Van 1 chiều inox

So với những dòng van làm từ gang hay đồng, van inox 1 chiều nổi bật nhờ độ bền cao, chống gỉ sét, chịu được áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt. Chính vì thế, các loại như van một chiều lá lật inox 304, van một chiều lò xo inox hay van một chiều cánh bướm inox thường được sử dụng trong nhiều hệ thống khác nhau: từ cấp thoát nước, PCCC cho đến hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết: van 1 chiều inox 304 và inox 316 khác nhau như thế nào, nên chọn loại lá lật, lò xo hay cánh bướm cho hệ thống của bạn, bảng giá van 1 chiều inox mới nhất 2025 ra sao, và đâu là địa chỉ bán van một chiều inox uy tín tại TP.HCM.

Các loại van 1 chiều inox phổ biến

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại van inox 1 chiều khác nhau, mỗi loại lại có cấu tạo và ưu điểm riêng. Dưới đây là những dòng sản phẩm phổ biến nhất mà bạn nên biết trước khi lựa chọn:

Van 1 chiều lá lật inox (Swing Check Valve)

Đây là dòng van thông dụng nhất, thường được gọi là van 1 chiều lá lật inox 304. Cấu tạo gồm một lá van gắn trên trục bản lề, khi có dòng chảy thì lá van lật lên, ngược lại khi dòng chảy dừng hoặc đảo chiều thì lá van tự đóng lại.

Van 1 chiều lá lật
Van 1 chiều lá lật
  • Ưu điểm: cấu tạo đơn giản, giá thành hợp lý, tổn thất áp suất thấp.
  • Nhược điểm: chỉ lắp ngang, van lớn dễ gây hiện tượng búa nước.
  • Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, dầu khí.

=> Tìm hiểu thêm: Van một chiều lá lật là gì? Cấu tạo, nguyên lý và cách lắp đặt

Van 1 chiều lò xo inox (Spring Check Valve)

Hay còn gọi là van 1 chiều bằng inox dạng lò xo, loại này dùng lực nén của lò xo để đóng van. Khi dòng chảy đủ áp lực, lò xo giãn ra cho lưu chất đi qua.

Van 1 chiều lò xo
Van 1 chiều lò xo
  • Ưu điểm: đóng kín nhanh, hạn chế tối đa hiện tượng búa nước, lắp được cả ngang và đứng.
  • Nhược điểm: gây tụt áp nhẹ do lực cản của lò xo, giá cao hơn lá lật.
  • Ứng dụng: hệ thống bơm tăng áp, khí nén, nước nóng.

=> Tìm hiểu thêm: Van một chiều lò xo – Phân loại, ứng dụng và cách lựa chọn phù hợp

Van 1 chiều cánh bướm inox (Dual Plate Check Valve)

Được nhiều người gọi là van 1 chiều bướm inox, loại này có hai cánh van dạng bán nguyệt, đóng mở giống như cánh bướm khi có dòng chảy.

Van 1 chiều cánh bướm
Van 1 chiều cánh bướm
  • Ưu điểm: thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giảm tổn thất áp suất.
  • Nhược điểm: khả năng làm kín không tuyệt đối, dễ kẹt nếu có cặn bẩn.
  • Ứng dụng: hệ thống HVAC, PCCC, cấp thoát nước, ống cỡ lớn.

Van 1 chiều dạng đĩa/wafer inox (Lift Check Valve)

Dòng van này còn được gọi là van kẹp wafer, thường sử dụng trong không gian hẹp. Đĩa van đóng mở nhanh nhờ lò xo.

Van 1 chiều dạng đĩa/wafer
Van 1 chiều dạng đĩa/wafer
  • Ưu điểm: phản ứng nhanh, hạn chế búa nước, dễ lắp đặt.
  • Nhược điểm: không phù hợp cho hệ thống áp suất quá cao, ít kích thước lớn.
  • Ứng dụng: HVAC, xử lý nước, khí nén.

