Ống thép đen VinaOne là cái tên không còn xa lạ đối với các đơn vị thi công, nhà thầu xây dựng và doanh nghiệp sản xuất cơ khí trên khắp cả nước. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp thép, Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Vina One đã từng bước khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Không chỉ nổi bật về chất lượng sản phẩm, VinaOne còn được đánh giá cao bởi quy trình sản xuất hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, A135, A500… Trong đó, dòng ống thép đen VinaOne là sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và đa dạng kích thước, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tiễn trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm của ống thép VinaOne
Trong quá trình phân phối và sử dụng thực tế, sản phẩm ống thép đen VinaOne đã chứng minh nhiều lợi thế vượt trội so với các dòng sản phẩm cùng loại trên thị trường. Dưới đây là những điểm mạnh tiêu biểu:
Độ bền cao – khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Các sản phẩm ống thép tròn VinaOne được phủ một lớp hợp chất bảo vệ bề mặt chuyên dụng, giúp tăng khả năng kháng oxy hóa, chống han gỉ hiệu quả, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời.
Khả năng chịu áp lực tốt
- Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về cơ học như ASTM A53, A135, A500, với áp lực thử nghiệm lên đến 2500 psi, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn hoặc hệ thống dẫn khí – nước áp suất cao.
Đa dạng quy cách – linh hoạt thi công
- Ống thép VinaOne có đầy đủ các kích thước từ DN8 đến DN200, với nhiều cấp độ dày khác nhau. Từ đó đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, cơ khí chính xác hoặc kết cấu thép.
Ứng dụng đa ngành
- Từ hệ thống giàn giáo, nhà thép tiền chế cho đến đường ống dẫn dầu, khí, nước, ống thép đen VinaOne đều cho thấy sự phù hợp, nhờ tính đồng nhất trong chất lượng và độ bền cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật của ống thép Vina One
Thông số kỹ thuật của ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A135
KÍCH THƯỚC – ĐƠN TRỌNG | ÁP LỰC THÍ NGHIỆM (Loại vát phẳng không răng ren) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ký hiệu NPS | Ký hiệu danh nghĩa | Đường kính ngoài | Độ dày quy định | Trọng lượng danh nghĩa | Schedule No. | Grade A | Grade B | |||||
in | mm | in | mm | lb/ft | kg/m | psi | kPa | psi | kPa | |||
3/4 | 20 | 1.050 | 26.7 | 83 | 2.11 | 0.86 | 1.28 | 10 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 |
1 | 25 | 1.315 | 33.4 | 109 | 2.77 | 1.41 | 02.09 | 10 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 |
1¼ | 32 | 1.660 | 42.2 | 109 | 2.77 | 1.81 | 2.69 | 10 | 2400 | 16500 | 2500 | 17200 |
1½ | 40 | 1.900 | 48.3 | 109 | 2.77 | 02.09 | 3.11 | 10 | 2100 | 14500 | 2400 | 16500 |
2 | 50 | 2.375 | 60.3 | 109 | 2.77 | 2.64 | 3.93 | 10 | 1700 | 11700 | 1900 | 13100 |
2½ | 65 | 2.875 | 73.0 | 120 | 03.05 | 3.53 | 5.26 | 10 | 1500 | 10300 | 1700 | 11700 |
3 | 80 | 3.500 | 88.9 | 120 | 03.05 | 4.34 | 6.46 | 10 | 1200 | 8200 | 1400 | 9600 |
3½ | 90 | 4.000 | 101.6 | 120 | 03.05 | 4.98 | 7.41 | 10 | 1000 | 6900 | 1200 | 8200 |
4 | 100 | 4.500 | 114.3 | 120 | 03.05 | 5.62 | 8.37 | 10 | 900 | 6200 | 1100 | 7600 |
5 | 125 | 5.563 | 141.3 | 134 | 3.40 | 7.78 | 11.58 | 10 | 850 | 5900 | 1000 | 6900 |

Thông số kỹ thuật của ống thép đen VinaOne sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500
Dưới đây là những thông tin về sản phẩm mà Thép Bảo Tín ghi nhận được từ nhà sản xuất VinaOne.
