Hệ thống chữa cháy

Khi đám cháy vừa bắt đầu, việc hệ thống tự động phát hiện và có biện pháp xử lý đám cháy ngay sẽ giúp đám cháy được khống chế và tránh bị cháy lan. Mỗi loại đám cháy đều sẽ gây ra những hậu quả khác nhau. Vì thế, việc chọn sử dụng hệ thống chữa cháy phù hợp sẽ giúp hạn chế tối đa các thiệt hại do hỏa hoạn gây ra.

Vậy có những hệ thống chữa cháy nào? Chúng dùng trong những trường hợp nào và cần lưu ý những gì khi lắp đặt những hệ thống ấy? Bài viết hôm nay sẽ cho bạn câu trả lời đầy đủ nhất!

Giới thiệu tổng quan về hệ thống chữa cháy

Hệ thống chữa cháy là tập hợp các thiết bị PCCC, đường ống và giải pháp kỹ thuật được thiết kế nhằm phát hiện, ngăn chặn và dập tắt các đám cháy một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là một trong những hạng mục bắt buộc trong thiết kế và thi công công trình theo quy chuẩn PCCC hiện hành tại Việt Nam.

Tùy theo tính chất của vật liệu dễ cháy và không gian sử dụng, hệ thống này được chia thành 3 nhóm chính: sử dụng nước, sử dụng foam (bọt chữa cháy), và sử dụng khí. 

Phân loại chi tiết các hệ thống chữa cháy

Dưới đây là các yếu tố giúp phân loại hệ thống chữa cháy

Phân loại theo cơ chế hoạt động

Hệ thống chữa cháy tự động

Sơ đồ hệ thống chữa cháy

Được kích hoạt tự động khi các đầu báo cháy (nhiệt, khói, lửa) phát hiện ra đám cháy và gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển, sau đó kích hoạt hệ thống (ví dụ: sprinkler, hệ thống khí).

Hệ thống chữa cháy bằng khí CO2
Hệ thống xử lý cháy bằng khí CO2

Hệ thống chữa cháy bán tự động

Yêu cầu sự can thiệp của con người để kích hoạt sau khi có tín hiệu báo cháy. Ví dụ: hệ thống chữa cháy bằng khí có thể yêu cầu nhấn nút kích hoạt sau khi hệ thống báo cháy phát hiện đám cháy và có thời gian trễ để sơ tán người.

Hoàn toàn phụ thuộc vào hành động của con người để vận hành. Ví dụ: bình chữa cháy xách tay, hệ thống họng nước chữa cháy vách tường. Người phát hiện cháy phải tự mình lấy bình chữa cháy hoặc mở van họng nước và sử dụng để dập tắt đám cháy.

Phân loại theo chất chữa cháy

Hệ thống chữa cháy bằng nước

  • Hệ thống Sprinkler: Phun nước tự động thông qua các đầu phun khi đạt đến nhiệt độ kích hoạt.
  • Hệ thống phun sương: Phun nước dưới dạng sương mù mịn, tăng hiệu quả làm mát và dập tắt đám cháy
  • Hệ thống họng nước chữa cháy vách tường (Fire Hydrant System): Cung cấp nguồn nước áp lực cao thông qua các họng nước được lắp đặt trong tòa nhà.
  • Hệ thống mưa dầm (Deluge System): Tương tự sprinkler nhưng tất cả các đầu phun đều mở, phun nước đồng loạt trên một khu vực rộng lớn.
Hệ thống chữa cháy Sprinkler
Hệ thống Sprinkler

Hệ thống chữa cháy bọt Foam (Foam Suppression System) 

Hệ thống chữa cháy bọt Foam
Hệ thống chữa cháy bọt Foam
  • Hệ thống bọt áp suất thấp: Thường dùng cho các khu vực chứa nhiên liệu lỏng, nhà chứa máy bay, kho hóa chất.
  • Hệ thống bọt áp suất cao: Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các ứng dụng đặc biệt.
  • Hệ thống bọt Foam dạng AFFF (Aqueous Film Forming Foam): Tạo ra một lớp màng nước trên bề mặt chất lỏng, tăng hiệu quả dập tắt.
  • Hệ thống bọt Foam dạng Protein: Tạo ra lớp bọt dày và bền hơn, thích hợp cho các đám cháy lớn và kéo dài.

