Ống thép hàn cỡ lớn D273x6.3 tiêu chuẩn ASTM SCH20, SCH40, SCH80
Ống thép hàn cỡ lớn D273x6.3 tiêu chuẩn ASTM SCH20, SCH40, SCH80
– Công ty Thép Bảo Tín là nhà phân phối Ống thép hàn cỡ lớn D273x6.3 chính hãng tại Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM.
– Chúng tôi là nhà nhập khẩu từ các thị trường uy tín nên giá rẻ nhất thị trường trên cả nước tại Việt Nam và Cambodia.
– Được các nhà thầu tin tưởng sử dụng các loại ống thép hàn, ống thép cỡ lớn, ống thép đúc các kích thước.
– Phi ống 273, phi ống 325, phi ống 406, phi ống 508, phi ống 610.
– Các loại kích thước nhỏ theo nhu cầu của khách hàng, phi ống 21, phi ống 27, phi ống 34, phi ống 42, phi ống 48, phi ống 60, phi ống 76, phi ống 90…
Bảng quy cách thép ống hàn phi 273×6.3
Ống thép |
Đường kính ngoài O.D(mm)Độ dày(mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc mạ kẽm | 21,3 x 1,65 | SCH5
0,80 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 21,3 x 2,1 | SCH10
0,99 |
ống thép mạ kẽm | 21,3 x 2,78 | SCH40
1,27 |
ống thép đúc mạ kẽm | 21,3 x 3,73 | SCH80
1,62 |
ống kẽm | 21,3 x 7,47 | XXS
2,55 |
Ống thép phi 27 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 26,7 x 1,65 | SCH5
1,02 |
Quy cách ống mạ kẽm | 26,7 x 2,1 | SCH10
1,27 |
ống thép mạ kẽm | 26,7 x 2,87 | SCH40
1,69 |
ống thép đúc mạ kẽm | 26,7 x 3,91 | SCH80
2,20 |
ống kẽm nhúng nóng | 26,7 x 7,8 | XXS
3,63 |
Ống thép phi 34 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 33,4 x 1,65 | SCH5
1,29 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 33,4 x 2,77 | SCH10
2,09 |
ống thép mạ kẽm | 33,4 x 3,34 | SCH40
2,47 |
ống thép đúc mạ kẽm | 33,4 x 4,55 | SCH80
3,24 |
ống kẽm | 33,4 x 9,1 | XXS
5,45 |
Ống thép phi 42 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 42,2 x 1,65 | SCH5
1,65 |
Giá ống kẽm | 42,2 x 2,77 | SCH10
2,69 |
ống thép mạ kẽm | 42,2 x 2,97 | SCH30
2,87 |
ống thép đúc mạ kẽm | 42,2 x 3,56 | SCH40
3,39 |
ống kẽm | 42,2 x 4,8 | SCH80
4,42 |
Thép ống mạ kẽm | 42,2 x 9,7 | XXS
7,77 |
Ống thép phi 48 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 48,3 x 1,65 | SCH5
1,90 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 48,3 x 2,77 | SCH10
3,11 |
ống thép mạ kẽm | 48,3 x 3,2 | SCH30
3,56 |
ống thép đúc mạ kẽm | 48,3 x 3,68 | SCH40
4,05 |
ống kẽm | 48,3 x5,08 | SCH80
5,41 |
Thép ống mạ kẽm | 48,3 x 10,1 | XXS
9,51 |
Ống thép phi 60 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Giá ống kẽm | 60,3 x 1,65 | SCH5
2,39 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 60,3 x 2,77 | SCH10
3,93 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 60,3 x 3,18 | SCH30
4,48 |
ống thép mạ kẽm | 60,3 x 3,91 | SCH40
5,43 |
ống thép đúc mạ kẽm | 60,3 x 5,54 | SCH80
7,48 |
ống kẽm | 60,3 x 6,35 | SCH120
8,44 |
Thép ống mạ kẽm | 60,3 x 11,07 | XXS
13,43 |
Ống thép phi 76 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 76 x 2,1 | SCH5
3,83 |
Giá ống kẽm | 76 x 3,05 | SCH10
5,48 |
mạ kẽm nhúng nóng | 76 x 4,78 | SCH30
8,39 |