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA | ĐƠN TRỌNG THEO ĐỘ DÀY (kg/6m) | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.55 | 0.60 | 0.65 | 0.70 | 0.75 | 0.80 | 0.85 | 0.90 | 1.00 | 1.10 | 1.15 | 1.20 | 1.25 | 1.30 | 1.35 | 1.40 | 1.45 | 1.50 | 1.55 | 1.60 | 1.70 | |
12.7 | 0.99 | 01.07 | 1.16 | 1.24 | 1.33 | 1.41 | 1.49 | 1.57 | 1.73 | 1.89 | 1.97 | 02.04 | 2.12 | 2.19 | 2.27 | 2.34 | |||||
13.8 | 01.08 | 1.17 | 1.26 | 1.36 | 1.45 | 1.54 | 1.63 | 1.72 | 1.89 | 02.07 | 2.15 | 2.24 | 2.32 | 2.40 | 2.49 | 2.57 | |||||
15/9 | 1.25 | 1.36 | 1.47 | 1.57 | 1.68 | 1.79 | 1.89 | 2.00 | 2.20 | 2.41 | 2.51 | 2.61 | 2.71 | 2.81 | 2.91 | 3.00 | |||||
19.1 | 1.51 | 1.64 | 1.77 | 1.91 | 02.04 | 2.17 | 2.30 | 2.42 | 2.68 | 2.93 | 03.05 | 3.18 | 3.30 | 3.42 | 3.55 | 3.67 | 3.79 | 3.91 | 04.03 | 4.14 | 4.38 |
21.0 | 1.66 | 1.81 | 1.96 | 2.10 | 2.25 | 2.39 | 2.53 | 2.68 | 2.96 | 3.24 | 3.38 | 3.52 | 3.65 | 3.79 | 3.93 | 04.06 | 4.19 | 4.33 | 4.46 | 4.59 | 4.85 |
22.0 | 1.75 | 1.90 | 02.05 | 2.21 | 2.36 | 2.51 | 2.66 | 2.81 | 3.11 | 3.40 | 3.55 | 3.69 | 3.84 | 3.98 | 4.13 | 4.27 | 4.41 | 4.55 | 4.69 | 4.83 | 5.11 |
22.2 | 1.76 | 1.92 | 02.07 | 2.23 | 2.38 | 2.53 | 2.69 | 2.84 | 3.14 | 3.43 | 3.58 | 3.73 | 3.87 | 04.02 | 4.16 | 4.31 | 4.45 | 4.59 | 4.74 | 4.88 | 5.16 |
24.0 | 1.91 | 02.08 | 2.25 | 2.41 | 2.58 | 2.75 | 2.91 | 03.08 | 3.40 | 3.73 | 3.89 | 04.05 | 4.21 | 4.37 | 4.52 | 4.68 | 4.84 | 4.99 | 5.15 | 5.30 | 5.61 |
25.4 | 02.02 | 2.20 | 2.38 | 2.56 | 2.74 | 2.91 | 03.09 | 3.26 | 3.61 | 3.96 | 4.13 | 4.30 | 4.47 | 4.64 | 4.80 | 4.97 | 5.14 | 5.30 | 5.47 | 5.63 | 5.96 |
27.0 | 2.15 | 2.34 | 2.53 | 2.72 | 2.91 | 3.10 | 3.29 | 3.48 | 3.85 | 4.22 | 4.40 | 4.58 | 4.76 | 4.94 | 5.12 | 5.30 | 5.48 | 5.66 | 5.84 | 06.01 | 6.36 |
30.0 | 2.40 | 2.61 | 2.82 | 03.03 | 3.25 | 3.46 | 3.67 | 3.88 | 4.29 | 4.70 | 4.91 | 5.11 | 5.32 | 5.52 | 5.72 | 5.92 | 6.13 | 6.33 | 6.53 | 6.72 | 7.12 |
31.8 | 2.54 | 2.77 | 3.00 | 3.22 | 3.45 | 3.67 | 3.89 | 4.12 | 4.56 | 5.00 | 5.22 | 5.43 | 5.65 | 5.87 | 06.08 | 6.30 | 6.51 | 6.73 | 6.94 | 7.15 | 7.57 |
33.5 | 3.63 | 3.87 | 4.11 | 4.34 | 4.81 | 5.27 | 5.50 | 5.74 | 5.97 | 6.19 | 6.42 | 6.65 | 6.88 | 7.10 | 7.33 | 7.55 | 8.00 | ||||
34.0 | 3.69 | 3.93 | 4.17 | 4.41 | 4.88 | 5.36 | 5.59 | 5.82 | 06.06 | 6.29 | 6.52 | 6.75 | 6.98 | 7.21 | 7.44 | 7.67 | 8.12 | ||||
38.1 | 4.14 | 4.42 | 4.69 | 4.95 | 5.49 | 06.02 | 6.29 | 6.55 | 6.82 | 07.08 | 7.34 | 7.60 | 7.86 | 8.12 | 8.38 | 8.64 | 9.16 | ||||
41.8 | 4.85 | 5.15 | 5.45 | 06.04 | 6.62 | 6.92 | 7.21 | 7.50 | 7.79 | 08.08 | 8.37 | 8.66 | 8.94 | 9.23 | 9.52 | 10.09 | |||||
42.2 | 4.90 | 5.20 | 5.50 | 6.10 | 6.69 | 6.99 | 7.28 | 7.57 | 7.87 | 8.16 | 8.45 | 8.74 | 09.03 | 9.32 | 9.61 | 10.19 | |||||
46.0 | 5.35 | 5.68 | 06.01 | 6.66 | 7.31 | 7.63 | 7.95 | 8.28 | 8.60 | 8.92 | 9.24 | 9.56 | 9.88 | 10.19 | 10.51 | 11.14 | |||||
47.0 | 5.47 | 5.80 | 6.14 | 6.81 | 7.47 | 7.80 | 8.13 | 8.46 | 8.79 | 9.12 | 9.45 | 9.77 | 10.10 | 10.42 | 10.75 | 11.40 | |||||
