Thép Bảo Tín phân phối trên thị trường các loại thép hộp đen vuông và thép hộp đen hình chữ nhật. Dòng sản phẩm thường được dùng trong nhiều trong các hạng mục công trình xây dựng như làm khung cho mái nhà, dàn dàn giáo, làm khung sườn xe tải và nhiều ứng dụng khác.
Thép hộp đen vuông
Thép hộp đen vuông có nhiều kích thước khác nhau, nhờ hàm lượng carbon cao nên khả năng chống chịu lực tốt. Sản phẩm có thân rỗng, có hình vuông. Khách hàng có thể đặt sản phẩm theo yêu cầu riêng nếu cần. Đặc tính của thép hộp vuông là độ bền cao nên ít chịu tác động của ngoại lực, chất lượng cao mặc dù giá thành sản phẩm rẻ, dễ tạo dạng trong quá trình thi công và bề mặt chắn chắn hơn các loại thép thông thường.
Thép hộp đen hình chữ nhật
Thép hộp hình chữ nhật và thép hình vuông có tính chất tương tự nhau, điểm khác nhau nổi trội nhất chính là kịch thước của nó. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ Thép Bảo Tín để nhận báo giá thép hộp đen. Chúng tôi sẽ tư vấn giúp khách hàng chọn mua được sản phẩm tốt nhất với giá rẻ nhất thị trường Việt Nam.
Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp đen vuông và thép hộp đen chữ nhật
(Các loại: thép hộp đen, hộp kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng)
Đơn vị tính: kg/ cây 6m
Độ dầy |
12x12 |
14×14 |
16×16 |
13×26 |
20×20 10×30 |
25×25 20×30 |
0.5 |
1.07 |
1.26 |
1.45 |
|
|
|
0.6 |
1.28 |
1.5 |
1.73 |
2.12 |
2.18 |
|
0.7 |
1.47 |
1.74 |
2 |
2.46 |
2.53 |
3.19 |
0.8 |
1.66 |
1.97 |
2.27 |
2.79 |
2.87 |
3.62 |
0.9 |
1.85 |
2.19 |
2.53 |
3.12 |
3.21 |
4.06 |
1.0 |
2.03 |
2.41 |
2.79 |
3.45 |
3.54 |
4.48 |
1.1 |
2.21 |
2.63 |
3.04 |
3.77 |
3.87 |
4.91 |
1.2 |
2.39 |
2.84 |
3.29 |
4.08 |
4.2 |
5.33 |
1.4 |
|
3.25 |
3.78 |
4.7 |
4.83 |
6.15 |
1.5 |
|
|
|
5 |
5.14 |
6.56 |
1.6 |
|
|
|
5.3 |
5.45 |
6.96 |
1.7 |
|
|
|
|
5.75 |
7.35 |
1.8 |
|
|
|
|
6.05 |
7.75 |
1.9 |
|
|
|
|
6.34 |
8.13 |
2.0 |
|
|
|
|
6.63 |
8.52 |
Độ dầy |
30×30 20×40 |
25×50 |
30×60 |
40×40 30×50 |
50×50 40×60 |
60×60 40×80 |
0.7 |
3.85 |
4.83 |
|
|
||
0.8 |
4.38 |
5.51 |
6.64 |
5.88 |
||
0.9 |
4.9 |
6.18 |
7.45 |
6.6 |
||
1.0 |
5.43 |
6.84 |
8.25 |
7.31 |
9.19 |
11.08 |
1.1 |
5.94 |
7.5 |
9.05 |
8.02 |
10.09 |
12.16 |
1.2 |
6.46 |
8.15 |
9.85 |
8.72 |
10.98 |
13.24 |
1.4 |
7.47 |
9.45 |
11.4 |
10.11 |
12.74 |
15.38 |
1.5 |
7.97 |
10.1 |
12.2 |
10.8 |
13.62 |
16.45 |
1.6 |
8.46 |
10.7 |
13 |
11.48 |
14.49 |
17.51 |
1.7 |
8.96 |
11.4 |
13.8 |
12.16 |
15.36 |
18.56 |
1.8 |
9.44 |
12 |
14.5 |
12.83 |
16.22 |
19.61 |
