The Latest Price List of Hoa Phat Steel Pipe in 2024

The Latest Price List of Hoa Phat Steel Pipe in 2024

Bao Tin Steel Company would like to greet you and thank you for your trust in Bao Tin Steel. Thank you for choosing Bao Tin Steel to buy Hoa Phat Steel.

 

bảng giá ống thép Hòa Phát

Price List of Hoa Phat Steel Pipe

  • Our company specializes in providing the most inexpensive Hoa Phat galvanized steel pipe on the market.
  • Hoa Phat Steel is a big brand that is chosen by many customers.
  • Hoa Phat steel pipe is the best-seller product, and is trusted by many customers.
  • Bao Tin Steel would like to send you the price list of Hoa Phat galvanized steel for reference.

What is Hoa Phat galvanized Steel Pipe?

  • Hoa Phat Steel Pipe is known with pipes that are galvanized, or it’s called welded steel.
  • Hoa Phat Steel is the best-seller steel on the market, is chosen by customers because of the durability and toughness of steel pipes.
  • Hoa Phat Steel has many different types such as: black steel pipe, galvanized steel pipe, hot dipped galvanized steel pipe.
  • Hoa Phat Steel is designed with a variety of models. It has thicknesses, size ensured solidly, technically. Help users feel secure at the construction site.

Application of Hoa Phat Steel Pipe

Black steel pipe is a widely used in industrial and civil production.

  • Industrial application: Hoa Phat steel pipes are often used to build pre-engineered steel buildings, high buildings, drainage pipes or in fire fighting and prevention systems …
  • In technical manufacturing: Hoa Phat black steel pipes are used in manufacturing car frames, motorcycles, bicycles, construction vehicles, industrial and agricultural vehicles…
  • Applications in daily life: making frames of tables, chairs, beds, cabinets, stair railings…

Galvanized steel pipes and hot dipped galvanized pipes: because of having the resistance to environmental corrosion, so galvanized pipe is used as fence, water supply and drainage system, scaffolding for construction, traffic lights and outdoor items.

Price List of Hoa Phat Steel Pipe in 2024

  • Bao Tin Steel is always updating list of price daily so customers can pay attention to price actively. 
  • We show you the price list of Hoa Phat Steel which always changes according to the market.

The specifications Price Sheet of Hoa Phat Galvanized Steel Pipes

STTQuy cáchTrọng lượngĐộ dày
mmkg/câym/cây
1Ống mạ kẽm D12.7 x 1.01.736
2Ống mạ kẽm D12.7 x 1.11.896
3Ống mạ kẽm D12.7 x 1.22.046
4Ống mạ kẽm D15.9 x 1.02.26
5Ống mạ kẽm D15.9 x 1.12.416
6Ống mạ kẽm D15.9 x 1.22.616
7Ống mạ kẽm D15.9 x 1.436
8Ống mạ kẽm D15.9 x 1.53.26
9Ống mạ kẽm D15.9 x 1.83.766
10Ống mạ kẽm D21.2 x 1.02.996
11Ống mạ kẽm D21.2 x 1.13.276
12Ống mạ kẽm D21.2 x 1.23.556
13Ống mạ kẽm D21.2 x 1.44.16
14Ống mạ kẽm D21.2 x 1.54.376
15  Bảng quy cách ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.85.176
16Ống mạ kẽm D21.2 x 2.05.686
17Ống mạ kẽm D21.2 x 2.36.436
18Ống mạ kẽm D21.2 x 2.56.926
19Ống mạ kẽm D26.65 x 1.03.86
20Ống mạ kẽm D26.65 x 1.14.166
21Ống mạ kẽm D26.65 x 1.24.526
22Ống mạ kẽm D26.65 x 1.45.236
23Ống mạ kẽm D26.65 x 1.55.586
24Ống mạ kẽm D26.65 x 1.86.626
25Ống mạ kẽm D26.65 x 2.07.296
26Ống mạ kẽm D26.65 x 2.38.296
27Ống mạ kẽm D26.65 x 2.58.936
28Ống mạ kẽm D33.5 x 1.04.816
29Ống mạ kẽm D33.5 x 1.15.276
30

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

5.746
31Ống mạ kẽm D33.5 x 1.46.656
32Ống mạ kẽm D33.5 x 1.57.16
33Ống mạ kẽm D33.5 x 1.88.446
34Ống mạ kẽm D33.5 x 2.09.326
35Ống mạ kẽm D33.5 x 2.310.626
36Ống mạ kẽm D33.5 x 2.511.476
37Ống mạ kẽm D33.5 x 2.812.726
38Ống mạ kẽm D33.5 x 3.013.546
39Ống mạ kẽm D33.5 x 3.214.356
40Ống mạ kẽm D38.1 x 1.05.496
41Ống mạ kẽm D38.1 x 1.16.026
42Ống mạ kẽm D38.1 x 1.26.556
43Ống mạ kẽm D38.1 x 1.47.66
44Ống mạ kẽm D38.1 x 1.58.126
45Ống mạ kẽm D38.1 x 1.89.676
46Ống mạ kẽm D38.1 x 2.010.686
47Ống mạ kẽm D38.1 x 2.312.186
48Ống mạ kẽm D38.1 x 2.513.176
49Ống mạ kẽm D38.1 x 2.814.636
50Ống mạ kẽm D38.1 x 3.015.586
51Ống mạ kẽm D38.1 x 3.216.536
52