48.1 | 5.60 | 5.94 | 6.29 | 6.97 | 7.65 | 7.99 | 8.33 | 8.67 | 9.00 | 9.34 | 9.67 | 10.01 | 10.34 | 10.68 | 11.01 | 11.67 | |||||
49.0 | 6.41 | 7.10 | 7.80 | 8.14 | 8.49 | 8.83 | 9.18 | 9.52 | 9.86 | 10.20 | 10.54 | 10.88 | 11.22 | 11.90 | |||||||
50.8 | 6.65 | 7.37 | 08.09 | 8.45 | 8.81 | 9.16 | 9.52 | 9.88 | 10.23 | 10.59 | 10.94 | 11.30 | 11.65 | 12.35 | |||||||
58.0 | 7.60 | 8.43 | 9.26 | 9.67 | 10.09 | 10.50 | 10.91 | 11.32 | 11.73 | 12.13 | 12.54 | 12.95 | 13.35 | 14.16 | |||||||
60.0 | 7.87 | 8.73 | 9.59 | 10.01 | 10.44 | 10.87 | 11.29 | 11.72 | 12.14 | 12.56 | 12.98 | 13.41 | 13.83 | 14.67 | |||||||
73.0 | 10.65 | 11.70 | 12.23 | 12.75 | 13.27 | 13.79 | 14.31 | 14.83 | 15.35 | 15.87 | 16.39 | 16.90 | 17.94 | ||||||||
76.0 | 11.10 | 12.19 | 12.74 | 13.28 | 13.83 | 14.37 | 14.91 | 15.45 | 16.00 | 16.54 | 17.08 | 17.61 | 18.69 | ||||||||
88.3 | 12.92 | 14.19 | 14.83 | 15.47 | 16.10 | 16.74 | 17.37 | 18.00 | 18.63 | 19.27 | 19.90 | 20.53 | 21.78 | ||||||||
90.0 | 13.17 | 14.47 | 15.12 | 15.77 | 16.42 | 17.06 | 17.71 | 18.35 | 19.00 | 19.64 | 20.29 | 20.93 | 22.21 | ||||||||
114.0 | 20.85 | 21.68 | 22.50 | 23.33 | 24.15 | 24.97 | 25.79 | 26.61 | 28.25 | ||||||||||||
140.0 | 30.74 | 31.75 | 32.77 | 34.79 | |||||||||||||||||
165.0 | |||||||||||||||||||||
168.0 | |||||||||||||||||||||
219.0 |
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA | ĐƠN TRỌNG THEO ĐỘ DÀY (kg/6m) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.80 | 1.85 | 1.90 | 1.95 | 2.00 | 2.10 | 2.30 | 2.50 | 2.60 | 2.80 | 3.00 | 3.20 | 3.40 | 3.70 | |
21.0 | 5.11 | 5.24 | 5.37 | 5.50 | 5.62 | 5.87 | 6.36 | 6.84 | 07.08 | |||||
22.0 | 5.38 | |||||||||||||
22.2 | 5.43 | |||||||||||||
24.0 | 5.91 | |||||||||||||
25.4 | 6.29 | |||||||||||||
27.0 | 6.71 | 6.88 | 07.06 | 7.23 | 7.40 | 7.74 | 8.41 | 09.06 | 9.39 | 10.03 | 10.65 | 11.27 | ||
30.0 | 7.51 | |||||||||||||
31.8 | 7.99 | 8.20 | 8.41 | 8.61 | 8.82 | 9.23 | 10.04 | 10.84 | ||||||
33.5 | 8.44 | 8.66 | 8.88 | 9.10 | 9.32 | 9.76 | 10.62 | 11.47 | 11.89 | 12.72 | 13.54 | 14.35 | 15.14 | 16.32 |
34.0 | 8.58 | 8.80 | 09.02 | 9.25 | 9.47 | 9.91 | 10.79 | 11.65 | 12.08 | 12.93 | 13.76 | 14.58 | 15.39 | 16.59 |
38.1 | 9.67 | 9.92 | 10.18 | 10.43 | 10.68 | 11.19 | 12.18 | 13.17 | 13.66 | 14.63 | 15.58 | 16.53 | ||
41.8 | 10.65 | 10.94 | 11.22 | 11.50 | 11.78 | 12.34 | 13.44 | 14.54 | 15.08 | 16.16 | 17.22 | 18.28 | 19.32 | 20.86 |
42.2 | 10.76 | 11.05 | 11.33 | 11.61 | 11.90 | 12.46 | 13.58 | 14.69 | 15.23 | 16.32 | 17.40 | 18.47 | 19.52 | 21.08 |
46.0 | 11.77 | 12.09 | 12.40 | 12.71 | 13.02 | 13.64 | 14.87 | 16.09 | 16.70 | 17.90 | 19.09 | |||
47.0 | 12.04 | 12.36 | 12.68 | 13.00 | 13.32 | 13.95 | 15.21 | 16.46 | 17.08 | 18.31 | 19.53 | |||
48.1 | 12.33 | 12.66 | 12.99 | 13.32 | 13.64 | 14.29 | 15.59 | 16.87 | 17.50 | 18.77 | 20.02 | 21.26 | 22.49 | 24.31 |
49.0 | 12.57 | 12.91 | 13.24 | 13.58 | 13.91 | 14.57 | 15.89 | 17.20 | 17.85 | 19.14 | 20.42 | |||
50.8 | 13.05 | 13.40 | 13.75 | 14.10 | 14.44 | 15.13 | 16.51 | 17.87 | 18.54 | 19.89 | 21.22 | |||