Hệ thống chữa cháy khí (Gas Suppression System) 

Bình khí FM 200
Hệ thống chữa cháy khí FM 200
  • Khí CO2: Hiệu quả cao trong việc dập tắt đám cháy loại B và C, nhưng có nguy cơ gây ngạt cho người.
  • Khí FM-200 (HFC-227ea): An toàn hơn cho người và không gây hại cho tầng ozone.
  • Khí Novec 1230: Tương tự FM-200, thân thiện với môi trường.
  • Khí trơ: Sử dụng các khí trơ tự nhiên, an toàn và thân thiện với môi trường.

Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất khô (Dry Chemical Suppression System)

Hệ thống chữa cháy bằng bột khô
Hệ thống chữa cháy bằng chất khô
  • Bằng bột ABC: Hiệu quả với nhiều loại đám cháy.
  • Bằng bột BC: Dùng cho đám cháy chất lỏng và điện.
  • Bằng aerosol: Sử dụng các hạt rắn hoặc lỏng cực nhỏ được phân tán trong không khí để dập tắt đám cháy.

Phân loại theo khu vực bảo vệ

  • Hệ thống cục bộ: Bảo vệ một khu vực hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: hệ thống cho tủ điện, máy CNC.
  • Hệ thống toàn bộ: Bảo vệ toàn bộ không gian kín. Ví dụ: hệ thống bằng khí cho phòng máy chủ.
Tủ điện chữa cháy
Tủ điện chữa cháy

Ứng dụng của hệ thống chữa cháy

Phạm vi ứng dụng của hệ thống chữa cháy rất đa dạng, tùy thuộc vào loại công trình, mục đích sử dụng, quy mô và đặc điểm nguy hiểm cháy:

Công trình dân dụng và thương mại

Nhà ở, căn hộ: Hệ thống chữa cháy vách tường, hệ thống Sprinkler (đặc biệt ở các tòa nhà cao tầng) giúp dập tắt đám cháy ban đầu và hỗ trợ thoát nạn.

Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn: Trang bị hệ thống Sprinkler, hệ thống chữa cháy vách tường, và đôi khi là hệ thống chữa cháy khí cho các khu vực kỹ thuật quan trọng (phòng máy chủ).

Trường học, bệnh viện: Đảm bảo an toàn cho lượng lớn người, đặc biệt là những người không có khả năng tự thoát hiểm nhanh chóng. Hệ thống chữa cháy nước là phổ biến, kết hợp với hệ thống báo cháy.

Công trình công nghiệp

Hệ thống chữa cháy

Nhà máy, xưởng sản xuất: Tùy thuộc vào loại vật liệu sản xuất và lưu trữ, có thể sử dụng hệ thống chữa cháy nước, bọt (nếu có nguy cơ cháy chất lỏng dễ cháy), hoặc khí cho các khu vực máy móc, phòng điều khiển.

Kho bãi: Hệ thống Sprinkler là rất phổ biến để bảo vệ hàng hóa. Các kho chứa vật liệu đặc biệt có thể cần hệ thống Foam hoặc khí.

Nhà máy lọc dầu, kho xăng dầu: Bắt buộc phải trang bị hệ thống chữa cháy bọt Foam do nguy cơ cháy cao của chất lỏng dễ cháy.
Công trình Đặc thù:

Trung tâm dữ liệu (Data Center), phòng máy chủ: Sử dụng hệ thống chữa cháy khí (như FM-200, Novec 1230, khí trơ) để dập tắt đám cháy mà không làm hư hại thiết bị điện tử nhạy cảm.

Bảo tàng, thư viện, kho lưu trữ tài liệu quý: Ưu tiên hệ thống chữa cháy khí hoặc hệ thống Sprinkler để tránh gây hư hại do nước cho các hiện vật, tài liệu có giá trị.

Nhà máy điện, trạm biến áp: Có thể sử dụng hệ thống chữa cháy nước (dạng phun sương áp lực cao) hoặc khí để dập tắt đám cháy thiết bị điện mà vẫn đảm bảo an toàn.

Nhà chứa máy bay, hầm gửi xe: Thường sử dụng kết hợp hệ thống chữa cháy nước và Foam.

