Thép Bảo Tín là đại lý thép Hòa Phát tại Cần Thơ, chuyên cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, ống thép đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp vuông và chữ nhật thương hiệu Hòa Phát.
Cần Thơ mua sắt thép ở đâu?
Bạn đang tìm mua ống thép Hòa Phát ở Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Long An? Vậy mua sắt thép ở đâu uy tín, và giá rẻ, đầy đủ các chủng loại hàng hóa?
Công ty thép Bảo Tín là nhà phân phối hàng đầu các loại thép Hòa Phát, bao gồm:
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
- Ống thép đen Hòa Phát
- Ống thép cỡ lớn Hòa Phát
- Thép hộp Hòa Phát
- Hộp kẽm Hòa Phát
Nếu bạn đang tìm mua sắt thép Hòa Phát tại Cần Thơ, hãy liên hệ với chúng tôi qua số 0932059176 hoặc zalo số 0931272222 để nhận báo giá.
Bảng giá sắt hộp Cần Thơ giá rẻ
Thép hộp Hòa Phát có đầy đủ các quy cách thông dụng.
Bảng quy cách thép hộp Hòa Phát loại nhỏ, với các quy cách thép hộp 12×12, 14×14, 16×16, 13×26, 20×20, 25×25, 30×30, 25×50, 30×60, 40×40, 10×30, 20×30, 20×40, 30×50.
Dưới đây là bảng trọng lượng
(kg/cây 6m)
Quy cách Hộp kẽm | Độ dày in (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
12 x 12 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 1.66 |
0.9 | 1.85 | |
1.0 | 2.03 | |
1.1 | 2.21 | |
1.2 | 2.39 | |
1.4 | 2.72 | |
14 x 14 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 1.97 |
0.9 | 2.19 | |
1.0 | 2.41 | |
1.1 | 2.63 | |
1.2 | 2.84 | |
1.4 | 3.25 | |
1.5 | 3.45 | |
20 x 20 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 2.87 |
0.9 | 3.21 | |
1.0 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.20 | |
1.4 | 4.83 | |
1.8 | 6.05 | |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.8 | 3.62 |
0.9 | 4.06 | |
1.0 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.8 | 7.75 | |
30 x 30 x 6m (81 cây/bó) 20 x 40 x 6m (72 cây/bó) | 0.8 | 4.38 |
0.9 | 4.90 | |
1.0 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.8 | 9.44 | |
2.0 | 10.40 | |
2.3 | 11.80 | |
40 x 40 x 6m (49 cây/bó) | 0.9 | 6.60 |
1.0 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.8 | 12.83 | |
2.0 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
90 x 90 x 6m (16 cây/bó) 60 x 120 x 6m (18 cây/bó) | 1.4 | 23.30 |
1.8 | 29.79 | |
2.0 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.70 | |
13 x 26 x 6m (105 cây/bó) | 0.8 | 2.79 |
0.9 | 3.12 | |
1.0 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.70 | |
25 x 50 x 6m (72 cây/bó) | 0.8 | 5.51 |
0.9 | 6.18 | |
1.0 | 6.84 | |
1.1 | 7.50 | |
1.2 | 8.15 | |
1.4 | 9.45 | |
1.8 | 11.98 | |
2.0 | 13.23 | |
2.3 | 15.05 | |
30 x 60 x 6m (50 cây/bó) | 1.0 | 8.25 |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.8 | 14.53 | |
2.0 | 16.05 | |
2.3 | 18.30 | |
2.5 | 19.78 | |
2.8 | 21.97 | |
50 x 50 x 6m (36 cây/bó) | 1.0 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.8 | 16.22 | |
2.0 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.60 | |
60 x 60 x 6m (25 cây/bó) 40 x 80 x 6m (32 cây/bó) | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.8 | 19.61 | |
2.0 | 21.70 | |
2.3 | 24.80 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
50 x 100 x 6m (18 cây/bó) 75 x 75 x 6m (16 cây/bó) | 1.4 | 19.34 |
1.8 | 24.70 | |
2.0 | 27.36 | |
2.3 | 31.30 | |
2.5 | 33.91 | |
2.8 | 37.79 |
⇒ có thể bạn quan tâm: Bảng giá sắt hộp Phương Nam
Bảng quy cách thép hộp 50×50, 40×60, 60×60, 40×80, 40×100, 50×100, 90×90, 60×120, 100×100, 100×150, 125×125, 150×150, 200×100, 175×125, 125×75, 200×200, 250×150, 250×250, 300×200, 350×150, 300×300, 350×250, 400×200, 200×150
(kg/cây 6m)
Quy cách Thép hộp | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|---|
100x100 125x75 | 3.2 | 57.97 |
3.5 | 63.17 | |
3.8 | 68.33 | |
4.0 | 71.74 | |
4.5 | 80.2 | |
5.0 | 88.55 | |
6.0 | 96.9 | |
8.0 | 105.25 | |
9.0 | 113.6 | |
12.0 | 121.95 | |
100x150 125x125 | 3.2 | 73.04 |
4.5 | 101.4 | |
6.0 | 122.8 | |
9.0 | 144.2 | |
12.0 | 154.9 | |
150x150 200x100 175x125 | 4.5 | 122.6 |
6.0 | 148.8 | |
9.0 | 175.0 | |
12.0 | 188.1 | |
200x200 250x150 | 4.5 | 163.2 |
6.0 | 214.8 | |
8.0 | 281.4 | |
9.0 | 313.8 | |
12.0 | 407.4 | |
250x250 300x200 350x150 | 6.0 | 271.2 |
8.0 | 357.0 | |
9.0 | 399.0 | |
12.0 | 520.8 | |
300x300 350x250 400x200 | 6.0 | 328.2 |
9.0 | 483.6 | |
12.0 | 636.0 | |
200x150 | 4.5 | 142.2 |
6.0 | 186.6 | |
9.0 | 271.8 | |
12.0 | 351.0 |
⇒ có thể bạn quan tâm: Công ty thép miền nam tại cần thơ
Đại lý thép Hòa Phát tại Cần Thơ
Bạn đang cần báo giá thép tấm tại Cần Thơ, và tìm đại lý thép Miền Nam tại Cần Thơ, hãy tìm ngay đến Công ty Thép Bảo Tín.
Giá sắt Bảo Tín luôn được đảm bảo là rẻ nhất thị trường, đặc biệt tại TPHCM và Cần Thơ.
Chúng tôi cũng có rất nhiều chành xe chở hàng về miền Tây với giá cực tốt.