58.0 | 14.97 | 15.37 | 15.77 | 16.17 | 16.57 | 17.37 | 18.96 | 20.53 | 21.31 | 22.87 | 24.41 | |||
60.0 | 15.50 | 15.92 | 16.33 | 16.75 | 17.16 | 17.99 | 19.64 | 21.27 | 22.08 | 23.70 | 25.30 | 26.89 | 28.48 | 30.82 |
73.0 | 18.96 | 19.48 | 19.99 | 20.50 | 21.01 | 22.03 | 24.06 | 26.08 | 27.08 | 29.08 | 31.07 | 33.05 | 35.02 | 37.94 |
76.0 | 19.76 | 20.30 | 20.83 | 21.37 | 21.90 | 22.96 | 25.08 | 27.19 | 28.24 | 30.33 | 32.41 | 34.47 | 36.52 | 39.58 |
88.3 | 23.04 | 23.67 | 24.29 | 24.92 | 25.54 | 26.79 | 29.27 | 31.74 | 32.97 | 35.42 | 37.87 | 40.30 | 42.71 | 46.32 |
90.0 | 23.49 | 24.13 | 24.77 | 25.41 | 26.04 | 27.31 | 29.85 | 32.37 | 33.62 | 36.13 | 38.62 | 41.10 | 43.57 | 47.25 |
114.0 | 29.88 | 30.70 | 31.52 | 32.33 | 33.15 | 34.77 | 38.01 | 41.25 | 42.86 | 46.07 | 49.27 | 52.46 | 55.64 | 60.39 |
140.0 | 36.81 | 37.82 | 38.83 | 39.83 | 40.84 | 42.85 | 46.86 | 50.86 | 52.86 | 56.84 | 60.82 | 64.78 | 68.72 | 74.62 |
165.0 | 48.24 | 50.62 | 55.37 | 60.11 | 62.48 | 67.20 | 71.91 | 76.61 | 81.30 | 88.31 | ||||
168.0 | 61.22 | 63.63 | 68.44 | 73.24 | 78.03 | 82.81 | 89.95 | |||||||
219.0 | 80.09 | 83.25 | 89.57 | 95.88 | 102.18 | 108.47 | 117.87 |
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI DANH NGHĨA | ĐƠN TRỌNG THEO ĐỘ DÀY (kg/6m) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4.00 | 4.50 | 5.00 | 5.50 | 6.00 | 6.50 | 7.00 | 8.00 | 8.50 | 9.00 | 9.50 | 10.00 | |
33.5 | 17.46 | |||||||||||
34.0 | 17.76 | |||||||||||
38.1 | ||||||||||||
41.8 | 22.37 | 24.84 | 27.23 | |||||||||
42.2 | 22.61 | 25.10 | 27.52 | |||||||||
46.0 | ||||||||||||
47.0 | ||||||||||||
48.1 | 26.10 | |||||||||||
49.0 | ||||||||||||
50.8 | ||||||||||||
58.0 | ||||||||||||
60.0 | 33.15 | 36.96 | 40.69 | |||||||||
73.0 | 40.84 | 45.61 | 50.31 | |||||||||
76.0 | 42.62 | 47.61 | 52.53 | |||||||||
88.3 | 49.90 | 55.80 | 61.63 | 67.39 | 73.07 | |||||||
90.0 | 50.90 | 56.93 | 62.89 | 68.77 | 74.58 | |||||||
114.0 | 65.11 | 72.91 | 80.64 | 88.30 | 95.88 | |||||||
140.0 | 80.50 | 90.22 | 99.88 | 109.46 | ||||||||
165.0 | 95.29 | 106.87 | 118.38 | 129.81 | 141.16 | 152.45 | 163.65 | 185.85 | 196.84 | |||
168.0 | 97.07 | 108.87 | 120.60 | 132.25 | 143.83 | 155.33 | 166.76 | 189.40 | 200.61 | 211.74 | 222.80 | |
219.0 | 127.25 | 142.83 | 158.33 | 173.75 | 189.10 | 204.38 | 219.59 | 249.77 | 264.75 | 279.66 | 294.50 | 309.26 |

Thông số kỹ thuật của ống thép đen VinaOne sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53
KÍCH THƯỚC – ĐƠN TRỌNG | ÁP LỰC THÍ NGHIỆM (Loại vát phẳng không ren răng) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ký hiệu DN | Ký hiệu NPS | Đường kính ngoài | Độ dày quy định | Trọng lượng danh nghĩa | Nhóm trọng lượng | Schedule No. | GRADE A | GRADE B | |||||
in | mm | in | mm | lb/ft | kg/m | psi | kPa | psi | kPa | ||||
8 | 1/4 | 540 | 13.7 | 88 | 2.24 | 0.43 | 0.63 | STD | 40 | 700 | 4800 | 700 | 4800 |
119 | 03.02 | 0.54 | 0.80 | XS | 80 | 850 | 5900 | 850 | 5900 | ||||
15 | 1/2 | 840 | 21.3 | 109 | 2.77 | 0.85 | 1.27 | STD | 40 | 700 | 4800 | 700 | 4800 |
147 | 3.73 | 01.09 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 5900 | 850 | 5900 | ||||
