Thép ống đúc phi 90 là một loại sản phẩm ống thép đúc được sản xuất thông qua quá trình đúc nóng. Với đường kính ngoài là 88,9 mm (DN80), thép ống đúc phi 90 có tính năng chịu áp lực và chịu nhiệt tốt. Đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ngành công nghiệp.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giải đáp tất tần tật các thông tin liên quan về loại sản phẩm này. Mời bạn đọc theo dõi!
Các tiêu chuẩn liên quan đến thép ống đúc phi 90
Các tiêu chuẩn liên quan đến thép ống đúc phi 90 bao gồm:
- ASTM A106 / A53: Đây là các tiêu chuẩn quốc tế về thép ống đúc DN80. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí, xăng dầu và khí đốt. Tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và kích thước của thép ống đúc DN80.
- API 5L: Đây là một tiêu chuẩn quốc tế khác, đặc biệt dành cho các ống dẫn khí, xăng dầu và nước. Tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và kích thước của thép ống đúc DN80. Đồng thời cũng đưa ra các yêu cầu về kiểm tra, xác nhận chất lượng và đóng gói của sản phẩm.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của sản phẩm thép ống đúc DN80 trên toàn cầu. Giúp người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp.

Đặc điểm kỹ thuật của thép ống đúc DN80 theo từng tiêu chuẩn
Giới thiệu về ASTM A106 / A53 và API 5L
Các tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, kích thước và các yêu cầu khác liên quan đến sản phẩm ống thép đúc.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao.
ASTM A53 là hợp kim thép cacbon, được sử dụng làm thép kết cấu hoặc cho hệ thống ống nước áp suất thấp.
Ống được đặt hàng theo thông số kỹ thuật này được dùng cho các ứng dụng cơ học và áp suất. Chúng cũng được chấp nhận cho các mục đích sử dụng thông thường trong đường dẫn hơi nước, nước, khí đốt và không khí.
Đây là một tiêu chuẩn quốc tế khác, đặc biệt dành cho các ống dẫn khí, xăng dầu và nước. Tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và kích thước của thép ống đúc phi 90, đồng thời cũng đưa ra các yêu cầu về kiểm tra, xác nhận chất lượng và đóng gói của sản phẩm.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của sản phẩm ống thép đúc phi trên toàn cầu. Giúp người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp.

Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 90 theo từng tiêu chuẩn
Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 90 sẽ khác nhau tùy vào tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là thành phần hóa học của thép ống đúc DN80:
Thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A106 và ASTM A53:
- Carbon (C): 0.25% max
- Manganese (Mn): 0.27-0.93%
- Phosphorus (P): 0.035% max
- Sulfur (S): 0.035% max
- Silicon (Si): 0.10% min
- Copper (Cu): 0.40% max
- Nickel (Ni): 0.40% max
- Chromium (Cr): 0.40% max
- Molybdenum (Mo): 0.15% max

Thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn API 5L:
- Carbon (C): 0.30% max
- Manganese (Mn): 1.20% max
- Phosphorus (P): 0.030% max
- Sulfur (S): 0.030% max
- Silicon (Si): 0.45% max
- Copper (Cu): 0.50% max
- Nickel (Ni): 0.50% max
- Chromium (Cr): 0.50% max
- Molybdenum (Mo): 0.15% max

