Ống thép đen cỡ lớn D610 Hòa Phát

Ống thép đen cỡ lớn D610 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ

Ống thép cỡ lớn phi 610 được sử dụng phổ biến trong xây dựng, đã được nhiều nhà thầu sử dụng trong các công trình.

– Với kích thước lớn cộng với độ vững chắc nên thường được sử dụng cho các công trình có độ chịu lực cao.

Ống thép đen cỡ lớn D610 x 7.92, 8.38, 9.53 Hòa Phát

– Ngoài những nhà máy sản xuất chất lượng cao mà công ty Thép Bảo Tín cung cấp như: thép Hòa Phát, thép SeAH, Thép Việt Đức, thép VinaOne

– Vẫn còn không ít nhà máy nhỏ sản xuất lan tràn, cung cấp những loại thép kém chất lượng.

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là một trong những công ty uy tín, tiên phong trong việc cung cấp và phân phối ống thép cỡ lớn.

– Từ những thị trường uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ…

– Hãy nhấc máy và gọi cho chúng tôi, sẽ được nhân viên tư vấn miễn phí về sản phẩm và dịch vụ giao hàng.

Công ty TNHH Thép Bảo Tín, với kinh ngiệm hơn 10 năm cung cấp ống thép đúc đến tất cả thị trường Việt Nam và Cambodia.

Ống thép đen cỡ lớn D610 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ

ng thép c ln D610x 7.92, 8.38, 9.53 nên mua ở đâu tại Hà Nội

– Các nhà thầu tin tưởng chọn Thép Bảo Tín là sự lựa chọn đúng đắn, nhà cung cấp vật tư và phụ kiện thép xây dựng tốt nhất tại Việt Nam và Cambodia.

Thép Bảo Tín là đơn vị hàng đầu cung cấp ống thép đúc, ống thép cỡ lớn đến mọi công trình.

– Có dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, giao hàng tận nơi, giúp giảm thời gian và tiết kiệm chi phí thi công.

Mua  ống thép c ln D610 ở đâu tại TPHCM

Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã cung cấp nhiều dự án từ Bắc vào Nam.

– Với đội ngũ dịch vụ hỗ trợ tốt nhất giúp quý khách tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Ống thép đen cỡ lớn D610 x 7.92, 8.38, 9.53 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53. 

– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53.

– Đường kính danh nghíã: DN600

– Đường kính ngoài: 610mm

– Độ dày: 7.92mm, 8.38mm, 9.53mm

– Chiều dài ống: 6m.

Ứng dụng: Ống thép cỡ lớn được sử dụng chủ yếu trong xây dựng ống nước sạch, cầu cảng, nước thải công nghiệp…

 

Ống thép đen cỡ lớn D610 Hòa Phát - Nhập khẩu giá rẻ

Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo

Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM

Công ty chúng tôi phân phối

– Ống thép cỡ lớn

– Ống thép mạ kẽm SeAH, Hòa Phát, Việt Đức, VinaOne…

Ống thép đúc nhập khẩu

– Ống thép đen, thép hàn

– Thép hộp

– Thép hình H-U-V-I

– Ống thép Inox

– Thép tấm

– Vật tư thiết bị PCCC

– Phụ kiện, van các loại….

