Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép đen Hòa Phát chính hãng
– Công ty Thép Bảo Tín là đơn vị chuyên cung cấp các loại ống thép đen Hòa Phát giá rẻ nhất thị trường.
– Chúng tôi là đại lý cấp 1 nhập trực tiếp từ nhà máy, hàng chính hãng Hòa Phát.
– Thép Bảo Tín là tổng đại lý chuyên phân phối cho đại lý cấp 2 và 3 với chiết khấu hoa hồng cao.
– Ống thép đen Hòa Phát là thương hiệu ống thép lâu đời, với hơn 20 năm kinh nghiệm hình thành và phát triển.
– Thị phần của thép Hòa Phát ngày càng được mở rộng đến nay đã chiếm hơn 50% thị trường Việt Nam.
– Thép đen Hòa Phát được các nhà thầu nước ngoài chọn sử dụng trong các hạng mục quan trọng của công trình.
Chọn mua ống thép đen Hòa Phát có phải là sự lựa chọn đúng đắn ?
– Có thể nói Hòa Phát là thương hiệu lớn, có tổng sản lượng cung cấp hàng năm cho Việt Nam lên tới 50% thị phần.
– Ống thép đen Hòa Phát được sử dụng cho nhiều hạng mục, công trình từ nhỏ đến lớn.
– Sự hiện diện của thép Hòa Phát trên khắp thế giới đã đánh dấu chất lượng vượt trội.
– Tiêu chuẩn ASTM của ống Hòa Phát đã được bộ khoa học kỹ thuật Hoa Kỳ chứng nhận.
Mua ống thép đen Hòa Phát ở đâu giá rẻ, chất lượng – uy tín ?
– Công ty Thép Bảo Tín là nhà phân phối ống thép đen Hòa Phát chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
– Chúng tôi là đại lý cấp 1 nên giá thành rẻ nhất thị trường.
– Thép Bảo Tín có hệ thống cần cẩu, xe tải giúp quý khách giao hàng đúng thời gian thi công 100%.
– Đội ngũ nhân viên thân thiện, giao hàng đúng quy cách, đúng số lượng, đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng:
– Ống thép đen Hòa Phát được sử dụng để thiết kế hệ thống PCCC, làm đườn ống dẫn nước sạch, chế tạo cơ khí, xây dựng dân dụng và công nghiệp,…
– Ống thép đen Hòa Phát là sản phẩm ống thép chất lượng cao, có khả năng chịu được áp lực lớn, có khả năng chống ăn mòn từ môi trường, chế tạo máy móc, đóng tàu, chế tạo ô tô…
Bảng quy cách, giá ống thép đen Hòa Phát
Đường kính ngoài |
Số lượng | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (cây/bó) | (mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) |
Ống thép Ø 12,7 | 100 | 0,7 | 1,24 | 16000 |
0,8 | 1,41 | 16000 | ||
0,9 | 1,57 | 16000 | ||
1 | 1,73 | 16000 | ||
1,1 | 1,89 | 16000 | ||
1,2 | 2,04 | 16000 | ||
1,4 | 2,34 | 16000 | ||
1,5 | 2,49 | 16000 | ||
Ống thép Ø 13,8 | 100 | 0,7 | 1,36 | 16000 |
0,8 | 1,54 | 16000 | ||
0,9 | 1,72 | 16000 | ||
1 | 1,89 | 16000 | ||
1,1 | 2,07 | 16000 | ||
1,2 | 2,24 | 16000 | ||
1,4 | 2,57 | 16000 | ||
1,5 | 2,73 | 16000 | ||
Ống thép Ø 15,9 | 100 | 0,7 | 1,57 | 16000 |
0,8 | 1,79 | 16000 | ||
0,9 | 2 | 16000 | ||
1 | 2,2 | 16000 | ||
1,1 | 2,41 | 16000 | ||
1,2 | 2,61 | 16000 | ||
