Thép ống đúc phi 60 là một trong những sản phẩm thép đang được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện nay. Với tính chất đặc biệt và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều bài toán kỹ thuật khác nhau.
Về thép ống đúc phi 60
Phi 60 đường kính bao nhiêu?
Phi 60 là ký hiệu thường được sử dụng để chỉ đường kính của một ống thép hàn hoặc ống thép đúc. Khi nói đến phi 60, điều này có nghĩa là đường kính của ống là 60mm (milimét).
Ống thép đường kính phi 60 sẽ có đường kính danh nghĩa là DN50.
Thép ống đúc phi 60 là loại thép được sản xuất bằng quy trình đúc nóng hoặc đúc nguội. Và tùy theo nhà sản xuất (hay thương hiệu) mà bạn mua, đường kính có thể sai lệch nhau. Tuy nhiên mức sai lệch này rất nhỏ, thường dao động quanh 60 mm (dung sai +/- 1%).
Ống thép phi 60 nặng bao nhiêu kg?
Để tính toán trọng lượng của ống thép phi 60, ta cần biết chiều dài ống và độ dày của tường ống. Trọng lượng của ống thép phi 60 sẽ được tính bằng công thức:
Với ống thép phi 60 có đường kính ngoài khoảng 60mm và đường kính trong khoảng 53mm. Giả sử chiều dài ống là 6m và độ dày tường ống là 3mm, và khối lượng riêng của thép là 7.85 kg/dm^3 (đơn vị tính khối lượng riêng của thép).
Thay các giá trị vào công thức, ta có:
Trọng lượng (kg) = [π x (60mm)^2 – π x (53mm)^2] x 6m x 0.003m x 7.85 kg/dm^3
= [π x 3600mm^2 – π x 2809mm^2] x 0.018m^3 x 7.85 kg/dm^3
= [36,932.4 mm^2] x 0.018m^3 x 7.85 kg/dm^3
= 12.12 kg

Vì vậy, ống thép phi 60 dài 6 mét và độ dày tường là 3mm sẽ nặng khoảng 12.12 kg. Tuy nhiên, trọng lượng thực tế có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ dày và chất lượng của thép sử dụng trong sản xuất ống.
Với ống thép đúc phi 60, sản xuất theo tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10/19. Trọng lượng ống rơi vào khoảng từ 2.383 Kg/m đến 18.402 Kg/m, tùy thuộc vào từng độ dày cụ thể.
Tiêu chuẩn sản xuất của thép ống đúc phi 60 tại Thép Bảo Tín
Thép ống đúc phi 60 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM A106, ASTM A53 và API 5L. Các yêu cầu liên quan đến sản phẩm bao gồm: độ chính xác kích thước, độ dày tường, tính chất cơ học và vật lý, độ bền chống ăn mòn và độ bền chịu lực.
Tiêu chuẩn sản xuất của thép ống đúc DN50 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, ở Thép Bảo Tín thép ống đúc phi 60 được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn ASTM A106 – quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không hàn dùng trong các ứng dụng cao áp và cao nhiệt.
- Tiêu chuẩn ASTM A53 – quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không hàn dùng trong các ứng dụng áp lực thấp và trung bình.
- Tiêu chuẩn API 5L – quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống dẫn dầu và khí.