1.9 |
9.92 |
12.6 |
15.3 |
13.5 |
17.08 |
20.66 |
2.0 |
10.4 |
13.2 |
16.1 |
14.17 |
17.94 |
21.7 |
2.1 |
10.9 |
13.8 |
16.8 |
14.83 |
18.78 |
22.74 |
2.2 |
11.3 |
14.5 |
17.6 |
15.48 |
19.63 |
23.77 |
2.3 |
11.8 |
15.1 |
18.3 |
16.14 |
20.47 |
24.8 |
2.4 |
12.3 |
15.7 |
19 |
16.78 |
21.31 |
25.83 |
2.5 |
16.3 |
19.8 |
17.43 |
22.14 |
26.85 |
|
2.7 |
17.4 |
21.2 |
18.7 |
23.79 |
28.87 |
|
2.8 |
18 |
22 |
19.33 |
24.6 |
29.88 |
|
2.9 |
18.6 |
22.7 |
19.95 |
25.42 |
30.88 |
|
3.0 |
19.2 |
23.4 |
20.57 |
26.23 |
31.88 |
|
3.1 |
|
24.1 |
21.19 |
27.03 |
32.87 |
|
3.2 |
|
27.83 |
33.86 |
|||
3.4 |
|
29.41 |
35.82 |
|||
3.5 |
|
30.2 |
36.79 |
|||
Độ dầy |
40×100 |
50×100 |
90×90 60×120 |
100×100 |
100×150 |
150×150 100×200 |
1.4 |
18 |
19.3 |
23.3 |
|
||
1.5 |
19.3 |
20.7 |
24.9 |
|
||
1.6 |
20.5 |
22 |
26.6 |
|
||
1.7 |
21.8 |
23.4 |
28.2 |
|
||
1.8 |
23 |
24.7 |
29.8 |
33.18 |
41.66 |
50.14 |
1.9 |
24.2 |
26 |
31.4 |
34.98 |
43.93 |
52.88 |
2.0 |
25.5 |
27.3 |
33 |
36.78 |
46.2 |
55.62 |
2.1 |
26.7 |
28.7 |
34.6 |
38.57 |
48.46 |
58.35 |
2.2 |
27.9 |
30 |
36.2 |
40.35 |
50.72 |
61.08 |
2.3 |
29.1 |
31.3 |
37.8 |
42.14 |
52.97 |
63.8 |
2.4 |
30.4 |
32.6 |
39.4 |
43.91 |
55.22 |
66.52 |
2.5 |
31.6 |
33.9 |
41 |
45.69 |
57.46 |
69.24 |
2.7 |
34 |
36.5 |
44.1 |
49.22 |
61.94 |
74.65 |
2.8 |
35.2 |
37.8 |
45.7 |
50.98 |
64.17 |
77.36 |
2.9 |
36.3 |
39.1 |
47.3 |
52.73 |
66.39 |
80.05 |
3.0 |
37.5 |
40.3 |
48.8 |
54.49 |
68.62 |
82.75 |
3.1 |
38.7 |
41.6 |
50.4 |
56.23 |
70.83 |
85.43 |
3.2 |
39.9 |
42.9 |
51.9 |
57.97 |
73.04 |
88.12 |
3.4 |
42.2 |
45.4 |
55 |
61.44 |
77.46 |
93.47 |
3.5 |
43.4 |
46.7 |
56.6 |
63.17 |
79.66 |
96.14 |
3.7 |
45.7 |
49.2 |
59.6 |
66.61 |
84.04 |
101.5 |
3.8 |
46.9 |
50.4 |
61.2 |
68.33 |
86.23 |
104.1 |
3.9 |
48 |
51.7 |
62.7 |
70.04 |
88.41 |
106.8 |
4.0 |
49.1 |
52.9 |
64.2 |
71.74 |
90.58 |
109.4 |
4.5 |
80.2 |
101.4 |
122.6 |
|||
5.0 |
88.55 |
112.1 |
135.7 |
Đơn vị tính: kg/cây 6m
Lưu ý: trên đây chỉ là bảng quy cách dùng để tham khảo. Không phải những quy cách này lúc nào cũng có sẵn hàng. Vì vậy, nếu Quý khách có nhu cầu loại nào, xin vui lòng liên hệ để biết tồn kho.
Ngoài ra còn nhiều Quy cách không thông dụng khác, thường là chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng!
Chúng tôi có thể:
– Sản xuất theo đơn đặt hàng: cắt theo chiều dài yêu cầu, uốn, dập theo bản vẽ…
– Thời gian giao hàng cực nhanh (thông thường là 03 ngày đối với hàng không có sẵn)
– Giá tốt nhất, phục vụ nhiệt tình, uy tín!