ống thép đúc mạ kẽm | 76 x 5,16 | SCH40
9,01 |
ống kẽm | 76 x 7,01 | SCH80
11,92 |
Thép ống mạ kẽm | 76 x 7,6 | SCH120
12,81 |
Thép ống mạ kẽm | 76 x 14,02 | XXS
21,42 |
Ống thép phi 90 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Giá ống kẽm | 88,9 x 2,11 | SCH5
4,51 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 88,9 x 3,05 | SCH10
6,45 |
ống thép mạ kẽm | 88,9 x 4,78 | SCH30
9,91 |
ống thép đúc mạ kẽm | 88,9 x 5,5 | SCH40
11,31 |
ống kẽm | 88,9 x 7,6 | SCH80
15,23 |
Thép ống mạ kẽm | 88,9 x 8,9 | SCH120
17,55 |
Thép ống mạ kẽm | 88,9 x 15,2 | XXS
27,61 |
Ống thép phi 100 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống mạ kẽm | 101,6 x 2,11 | SCH5
5,17 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 101,6 x 3,05 | SCH10
7,41 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 101,6 x 4,78 | SCH30
11,41 |
ống thép mạ kẽm | 101,6 x 5,74 | SCH40
13,56 |
ống thép đúc mạ kẽm | 101,6 x 8,1 | SCH80
18,67 |
ống kẽm | 101,6 x 16,2 | XXS
34,10 |
Ống thép phi 114 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống mạ kẽm | 114,3 x 2,11 | SCH5
5,83 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 114,3 x 3,05 | SCH10
8,36 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 114,3 x 4,78 | SCH30
12,90 |
ống thép mạ kẽm | 114,3 x 6,02 | SCH40
16,07 |
ống thép đúc mạ kẽm | 114,3 x 7,14 | SCH60
18,86 |
ống kẽm | 114,3 x 8,56 | SCH80
22,31 |
Thép ống mạ kẽm | 114,3 x 11,1 | SCH120
28,24 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 114,3 x 13,5 | SCH160
33,54 |
Ống thép phi 127 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống thép mạ kẽm | 127 x 6,3 | SCH40
18,74 |
ống thép đúc mạ kẽm | 127 x 9 | SCH80
26,18 |
Ống thép phi 141 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 141,3 x 2,77 | SCH5
9,46 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 141,3 x 3,4 | SCH10
11,56 |
ống thép mạ kẽm | 141,3 x 6,55 | SCH40
21,76 |
ống thép đúc mạ kẽm | 141,3 x 9,53 | SCH80
30,95 |
ống kẽm | 141,3 x 4,3 | SCH120
44,77 |
Thép ống mạ kẽm | 141,3 x 18,3 | SCH160
55,48 |
Ống thép phi 168 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Giá ống kẽm | 168,3 x 2,78 | SCH5
11,34 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 168,3 x 3,4 | SCH10
13,82 |
ống thép mạ kẽm | 168,3 x 4,78 |
19,27 |
ống thép đúc mạ kẽm | 168,3 x 5,16 |
20,75 |
ống kẽm | 168,3 x 6,35 |
25,35 |
Thép ống mạ kẽm | 168,3 x 7,11 | SCH40
28,25 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 168,3 x 11 | SCH80
42,65 |
Thép ống mạ kẽm | 168,3 x 14,3 | SCH120
54,28 |
Thép ống mạ kẽm | 168,3 x 18,3 | SCH160
67,66 |
Ống thép phi 219 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống đúc mạ kẽm | 219,1 x 2,769 | SCH5
14,77 |
Ống kẽm đúc | 219,1 x 3,76 | SCH10
19,96 |
ống thép mạ kẽm | 219,1 x 6,35 | SCH20
33,30 |
ống thép đúc mạ kẽm | 219,1 x 7,04 | SCH30
36,80 |
ống kẽm | 219,1 x 8,18 | SCH40
42,53 |
Thép ống mạ kẽm | 219,1 x 10,31 | SCH60
53,06 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 219,1 x 12,7 | SCH80
