Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Mới nhất 2023
Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại ống thép mạ kẽm Hòa Phát giá rẻ, đa dạng kích thước, chất lượng tối ưu hóa, đạt chuẩn các tiêu chuẩn sản xuất ASTM, GOST, DIN, JIS….
Ưu điểm của thép Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát giá rẻ – thép ống cao cấp
Thép ống Hòa Phát thường có đặc điểm sau:
– Thiết kế đẹp mắt, sáng bóng, không bị gỉ sét.
– Ống thép thường được mạ kẽm nên có sự chống ăn mòn từ môi trường ở gần biển.
– Ống Thép Hòa Phát có tuổi thọ lên đến 60 năm.
– Sản phẩm đạt tiêu chuẩn sản xuất ASTM của Hoa Kỳ.
Lợi ích khi lựa chọn mua Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát tại Thép Bảo Tín
– Giá thành rẻ là một trong những lý do bạn nên chọn mua Ống Thép Hòa Phát tại Công ty Thép Bảo Tín .
– Với mức giá đa dạng tùy kích thước sản phẩm, chúng tôi sẽ hỗ trợ giao hàng đến tại công trình với mức giá cạnh tranh nhất. Xem thêm về Giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm?
– Đội ngũ giao hàng của Công ty Thép Bảo Tín rất chuyên nghiệp, đáp ứng các yêu cầu: giao hàng nhanh, đủ số lượng, đúng chất lượng, đúng thời gian thi công tại công trình.
Vì sao Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát tại Thép Bảo tín được ưa chuộng?
– Đó là vì Ống Thép Hòa Phát được công ty Thép Bảo Tín phân phối có giá thành rẻ, nhiều loại mẫu mã, kích thước, được ứng dụng đa dạng, phục vụ được nhiều công trình có quy mô lớn như tòa nhà cao tầng, cầu cảng, công trình xây dựng…cũng được sử dụng ở công trình nhỏ dân dụng.
– Để lựa chọn thép Hòa Phát chất lượng, hợp với ngân sách và mục đích sử dụng bạn hãy liên hệ với công ty Thép Bảo Tín chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Những điều chú ý khi mua Ống Thép Hòa Phát
– Thép Mạ Kẽm Hòa Phát hiện nay được nhiều cơ sở phân phối, tuy nhiên tại Thép Bảo Tín là Tổng đại lý cấp 1 nên giá thành cạnh tranh nhất thị trường.
– Tùy vào chất lượng ống thép sẽ có giá thành phù hợp. Bạn nên cân nhắc và tìm hiểu kỹ các dòng thép khác nhau và nên đọc kỹ các thông số kỹ thuật trên thanh thép để biết nguồn gốc cũng như chất lượng như thế nào.
– Bạn nên tìm hiểu ở công ty uy tín và có đa dạng các sản phẩm Ống Thép Hòa Phát như Thép Bảo Tín để bạn dễ dàng chọn lựa hơn.
– Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối tất cả các loại ống thép như: Ống thép mạ kẽm thương hiệu SeAH, ống thép đúc, ống thép đen, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép inox, van công nghiệp,…..
Quy cach thep hop kem Hoa Phat
Quy cách
Hộp kẽmĐộ dày in
(mm)Trọng lượng
(kg/cây)Giá
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) 0.8 1.66 22225
0.9 1.85 22225
1 2.03 22225
1.1 2.21 22225
1.2 2.39 22225
1.4 2.72 22225
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) 0.8 1.97 22225
0.9 2.19 22225
1 2.41 22225
1.1 2.63 22225
1.2 2.84 22225
1.4 3.25 22225
1.5 3.45 22225
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) 0.8 2.87 22225
0.9 3.21 22225
1 3.54 22225
1.1 3.87 22225
1.2 4.2 22225
1.4 4.83 22225
1.8 6.05 22225
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) 0.8 3.62 22225
0.9 4.06 22225
1 4.48 22225
1.1 4.91 22225
1.2 5.33 22225
1.4 6.15 22225
1.8 7.75 22225
22225
30 x 30 x 6m (81 cây/bó)
20 x 40 x 6m (72 cây/bó)0.8 4.38 22225
0.9 4.9 22225
1 5.43 22225
1.1 5.94 22225
1.2 6.46 22225
1.4 7.47 22225
1.8 9.44 22225
2 10.4 22225
2.3 11.8 22225
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) 0.9 6.6 22225
1 7.31 22225
1.1 8.02 22225
1.2 8.72 22225
1.4 10.11 22225
1.8 12.83 22225
2 14.17 22225
2.3 16.14 22225
90 x 90 x 6m (16 cây/bó)
60 x 120 x 6m (18 cây/bó)1.4 23.3 22225
1.8 29.79 22225
2 33.01 22225
2.3 37.8 22225
2.5 40.98 22225
2.8 45.7 22225
22225
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) 0.8 2.79 22225
0.9 3.12 22225
1 3.45 22225
1.1 3.77 22225
1.2 4.08 22225
1.4 4.7 22225
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) 0.8 5.51 22225
0.9 6.18 22225
1 6.84 22225
1.1 7.5 22225
1.2 8.15 22225
1.4 9.45 22225
1.8 11.98 22225
2 13.23 22225
2.3 15.05 22225
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) 1 8.25 22225
1.1 9.05 22225
1.2 9.85 22225
1.4 11.43 22225
1.8 14.53 22225
2 16.05 22225
2.3 18.3 22225
2.5 19.78 22225
2.8 21.97 22225
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) 1 9.19 22225
1.1 10.09 22225
1.2 10.98 22225
1.4 12.74 22225
1.8 16.22 22225
2 17.94 22225
2.3 20.47 22225
2.5 22.14 22225
2.8 24.6 22225
60 x 60 x 6m (25 cây/bó)
40 x 80 x 6m (32 cây/bó)1.1 12.16 22225
1.2 13.24 22225
1.4 15.38 22225
1.8 19.61 22225
2 21.7 22225
2.3 24.8 22225
2.5 26.85 22225
2.8 29.88 22225
50 x 100 x 6m (18 cây/bó)
75 x 75 x 6m (16 cây/bó)1.4 19.34 22225
1.8 24.7 22225
2 27.36 22225
2.3 31.3 22225
2.5 33.91 22225
2.8 37.79 22225