Bảng giá ống thép Hòa Phát D42.2 x 1.1

6.696
53Ống mạ kẽm D42.2 x 1.27.286
54Ống mạ kẽm D42.2 x 1.48.456
55Ống mạ kẽm D42.2 x 1.59.036
56Ống mạ kẽm D42.2 x 1.810.766
57Ống mạ kẽm D42.2 x 2.011.96
58Ống mạ kẽm D42.2 x 2.313.586
59Ống mạ kẽm D42.2 x 2.514.696
60Ống mạ kẽm D42.2 x 2.816.326
61Ống mạ kẽm D42.2 x 3.017.46
62Ống mạ kẽm D42.2 x 3.218.476
63Ống mạ kẽm D48.1 x 1.28.336
64Ống mạ kẽm D48.1 x 1.49.676
65Ống mạ kẽm D48.1 x 1.510.346
66Ống mạ kẽm D48.1 x 1.812.336
67Ống mạ kẽm D48.1 x 2.013.646
68Ống mạ kẽm D48.1 x 2.315.596
69Ống mạ kẽm D48.1 x 2.516.876
70Ống mạ kẽm D48.1 x 2.818.776
71Ống mạ kẽm D48.1 x 3.020.026
72Ống mạ kẽm D48.1 x 3.221.266
73Ống mạ kẽm D59.9 x 1.412.126
74Ống mạ kẽm D59.9 x 1.512.966
75Ống mạ kẽm D59.9 x 1.815.476
76Ống mạ kẽm D59.9 x 2.017.136
77Ống mạ kẽm D59.9 x 2.319.66
78Ống mạ kẽm D59.9 x 2.521.236
79Ống mạ kẽm D59.9 x 2.823.666
80

Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

25.266
81Ống mạ kẽm D59.9 x 3.226.856
82Ống mạ kẽm D75.6 x 1.516.456
83Ống mạ kẽm D75.6 x 1.819.666
84Ống mạ kẽm D75.6 x 2.021.786
85Ống mạ kẽm D75.6 x 2.324.956
86Ống mạ kẽm D75.6 x 2.527.046
87Ống mạ kẽm D75.6 x 2.830.166
88Ống mạ kẽm D75.6 x 3.032.236
89Ống mạ kẽm D75.6 x 3.234.286
90Ống mạ kẽm D88.3 x 1.519.276
91Ống mạ kẽm D88.3 x 1.823.046
92Ống mạ kẽm D88.3 x 2.025.546
93Ống mạ kẽm D88.3 x 2.329.276
94Ống mạ kẽm D88.3 x 2.531.746
95Ống mạ kẽm D88.3 x 2.835.426
96Ống mạ kẽm D88.3 x 3.037.876
97Ống mạ kẽm D88.3 x 3.240.36
98Ống mạ kẽm D108.0 x 1.828.296
99Ống mạ kẽm D108.0 x 2.031.376
100Ống mạ kẽm D108.0 x 2.335.976
101Ống mạ kẽm D108.0 x 2.539.036
102Ống mạ kẽm D108.0 x 2.843.596
103Ống mạ kẽm D108.0 x 3.046.616
104Ống mạ kẽm D108.0 x 3.249.626
105Ống mạ kẽm D113.5 x 1.829.756
106Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0336
107Ống mạ kẽm D113.5 x 2.337.846
108Ống mạ kẽm D113.5 x 2.541.066
109Ống mạ kẽm D113.5 x 2.845.866
110Ống mạ kẽm D113.5 x 3.049.056
111Ống mạ kẽm D113.5 x 3.252.236
1z12Ống mạ kẽm D126.8 x 1.833.296
113Ống mạ kẽm D126.8 x 2.036.936
114Ống mạ kẽm D126.8 x 2.342.376
115Ống mạ kẽm D126.8 x 2.545.986
116Ống mạ kẽm D126.8 x 2.851.376
117Ống mạ kẽm D126.8 x 3.054.966
118Ống mạ kẽm D126.8 x 3.258.526

Bảng giá Ống thép đen Hòa Phát

STTQuy cáchTrọng lượngĐộ dày
mmkg/câym/cây
1Ống đen D12.7 x 1.01.736
2Ống đen D12.7 x 1.11.896
3Ống đen D12.7 x 1.22.046
4Ống đen D15.9 x 1.02.26
5Ống đen D15.9 x 1.12.416
6Ống đen D15.9 x 1.22.616
7Ống đen D15.9 x 1.436
8Ống đen D15.9 x 1.53.26
9Ống đen D15.9 x 1.83.766
10Ống đen D21.2 x 1.02.996
11Ống đen D21.2 x 1.13.276
12Ống đen D21.2 x 1.23.556
13Ống đen D21.2 x 1.44.16
14Ống đen D21.2 x 1.54.376
15Ống đen D21.2 x 1.85.176
16Ống đen D21.2 x 2.05.686
17Ống đen D21.2 x 2.36.436
18Ống đen D21.2 x 2.56.926
19Ống đen D26.65 x 1.03.86
20Ống đen D26.65 x 1.14.166
21Ống đen D26.65 x 1.24.526
22Ống đen D26.65 x 1.45.236
23Ống đen D26.65 x 1.55.586
24Ống đen D26.65 x 1.86.626
25Ống đen D26.65 x 2.07.296
26