Theo các tiêu chuẩn này, các thông số kỹ thuật cơ bản của thép ống đúc phi 60 bao gồm:
- Đường kính ngoài: 60,325 mm
- Đường kính trong: 25.425 mm – 57.023 mm
- Độ dày tường: từ 1.651 mm đến 17.45 mm
- Chiều dài: từ 6m đến 12m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
- Thành phần hoá học: C, Mn, Si, P, S,…
Ngoài ra, sản xuất thép ống đúc DN50 cũng phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động trong quá trình sản xuất.
Ưu điểm và hạn chế của ống thép đúc phi 60
Ưu điểm và lợi ích của việc sử dụng thép ống đúc phi 60
Thép ống đúc phi 60 có nhiều ưu điểm và lợi ích khi sử dụng trong các ngành công nghiệp:
- Khả năng gia công và thi công đa dạng
- Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm
- Đường kính ngoài nhỏ, giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt, phù hợp với các ứng dụng có không gian hạn chế.
- Khả năng chịu tải và độ bền cao, có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn.
- Khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn cao, giúp ống thép đúc DN50 có tuổi thọ cao và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Hạn chế và các giới hạn trong việc sử dụng sản phẩm này
Tuy nhiên, sản phẩm này cũng có một số hạn chế và giới hạn trong việc sử dụng:
- Khả năng chống ăn mòn và độ bền chịu lực có thể bị giảm khi sử dụng ở môi trường độc hại hoặc ở nhiệt độ cao
- Khó sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc ở nơi có khí hậu khắc nghiệt
- Không phù hợp với các ứng dụng cần độ chính xác cao hoặc độ dày tường thay đổi
Ống thép đúc phi 60 có những ưu điểm về khả năng chịu tải và độ bền, phù hợp với các ứng dụng có không gian hạn chế. Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm nhất định. Do đó, việc lựa chọn loại ống thép phù hợp, cần xem xét vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện kinh tế của người sử dụng.
Ứng dụng của ống đúc phi 60
Thép ống đúc phi 60 là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các ứng dụng của thép ống đúc phi 60 bao gồm:
- Công nghiệp dầu khí. Ống thép đúc DN50 được đánh giá cao về khả năng chịu áp lực và độ bền, đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí.
- Xây dựng. Thép ống đúc DN50 có khả năng chịu tải cao và độ bền tốt, được sử dụng để chế tạo các kết cấu và kết nối trong các công trình xây dựng.
- Công nghiệp hóa chất. Thép ống đúc DN50 có khả năng chịu được các chất ăn mòn và chịu nhiệt, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Thép ống đúc DN50 được đánh giá cao về tính an toàn và vệ sinh, đáp ứng được các yêu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
- Công nghiệp sản xuất ô tô. Thép ống đúc DN50 được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận của ô tô như khung xe, ống xả và ống dẫn nước làm mát động cơ.

Tuy nhiên, việc sử dụng ống đúc phi 60 như thế nào vẫn sẽ phụ thuộc rất nhiều vào người dùng. Miễn là bạn thấy nó phù hợp với nhu cầu của mình và vừa túi tiền nữa.
Nhắc tới ví tiền là phải tìm hiểu giá ngay đúng không nào.
Giá ống thép đúc phi 60
Giá ống đúc phi 60 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như:
- Nguồn cung và cầu trên thị trường
- Biến động giá nguyên liệu sản xuất thép
- Tình hình kinh tế toàn cầu và các yếu tố chính trị, thương mại, tài chính và môi trường khác.
Hiện nay, giá ống đúc phi 60 đang có xu hướng tăng trên thị trường. Nguyên nhân chính là do tình trạng thiếu hụt nguồn cung, tình trạng tăng giá nguyên liệu sản xuất thép và giá năng lượng trên thị trường quốc tế. Theo báo cáo của các tổ chức nghiên cứu thị trường, giá thép đang trong xu hướng tăng trở lại kể từ đầu năm 2021 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.
Dưới đây là bảng giá ống đúc phi 60 để bạn tham khảo.
TÊN HÀNG HOÁ | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ ỐNG ĐÚC | |
mm | DN50 | mm | Kg/cây | VNĐ/Kg | VNĐ/cây | |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 60 | 60,3 | DN50 | 1,651 | 14,298 | 22.304 đ | 318.906 đ |
DN50 | 2,769 | 23,52 | 22.304 đ | 524.596 đ | ||
DN50 | 3,912 | 32,568 | 22.304 đ | 726.405 đ | ||
DN50 | 5,537 | 44,766 | 22.304 đ | 998.472 đ | ||
DN50 | 8,712 | 66,354 | 22.304 đ | 1.479.976 đ | ||
DN50 | 11,074 | 80,49 | 22.304 đ | 1.795.269 đ | ||
DN50 | 14,275 | 97,008 | 22.304 đ | 2.163.691 đ | ||
DN50 | 17,45 | 110,412 | 22.304 đ | 2.462.657 đ |
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, nó có thể không đúng vào thời điểm bạn mua bởi vì giá thép thay đổi theo từng ngày.
Tuy nhiên, giá ống đúc phi 60 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác trong tương lai. Do đó, để biết thông tin chính xác về giá ống đúc phi 60, bạn đọc có thể liên hệ cho Thép Bảo Tín để cập nhật thông tin mới nhất.