Giá thép hình V bao nhiêu là thắc mắc Thép Bảo Tín nhận được rất nhiều gần đây. Có thể thấy, nhu cầu sử dụng loại thép hình này ngày một cao. Nếu bạn muốn mua thép V cho công trình của mình thì hãy xem trước bảng giá chung của nó trong bài dưới đây nhé!
Quy cách thép hình V
Trước khi tham khảo giá thép hình V thì bạn có biết chúng đang có bao nhiêu loại? Trên thị trường hiện có 2 loại thép hình V. Bao gồm
- Thép góc cạnh đều được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1656:1993. Có ký hiệu như sau: thép góc cạnh đều 40x40x4mm, cấp chính xác B được ghi là L40x40x4B TCVN 1656:1993.
- Thép góc cạnh không đều sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1657:1993. Với tỷ lệ 2 cạnh rơi vào khoảng 1:1,5 hoặc 1:2. Có ký hiệu như sau: thép góc cạnh không đều 63x40x4mm, cấp chính xác B được ghi là L63x40x4B TCVN 1657:1993.
Đặc điểm khác nhau khiến chúng có quy cách khác nhau. Dưới đây là bảng trong lượng và quy cách thép hình V mỗi loại. Đây sẽ là những số liệu ảnh hưởng trực tiếp tới giá thép V. Vì thế, đừng bỏ qua nhé!
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V CẠNH ĐỀU | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN | QUY CÁCH | ĐỘ DÀI | KHỐI LƯỢNG | |
KG/ MÉT | KG/ CÂY | |||
Thép hình V30 | V 30x30x2.5x6m | 6m | 6.00 | |
V 30x30x2.5x6m | 6m | 5.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 6.50 | ||
V 30x30x3x6m | 6m | 7.50 | ||
Thép hình V40 | V 40x6m | 6m | 12.00 | |
V 40x6m | 6m | 12.50 | ||
V 40x40x3x6m | 6m | 1.67 | 10.00 | |
V 40x40x4x6m | 6m | 2.42 | 14.52 | |
Thép hình V50 | V 50x50x3x6m | 6m | 14.00 | |
V 50x50x4x6m | 6m | 17.00 | ||
V 50x50x4x6m | 6m | 03.06 | 18.36 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 3.77 | 22.62 | |
V 50x50x5x6m | 6m | 21.00 | ||
V 50x50x6x6m | 6m | 4.43 | 26.58 | |
V 50x50x6x6m | 6m | 28.00 | ||
Thép hình V63 | V 63x63x5x6m | 6m | 4.82 | 28.92 |
V 63x63x5x6m | 6m | 26.00 | ||
V 63x63x6x6m | 6m | 5.72 | 34.32 | |
V 63x63x6x6m | 6m | 33.00 | ||
V 63x63x4x6m | 6m | 23.00 | ||
Thép hình V65 | V 65x65x4x6m | 6m | 3.70 | 22.20 |
V 65x65x5x6m | 6m | 4.55 | 27.30 | |
V 65x65x5x6m | 6m | 29.50 | ||
V 65x65x6x6m | 6m | 5.91 | 35.46 | |
Thép hình V70 | V 70x70x5x6m | 6m | 31.50 | |
V 70x70x5x6m | 6m | 5.37 | 32.22 | |
V 70x70x6x6m | 6m | 37.50 | ||
V 70x70x6x6m | 6m | 6.38 | 38.28 | |
V 70x70x7x6m | 6m | 43.50 | ||
V 70x70x7x6m | 6m | 7.38 | 44.28 | |
Thép hình V75 | V 75x75x5x6m | 6m | 5.22 | 31.32 |
V 75x75x5x6m | 6m | 33.50 | ||
V 75x75x6x6m | 6m | 6.85 | 41.10 | |
V 75x75x6x6m | 6m | 6.25 | 37.50 | |
V 75x75x7x6m | 6m | 7.81 | 46.86 | |
V 75x75x8x6m | 6m | 8.92 | 53.52 | |
Thép hình V80 | V 80x80x6x6m | 6m | 7.32 | 43.92 |
V 80x80x7x6m | 6m | 8.49 | 50.94 | |
V 80x80x8x6m | 6m | 9.66 | 57.96 | |
Thép hình V90 | V 90x90x6x12m | 6-12m | 8.25 | 99.00 |
V 90x90x7x12m | 6-12m | 9.59 | 115.08 | |
V 90x90x8x12m | 6-12m | 10.94 | 131.28 | |
V 90x90x9x12m | 6-12m | 12.24 | 146.88 | |
V 90x90x10x12m | 6-12m | 13.52 | 162.24 | |
Thép hình V100 | V100x75x10x12m | 6-12m | 13.00 | 156.00 |
V100x100x7x6m | 6-12m | 63.50 | ||
V100x100x8x6m | 6m | 72.00 | ||
V100x100x8x12m | 6 -12m | 11.49 | 137.88 | |
V100x100x9x6m | 6m | |||
V100x100x10x6m | 6m | 15.20 | 91.20 | |
Thép hình V120 | V 120x120x8x12m | 6-12m | 14.70 | 176.40 |
V 120x120x10x12m | 6-12m | 18.20 | 218.40 | |
V 120x120x12x12m | 6-12m | 21.66 | 259.92 | |
Thép hình V125 | V 125x125x10x12m | 6-12m | 19.13 | 229.56 |