Nhìn chung, việc lựa chọn và triển khai hệ thống phù hợp với từng loại công trình và khu vực cụ thể là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả dập cháy cao nhất, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn tối đa cho con người.

Cách chọn hệ thống chữa cháy phù hợp

Đánh giá nguy cơ cháy

Xác định loại đám cháy có thể xảy ra trong khu vực cần bảo vệ. Đám cháy có thể chia thành các nhóm sau:

  • Nhóm A: Cháy vật liệu rắn (gỗ, vải, giấy, …).
  • Nhóm B: Cháy chất lỏng dễ cháy (dầu, xăng, hóa chất, …).
  • Nhóm C: Cháy khí (gas, metan, …).
  • Nhóm D: Cháy các kim loại dễ cháy (magie, natri, …).
  • Nhóm E: Cháy thiết bị điện.

Loại công trình và mục đích sử dụng

  • Tòa nhà dân cư: Các khu nhà ở, chung cư, cần hệ thống báo cháy và chữa cháy như sprinkler, vòi chữa cháy, bình chữa cháy, cùng với các lối thoát hiểm an toàn
  • Công trình công nghiệp: Các nhà máy, xưởng sản xuất có thể yêu cầu hệ thống chữa cháy tự động
  • Trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy tính: Các khu vực này cần các hệ thống không để lại dư lượng như khí Novec 1230 hoặc FM-200, để tránh hư hại cho thiết bị điện tử.
  • Khu vực có nguy cơ cháy hóa chất: Những khu vực này thường yêu cầu hệ thống chữa cháy bằng foam (bọt), bột chữa cháy hóa học hoặc khí CO2 để dập tắt các đám cháy chất lỏng dễ cháy.

Chọn hệ thống chữa cháy dựa trên chất liệu cháy

  • Nước (Sprinkler): Hệ thống sprinkler thường dùng cho ám cháy có vật liệu rắn (gỗ, giấy, vải)
  • Bột chữa cháy (bột ABC, BC): Thích hợp cho nhiều loại cháy (chất rắn, chất lỏng, khí) và đặc biệt hiệu quả trong các nhà máy, kho chứa.
  • Khí CO2: Thường được dùng trong các khu vực không thể sử dụng nước (như phòng máy tính, kho thiết bị điện tử)
  • Khí Novec 1230/Fm-200: Là những hệ thống chữa cháy “sạch”, không để lại dư lượng, thích hợp cho các phòng máy tính, phòng điều khiển, nơi có thiết bị điện tử nhạy cảm.

Kích thước và diện tích khu vực cần bảo vệ

  • Khu vực rộng lớn (kho bãi, nhà xưởng): Nên sử dụng các hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler hoặc hệ thống bột chữa cháy tự động.
  • Khu vực nhỏ, diện tích hạn chế (phòng máy tính, văn phòng hoặc nhà ở): Chỉ cần sử dụng bình chữa cháy, vòi chữa cháy, hoặc các hệ thống báo cháy cơ bản.

Công nghệ và tính năng tự động

  • Hệ thống chữa cháy tự động: Nếu công trình yêu cầu sự can thiệp kịp thời mà không có nhân viên có mặt ngay lập tức, các hệ thống tự động như sprinkler hoặc hệ thống khí CO2, FM-200 là sự lựa chọn lý tưởng.
  • Hệ thống báo cháy và kích hoạt: Cần đảm bảo hệ thống báo cháy (cảm biến khói, cảm biến nhiệt) được tích hợp với hệ thống chữa cháy tự động, giúp kích hoạt hệ thống ngay khi có sự cố.

Nguồn cung cấp nước và điện

  • Nguồn cung cấp nước: Đảm bảo hệ thống chữa cháy có nguồn nước ổn định và đủ mạnh để vận hành các thiết bị
  • Nguồn điện dự phòng: Yêu cầu nguồn điện ổn định để hoạt động. Vì vậy cần có nguồn điện dự phòng như máy phát điện hoặc ắc quy để đảm bảo hệ thống hoạt động trong trường hợp mất điện.

Ngân sách và chi phí lắp đặt

  • Chi phí lắp đặt: Các hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler, hệ thống khí Novec 1230, FM-200 có chi phí lắp đặt cao hơn. Bù lại, chúng có thể mang lại hiệu quả lâu dài và giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp cháy.
  • Chi phí bảo trì: Nó cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Chi phí bảo trì cũng cần được tính đến khi lựa chọn hệ thống.

