Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát
– Công ty Thép Bảo Tín có nhiều mẫu và quy cách ống thép cỡ lớn.
– Có giá rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn mua ống thép cho nhiều công trình lớn nhỏ.
Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát – 7.09, 7.92, 8.38, 9.53
– Chúng tôi cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng đã lựa chọn Thép Bảo Tín.
– Ống thép cỡ lớn được sản xuất trên dây chuyền hiện đại nên chất lượng rất tốt.
– Công ty TNHH Thép Bảo Tín có nhiều loại ống thép chất lượng cao.
– Phù hợp với tất cả loại công trình do độ chịu lực lớn, đạt tiêu chuẩn thế giới.
– Nhằm cung ứng tất cả nhu cầu xây dựng của khách hàng, nhà thầu trong nước và Cambodia.
Ống thép đen cỡ lớn D508 Hòa Phát – Nhập khẩu giá rẻ
– Công ty TNHH Thép Bảo Tín phân phối khắp thị trường Việt Nam, giao hàng khắp các tỉnh thành phục vụ cho nhiều công trình.
– Nhân viên giao hàng thân thiện, giao đúng thời gian, giúp quý khách tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
Ống thép cỡ lớn D508x 7.09 chất lượng cao nên chọn
– Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã cung cấp nhiều dự án từ Bắc vào Nam.
– Ống thép đen cỡ lớn D508 x 7.09, 7.92, 8.38, 9.53 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53.
Tiêu chuẩn phi 508
– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53.
– Đường kính danh nghíã: DN500
– Đường kính ngoài: 508mm
– Độ dày: 7.09mm, 7.92mm, 8.38mm, 9.53mm
– Chiều dài ống: 6m.
Ứng dụng: Ống thép cỡ lớn phi 508 được sử dụng làm cầu đường, ống dẫn nước sinh hoạt, làm giàn khoan dầu, hệ thống pccc…
Ống thép cỡ lớn D508
– Thép Bảo Tín cung cấp ống thép Hòa Phát , ống thép đen cỡ lớn, thép hình, phụ kiện ống thép, van công nghiệp.
– Hãy gọi cho Công ty Thép Bảo Tín để nhận được bảng báo giá rẻ nhất.
Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn tham khảo
Ống thép mạ kẽm | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 kg | 17,2 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 kg | 17,2 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 kg | 17,2 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 kg | 17,2 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 kg | 17,2 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 kg | 17,2 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 kg | 17,2 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 kg | 17,2 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 kg | 17,2 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 kg | 17,2 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 kg | 17,2 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 kg | 17,2 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 kg | 17,2 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 kg | 17,2 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 kg | 17,2 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 kg | 17,2 |
Giá Thép ống đen Hòa Phát | ||
Thép ống đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 kg | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,75 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,75 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,75 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,75 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,75 |
Giá thép ống đen cỡ lớn | ||
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 |
Giá thép ống đen siêu dày | ||
Thép Ống đen siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Ống D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,75 |
Ống D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,75 |
Ống D42.2 x 4.5 | 25.10 | 15,75 |
Ống D48.1 x 4.0 | 26.10 | 15,75 |
Ống D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,75 |
Ống D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,75 |
Ống D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,75 |
Ống D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,75 |
Ống D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,75 |
Ống D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,75 |
Ống D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,75 |
Ống D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,75 |
Ống D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,75 |
Ống D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,75 |
Ống D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,75 |
Ống D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,75 |
Ống D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,75 |
Ống D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,75 |
Ống D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,75 |
Ống D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,75 |
Ống D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,75 |
Ống D88.3 x 4.0 | 49.90 | 15,75 |
Ống D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,75 |
Ống D88.3 x 4.5 | 55.80 | 15,75 |
Ống D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,75 |
Ống D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,75 |
Ống D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,75 |
Ống D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,75 |
Ống D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,75 |
Ống D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,75 |
Ống D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,75 |
Ống D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,75 |
Ống D113.5 x 4.8 | 77.20 | 15,75 |
Ống D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,75 |
Ống D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,75 |
Ống D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,75 |
Ống D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,75 |
Ống D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,75 |
Ống D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,75 |
Ống D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,75 |
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng | ||
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 |