V 125x125x12x12m | 6-12m | 22.70 | 272.40 | |
Thép hình V130 | V 130x130x10x12m | 6-12m | 19.75 | 237.00 |
V 130x130x12x12m | 6-12m | 23.40 | 280.80 | |
V 130x130x15x12m | 6-12m | 28.80 | 345.60 | |
Thép hình V150 | V 150x150x10x12m | 6-12m | 22.90 | 274.80 |
V 150x150x12x12m | 6-12m | 27.30 | 327.60 | |
V 150x150x15x12m | 6-12m | 33.60 | 403.20 | |
Thép hình V175 | V 175x175x12x12m | 6-12m | 31.80 | 381.60 |
V 175x175x15x12m | 6-12m | 39.40 | 472.80 | |
Thép hình V200 | V 200x200x15x12m | 6-12m | 45.60 | 547.20 |
V 200x200x20x12m | 6-12m | 60.06 | 720.72 | |
Thép hình V250 | V 250x250x25x12m | 6-12m | 94.00 | 1,128.00 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V CẠNH KHÔNG ĐỀU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước (mm x mm) | Kích thước | Tham số tĩnh | |||||||
Lực quán tính | Phần mô đun | ||||||||
Chiều sâu - h - (mm) | Với - w - (mm) | Độ dày - s - (mm) | Diện tích mặt cắt (cm 2 ) | Trọng lượng (kg / m) | - I x - (cm 4 ) | - I y - (cm 4 ) | - S x - (cm 3 ) | - S y - (cm 3 ) | |
50 x 40 | 50 | 40 | 6 | 5.1 | 3.9 | 12.1 | 6.5 | 3.54 | 2.35 |
50 | 40 | 5 | 4.3 | 3.3 | 10.3 | 5.6 | 3.00 | 1.99 | |
60 x 30 | 60 | 30 | 6 | 5.1 | 4.0 | 18.2 | 3.0 | 4.78 | 1.32 |
60 | 30 | 5 | 4.3 | 3.3 | 15.6 | 2.6 | 04.04 | 1.12 | |
65 x 50 | 65 | 50 | 8 | 8.6 | 8.6 | 34.8 | 17.7 | 7.93 | 4.9 |
65 | 50 | 6 | 6.6 | 6.6 | 27.2 | 14.0 | 6.10 | 3.8 | |
65 | 50 | 5 | 5.5 | 5.5 | 23.2 | 11.9 | 5.14 | 3.2 | |
75 x 50 | 75 | 50 | 10 | 11.6 | 11.6 | 64 | 22.2 | 12.8 | 6.1 |
75 | 50 | 8 | 9.4 | 9.4 | 52 | 18.4 | 10.4 | 4.9 | |
75 | 50 | 6 | 7.2 | 7.2 | 41 | 14.4 | 8.0 | 3.8 | |
80 x 60 | 80 | 60 | 8 | 10.6 | 10.6 | 66 | 31.8 | 12.2 | 7.2 |
80 | 60 | 7 | 9.4 | 9.4 | 59 | 28.4 | 10.7 | 6.3 | |
80 | 60 | 6 | 8.1 | 8.1 | 51 | 24.8 | 9.3 | 5.5 | |
100 x 65 | 100 | 65 | 10 | 15.6 | 15.6 | 154 | 51 | 23.2 | 10.5 |
100 | 65 | 8 | 12.7 | 12.7 | 127 | 42 | 18.9 | 8.5 | |
100 | 65 | 7 | 11.2 | 11.2 | 113 | 38 | 16.6 | 7.5 | |
100 x 75 | 100 | 75 | 12 | 19.7 | 19.7 | 189 | 90 | 28.0 | 16.5 |
100 | 75 | 10 | 16.6 | 16.6 | 162 | 78 | 23.8 | 14.0 | |
100 | 75 | 8 | 13.5 | 13.5 | 133 | 64 | 19.3 | 11.4 | |
125 x 75 | 125 | 75 | 12 | 22.7 | 22.7 | 354 | 96 | 43.2 | 16.9 |
125 | 75 | 10 | 19.1 | 19.1 | 302 | 82 | 36.5 | 14.3 | |
125 | 75 | 8 | 15.5 | 15.5 | 247 | 68 | 29.6 | 11.6 | |
150 x 75 | 150 | 75 | 15 | 31.6 | 31.6 | 713 | 120 | 75 | 21.0 |
150 | 75 | 12 | 25.7 | 25.7 | 589 | 100 | 61 | 17.2 | |
150 | 75 | 10 | 21.6 | 21.6 | 501 | 86 | 52 | 14.6 | |
150 x 90 | 150 | 90 | 15 | 33.9 | 33.9 | 761 | 205 | 78 | 30.4 |
150 | 90 | 12 | 27.5 | 27.5 | 927 | 171 | 63 | 24.8 | |
150 | 90 | 10 | 23.2 | 23.2 | 533 | 146 | 53 | 21.0 | |
200 x 100 | 200 | 100 | 15 | 43 | 43 | 1758 | 299 | 137 | 38.4 |
200 | 100 | 12 | 34.8 | 34.8 | 1440 | 247 | 111 | 31.3 | |
200 | 100 | 10 | 29.2 | 29.2 | 1220 | 210 | 93 | 26.3 | |
200 x 150 | 200 | 150 | 18 | 60.0 | 60 | 2376 | 1146 | 174 | 103 |
200 | 150 | 15 | 50.5 | 50.5 | 2022 | 976 | 147 | 87 | |
200 | 150 | 12 | 40.8 | 40.8 | 1652 | 803 | 119 | 71 |
Giá thép hình V cập nhật 2024
Như đã nói, các yếu tố như trọng lượng, độ dày, chiều dài cũng có tác động nhất định tới giá thép V. Dưới đây là BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO mà Thép Bảo Tín muốn gửi tới bạn. Lưu ý, mức giá trong bảng có thể thay đổi liên tục. Vì thế, hãy liên hệ với chúng tôi qua 0932 059 176 để nhận báo giá chính xác nhất!
