x 3.0 17.40 kg 17,2
Ống D42.2 x 3.2 18.47 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.2 8.33 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.4 9.67 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.5 10.34 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.8 12.33 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.0 13.64 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.3 15.59 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.5 16.87 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.8 18.77 kg 17,2
Ống D48.1 x 3.0 20.02 kg 17,2
Ống D48.1 x 3.2 21.26 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.4 12.12 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.5 12.96 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.8 15.47 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.0 17.13 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.3 19.60 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.5 21.23 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.8 23.66 kg 17,2
Ống D59.9 x 3.0 25.26 kg 17,2
Ống D59.9 x 3.2 26.85 kg 17,2
Ống D75.6 x 1.5 16.45 kg 17,2
Ống D75.6 x 1.8 19.66 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.0 21.78 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.3 24.95 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.5 27.04 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.8 30.16 kg 17,2
Ống D75.6 x 3.0 32.23 kg 17,2
Ống D75.6 x 3.2 34.28 kg 17,2
Ống D88.3 x 1.5 19.27 kg 17,2
Ống D88.3 x 1.8 23.04 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.0 25.54 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.3 29.27 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.5 31.74 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.8 35.42 kg 17,2
Ống D88.3 x 3.0 37.87 kg 17,2
Ống D88.3 x 3.2 40.30 kg 17,2
Ống D108.0 x 1.8 28.29 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.0 31.37 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.3 35.97 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.5 39.03 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.8 43.59 kg 17,2
Ống D108.0 x 3.0 46.61 kg 17,2
Ống D108.0 x 3.2 49.62 kg 17,2
Ống D113.5 x 1.8 29.75 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.0 33.00 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.3 37.84 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.5 41.06 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.8 45.86 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.0 49.05 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.2 52.23 kg 17,2
Ống D126.8 x 1.8 33.29 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.0 36.93 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.3 42.37 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.5 45.98 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.8 51.37 kg 17,2
Ống D126.8 x 3.0 54.96 kg 17,2
Ống D126.8 x 3.2 58.52 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.2 52.23 kg 17,2
Giá Thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 kg 15,75
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 kg 15,75
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,75
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,75
Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,75
Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,75
Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,75
Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,75
Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,75
Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,75
Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,75
Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,75
Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,75
Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,75
Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,75
Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,75
Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,75
Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,75
Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,75
Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,75
Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,75
Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,75
Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,75
Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,75
Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,75
Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,75
Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,75
Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,75
Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,75
Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,75
Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,75
Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,75
Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,75
Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,75
Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,75
Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,75
Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,75
Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,75
Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,75
Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,75
Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,75
Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,75
Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,75
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227
Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227
Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227
Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227
Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227
Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227
Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227
Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227
Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227
Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227
Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227
Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227
Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227
Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227
Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227
Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227
Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227
Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227
Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227
Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227
Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227
Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227
Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227
Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227
Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227
Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227
Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227
Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227
Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227
Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227
Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227
Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227
Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227
Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227
Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227
Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227
Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227
Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227
Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227
Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227
Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227
Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227
Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227
Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227
Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227
Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227
Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227
Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227
Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227
Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227
Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227
Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227
Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227
Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227
Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227
Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227
Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227
Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227
Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227
Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227
Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227
Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227
Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227
Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227
Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227
Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227
Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227
Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227
Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227
Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227
Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227
Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227
Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227
Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227
Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227
Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227
Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227
Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227
Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227
Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227
Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227
Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227
Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227
Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227
Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227
Từ khóa: , , , , , , , ,
Bình luận bài viết (0 bình luận)