Tham khảo bảng bào giá ống thép  đen cỡ lớn

Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 kg 17,2
Ống D12.7 x 1.1 1.89 kg 17,2
Ống D12.7 x 1.2 2.04 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.0 2.20 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.1 2.41 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.2 2.61 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.4 3.00 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.5 3.20 kg 17,2
Ống D15.9 x 1.8 3.76 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.0 2.99 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.1 3.27 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.2 3.55 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.4 4.10 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.5 4.37 kg 17,2
Ống D21.2 x 1.8 5.17 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.0 5.68 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.3 6.43 kg 17,2
Ống D21.2 x 2.5 6.92 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.0 3.80 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.1 4.16 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.2 4.52 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.4 5.23 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.5 5.58 kg 17,2
Ống D26.65 x 1.8 6.62 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.0 7.29 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.3 8.29 kg 17,2
Ống D26.65 x 2.5 8.93 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.0 4.81 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.1 5.27 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.2 5.74 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.4 6.65 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.5 7.10 kg 17,2
Ống D33.5 x 1.8 8.44 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.0 9.32 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.3 10.62 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.5 11.47 kg 17,2
Ống D33.5 x 2.8 12.72 kg 17,2
Ống D33.5 x 3.0 13.54 kg 17,2
Ống D33.5 x 3.2 14.35 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.0 5.49 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.1 6.02 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.2 6.55 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.4 7.60 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.5 8.12 kg 17,2
Ống D38.1 x 1.8 9.67 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.0 10.68 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.3 12.18 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.5 13.17 kg 17,2
Ống D38.1 x 2.8 14.63 kg 17,2
Ống D38.1 x 3.0 15.58 kg 17,2
Ống D38.1 x 3.2 16.53 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.1 6.69 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.2 7.28 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.4 8.45 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.5 9.03 kg 17,2
Ống D42.2 x 1.8 10.76 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.0 11.90 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.3 13.58 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.5 14.69 kg 17,2
Ống D42.2 x 2.8 16.32 kg 17,2
Ống D42.2 x 3.0 17.40 kg 17,2
Ống D42.2 x 3.2 18.47 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.2 8.33 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.4 9.67 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.5 10.34 kg 17,2
Ống D48.1 x 1.8 12.33 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.0 13.64 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.3 15.59 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.5 16.87 kg 17,2
Ống D48.1 x 2.8 18.77 kg 17,2
Ống D48.1 x 3.0 20.02 kg 17,2
Ống D48.1 x 3.2 21.26 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.4 12.12 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.5 12.96 kg 17,2
Ống D59.9 x 1.8 15.47 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.0 17.13 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.3 19.60 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.5 21.23 kg 17,2
Ống D59.9 x 2.8 23.66 kg 17,2
Ống D59.9 x 3.0 25.26 kg 17,2
Ống D59.9 x 3.2 26.85 kg 17,2
Ống D75.6 x 1.5 16.45 kg 17,2
Ống D75.6 x 1.8 19.66 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.0 21.78 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.3 24.95 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.5 27.04 kg 17,2
Ống D75.6 x 2.8 30.16 kg 17,2
Ống D75.6 x 3.0 32.23 kg 17,2
Ống D75.6 x 3.2 34.28 kg 17,2
Ống D88.3 x 1.5 19.27 kg 17,2
Ống D88.3 x 1.8 23.04 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.0 25.54 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.3 29.27 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.5 31.74 kg 17,2
Ống D88.3 x 2.8 35.42 kg 17,2
Ống D88.3 x 3.0 37.87 kg 17,2
Ống D88.3 x 3.2 40.30 kg 17,2
Ống D108.0 x 1.8 28.29 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.0 31.37 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.3 35.97 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.5 39.03 kg 17,2
Ống D108.0 x 2.8 43.59 kg 17,2
Ống D108.0 x 3.0 46.61 kg 17,2
Ống D108.0 x 3.2 49.62 kg 17,2
Ống D113.5 x 1.8 29.75 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.0 33.00 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.3 37.84 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.5 41.06 kg 17,2
Ống D113.5 x 2.8 45.86 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.0 49.05 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.2 52.23 kg 17,2
Ống D126.8 x 1.8 33.29 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.0 36.93 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.3 42.37 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.5 45.98 kg 17,2
Ống D126.8 x 2.8 51.37 kg 17,2
Ống D126.8 x 3.0 54.96 kg 17,2
Ống D126.8 x 3.2 58.52 kg 17,2
Ống D113.5 x 3.2 52.23 kg 17,2
Giá Thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 kg 15,75
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 kg 15,75
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 kg 15,75
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 kg 15,75
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 kg 15,75
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 kg 15,75
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 kg 15,75
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 kg 15,75
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 kg 15,75
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 kg 15,75
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 kg 15,75
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 kg 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,75
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,75
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,75
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,75
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,75
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,75
Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,75
Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,75
Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,75
Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,75
Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,75
Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,75
Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,75
Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,75
Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,75
Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,75
Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,75
Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,75
Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,75
Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,75
Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,75
Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,75
Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,75
Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,75
Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,75
Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,75
Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,75
Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,75
Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,75
Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,75
Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,75
Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,75
Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,75
Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,75
Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,75
Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,75
Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,75
Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,75
Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,75
Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,75
Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,75
Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,75
Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,75
Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,75
Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,75
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá
(Kg) (VNĐ/Kg)
Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227
Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227
Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227
Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227
Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227
Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227
Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227
Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227
Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227
Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227
Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227
Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227
Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227
Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227
Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227
Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227
Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227
Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227
Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227
Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227
Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227
Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227
Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227
Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227
Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227
Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227
Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227
Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227
Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227
Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227
Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227
Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227
Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227
Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227
Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227
Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227
Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227
Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227
Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227
Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227
Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227
Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227
Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227
Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227
Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227
Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227
Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227
Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227
Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227
Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227
Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227
Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227
Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227
Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227
Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227
Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227
Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227
Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227
Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227
Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227
Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227
Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227
Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227
Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227
Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227
Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227
Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227
Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227
Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227
Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227
Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227
Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227
Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227
Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227
Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227
Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227
Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227
Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227
Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227
Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227
Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227
Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227
Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227
Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227
Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227

 

Từ khóa: , , , ,
Bình luận bài viết (0 bình luận)