Lưu ý lắp đặt và bảo trì hệ thống chữa cháy

Khi lắp đặt và bảo trì hệ thống này, có một số lưu ý quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn. Dưới đây là những lưu ý chi tiết:

Lưu ý khi lắp đặt

Thiết kế và lập kế hoạch:

  • Đảm bảo rằng thiết kế hệ thống chữa cháy phù hợp với quy mô và đặc điểm của công trình, cũng như loại hình hoạt động diễn ra tại đó.
  • Lập kế hoạch chi tiết, bao gồm sơ đồ lắp đặt, danh sách thiết bị, vật tư, và lịch trình thi công.

Lựa chọn thiết bị và vật tư:

  • Sử dụng các thiết bị và vật tư đạt tiêu chuẩn chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Đảm bảo rằng các thiết bị chữa cháy phù hợp với loại hình đám cháy có thể xảy ra.

Các loại bình chữa cháyThi công lắp đặt:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy.
  • Lắp đặt hệ thống theo đúng thiết kế và hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng từng bộ phận của hệ thống sau khi lắp đặt.

Lắp đặt hệ thống chữa cháy

Kiểm tra và nghiệm thu:

  • Thực hiện kiểm tra và nghiệm thu hệ thống chữa cháy bởi các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng chức năng và đáp ứng các yêu cầu an toàn.

Chọn nhà thầu:

  • Lựa chọn đơn vị thi công có đủ năng lực, kinh nghiệm, và giấy phép hoạt động trong lĩnh vực PCCC.

Lưu ý khi bảo trì

Kiểm tra định kỳ:

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ theo quy định của pháp luật và khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra các bộ phận quan trọng như bình chữa cháy, đầu phun nước, van, đường ống, và hệ thống báo cháy.

Bảo dưỡng và sửa chữa:

  • Thực hiện bảo dưỡng và vệ sinh hệ thống thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hư hỏng kịp thời.

Kiểm tra áp suất và nạp sạc:

  • Kiểm tra áp suất của các bình chữa cháy và hệ thống đường ống.
  • Nạp sạc lại bình chữa cháy khi cần thiết.

Lập hồ sơ bảo trì:

  • Ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình kiểm tra, bảo dưỡng, và sửa chữa hệ thống.
  • Lưu trữ hồ sơ bảo trì để theo dõi và quản lý hệ thống hiệu quả.

Huấn luyện nhân viên:

  • Đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về cách sử dụng và bảo trì hệ thống chữa cháy.
  • Tổ chức các buổi diễn tập chữa cháy định kỳ.
Hướng dẫn nhân viên dùng bình chữa cháy
Hướng dẫn nhân viên dùng bình chữa cháy

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hệ thống chữa cháy foam có dùng cho văn phòng không?

→ Không phù hợp. Foam thích hợp với khu vực có chất dễ cháy dạng lỏng như xăng dầu, không cần dùng cho văn phòng.

Chữa cháy tự động là gì?

→ Là hệ thống chữa cháy vận hành không cần con người can thiệp, thường kích hoạt qua cảm biến nhiệt hoặc khói (sprinkler, khí FM-200, v.v.).

Hệ thống chữa cháy khí có gây ngạt không?

→ Có thể gây ngạt nếu không sơ tán kịp thời. Do đó, hệ thống chữa cháy khí thường đi kèm cảnh báo trước khi xả.

Có thể lắp nhiều hệ thống chữa cháy cho cùng một công trình không?

→ Có. Một số công trình lớn (như nhà máy, trung tâm dữ liệu) có thể kết hợp: sprinkler cho khu vực chung, foam cho kho xăng dầu, khí FM-200 cho phòng máy.

Trên đây là những thông tin cơ bản nhưng vô cùng hữu ích về hệ thống chữa cháy nói riêng và hệ thống PCCC nói chung. Hy vọng qua đây mọi người đã hiểu hơn về hệ thống này. Hiện nay, Thép Bảo Tín đang cung cấp các loại vật tư PCCC. Nếu cần hỗ trợ về vật tư ấy, hãy liên hệ tới 0932 059 176!