188 | 4.78 | 1.31 | 1.95 | – | 160 | 950 | 6500 | 950 | 6500 | ||||
294 | 7.47 | 1.72 | 2.55 | XXS | – | 1000 | 6900 | 1000 | 6900 | ||||
20 | 3/4 | 1.050 | 26.7 | 113 | 2.87 | 1.13 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 4800 | 700 | 4800 |
154 | 3.91 | 1.48 | 2.20 | XS | 80 | 850 | 5900 | 850 | 5900 | ||||
219 | 5.56 | 1.95 | 2.90 | – | 160 | 950 | 6500 | 950 | 6500 | ||||
308 | 7.82 | 2.44 | 3.64 | XXS | – | 1000 | 6900 | 1000 | 6900 | ||||
25 | 1 | 1.315 | 33.4 | 133 | 3.38 | 1.68 | 2.50 | STD | 40 | 700 | 4800 | 700 | 4800 |
179 | 4.55 | 2.17 | 3.24 | XS | 80 | 850 | 5900 | 850 | 5900 | ||||
250 | 6.35 | 2.85 | 4.24 | – | 160 | 950 | 6500 | 950 | 6500 | ||||
358 | 09.09 | 3.66 | 5.45 | XXS | – | 1000 | 6900 | 1000 | 6900 | ||||
32 | 11/4 | 1.660 | 42.2 | 140 | 3.56 | 2.27 | 3.39 | STD | 40 | 1200 | 8300 | 1300 | 9000 |
191 | 4.85 | 3.00 | 4.47 | XS | 80 | 1800 | 12400 | 1900 | 13100 | ||||
250 | 6.35 | 3.77 | 5.61 | – | 160 | 1900 | 13100 | 2000 | 13800 | ||||
382 | 9.70 | 5.22 | 7.77 | XXS | – | 2200 | 15200 | 2300 | 15900 | ||||
40 | 11/2 | 1.900 | 48.3 | 145 | 3.68 | 2.72 | 04.05 | STD | 40 | 1200 | 8300 | 1300 | 9000 |
200 | 05.08 | 3.68 | 5.41 | XS | 80 | 1800 | 12400 | 1900 | 13100 | ||||
281 | 7.14 | 4.86 | 7.25 | – | 160 | 1950 | 13400 | 2050 | 14100 | ||||
400 | 10.16 | 6.41 | 9.56 | XXS | – | 2200 | 15200 | 2300 | 15900 | ||||
50 | 2 | 2.375 | 60.3 | 154 | 3.91 | 3.66 | 5.44 | STD | 40 | 2300 | 15900 | 2500 | 17200 |
218 | 5.54 | 05.03 | 7.48 | XS | 80 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
344 | 8.74 | 7.47 | 11.11 | – | 160 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
65 | 21/2 | 2.875 | 73.0 | 203 | 5.16 | 5.80 | 8.63 | STD | 40 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 |
276 | 07.01 | 7.67 | 11.41 | XS | 80 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
375 | 9.52 | 10.02 | 14.90 | – | 160 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
80 | 3 | 3.500 | 88.9 | 125 | 3.18 | 4.51 | 6.72 | – | – | 1290 | 8900 | 1500 | 1000 |
156 | 3.96 | 5.58 | 8.29 | – | – | 1600 | 11000 | 1870 | 12900 | ||||
188 | 4.78 | 6.66 | 9.92 | – | – | 1930 | 13330 | 2260 | 15600 | ||||
216 | 5.49 | 7.58 | 11.29 | STD | 40 | 2220 | 15300 | 2500 | 17200 | ||||
250 | 6.35 | 8.69 | 12.93 | – | – | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
281 | 7.14 | 9.67 | 14.40 | – | – | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
300 | 7.62 | 10.26 | 15.27 | XS | 80 | 2500 | 17200 | 2500 | 17200 | ||||
100 | 4 | 4.500 | 114.3 | 125 | 3.18 | 5.85 | 8.71 | – | – | 1000 | 6900 | 1170 | 8100 |
156 | 3.96 | 7.24 | 10.78 | – | – | 1250 | 8600 | 1460 | 10100 | ||||
188 | 4.78 | 8.67 | 12.91 | – | – | 1500 | 10300 | 1750 | 12100 | ||||
219 | 5.56 | 10.02 | 14.91 | – | – | 1750 | 12100 | 2040 | 14100 | ||||
237 | 06.02 | 10.80 | 16.07 | STD | 40 | 1900 | 13100 | 2210 | 15200 | ||||
250 | 6.35 | 11.36 | 16.90 | – | – | 2000 | 13800 | 2330 | 16100 | ||||
