[CẬP NHẬT] Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng, Hà Nội, Đà Nẵng

Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng được cung cấp bởi Thép Bảo Tín. Các số liệu này sẽ giúp khách hàng nắm được tình hình hộp kẽm hiện nay. Nhu cầu sử dụng thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng, Hà Nội, Đà Nẵng ngày càng cao. Đây là lý do chúng tôi sẽ tập trung vào các tỉnh thành này. Nếu bạn cũng đang muốn mua thép hộp mạ kẽm tại đây thì bài viết này là dành cho bạn!

Lưu ý: Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng, Hà Nội, Đà Nẵng dưới đây chỉ là THAM KHẢO. Để có được giá chính xác nhất tại thời điểm hỏi, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!

Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng

Thị trường sắt hộp luôn rất sôi động. Tại Hải Phòng, rất nhiều nơi đang bán thép hộp mạ kẽm. Mỗi nơi sẽ có mức giá chênh lệch ít nhiều. Vì thế, việc cập nhật báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng là điều cần thiết. Nó sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán và lập kế hoạch mua sắt thép hợp lý.

Thép hộp vuông

Giá sắt vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm0.81.11.41.82.02.32.52.83.0
14 x 1451,00063,00078,00085,000
16 x 1659,00074,00091,000100,000
20 x 2047,00075,00094,000118,000129,000
25 x 2596,000120,000151,000166,000
30 x 30116,000146,000184,000196,000
40 x 40156,000197,000250,000276,000315,000340,000377,000401,000
50 x 50197,000248,000316,000350,000399,000432,000480,000511,000
60 x 60237,000300,000382,000423,000484,000524,000583,000621,000
75 x 75377,000481,000533,000610,000661,000737,000786,000

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm 0.81.11.41.82.02.32.52.83.0
13 x 2674,00092,000115,000128,000
20 x 3096,000120,000151,000166,000
20 x 40116,000146,000184,000196,000230,000248,000
25 x 50146,000184,000234,000258,000294,000317,000
30 x 60176,000223,000283,000313,000357,000386,000428,000456,000
40 x 80237,000300,000382,000423,000484,000524,000583,000621,000
50 x 100377,000481,000533,000610,000661,000737,000786,000
60 x 120454,000581,000644,000737,000799,000891,000952,000

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hà Nội

Bảng giá thép hộp tại Hà Nội cũng sẽ thay đổi liên tục. Điều này là do tình hình kinh tế có nhiều biến động. Khách hàng muốn nhận báo giá mới nhất, có thể liên hệ Thép Bảo Tín – 0932 059 176!

Giá thép hộp vuông mạ kẽm

Quy cáchĐộ dàyGiá thép hộp (kg/đ)
Thép hộp vuông mạ kẽm 14×14
0.928.500
1.239.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 16×16
0.935.500
1.248.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 20×20
0.943.500
1.251.000
1.467.500
Thép hộp vuông mạ kẽm 25×25
0.953.000
1.270.000
1.490.000
1.8117.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 30×30
0.962.000
1.286.000
1.4103.000
1.8128.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40
1.096.000
1.2117.000
1.4142.500
1.8175.000
2.0222.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 50×50
1.2146.500
1.4177.000
1.8221.000
2.0284.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 60×60
1.4222.000
1.8276.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75
1.4280.000
1.8336.000
2.0440.000
Thép hộp vuông mạ kẽm 90×90
1.4336.000
1.8405.000
2.0534.000

Thép hộp vuông 40x40 mạ kẽm

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Quy cáchĐộ dàyGiá thép hộp (kg/đ)
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26
0.943.500
1.251.000
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40
0.962.000
1.286.000
1.4103.000
1.8128.500
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50
0.983.000
1.2107.000
1.4131.000
1.8181.000
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60
0.9101.000
1.2130.500
1.4158.000
1.8194.000
2.0278.000
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80
1.2171.000
1.4210.000
1.8263.000
2.0350.000
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100
1.2222.000
1.4270.000
1.8333.000
2.0419.000
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120
1.4336.000
1.8415.000
2.0533.000

Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm

Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Đà Nẵng

Mỗi nhà máy sản xuất thép hộp tại Đà Nẵng lại đưa ra mức giá khác nhau. Khách hàng có thể thấy rõ sự khác biệt giữa giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát với Hoa Sen hay Việt Đức. Vì thế, bạn luôn cần tham khảo và tính toán thật kỹ trước khi chọn mua sắt hộp từ bất cứ thương hiệu nào.

Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

Quy cáchKg/Cây 6mGiá tham khảo
(đ/ kg)
Giá hộp kẽm
(đ/ cây 6m)
14x14x0,92,0522.50046.125
14x14x12,222.50049.500
14x14x1,12,522.50056.250
20x20x0,82,521.70054.250
20x20x0,92,921.70062.930
20x20x13,1521.50067.725
20x20x1,13,521.50075.250
20x20x1,23,821.50081.700
20x20x1,44,421.50094.600
25x25x0,83,321.70071.610
25x25x0,93,721.70080.290
25x25x14,121.50088.150
25x25x1,14,521.50096.750
25x25x1,24,921.500105.350
25x25x1,45,521.500118.250
30x30x0,8421.70086.800
30x30x0,94,521.70097.650
30x30x1521.500107.500
30x30x1,15,421.500116.100
30x30x1,2621.500129.000
30x30x1,46,721.500144.050
30x30x1,78,521.500182.750
40x40x0,95,821.700125.860
40x40x16,821.500146.200
40x40x1,17,521.500161.250
40x40x1,2821.500172.000
40x40x1,49,321.500199.950
40x40x1,711,521.500247.250
50x50x1,19,221.500197.800
50x50x1,411,621.500249.400
50x50x1,714,821.500318.200
50x50x 217,521.500376.250
75x75x1,417,521.500376.250
75x75x1,72221.500473.000
90x90x1,421,2621.500457.090
90x90x1,716,4621.500353.890
90x90x229,4821.500633.820
90x90x2,532,8421.500706.060
100x100x1,423,6521.500508.475
100x100x1,729,4421.500632.960
100x100x232,821.500705.200

Thép hộp vuông mạ kẽm

Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm

Quy cáchKg/CâyGiá tham khảo
(đ/ kg)
Giá hộp kẽm
(đ/ cây 6m)
13x26x0,92,921.70062.930
13x26x13,221.50068.800
13x26x1,13,621.50077.400
13x26x1,23,821.50081.700
20x40x0,8421.70086.800
20x40x0,94,521.70097.650
20x40x1521.500107.500
20x40x1,15,421.500116.100
20x40x1,2621.500129.000
20x40x1,46,721.500144.050
20x40x1,78,521.500182.750
25x50x0,85,521.700119.350
25x50x0,95,821.700125.860
25x50x16,521.500139.750
25x50x1,16,821.500146.200
25x50x1,27,621.500163.400
25x50x1,48,721.500187.050
30x60x0,86,321.700136.710
30x60x0,96,821.700147.560
30x60x17,521.500161.250
30x60x1,18,421.500180.600
30x60x1,29,221.500197.800
30x60x1,410,421.500223.600
30x60x1,71321.500279.500
30x60x215,621.500335.400
30x90x1,0511,221.500240.800
30x90x1,351421.500301.000
30x90x1,6517,221.500369.800
40x80x0,758,321.500178.450
40x80x0,859,321.500199.950
40x80x0,9510,221.500219.300
40x80x1,0511,521.500247.250
40x80x1,1512,521.500268.750
40x80x1,351421.500301.000
40x80x1,6517,521.500376.250
40x80x1,9521,521.500462.250
50x100x1,0514,521.500311.750
50x100x1,1515,521.500333.250
50x100x1,3517,521.500376.250
50x100x1,6522,521.500483.750
50x100x1,9526,321.500565.450
60x120x1,3521,521.500462.250
60x120x1,6527,521.500591.250

Giải đáp thắc mắc của khách hàng

Giá sắt hộp mạ kẽm bao nhiêu tiền một cân?

Giá thép họp mạ kẽm mỗi nơi mỗi khác. Tại Thép Bảo Tín giá của thép hộp này là khoảng 22.000 – 26.000 đồng/ Kg. Tuy nhiên, mức giá ấy có thể thay đổi liên tục tùy vào từng thời điểm. Vì thế, để nhận được báo giá  chính xác nhất hãy kết nối với chúng tôi qua số: 0932 059 176!

Giá hộp kẽm 100 100 giá bao nhiêu?

Một cây thép hộp mạ kẽm 100×100 nặng khoảng 32.8 Kg. Ta tạm tính 1 Kg thép này là 22.000. Từ đây ta được giá hộp kẽm 100×100 =  32.8 x 22.000 = 721.600 đồng /cây 6m. Như đã nói, giá này chưa phải giá chính xác nhất. Khách hàng cần liên hệ trực tiếp với Thép Bảo Tín hoặc đơn vị cung cấp để xác nhận trước khi mua hàng.

Trên đây là tổng hợp báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng cùng một vài tỉnh thành khác. Nếu cần hỗ trợ gì thêm, hãy liên hệ với Thép Bảo Tín qua Hotline: 0932 059 176!

Bình luận (0 bình luận)