Ưu điểm & nhược điểm của van 1 chiều inox

Khi lựa chọn thiết bị cho hệ thống đường ống, chắc hẳn bạn luôn muốn biết: van 1 chiều inox có thật sự đáng đầu tư hay không? Cùng Thép Bảo Tín điểm qua những ưu điểm và nhược điểm nổi bật nhé.

Ưu điểm nổi bật

  • Chống gỉ sét và ăn mòn tốt: nhờ được làm từ inox 304 hoặc inox 316, van có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường nước, hơi nóng, thậm chí cả hóa chất hay nước biển.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: so với van gang hay đồng, van 1 chiều bằng inox ít hư hỏng hơn, giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Hoạt động tự động, an toàn: van đóng mở hoàn toàn nhờ áp lực dòng chảy, không cần điện hay thao tác thủ công.
  • Ứng dụng linh hoạt: các loại van một chiều lá lật inox 304, van một chiều lò xo inox hay van một chiều cánh bướm inox có thể dùng cho nhiều hệ thống khác nhau, từ cấp thoát nước, PCCC đến công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Giá thành cao hơn: so với van gang, nhựa hay đồng, van inox 1 chiều có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, đổi lại bạn sẽ có tuổi thọ và độ an toàn vượt trội.
  • Một số loại gây tụt áp nhẹ: ví dụ như van một chiều lò xo inox, do lực nén của lò xo nên dòng chảy có thể bị cản lại một chút.

Vật liệu inox chế tạo van 1 chiều

Khi tìm hiểu về van 1 chiều bằng inox, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp nhiều ký hiệu như inox 201, inox 304 hay inox 316. Đây chính là mác thép không gỉ được dùng để sản xuất thân van, và mỗi loại sẽ có đặc điểm riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn cũng như giá thành.

Các loại van 1 chiều inox
Các loại van 1 chiều inox

Van một chiều inox 201

  • Đặc điểm: có hàm lượng Niken thấp (khoảng 4.5%), thay thế bằng Mangan nhiều hơn.
  • Ưu điểm: giá thành rẻ nhất trong nhóm inox, vẫn đảm bảo độ cứng cơ học tốt.
  • Nhược điểm: khả năng chống ăn mòn kém, không phù hợp với môi trường nước mặn, hóa chất.
  • Ứng dụng: chỉ nên dùng cho môi trường thông thường, ít tiếp xúc hóa chất hoặc chất ăn mòn.

Van một chiều inox 304

  • Đặc điểm: phổ biến nhất hiện nay, chứa >8% Niken và ~18% Crom, cho khả năng chống gỉ sét tốt.
  • Ưu điểm: cân bằng giữa giá và chất lượng, chịu được áp lực, nhiệt độ cao, phù hợp hầu hết hệ thống công nghiệp.
  • Nhược điểm: không bền bằng inox 316 trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
  • Ứng dụng: cấp thoát nước, PCCC, hệ thống khí nén, thực phẩm – đồ uống.

Van một chiều inox 316

  • Đặc điểm: cao cấp hơn inox 304 nhờ bổ sung 2–3% Molybdenum (Mo).
  • Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo (như nước biển, axit, dung dịch hóa chất). Chịu nhiệt lên đến 870°C.
  • Nhược điểm: giá thành cao nhất, nhưng là lựa chọn bắt buộc cho môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: nhà máy hóa chất, công trình ven biển, ngành dược phẩm và thực phẩm cao cấp.

Ứng dụng thực tế của van 1 chiều inox

Nhờ ưu điểm bền bỉ, chống ăn mòn và hoạt động tự động an toàn, van 1 chiều inox được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ứng dụng thực tế:

  • Lắp sau máy bơm tại các nhà máy nước sạch, công trình dân dụng, hệ thống thoát nước thải.
  • Dùng trong hệ thống sprinkler PCCC, trạm bơm tăng áp, hệ thống HVAC (điều hòa không khí, thông gió).
  • Van một chiều inox 316 được sử dụng ở các nhà máy hóa chất, công trình ven biển, hệ thống dẫn dầu khí.
  • Các dòng van inox 1 chiều vi sinh được làm từ inox 304 hoặc 316L thường được dùng cho dây chuyền sản xuất nước uống, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghệ sinh học trong nhà máy bia, sữa, nước giải khát hay dược phẩm.
Ứng dụng thực tế của van một chiều inox
Ứng dụng thực tế của van một chiều inox