Các thành phần này được quy định để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm. Đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của từng tiêu chuẩn và các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Đặc tính cơ học của ống đúc phi 90 theo từng tiêu chuẩn
Đặc tính cơ học của thép ống đúc phi 90 cũng khác nhau tùy vào tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là đặc tính cơ học của thép ống đúc DN80:
Thép ống đúc DN80 tiêu chuẩn ASTM A106 và ASTM A53:
- Giới hạn chảy (Yield strength): 240 MPa (35 ksi) min
- Giới hạn chịu tải kéo (Tensile strength): 415 MPa (60 ksi) min
- Độ dãn dài khi gập (Elongation in 2 in or 50 mm): 30% min
- Độ dày tường tối thiểu (Minimum wall thickness): Không quy định cụ thể
Thép ống đúc DN80 tiêu chuẩn API 5L:
- Giới hạn chảy (Yield strength): Từ 245 đến 690 MPa (35 đến 100 ksi), tùy thuộc vào lớp thép
- Giới hạn chịu tải kéo (Tensile strength): Từ 415 đến 760 MPa (60 đến 110 ksi), tùy thuộc vào lớp thép
- Độ dãn dài khi gập (Elongation in 2 in or 50 mm): Từ 21% đến 40%, tùy thuộc vào lớp thép
- Độ dày tường tối thiểu (Minimum wall thickness): Không quy định cụ thể
Các đặc tính cơ học này được quy định để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm. Đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của từng tiêu chuẩn và các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Các ứng dụng của thép ống đúc phi 90
Thép ống đúc phi 90 theo tiêu chuẩn API 5L được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Ví dụ như:
- Ứng dụng trong ngành dầu khí. Sử dụng để xây dựng đường ống truyền dầu khí từ giếng khoan đến nhà máy xử lý dầu.
- Ứng dụng đường ống nước và khí. Sử dụng để xây dựng đường ống truyền nước và khí trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp.
- Ứng dụng cấp nước và xử lý nước thải. Sử dụng để xây dựng hệ thống cấp nước và xử lý nước thải trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp khác. Sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thiết bị, đóng tàu, sản xuất xe cộ và các sản phẩm gia dụng khác.
- Ứng dụng xây dựng. Sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như cầu, tòa nhà, kết cấu thép và các công trình công nghiệp khác.

Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng, các nhà sản xuất sẽ chọn tiêu chuẩn phù hợp nhất. Để sản xuất thép ống đúc phi 90 đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm.
➡️Xem thêm: API 5L Gr B và các tiêu chuẩn chất lượng ống thép
Bảng quy cách ống thép đúc phi 90
Diameter Nominal | Schedule | Outside Diameter - D - (mm) | Wall Thickness - t - (mm) | Inside Diameter - d - (mm) | Inside Area (cm2) | Pipe Weight (kg/m) | Water Weight (kg/m) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(inches) | (mm) | ||||||||
3 | 80 | 5S | - | 88.9 | 2.11 | 84.68 | 56.32 | 4.50 | 5.63 |
10S | - | 3.05 | 82.80 | 53.85 | 6.43 | 5.38 | |||
Std | 40 | 5.48 | 77.93 | 47.69 | 11.25 | 4.77 | |||
XS | 80 | 7.62 | 73.66 | 42.61 | 15.23 | 4.26 | |||
- | 160 | 11.10 | 66.70 | 34.94 | 21.24 | 3.49 | |||
XXS | - | 15.24 | 58.42 | 26.80 | 27.61 | 2.68 | |||
- | - | 18.41 | 52.07 | 21.29 | 31.92 | 2.13 | |||
- | - | 21.59 | 45.72 | 16.42 | 35.74 | 1.64 |
Những ưu điểm của thép ống đúc phi 90 trong các ứng dụng công nghiệp
Thép ống đúc phi 90 là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Lý do là bởi:
- Thép ống đúc DN80 có độ bền cao, chịu được áp lực và va chạm mạnh mẽ. Điều này giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao.
- Thép ống đúc DN80 có độ dẻo dai tốt, giúp nó dễ dàng uốn cong và cắt đúng kích thước theo yêu cầu của từng ứng dụng.
- Thép ống đúc DN80 được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và chống ăn mòn. Giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững cao.
- Thép ống đúc DN80 có hình dạng đơn giản, dễ dàng sử dụng và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Thép ống đúc DN80 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các ứng dụng dân dụng cho đến các ứng dụng công nghiệp.
Tóm lại, thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A106 / A53 và API 5L là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp. Đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành công nghiệp và kinh tế. Những tính năng nổi bật của nó. Giúp nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau và được đánh giá cao bởi các chuyên gia trong ngành.