281 | 7.14 | 12.67 | 18.87 | – | – | 2250 | 15100 | 2620 | 18100 | ||||
312 | 7.92 | 13.97 | 20.78 | – | – | 2500 | 17200 | 2800 | 19300 | ||||
337 | 8.56 | 15.00 | 22.32 | XS | 80 | 2700 | 18600 | 2800 | 19300 | ||||
125 | 5 | 5.563 | 141.3 | 156 | 3.96 | 09.02 | 13.41 | – | – | 1010 | 7000 | 1180 | 8100 |
188 | 4.78 | 10.80 | 16.09 | – | – | 1220 | 8400 | 1420 | 9800 | ||||
219 | 5.56 | 12.51 | 18.61 | – | – | 1420 | 9800 | 1650 | 11400 | ||||
258 | 6.55 | 14.63 | 21.77 | STD | 40 | 1670 | 11500 | 1950 | 13400 | ||||
281 | 7.14 | 15.87 | 23.62 | – | – | 1820 | 12500 | 2120 | 14600 | ||||
312 | 7.92 | 17.51 | 26.05 | – | – | 2020 | 13900 | 2360 | 16300 | ||||
344 | 8.74 | 19.19 | 28.57 | – | – | 2230 | 15400 | 2600 | 17900 | ||||
375 | 9.52 | 20.80 | 30.94 | XS | 80 | 2430 | 16800 | 2800 | 19300 | ||||
150 | 6 | 6.625 | 168.3 | 188 | 4.78 | 12.94 | 19.27 | – | – | 1020 | 7000 | 1190 | 8200 |
219 | 5.56 | 15.00 | 22.31 | – | – | 1190 | 8200 | 1390 | 9600 | ||||
250 | 6.35 | 17.04 | 25.36 | STD | 40 | 1360 | 9400 | 1580 | 10900 | ||||
280 | 7.11 | 18.99 | 28.26 | – | – | 1520 | 10500 | 1780 | 12300 | ||||
312 | 7.92 | 21.06 | 31.32 | – | – | 1700 | 11700 | 1980 | 13700 | ||||
344 | 8.74 | 23.10 | 34.39 | – | – | 1870 | 12900 | 2180 | 15000 | ||||
375 | 9.52 | 25.05 | 37.28 | – | – | 2040 | 14100 | 2380 | 16400 | ||||
432 | 10.97 | 28.60 | 42.56 | XS | 80 | 2350 | 16200 | 2740 | 18900 | ||||
200 | 8 | 8.625 | 219.1 | 188 | 4.78 | 16.96 | 25.26 | – | – | 780 | 5400 | 920 | 6300 |
203 | 5.16 | 18.28 | 27.22 | – | – | 850 | 5900 | 1000 | 6900 | ||||
219 | 5.56 | 19.68 | 29.28 | – | – | 910 | 6300 | 1070 | 7400 | ||||
250 | 6.35 | 22.38 | 33.31 | – | 20 | 1040 | 7200 | 1220 | 8400 | ||||
277 | 07.04 | 24.72 | 36.31 | – | 30 | 1160 | 7800 | 1350 | 9300 | ||||
312 | 7.92 | 27.73 | 41.24 | – | – | 1300 | 9000 | 1520 | 10500 | ||||
322 | 8.18 | 28.58 | 42.55 | STD | 40 | 1340 | 9200 | 1570 | 10800 | ||||
344 | 8.74 | 30.45 | 45.34 | – | – | 1440 | 9900 | 1680 | 11600 | ||||
375 | 9.52 | 33.07 | 49.20 | – | – | 1570 | 10800 | 1830 | 12600 | ||||
406 | 10.31 | 35.67 | 53.08 | – | 60 | 1700 | 11700 | 2000 | 13800 |
Ứng dụng của thép ống VinaOne
- Trong lĩnh vực xây dựng: ống thép đen được sử dụng để lắp ráp nhà thép tiền chế và giàn giáo chịu lực. Hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu móng. Hệ thống ống nước trên các tòa nhà cao tầng, ống thép dùng trong cấu trúc không gian.
- Trong lĩnh vực công nghiệp: ống thép đen được sử dụng trong ống để phân phối khí và dầu. Hệ thống nồi hơi công nghiệp. Nhà máy lọc dầu, giàn khoan …
- Ứng dụng trong các lĩnh vực khác: Ngoài việc được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Ống thép đen cũng được sử dụng làm cột viễn thông, đèn đô thị, móc trong Container, ống nước để điều hòa không khí …

Ống thép đen VinaOne tiêu chuẩn ASTM SA135
Tại Việt Nam, hiếm có nhà sản xuất nào sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A135. Hãy cùng xem ống thép đen VinaOne sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A135 như thế nào nhé!