Ống đen D26.65 x 2.3

8.296
27Ống đen D26.65 x 2.58.936
28Ống đen D33.5 x 1.04.816
29Ống đen D33.5 x 1.15.276
30Ống đen D33.5 x 1.25.746
31Ống đen D33.5 x 1.46.656
32Ống đen D33.5 x 1.57.16
33Ống đen D33.5 x 1.88.446
34Ống đen D33.5 x 2.09.326
35Ống đen D33.5 x 2.310.626
36Ống đen D33.5 x 2.511.476
37Ống đen D33.5 x 2.812.726
38Ống đen D33.5 x 3.013.546
39Ống đen D33.5 x 3.214.356
40Ống đen D38.1 x 1.05.496
41Ống đen D38.1 x 1.16.026
42Ống đen D38.1 x 1.26.556
43Ống đen D38.1 x 1.47.66
44Ống đen D38.1 x 1.58.126
45Ống đen D38.1 x 1.89.676
46Ống đen D38.1 x 2.010.686
47Ống đen D38.1 x 2.312.186
48Ống đen D38.1 x 2.513.176
49Ống đen D38.1 x 2.814.636
50Ống đen D38.1 x 3.015.586
51

Bảng giá ống thép Hòa Phát D38.1 x 3.2

16.536
52Ống đen D42.2 x 1.16.696
53Ống đen D42.2 x 1.27.286
54Ống đen D42.2 x 1.48.456
55Ống đen D42.2 x 1.59.036
56Ống đen D42.2 x 1.810.766
57Ống đen D42.2 x 2.011.96
58Ống đen D42.2 x 2.313.586
59Ống đen D42.2 x 2.514.696
60Ống đen D42.2 x 2.816.326
61Ống đen D42.2 x 3.017.46
62Ống đen D42.2 x 3.218.476
63Ống đen D48.1 x 1.28.336
64Ống đen D48.1 x 1.49.676
65Ống đen D48.1 x 1.510.346
66Ống đen D48.1 x 1.812.336
67Ống đen D48.1 x 2.013.646
68Ống đen D48.1 x 2.315.596
69Ống đen D48.1 x 2.516.876
70Ống đen D48.1 x 2.818.776
71Ống đen D48.1 x 3.020.026
72Ống đen D48.1 x 3.221.266
73Ống đen D59.9 x 1.412.126
74Ống đen D59.9 x 1.512.966
75Ống đen D59.9 x 1.815.476
76Ống đen D59.9 x 2.017.136
77Ống đen D59.9 x 2.319.66
78

Ống đen D59.9 x 2.5

21.236
79Ống đen D59.9 x 2.823.666
80Ống đen D59.9 x 3.025.266
81Ống đen D59.9 x 3.226.856
82Ống đen D75.6 x 1.516.456
83Ống đen D75.6 x 1.849.666
84Ống đen D75.6 x 2.021.786
85Ống đen D75.6 x 2.324.956
86Ống đen D75.6 x 2.527.046
87Ống đen D75.6 x 2.830.166
88Ống đen D75.6 x 3.032.236
89Ống đen D75.6 x 3.234.286
90Ống đen D88.3 x 1.519.276
91Ống đen D88.3 x 1.823.046
92Ống đen D88.3 x 2.025.546
93Ống đen D88.3 x 2.329.276
94Ống đen D88.3 x 2.531.746
95Ống đen D88.3 x 2.835.426
96Ống đen D88.3 x 3.037.876
97Ống đen D88.3 x 3.240.36
98Ống đen D108.0 x 1.828.296
99Ống đen D108.0 x 2.031.376
100Ống đen D108.0 x 2.335.976
101Ống đen D108.0 x 2.539.036
102Ống đen D108.0 x 2.845.866
103Ống đen D108.0 x 3.046.616
104Ống đen D108.0 x 3.249.626
105Ống đen D113.5 x 1.829.756
106Ống đen D113.5 x 2.0336
107Ống đen D113.5 x 2.337.846
108Ống đen D113.5 x 2.541.066
109Ống đen D113.5 x 2.845.866
110Ống đen D113.5 x 3.049.056
111Ống đen D113.5 x 3.252.236
112Ống đen D126.8 x 1.833.296
113Ống đen D126.8 x 2.036.936
114Ống đen D126.8 x 2.342.376
115Ống đen D126.8 x 2.545.986
116Ống đen D126.8 x 2.854.376
117Ống đen D126.8 x 3.054.966

 

Question and answer (0 comments)