Tiêu chí lựa chọn & lưu ý khi lắp đặt

Việc chọn đúng loại van inox 1 chiều không chỉ giúp hệ thống của bạn hoạt động ổn định mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng mà bạn nên cân nhắc:

Tiêu chí lựa chọn

1. Lưu chất và môi trường làm việc

  • Nếu dùng cho nước sạch, khí nén → bạn có thể chọn van một chiều inox 304.
  • Nếu hệ thống chứa hóa chất, nước biển → nên ưu tiên van một chiều inox 316 để chống ăn mòn.

2. Áp lực và kích thước đường ống (PN & DN)

  • Chọn đúng tiêu chuẩn PN (áp lực danh nghĩa) và DN (đường kính ống).
  • Ví dụ: đường ống DN50 thì van cũng nên chọn DN50, PN16.

3. Kiểu kết nối

  • Kết nối ren: nhỏ gọn, cho ống DN15 – DN50.
  • Kết nối mặt bích: chắc chắn, phù hợp ống từ DN50 trở lên.
  • Kết nối kẹp wafer hoặc clamp: gọn nhẹ, dễ tháo lắp, thường dùng cho hệ thống vi sinh.

4. Loại cơ chế đóng mở

  • Hệ thống cần đóng kín nhanh → chọn van một chiều lò xo inox.
  • Đường ống lớn, giá hợp lý → chọn van một chiều lá lật inox.
  • Không gian hẹp, cần nhỏ gọn → chọn van một chiều cánh bướm inox.

Lưu ý khi lắp đặt

Lắp đúng chiều dòng chảy: Trên thân van luôn có mũi tên chỉ hướng, bạn cần lắp theo chiều này.

Không để van chịu tải trọng đường ống: Đối với các van lớn, nên dùng giá đỡ riêng.

Vị trí lắp đặt:

  • Van một chiều lá lật inox thường chỉ phù hợp cho đường ống ngang.
  • Van một chiều lò xo inox thì có thể lắp cả ngang và đứng.

Bảo trì định kỳ: Mặc dù hoạt động tự động, bạn vẫn nên kiểm tra gioăng, đĩa van, lò xo để đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ.

Giá van 1 chiều inox mới nhất 2025

Giá van 1 chiều inox trên thị trường dao động lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại van, kích thước, và xuất xứ. Van inox thường có giá cao hơn so với van làm từ gang hoặc nhựa.

Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất 2025:

Loại vanKích thướcXuất xứ
Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Van một chiều lá lật inoxDN125Hàn Quốc~2.400.000
Van một chiều lò xo inoxDN50Trung Quốc~260.000
Van một chiều cánh bướm inoxDN50Hàn Quốc~490.000
Van một chiều bướm inox (Dual Plate)DN50Nội địa~700.000
Van một chiều dạng kẹp (wafer) inoxDN65Nội địa~370.000

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo. Tùy dự án, số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật mà mức giá có thể thay đổi. Để có bảng giá van 1 chiều inox chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín qua số Hotline 0932 059 176.

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về van một chiều inox. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị bán van 1 chiều inox chính hãng, đầy đủ CO – CQ, giá cạnh tranh và tư vấn kỹ thuật tận tâm, hãy để Thép Bảo Tín đồng hành cùng bạn.

Thép Bảo Tín cam kết:

  • Cung cấp van 1 chiều inox đa dạng: lá lật, lò xo, cánh bướm, wafer, vi sinh.
  • Hàng chính hãng, chứng chỉ rõ ràng.
  • Hỗ trợ báo giá nhanh chóng, chính xác theo nhu cầu.
  • Giao hàng tận nơi, dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận bảng giá van 1 chiều inox mới nhất 2025 và tư vấn giải pháp phù hợp cho hệ thống của bạn!