64,61 |
Ống thép mạ kẽm | 219,1 x 15,1 | SCH100
75,93 |
quy cách ống kẽm | 219,1 x 18,2 | SCH120
90,13 |
Thép ống mạ kẽm | 219,1 x 20,6 | SCH140
100,79 |
ống kẽm phi | 219,1 x 23 | SCH160
111,17 |
Ống thép hàn cỡ lớn D273x6.3 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống mạ kẽm | 273,1 x 3,4 | SCH5
22,60 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 273,1 x 4,2 | SCH10
27,84 |
ống thép mạ kẽm | 273,1 x 6,35 | SCH20
41,75 |
ống thép đúc mạ kẽm | 273,1 x 7,8 | SCH30
51,01 |
ống kẽm | 273,1 x 9,27 | SCH40
60,28 |
Thép ống mạ kẽm | 273,1 x 12,7 | SCH60
81,52 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 273,1 x 15,1 | SCH80
96,03 |
Thép ống mạ kẽm | 273,1 x 18,3 | SCH100
114,93 |
Ống kẽm | 273,1 x 21,4 | SCH120
132,77 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 273,1 x 25,4 | SCH140
155,08 |
ống thép mạ kẽm | 273,1 x 28,6 | SCH160
172,36 |
Ống thép phi 325 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống kẽm Việt đức | 323,9 x 4,2 | SCH5
33,10 |
Thép ống mạ kẽm | 323,9 x 4,57 | SCH10
35,97 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 323,9 x 6,35 | SCH20
49,70 |
Thép ống mạ kẽm | 323,9 x 8,38 | SCH30
65,17 |
Ống thép mạ kẽm | 323,9 x 10,31 | SCH40
79,69 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 323,9 x 12,7 | SCH60
97,42 |
ống thép mạ kẽm | 323,9 x 17,45 | SCH80
131,81 |
ống thép đúc mạ kẽm | 323,9 x 21,4 | SCH100
159,57 |
ống kẽm | 323,9 x 25,4 | SCH120
186,89 |
Thép ống mạ kẽm | 323,9 x 28,6 | SCH140
208,18 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 323,9 x 33,3 | SCH160
238,53 |
Ống thép phi 355 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
Thép ống mạ kẽm | 355,6 x 3,962 | SCH5s
34,34 |
Thép ống mạ kẽm | 355,6 x 4,775 | SCH5
41,29 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 355,6 x 6,35 | SCH10
54,67 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 355,6 x 7,925 | SCH20
67,92 |
ống thép mạ kẽm | 355,6 x 9,525 | SCH30
81,25 |
ống thép đúc mạ kẽm | 355,6 x 11,1 | SCH40
94,26 |
ống kẽm | 355,6 x 15,062 | SCH60
126,43 |
Thép ống mạ kẽm | 355,6 x 12,7 | SCH80S
107,34 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 355,6 x 19,05 | SCH80
158,03 |
Thép ống mạ kẽm | 355,6 x 23,8 | SCH100
194,65 |
Thép ống mạ kẽm | 355,6 x 27,762 | SCH120
224,34 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 355,6 x 31,75 | SCH140
253,45 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 355,6 x 35,712 | SCH160
281,59 |
Ống thép phi 406 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống thép đúc mạ kẽm | 406,4 x 4,2 | ACH5
41,64 |
ống kẽm | 406,4 x 4,78 | SCH10S
47,32 |
Thép mạ kẽm | 406,4 x 6,35 | SCH10
62,62 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 406,4 x 7,93 | SCH20
77,89 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 x 9,53 | SCH30
93,23 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 x 12,7 | SCH40
123,24 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 x 16,67 | SCH60