Tính chất hóa học & cơ học của ống thép đen VinaOne sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A135
Đối với ống thép VinaOne ASTM A135 Grade A:
- Hàm lượng Carbon đạt 0.25%
- Hàm lượng Mangan đạt 0.95%
- Thành phần Photpho và Silic có cùng hàm lượng là 0.035%
- Cường độ uốn 30 Ksi
- Cường độ kéo dãn 48 Ksi
- Độ giãn dài nhỏ nhất ứng với 2 in hoặc 50mm được quy định theo công thức sau: E = 2.2t+16.5
Đối với Grade B:
- Hàm lượng Carbon đạt 0.3%
- Hàm lượng Mangan đạt 1.2%
- Thành phần Photpho và Silic có cùng hàm lượng là 0.035%
- Cường độ uốn 35 Ksi
- Cường độ kéo dãn 60 Ksi
- Độ giãn dài nhỏ nhất ứng với 2 in hoặc 50mm được quy định theo công thức sau: E = 1.9t+14.
Với t là độ dày ống.
Có thể anh em sẽ quan tâm: Psi là gì? Ksi là gì?
Bảng giá tham khảo ống thép đen Vina One
Ký hiệu DN | Ký hiệu NPS | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|---|---|
8 | 13.7 | 2.24 | 0.63 | 0.63 | 51.030 đ - 56.133 đ |
8 | 13.7 | 3,02 | 0.8 | 0.80 | 64.800 đ - 71.280 đ |
15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | 1.27 | 102.870 đ - 113.157 đ |
15 | 21.3 | 3.73 | 1.62 | 1.62 | 131.220 đ - 144.342 đ |
15 | 21.3 | 4.78 | 1.95 | 1.95 | 157.950 đ - 173.745 đ |
15 | 21.3 | 7.47 | 2.55 | 2.55 | 206.550 đ - 227.205 đ |
20 | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 1.69 | 136.890 đ - 150.579 đ |
20 | 26.7 | 3.91 | 2.2 | 2.20 | 178.200 đ - 196.020 đ |
20 | 26.7 | 5.56 | 2.9 | 2.90 | 234.900 đ - 258.390 đ |
20 | 26.7 | 7.82 | 3.64 | 3.64 | 294.840 đ - 324.324 đ |
25 | 33.4 | 3.38 | 2.5 | 2.50 | 202.500 đ - 222.750 đ |
25 | 33.4 | 4.55 | 3.24 | 3.24 | 262.440 đ - 288.684 đ |
25 | 33.4 | 6.35 | 4.24 | 4.24 | 343.440 đ - 377.784 đ |
25 | 33.4 | 9,09 | 5.45 | 5.45 | 441.450 đ - 485.595 đ |
32 | 42.2 | 3.56 | 3.39 | 3.39 | 274.590 đ - 302.049 đ |
32 | 42.2 | 4.85 | 4.47 | 4.47 | 362.070 đ - 398.277 đ |
32 | 42.2 | 6.35 | 5.61 | 5.61 | 454.410 đ - 499.851 đ |
32 | 42.2 | 9.70 | 7.77 | 7.77 | 629.370 đ - 692.307 đ |
40 | 48.3 | 3.68 | 4,05 | 4,05 | 328.050 đ - 360.855 đ |
40 | 48.3 | 5,08 | 5.41 | 5.41 | 438.210 đ - 482.031 đ |
40 | 48.3 | 7.14 | 7.25 | 7.25 | 587.250 đ - 645.975 đ |
40 | 48.3 | 10.16 | 9.56 | 9.56 | 774.360 đ - 851.796 đ |
50 | 60.3 | 3.91 | 5.44 | 5.44 | 440.640 đ - 484.704 đ |
50 | 60.3 | 5.54 | 7.48 | 7.48 | 605.880 đ - 666.468 đ |
50 | 60.3 | 8.74 | 11.11 | 11.11 | 899.910 đ - 989.901 đ |
65 | 73.0 | 5.16 | 8.63 | 8.63 | 699.030 đ - 768.933 đ |
65 | 73.0 | 7,01 | 11.41 | 11.41 | 924.210 đ - 1.016.631 đ |
65 | 73.0 | 9.52 | 14.9 | 14.90 | 1.206.900 đ - 1.327.590 đ |
80 | 88.9 | 3.18 | 6.72 | 6.72 | 544.320 đ - 598.752 đ |
80 | 88.9 | 3.96 | 8.29 | 8.29 | 671.490 đ - 738.639 đ |
80 | 88.9 | 4.78 | 9.92 | 9.92 | 803.520 đ - 883.872 đ |
80 | 88.9 | 5.49 | 11.29 | 11.29 | 914.490 đ - 1.005.939 đ |
80 | 88.9 | 6.35 | 12.93 | 12.93 | 1.047.330 đ - 1.152.063 đ |
80 | 88.9 | 7.14 | 14.4 | 14.40 | 1.166.400 đ - 1.283.040 đ |
80 | 88.9 | 7.62 | 15.27 | 15.27 | 1.236.870 đ - 1.360.557 đ |
100 | 114.3 | 3.18 | 8.71 | 8.71 | 705.510 đ - 776.061 đ |
100 | 114.3 | 3.96 | 10.78 | 10.78 | 873.180 đ - 960.498 đ |
100 | 114.3 | 4.78 | 12.91 | 12.91 | 1.045.710 đ - 1.150.281 đ |
