Thép Bảo Tín cung cấp đầy đủ quy cách, trọng lượng thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật để khách hàng có thể nắm rõ thông tin và chọn mua được sản phẩm chất lượng tốt nhất.

Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật

Thép hộp vuôngthép hộp chứ nhật là loại sản phẩm thông dụng trên thị trường sản phẩm thép. Khi khách hàng đã tìm tới sản phẩm này thì điều mà khách hàng quan tâm chính là giá thép hộp vuông. Biết được điều đó Thép Bảo Tín thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất của thép hộp vuông tại danh mục bảng giá. Khách hàng quan tâm có thể  truy cập website để xem hoặc gọi điện trực tiếp đến công ty để chúng tôi báo giá giúp bạn.

trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp thép hộp giá rẻ – đáp ứng mọi nhu cầu về thép hộp – tiết kiệm chi phí tối đa! Liên hệ ngay với chúng tôi, các bạn sẽ nhận được các loại thép chất lượng cao với giá tốt.

Ứng dụng của thép hộp trong cuộc sống

Thép hộp vuông và chữ nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và các loại hàng gia dụng khác…Sản phẩn được phân phối với giá tốt nhất tại Thép Bảo Tín. Chúng tôi luôn mong muốn có thể đem đến cho khách hàng các loại thép hộp tốt nhất với giá rẻ nhất.

Ngoài việc phân phối các loại thép hộp trên thị trường, Thép Bảo Tín còn nhận nhập khẩu các loại thép theo yêu cầu riêng của khách hàng. Vậy nên nếu có nhu cầu khách hàng liên hệ với chúng tôi để có được giá tốt nhất nhé!

Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật

Kích thước (mm)

Khối lượng(kg/m)

Độ dày thành ống (mm)

0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.7 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0
12×12 0.223 0.260 0.296 0.333 0.369 0.405 0.441
14×14 0.261 0.304 0.347 0.389 0.432 0.474 0.516 0.600. 0.642
15×15 0.280 0.326 0.372 0.418 0.463 0.509 0.554 0.644 0.689
16×16 0.299 0.348 0.397 0.446 0.495 0.543 0.592 0.688 0.736
19×19 0.355 0.414 0.472 0.531 0.589 0.647 0.705 0.820 0.877 0.992 1.048
20×20 0.374 0.436 0.497 0.559 0.620 0.681 0.742 0.864 0.924 1.045 1.105
25×25 0.468 0.546 0.623 0.700 0.777 0.854 0.931 1.084 1.160 1.312 1.388 1.539
30×30 0.562 0.656 0.749 0.841 0.934 1.027 1.119 1.303 1.395 1.579 1.670 1.853
38×38 0.831 0.950 1.068 1.185 1.303 1.421 1.655 1.772 2.006 2.122 2.355
40×40 0.875 1.000 1.124 1.248 1.372 1.496 1.743 1.866 2.113 2.235 2.481
50×50 1.251 1.407 1.562 1.718 1.873 2.183 2.337 2.646 2.801 3.109 3.569 3.876 4.334 4.639
60×60 1.689 1.876 2.063 2.249 2.622 2.808 3.180 3.366 3.737 4.292 4.661 5.214 5.581
75×75 2.113 2.347 2.581 2.815 3.282 3.515 3.981 4.214 4.679 5.375 5.838 6.532 6.994
80×80 2.504 2.754 3.003 3.501 3.750 4.248 4.496 4.993 5.736 6.231 6.972 7.465
90×90 3.099 3.380 3.941 4.221 4.782 5.061 5.612 6.458 7.016 7.851 8.407

 

Từ khóa: ,
Bình luận bài viết (0 bình luận)