160,14 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 406,4 x 12,7 | SCH80S
123,24 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 406,4 x 21,4 | SCH80
203,08 |
ống thép mạ kẽm | 406,4 x 26,2 | SCH100
245,53 |
ống thép đúc mạ kẽm | 406,4 x 30,9 | SCH120
286,00 |
ống kẽm | 406,4 x 36,5 | SCH140
332,79 |
Thép ống mạ kẽm | 406,4 x 40,5 | SCH160
365,27 |
Ống thép phi 457 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống thép mạ kẽm | 457,2 x 4,2 | SCH 5s
46,90 |
ống thép đúc mạ kẽm | 457,2 x 4,2 | SCH 5
46,90 |
ống hàn mạ kẽm | 457,2 x 4,78 | SCH 10s
53,31 |
thép ống mạ kẽm | 457,2 x 6,35 | SCH 10
70,57 |
thép ống đúc mạ kẽm | 457,2 x 7,92 | SCH 20
87,71 |
ống kẽm cỡ lớn | 457,2 x 11,1 | SCH 30
122,05 |
ống thép mạ kẽm | 457,2 x 9,53 | SCH 40s
105,16 |
ống đúc mạ kẽm | 457,2 x 14,3 | SCH 40
156,11 |
ống thép mạ kẽm | 457,2 x 19,05 | SCH 60
205,74 |
ống thép mạ kẽm | 457,2 x 12,7 | SCH 80s
139,15 |
ống thép đúc mạ kẽm | 457,2 x 23,8 | SCH 80
254,25 |
ống thép hàn mạ kẽm | 457,2 x 29,4 | SCH 100
310,02 |
thép ống mạ kẽm | 457,2 x 34,93 | SCH 120
363,57 |
thép ống đúc mạ kẽm | 457,2 x 39,7 | SCH 140
408,55 |
ống kẽm lớn | 457,2 x 45,24 | SCH 160
459,39 |
Ống thép phi 508 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống thép đúc mạ kẽm | 508 x 4,78 | SCH 5s
59,29 |
ống thép mạ kẽm | 508 x 4,78 | SCH 5
59,29 |
ống thép mạ kẽm | 508 x 5,54 | SCH 10s
68,61 |
ống hép mạ kẽm | 508 x 6,35 | SCH 10
78,52 |
ống thép đúc mạ kẽm | 508 x 9,53 | SCH 20
117,09 |
ống thép ống hàn mạ kẽm | 508 x 12,7 | SCH 30
155,05 |
thép ống mạ kẽm | 508 x 9,53 | SCH 40s
117,09 |
ống thép đúc mạ kẽm | 508 x 15,1 | SCH 40
183,46 |
ống kẽm | 508 x 20,6 | SCH 60
247,49 |
ống thép mạ kẽm | 508 x 12,7 | SCH 80s
155,05 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 x 26,2 | SCH 80
311,15 |
Thép ống mạ kẽm | 508 x 32,5 | SCH 100
380,92 |
Thép ống mạ kẽm | 508 x 38,1 | SCH 120
441,30 |
Thép ống mạ kẽm | 508 x 44,45 | SCH 140
507,89 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 x 50 | SCH 160
564,46 |
Ống thép phi 610 ASTM SCH20, SCH40, SCH80 |
||
ống thép mạ kẽm | 610 x 5,54 | SCH 5s
82,54 |
ống thép đúc mạ kẽm | 610 x 5,54 | SCH 5
82,54 |
ống kẽm | 610 x 6,35 | SCH 10s
94,48 |
Thép ống mạ kẽm | 610 x 6,35 | SCH 10
94,48 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 x 9,53 | SCH 20
141,05 |
Thép ống mạ kẽm | 610 x 14,3 | SCH 30
209,97 |
Thép ống mạ kẽm | 610 x 9,53 | SCH 40s
141,05 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 x 17,45 | SCH 40
254,87 |
Thép ống hàn mạ kẽm | 610 x 24,6 | SCH 60
354,97 |
ống thép mạ kẽm | 610 x 12,7 | SCH 80s
186,98 |
ống thép đúc mạ kẽm | 610 x 30,9 | SCH 80
441,07 |
ống kẽm | 610 x 38,9 | SCH 100
547,60 |
Thép ống mạ kẽm | 610 x 46 | SCH 120
639,49 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 610 x 52,4 | SCH 140
720,20 |
Thép ống mạ kẽm | 610 x 59,5 | SCH 160
807,37 |
– Gọi điện thoại cho chúng tôi để nhận được bảng báo giá tốt nhất và nhận được nhiều phần quà giá trị từ THÉP BẢO TÍN