Ống thép đen phi 21 DN15

Ống thép đen phi 21 DN15 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80
- Hơn 10 năm thành lập công ty Thép Bảo Tín, chúng tôi phân phối ống thép đen giá rẻ đến quý khách hàng.
- Ống thép đen phi 21 là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn dầu, gia công cơ khí, thiết kế nội thất, hàng rào…..
Tiêu chuẩn ống thép đen phi 21 DN15:
- Mác thép: A106
- Tiêu chuẩn : ASTM, DIN, JIS, EN…
- Đường kính danh nghĩa: DN15, phi 21, 0,5 inch.
- Độ dày: 2,77; 2,9; 3,38; 4,55; 6,35.
- Độ dài: 3m, 6m, 12m.
- Ống thép có chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Bảng tiêu chuẩn ống thép đen phi 21:
STT | Đường kính danh nghĩa | Inch | Phi | Độ dày | SCH |
1 | DN15 | 0,5 | 21,3 | 2.77 | SCH10 |
2 | DN15 | 0,5 | 21,3 | 2.9 | SCH30 |
3 | DN15 | 0,5 | 21,3 | 3.38 | SCH40 |
4 | DN15 | 0,5 | 21,3 | 4.55 | SCH80 |
5 | DN15 | 0,5 | 21,3 | 6.35 | SCH160 |

Bảng quy cách trọng lượng ống thép đen
STT | ĐKN | Dầy | Kg/cây 6m | |||||
1 | 1.6 | 4.64 | ||||||
2 | 1.7 | 4.91 | ||||||
3 | 1.8 | 5.17 | ||||||
4 | 1.9 | 5.43 | ||||||
5 | 21.2 | 2.0 | 5.68 | |||||
6 | 2.1 | 5.94 | ||||||
7 | 2.2 | 6.19 | ||||||
8 | 2.3 | 6.43 | ||||||
9 | 2.4 | 6.68 | ||||||
10 | 2.5 | 6.92 | ||||||
11 | 0.7 | 2.56 | ||||||
12 | 0.8 | 2.91 | ||||||
13 | 0.9 | 3.26 | ||||||
14 | 1.0 | 3.61 | ||||||
15 | 1.1 | 3.96 | ||||||
16 | 1.2 | 4.3 | ||||||
17 | 1.4 | 4.97 | ||||||
18 | 1.5 | 5.3 | ||||||
19 | 25.4 | 1.6 | 5.63 | |||||
20 | 1.7 | 5.96 | ||||||
21 | 1.8 | 6.29 | ||||||
22 | 1.9 | 6.61 | ||||||
23 | 2.0 | 6.92 | ||||||
24 | 2.1 | 7.24 | ||||||
25 | 2.2 | 7.55 | ||||||
26 | 2.3 | 7.86 | ||||||
27 | 2.4 | 8.17 | ||||||
28 | 2.5 | 8.47 | ||||||
29 | 0.8 | 3.06 | ||||||
30 | 0.9 | 3.43 | ||||||
31 | 1.0 | 3.8 | ||||||
32 | 1.1 | 4.16 | ||||||
33 | 1.2 | 4.52 | ||||||
34 | 1.4 | 5.23 | ||||||
35 | 1.5 | 5.58 | ||||||
36 | 1.6 | 5.93 | ||||||
37 | 26.65 | 1.7 | 6.28 | |||||
38 | 1.8 | 6.62 | ||||||
39 | 1.9 | 6.96 | ||||||
40 | 2.0 | 7.29 | ||||||
41 | 2.1 | 7.63 | ||||||
42 | 2.2 | 7.96 | ||||||
43 | 2.3 | 8.29 | ||||||
44 | 2.4 | 8.61 | ||||||
45 | 2.5 | 8.93 | ||||||
46 | 1.0 | 4.56 | ||||||
47 | 1.1 | 5 | ||||||
48 | 1.2 | 5.43 | ||||||
49 | 1.4 | 6.3 | ||||||
50 | 1.5 | 6.73 | ||||||
51 | 1.6 | 7.15 | ||||||
52 | 1.7 | 7.57 | ||||||
53 | 1.8 | 7.99 | ||||||
54 | 31.8 | 2.0 | 8.82 | |||||
55 | 2.1 | 9.23 | ||||||
56 | 2.2 | 9.64 | ||||||
57 | 2.3 | 10.04 | ||||||
58 | 2.5 | 10.84 | ||||||
59 | 2.7 | 11.63 | ||||||
60 | 2.8 | 12.02 | ||||||
61 | 2.9 | 12.4 | ||||||
62 | 3.0 | 12.78 |
Để biết thêm thông tin về giá ống thép đen phi 21 quý khách vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín.