Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn, độ bền và hiệu quả vận hành. Một trong những phụ kiện không thể thiếu chính là co thép đúc – sản phẩm dùng để đổi hướng dòng chảy ở các góc 45°, 90° hoặc 180°.
Với ưu điểm nổi bật về khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao và chống ăn mòn, co thép đúc tiêu chuẩn ASTM A234 WPB được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, cấp thoát nước và PCCC. Đây chính là giải pháp kết nối ống chắc chắn, bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế cho các công trình quy mô lớn.
Đặc điểm nổi bật của co thép đúc

Co thép đúc là phụ kiện được chế tạo từ thép đúc nguyên khối, mang đến độ bền cơ học cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Một số đặc điểm nổi bật gồm:
- Độ bền vượt trội: Vật liệu thép đúc chịu lực tốt, chống nứt vỡ, đảm bảo độ an toàn cho hệ thống đường ống.
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Phù hợp cho các ứng dụng hơi nóng, khí nén, dầu khí và môi trường hóa chất.
- Đa dạng góc và bán kính: Bao gồm co 45°, 90°, 180° với loại bán kính dài (L/R) và bán kính ngắn (S/R), đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Bề mặt được xử lý sơn đen, mạ kẽm hoặc phủ chống gỉ, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Sản xuất theo ASTM A234 WPB, JIS, DIN… giúp dễ dàng đồng bộ với nhiều hệ thống đường ống.
- Linh hoạt trong kết nối: Có thể kết nối bằng hàn, ren hoặc mặt bích, tạo sự tiện lợi khi thi công lắp đặt.
Các loại co thép đúc tiêu chuẩn ASTM A234 WPB
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong hệ thống đường ống, co thép đúc ASTM A234 WPB được sản xuất với nhiều kiểu dáng và góc độ khác nhau. Tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn:
Phân loại theo góc
- Co 45°: Giúp thay đổi hướng dòng chảy nhẹ nhàng, giảm tổn thất áp lực.
- Co 90°: Loại thông dụng nhất, dùng để chuyển hướng vuông góc trong hệ thống.
- Co 180° (U-bend): Dùng khi cần đảo chiều hoàn toàn dòng chảy, thường ứng dụng trong các hệ thống tuần hoàn.
Phân loại theo bán kính
- Co L/R (Long Radius – bán kính dài): Bán kính gấp khúc lớn gấp 1,5 lần đường kính ống, giúp dòng chảy ổn định, hạn chế ma sát và tổn thất áp lực.
- Co S/R (Short Radius – bán kính ngắn): Bán kính bằng đúng đường kính ống, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Thông số kỹ thuật co thép đúc
Co thép đúc ASTM A234 WPB được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính đồng bộ và độ bền khi lắp đặt trong hệ thống đường ống. Các thông số cơ bản gồm:
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A234 WPB, ANSI B16.9, MSS-SP-75
- Kích thước danh nghĩa (NPS): 1/2″ – 48″
- Đường kính ngoài (OD): 21,3 mm – 1219 mm
- Độ dày: SCH40, SCH80
- Loại co: 45°, 90°, 180°
- Bán kính: Long Radius (L/R), Short Radius (S/R)
- Kiểu kết nối: Hàn
- Vật liệu chế tạo: Thép carbon
- Bề mặt xử lý: Sơn đen, mạ kẽm, phủ chống gỉ
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết co thép đúc để bạn có thể dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại phù hợp cho từng hệ thống và công trình cụ thể. Hoặc tìm hiểu kỹ hơn trong catalogue nhà sản xuất.

Đường kính danh nghĩa DN | Đường kính ngoài OD (mm) | Độ dày T (mm) | |
---|---|---|---|
SCH40 | SCH80 | ||
15 | 21,3 | 2,9 | 3,6 |
20 | 26,9 | 2,9 | 4 |
25 | 33,7 | 3,2 | 4,5 |
32 | 42,4 | 3,6 | 5 |
40 | 48,3 | 3,6 | 5 |
50 | 60,3 | 4 | 5,6 |
65 | 76,1 | 5 | 7,1 |
80 | 88,9 | 5,6 | 8 |
90 | 101,6 | 5,6 | 8 |
100 | 114,3 | 5,9 | 8,8 |
125 | 139,7 | 6,3 | 10 |
150 | 168,3 | 7,1 | 11 |
200 | 219,1 | 8 | 12,5 |
250 | 273 | 8,8 | 16 |
300 | 323,9 | 10 | 17,5 |
350 | 355,6 | 11 | 20 |
400 | 406,4 | 12,5 | 22,2 |
450 | 457 | 14,2 | 25 |
500 | 508 | 16 | 28 |
550 | 559 | - | 30 |
600 | 610 | 17,5 | 32 |
Ứng dụng thực tế của co thép đúc
Nhờ ưu điểm về độ bền, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, co thép đúc ASTM A234 WPB được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:
- Ngành dầu khí: Dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu thô, khí gas.
- Ngành nhiệt điện & lò hơi: Kết nối đường ống dẫn hơi nóng, khí nén và các môi chất có áp suất lớn.
- Ngành cấp thoát nước & PCCC: Được sử dụng trong hệ thống nước sạch, nước thải, trạm bơm, cũng như hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Các công trình hạ tầng: Hệ thống cấp thoát nước đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất.

Lợi ích kinh tế khi sử dụng co/cút thép đúc
Không chỉ đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống đường ống, co thép đúc ASTM A234 WPB còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế rõ rệt:
- Tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế: Với tuổi thọ cao, chịu áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt, sản phẩm giảm thiểu hư hỏng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sửa chữa trong dài hạn.
- Đồng bộ hóa hệ thống: Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, ANSI), co thép đúc dễ dàng lắp đặt đồng bộ với các loại phụ kiện khác, giảm chi phí điều chỉnh hoặc thay thế.
- Giảm tổn thất năng lượng: Thiết kế chuẩn xác với các loại co L/R, S/R giúp dòng chảy ổn định, hạn chế ma sát và thất thoát áp lực, từ đó tiết kiệm năng lượng vận hành.
- Tối ưu chi phí đầu tư ban đầu: So với các vật liệu kém chất lượng, việc lựa chọn co thép đúc chính hãng ngay từ đầu giúp giảm rủi ro hỏng hóc, tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
- Gia tăng hiệu quả vận hành: Hệ thống hoạt động ổn định, ít gián đoạn sẽ nâng cao năng suất, đảm bảo tiến độ và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng
Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và tối ưu chi phí, quá trình lắp đặt và bảo dưỡng cần được thực hiện đúng và kiểm tra nghiêm ngặt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Hướng dẫn lắp đặt
Kiểm tra trước khi lắp đặt: Đảm bảo co thép đúc không bị nứt, biến dạng hay rỗ bề mặt. Kiểm tra đúng quy cách (góc, bán kính, đường kính).
Vệ sinh bề mặt và đầu nối: Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ hoặc rỉ sét để đảm bảo độ kín khít.
Xác định vị trí lắp đặt: Canh chỉnh chính xác góc độ (45°, 90°, 180°) theo thiết kế đường ống.
Phương pháp kết nối:
- Hàn: Áp dụng cho hệ thống áp lực cao, đảm bảo mối hàn đều, kín và chắc chắn.
- Mặt bích: Siết đều các bulong theo hình sao để tránh lệch và hở.
Kiểm tra sau lắp đặt: Thử áp lực đường ống để kiểm tra độ kín và an toàn trước khi đưa vào vận hành.
Hướng dẫn bảo dưỡng
- Kiểm tra định kỳ: Đặc biệt ở các vị trí chịu áp lực cao hoặc môi trường hóa chất ăn mòn.
- Làm sạch thường xuyên: Loại bỏ cặn bẩn, gỉ sét và bám dính bên ngoài co thép.
- Bảo vệ bề mặt: Nếu sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt, nên sơn phủ chống gỉ hoặc dùng loại mạ kẽm.
- Thay thế kịp thời: Khi phát hiện vết nứt, ăn mòn sâu hoặc biến dạng, cần thay mới để tránh rủi ro sự cố.
- Tuân thủ quy trình an toàn: Trong quá trình bảo trì, luôn xả áp, ngắt nguồn trước khi tháo lắp để đảm bảo an toàn.
Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về sản phẩm co thép đúc, hy vọng rằng với những thông tin này bạn đã hiểu thêm và tự tin đưa ra lựa chọn phù hợp với hệ thống của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp cút thép đúc uy tín, hãy chọn Thép Bảo Tín:
- Kho hàng sẵn có số lượng lớn, đa dạng kích thước & tiêu chuẩn.
- Cam kết hàng chính hãng, đầy đủ CO – CQ.
- Giá thành cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, đồng hành cùng mọi công trình.
Liên hệ ngay hotline: 0932 059 176 để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn miễn phí!
Phan Kim Nhung Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Võ Xuân Hồng Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
hàng giao chậm
Phạm Hồng Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Rất tuyệt vời