>> Xem thêm: Đặc điểm và giá xà gồ C
Mua thép hình V ở đâu giá tốt, chất lượng?
Thép V hiện đang được bán ở nhiều đại lý sắt thép nhỏ lẻ. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng đảm bảo hàng chất lượng. Nếu bạn đang chưa biết lựa chọn đơn vị nào uy tín mà giá cả phải chăng thì Thép Bảo Tín xứng đáng là địa chỉ bạn nên cân nhắc.
Thép Bảo Tín đã có hơn 12 năm hoạt động. Chúng tôi hiện sở hữu 3 chi nhánh lớn tại Hồ Chí Minh, Bắc Ninh và Campuchia. Vì thế, khách hàng dù ở đâu thì chúng tôi vẫn có thể hỗ trợ giao hàng tận nơi.
Các sản phẩm thép hình tại Thép Bảo Tín được nhập trực tiếp từ các thương hiệu lớn trên thị trường như: Posco, An Khánh, Tisco,… . Đây đều là những công ty lớn trong lĩnh vực sản xuất thép hình. Cùng với đó, chúng tôi không làm việc qua bất cứ bên trung gian nào nên giá các sản phẩm đều rất cạnh tranh và đảm bảo.
Đội ngũ nhân viên của Thép Bảo Tín đều là những người giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm. Thêm vào đó, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc. Do đó, khách hàng đã từng hợp tác với Thép Bảo Tín luôn an tâm và tin tưởng tuyệt đối.
Ngoài ra, Thép Bảo Tín còn sở hữu đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp. Tại mỗi kho hàng, chúng tôi có đầy đủ máy móc và thiết bị hỗ trợ việc giao hàng. Vì thế, khách hàng luôn hài lòng về chất lượng của các loại sản phẩm cũng như tốc đọ giao hàng. Chờ gì mà không liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay! – 0932 059 176.
2 Cách để mua thép hình V tại Thép Bảo Tín
Cách 1: Mua hàng online tại website công ty
Website là nơi cung cấp các thông tin, hình ảnh chính hãng của Thép Bảo Tín và các sản phẩm. Những sản phẩm trên web được Thép Bảo Tín giới thiệu, chào bán đến khách hàng toàn quốc. Nếu quan tâm hoặc có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ đến Thép Bảo Tín để được tư vấn. Dưới đây là những cách mua hàng online:
- Gọi trực tiếp đến Hotline 0932 059 176
- Nhắn tin tại cửa sổ Chat Facebook/ Zalo
- Nhập thông tin tại khung nhận báo giá
- Chọn sản phẩm -> Yêu cầu báo giá -> Điền đầy đủ thông tin yêu cầu -> Nhận báo giá ngay
Cách 2: Mua hàng trực tiếp
Ngoài cách mua hàng online thì khách hàng vẫn có thể đến trực tiếp. Sau đây là hệ thống chi nhánh của Thép Bảo Tín:
- Trụ sở chính: 551/ 156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TPHCM
- Chi nhánh miền Bắc: KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
- Chi nhánh Cambodia: 252 National Road 1, Prek Eng, Chbar Ampov, Phnom Penh, Cambodia
Trên đây là bảng quy cách và giá thép hình V. Mong rằng những kiến thức mà Thép Bảo Tín cung cấp sẽ có ích cho mọi người. Nếu cần được hỗ trợ, liên hệ với chúng tôi ngay nhé!
Vũ Quang Phục Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Lê Xuân Tuấn Tài Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Trần Thị Minh Đài Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín