Tiêu chuẩn ASTM A210 cho ống thép đúc

Tiêu chuẩn ASTM A210 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong ngành sản xuất và sử dụng ống thép không mối hàn, đặc biệt là trong các ứng dụng đường ống nồi hơi và ống khói lò hơi.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giới thiệu đến các bạn những thông tin cần thiết về tiêu chuẩn này. Mời các bạn cùng theo dõi!

Giới thiệu về tiêu chuẩn ASTM A210

ASTM A210/ A210M được đưa ra bởi Hiệp hội thép Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials – ASTM), nhằm quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép đúc ứng dụng nhiệt độ cao.

Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, cụ thể:

  • Năng lượng
  • Dầu khí
  • Hóa chất
  • Các ứng dụng khác yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.

“Tiêu chuẩn ASTM A210 là tiêu chuẩn bao gồm nồi hơi thép carbon trung bình có độ dày thành tối thiểu, ống liền mạch (ống thép đúc), ống nồi hơi và ống chịu nhiệt”. 

Các thông số kỹ thuật cung cấp thuộc tính độ bền kéo, độ bền uốn, và độ cứng nhưng chỉ áp dụng cho các giới hạn kích thước nhất định. Thành phần hóa học phải phù hợp với yêu cầu, nếu có xuất hiện thành phần nguyên tố nào khác với liệt kê sẽ không phù hợp.

ASME SA210 là gì?
Giới thiệu tiêu chuẩn ASTM A210

Thông số kỹ thuật này thuộc thẩm quyền của Ủy ban ASTM A01 về thép, thép không gỉ, hợp kim có liên quan và là trách nhiệm trực tiếp của Tiểu ban A01.09 về sản phẩm ống thép carbon.

Tiêu chuẩn ASTM A210 có hai loại mác thép phổ biến: A1 và C.

Để hiểu rõ và chi tiết hơn về các loại tiêu chuẩn mời bạn đọc xem bài viết chi tiết tiêu chuẩn ống thép đúc được Thép Bảo Tín tổng hợp đầy đủ.

Thành phần hoá học cho ống thép A210 Gr.A1 và Gr.C

Như đã đề cập ở trên, chuẩn ASTM A210 là chuẩn kỹ thuật cho ống thép liền mạch chịu áp lực trung bình, dùng nhiệt độ cao. Đây là loại thép hợp kim chứa những thành phần hoá học cơ bản như:

  • Carbon (C)
  • Manganese (Mn)
  • Phosphorus (P)
  • Sulfur (S)
  • Silicon (Si)
  • Copper (Cu) (nếu có)
  • Nickel (Ni) (nếu có)
  • Chromium (Cr) (nếu có)
  • Molybdenum (Mo) (nếu có)

➡️Các thành phần hoá học này được kiểm soát chặt chẽ. Để đảm bảo tính đồng nhất, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ASTM A201.

Để hiểu rõ hơn về ống thép tiêu chuẩn ASTM A210 Gr.A1 và ống thép tiêu chuẩn ASTM A210 Gr.C, mời các bạn xem thông tin bảng dưới đây:

Thành phần, %
Gr A1Gr C
Carbon, tối đa0.270.35
Mangan0.930.29-1.06
Photpho, tối đa0.0350.035
Lưu huỳnh, tối đa0.0350.035
Silicon, tối thiểu0.10.1
Xem thêm:
Ống thép đúc A210
Tài liệu tham khảo yêu cầu về thành phần hoá học tiêu chuẩn ASTM A210

➡️Ống thép A210 phải đạt yêu cầu hàm lượng thành phần hoá học của tiêu chuẩn ASTM A210 đề cập ở trên, nếu như ống thép có xuất hiện bất kỳ nguyên tố nào khác sẽ không được chấp nhận.

Yêu cầu về độ bền của ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A210 Gr.A1 và Gr.C

Chuẩn ASTM A210 yêu cầu các ống thép liền mạch được sản xuất theo tiêu chuẩn này phải đáp ứng một số yêu cầu về độ bền. Cụ thể, yêu cầu về độ bền của ống thép A210 được quy định bởi độ bền kéo, độ bền uốn như bảng dưới đây:

Gr A1Gr C
Độ bền kéo (Tensile strength), min, Ksi [Mpa]60 [415]70 [485]
Độ bền uốn (Yield strength), min, Ksi [Mpa]37 [255]40 [275]
Độ giãn dài (Elongation in 2 in, or 50mm), min, %3030
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ASTM A210
Tài liệu tham khảo yêu cầu độ bền tiêu chuẩn ASTM A210

Ngoài ra, theo tiêu chuẩn này các ống thép A210 cũng cần phải đáp ứng các yêu cầu khác như: độ dày tường, độ trơn tru bề mặt ống, khả năng ăn mòn, các yêu cầu về kiểm tra chất lượng. Các yêu cầu này đảm bảo rằng các ống thép A210 đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như dầu khí, hóa chất và năng lượng.

Yêu cầu độ giãn dài của ống thép A210 Gr.A1 và Gr.C

Độ dày tường, in [mm]Độ giãn dài in 2 in, or 50mm, min, %
5/16 (0.312) [8]30
9/32 (0.281) [7.2)28
1/4 (0.25) [6.4]27
7/32 (0.219) [5.6]26
3/16 (0.188) [4.8]24
5/32 (0.156) [4]22
1/8 (0.125) [3.2]21
3/32 (0.094) [2.4]20
1/16 (0.062) [1.6]18
0.062 to 0.035 [1.6 to 0.9], ngoại trừ17
0.035 to 0.022 [0.9 to 0.6], ngoại trừ16
0.022 to 0.015 [0.6 to 0.4], bao gồm16
Thông số kỹ thuật ống thép A210
Các yêu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn ASTM A210

Yêu cầu về kích thước của ống thép A210 Gr.A1 và Gr.C

Kích thước của ốngKích thước của lô hàng
Đường kính ngoài ≥ 2 inch (50.8mm) trở lên và độ dày thành ≥ 0.2 inch (5.1mm)≤ 50 ống
Đường kính ngoài ≥ 2 inch (50.8mm) và độ dày thành < 0.2 inch (5.1mm)≤ 75 ống
Đường kính ngoài <2 inch (50.8mm) và > 1 inch(25.4mm)≤ 75 ống
Đường kính ngoài < 1 inch (25.4mm)≤ 125 ống
Tiêu chuẩn ASME SA210
Tài liệu tham khảo yêu cầu về kích thước của ống thép A210

Yêu cầu về kiểm tra của ống thép A210 Gr.A1 và Gr.C 

Tiếp theo, mời các bạn cùng Thép Bảo Tín khám phá yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A210.

Kiểm tra thành phần hoá học của ống

Các thành phần hoá học của ống thép được kiểm tra bằng phương pháp phân tích hoá học, đáp ứng các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn.

Kiểm tra kích thước và độ dày của ống

Kích thước được đo bằng phương pháp đo độ dài với thước đo, và với máy đo độ dày.

Kiểm tra độ cứng của ống

Kiểm tra độ cứng Brinell và Rockwell bằng phương pháp đo độ cứng. Ống thép phải có độ cứng:

  • Ống thép A210 Gr.A1: 79 HRB hoặc 143 HB
  • Ống thép A210 Gr.C:89 HRB hoặc 179 HB.

Tóm lại, trước khi đưa một ống đúc A210 ra thị trường thì nhà cung cấp cần phải phân tích sản phẩm xem nó “đạt” hay “không đạt”. Nếu như ống không đáp ứng yêu cầu thông số kỹ thuật sẽ bị loại bỏ, và ngược lại.

Điều này sẽ giúp ống thép đạt chất lượng, an toàn trong quá trình sử dụng cho người tiêu dùng.

ASME SA210 cho ống thép đúc
Yêu cầu kiểm tra, thử nghiệm ống thép A210

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ASTM A210 cho ống thép đúc. Hiện nay, Thép Bảo Tín cung cấp ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53, tiêu chuẩn ASTM A106/ API 5L. Nếu bạn cần mua ống thép hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và báo giá.

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

Bình luận (0 bình luận)