1,4 | 3 | 16000 | ||
1,5 | 3,2 | 16000 | ||
1,8 | 3,76 | 16000 | ||
Ống thép Ø 19,1 | 168 | 0,7 | 1,91 | 16000 |
0,8 | 2,17 | 16000 | ||
0,9 | 2,42 | 16000 | ||
1 | 2,68 | 16000 | ||
1,1 | 2,93 | 16000 | ||
1,2 | 3,18 | 16000 | ||
1,4 | 3,67 | 16000 | ||
1,5 | 3,91 | 16000 | ||
1,8 | 4,61 | 16000 | ||
2 | 5,06 | 16000 | ||
Ống thép Ø 21,2 | 168 | 0,7 | 2,12 | 16000 |
0,8 | 2,41 | 16000 | ||
0,9 | 2,7 | 16000 | ||
1 | 2,99 | 16000 | ||
1,1 | 3,27 | 16000 | ||
1,2 | 3,55 | 16000 | ||
1,4 | 4,1 | 16000 | ||
1,5 | 4,37 | 16000 | ||
1,8 | 5,17 | 16000 | ||
2 | 5,68 | 16000 | ||
2,3 | 6,43 | 16000 | ||
2,5 | 6,92 | 16000 | ||
Ống thép Ø 22,0 | 168 | 0,7 | 2,21 | 16000 |
0,8 | 2,51 | 16000 | ||
0,9 | 2,81 | 16000 | ||
1 | 3,11 | 16000 | ||
1,1 | 3,4 | 16000 | ||
1,2 | 3,69 | 16000 | ||
1,4 | 4,27 | 16000 | ||
1,5 | 4,55 | 16000 | ||
1,8 | 5,38 | 16000 | ||
2 | 5,92 | 16000 | ||
2,3 | 6,7 | 16000 | ||
2,5 | 7,21 | 16000 | ||
Ống thép Ø 22,2 | 168 | 0,7 | 2,23 | 16000 |
0,8 | 2,53 | 16000 | ||
0,9 | 2,84 | 16000 | ||
1 | 3,14 | 16000 | ||
1,1 | 3,43 | 16000 | ||
1,2 | 3,73 | 16000 | ||
1,4 | 4,31 | 16000 | ||
1,5 | 4,59 | 16000 | ||
1,8 | 5,43 | 16000 | ||
2 | 5,98 | 16000 | ||
2,3 | 6,77 | 16000 | ||
2,5 | 7,29 | 16000 | ||
Ống thép Ø 25,0 | 113 | 0,7 | 2,52 | 16000 |
0,8 | 2,86 | 16000 | ||
0,9 | 3,21 | 16000 | ||
1 | 3,55 | 16000 | ||
1,1 | 3,89 | 16000 | ||
1,2 | 4,23 | 16000 | ||
1,4 | 4,89 | 16000 | ||
1,5 | 5,22 | 16000 | ||
1,8 | 6,18 | 16000 | ||
2 | 6,81 | 16000 | ||
2,3 | 7,73 | 16000 | ||
2,5 | 8,32 | 16000 | ||
Ống thép Ø 25,4 | 113 | 0,7 | 2,56 | 16000 |
0,8 | 2,91 | 16000 | ||
0,9 | 3,26 | 16000 | ||
1 | 3,61 | 16000 | ||
1,1 | 3,96 | 16000 | ||
1,2 | 4,3 | 16000 | ||
1,4 | 4,97 | 16000 | ||
1,5 | 5,3 | 16000 | ||
1,8 | 6,29 | 16000 | ||
2 | 6,92 | 16000 | ||
2,3 | 7,86 | 16000 | ||
2,5 | 8,47 | 16000 | ||
Ống thép Ø 26,65 | 113 | 0,8 | 3,06 | 16000 |
0,9 | 3,43 | 16000 | ||
1 | 3,8 | 16000 | ||
1,1 | 4,16 | 16000 | ||
1,2 | 4,52 | 16000 | ||
1,4 | 5,23 | 16000 | ||
1,5 | 5,58 | 16000 | ||
1,8 | 6,62 | 16000 | ||
2 | 7,29 | 16000 | ||
2,3 | 8,29 | 16000 | ||
2,5 | 8,93 | 16000 | ||
Ống thép Ø 28,0 | 113 | 0,8 | 3,22 | 16000 |
0,9 | 3,61 | 16000 | ||
1 | 4 | 16000 | ||
1,1 | 4,38 | 16000 | ||
1,2 | 4,76 | 16000 | ||
1,4 | 5,51 | 16000 | ||
1,5 | 5,88 | 16000 | ||
1,8 | 6,98 | 16000 | ||
2 | 7,69 | 16000 | ||
2,3 | 8,75 | 16000 | ||
2,5 | 9,43 | 16000 | ||
2,8 | 10,44 |
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách mua sản phẩm vui lòng gọi thép Bảo Tín
Ngoài ra, công ty Thép Bảo Tín còn phân phối ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép mạ kẽm SeAH, thép hộp Hòa Phát, phụ kiện ống thép, vật tư PCCC…