100 | 114.3 | 5.56 | 14.91 | 14.91 | 1.207.710 đ - 1.328.481 đ |
100 | 114.3 | 6,02 | 16.07 | 16.07 | 1.301.670 đ - 1.431.837 đ |
100 | 114.3 | 6.35 | 16.9 | 16.90 | 1.368.900 đ - 1.505.790 đ |
100 | 114.3 | 7.14 | 18.87 | 18.87 | 1.528.470 đ - 1.681.317 đ |
100 | 114.3 | 7.92 | 20.78 | 20.78 | 1.683.180 đ - 1.851.498 đ |
100 | 114.3 | 8.56 | 22.32 | 22.32 | 1.807.920 đ - 1.988.712 đ |
125 | 141.3 | 3.96 | 13.41 | 13.41 | 1.086.210 đ - 1.194.831 đ |
125 | 141.3 | 4.78 | 16.09 | 16.09 | 1.303.290 đ - 1.433.619 đ |
125 | 141.3 | 5.56 | 18.61 | 18.61 | 1.507.410 đ - 1.658.151 đ |
125 | 141.3 | 6.55 | 21.77 | 21.77 | 1.763.370 đ - 1.939.707 đ |
125 | 141.3 | 7.14 | 23.62 | 23.62 | 1.913.220 đ - 2.104.542 đ |
125 | 141.3 | 7.92 | 26.05 | 26.05 | 2.110.050 đ - 2.321.055 đ |
125 | 141.3 | 8.74 | 28.57 | 28.57 | 2.314.170 đ - 2.545.587 đ |
125 | 141.3 | 9.52 | 30.94 | 30.94 | 2.506.140 đ - 2.756.754 đ |
150 | 168.3 | 4.78 | 19.27 | 19.27 | 1.560.870 đ - 1.716.957 đ |
150 | 168.3 | 5.56 | 22.31 | 22.31 | 1.807.110 đ - 1.987.821 đ |
150 | 168.3 | 6.35 | 25.36 | 25.36 | 2.054.160 đ - 2.259.576 đ |
150 | 168.3 | 7.11 | 28.26 | 28.26 | 2.289.060 đ - 2.517.966 đ |
150 | 168.3 | 7.92 | 31.32 | 31.32 | 2.536.920 đ - 2.790.612 đ |
150 | 168.3 | 8.74 | 34.39 | 34.39 | 2.785.590 đ - 3.064.149 đ |
150 | 168.3 | 9.52 | 37.28 | 37.28 | 3.019.680 đ - 3.321.648 đ |
150 | 168.3 | 10.97 | 42.56 | 42.56 | 3.447.360 đ - 3.792.096 đ |
200 | 219.1 | 4.78 | 25.26 | 25.26 | 2.046.060 đ - 2.250.666 đ |
200 | 219.1 | 5.16 | 27.22 | 27.22 | 2.204.820 đ - 2.425.302 đ |
200 | 219.1 | 5.56 | 29.28 | 29.28 | 2.371.680 đ - 2.608.848 đ |
200 | 219.1 | 6.35 | 33.31 | 33.31 | 2.698.110 đ - 2.967.921 đ |
200 | 219.1 | 7,04 | 36.31 | 36.31 | 2.941.110 đ - 3.235.221 đ |
200 | 219.1 | 7.92 | 41.24 | 41.24 | 3.340.440 đ - 3.674.484 đ |
200 | 219.1 | 8.18 | 42.55 | 42.55 | 3.446.550 đ - 3.791.205 đ |
200 | 219.1 | 8.74 | 45.34 | 45.34 | 3.672.540 đ - 4.039.794 đ |
200 | 219.1 | 9.52 | 49.2 | 49.20 | 3.985.200 đ - 4.383.720 đ |
200 | 219.1 | 10.31 | 53.08 | 53.08 | 4.299.480 đ - 4.729.428 đ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chuẩn xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp PKD Thép Bảo Tín theo số hotline 0932 059 176 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Lời kết
Ống thép đen VinaOne không chỉ nổi bật bởi chất lượng vượt trội mà còn bởi sự ổn định và đa dạng trong từng quy cách sản xuất. Dù bạn là chủ thầu xây dựng, kỹ sư công trình hay đại lý phân phối, việc lựa chọn ống thép VinaOne là một giải pháp an tâm, tiết kiệm và bền vững theo thời gian.
Sản phẩm đã được nhiều khách hàng tin dùng trong suốt nhiều năm qua nhờ vào khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả và đặc biệt là tương thích với hầu hết các ứng dụng công nghiệp – xây dựng hiện nay.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
Nếu bạn đang cần tư vấn, báo giá hoặc đặt hàng ống thép đen VinaOne theo tiêu chuẩn ASTM (A53, A135, A500…), đừng ngần ngại:
Gọi ngay cho Thép Bảo Tín – đại lý phân phối uy tín tại Việt Nam – Campuchia
- Hàng luôn có sẵn kho
- Giao hàng nhanh toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
Hứa sẽ để giá tốt cho anh em!
Chưa có đánh giá nào.