Ống thép đen phi 90 DN80

Ống thép đen phi 90 DN80 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Ống thép đen phi 90 DN80 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

  • Công ty Thép Bảo Tín, có các loại ống thép được nhập trực tiếp từ các nhà máy thép Hòa Phát, thép SeAH, VinaOne, Việt Đức…
  • Ống thép đen phi 90 được sử dụng trong xây dựng nhà máy lọc dầu, hệ thống xử lý nước thải, xây dựng cầu đường, gia công cơ khí ô tô, xây dựng công nghiệp và dân dụng…

Tiêu chuẩn ống thép đen phi 90 DN80:

  • Mác thép: A106
  • Tiêu chuẩn : ASTM, DIN, JIS, EN…
  • Đường kính danh nghĩa: DN80, phi 90
  • Độ dày: 4,0mm; 5,5mm; 7,6mm
  • Độ dài: 6m, 12m.
  • Ống thép được sản xuất tại nhà máy nên luôn có giấy tờ hóa đơn kiểm định chất lượng.

Ống thép đen phi 90 DN80 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Bảng tiêu chuẩn ống thép đen phi 90:

Ống thép đen Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
DN mm mm SCH Kg/m
DN80 88,9 mm 2,11 mm SCH5 4,51 Kg/m
DN80 88,9 mm 3,05 mm SCH10 6,45 Kg/m
DN80 88,9 mm 4,78 mm SCH30 9,91 Kg/m
DN80 88,9 mm 5,5 mm SCH40 11,31 Kg/m
DN80 88,9 mm 7,6 mm SCH80 15,23 Kg/m
DN80 88,9 mm 8,9 mm SCH120 17,55 Kg/m
DN80 88,9 mm 15,2 mm XXS 27,61 Kg/m
Ống thép đen phi 90 DN80 tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80

Bảng quy cách trọng lượng ống thép đen phi 90 DN80

STT Đường kính Độ dày Kg/cây 6m
1 88.3 1.4 18
2 88.3 1.5 19.27
3 88.3 1.6 20.53
4 88.3 1.7 21.78
5 88.3 1.8 23.04
6 88.3 1.9 24.29
7 88.3 2.0 25.54
8 88.3 2.1 26.79
9 88.3 2.2 28.03
10 88.3 2.3 29.27
11 88.3 2.4 30.51
12 88.3 2.5 31.74
13 88.3 2.7 34.2
14 88.3 2.8 35.42
15 88.3 2.9 36.65
16 88.3 3.0 37.87
17 88.3 3.1 39.08
18 88.3 3.2 40.3
19 88.3 3.4 42.71
20 88.3 3.5 43.92
21 88.3 3.7 46.32
22 88.3 3.8 47.51
23 88.3 3.9 48.71
24 88.3 4.0 49.9
25 88.3 4.1 51.08

– Công ty Thép Bảo Tín chuyên phân phối  ống thép Hòa Phát, ống thép cỡ lớn, ống thép đúc nhập khẩu, thép hộp SeAH…khắp thị trường tại Việt Nam.
– Để biết giá
ống thép đen phi 90 quý khách vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín để được hỗ trợ và báo giá chi tiết.

Bình luận bài viết (0 bình luận)