Hệ thống chữa cháy luôn là một phần quan trọng trong bất cứ công trình nào. Với khả năng giúp phát hiện đám cháy ngay từ giai đoạn đầu, hệ thống này giúp giảm thiểu tối đa các thiệt hại về người và tài sản.
Việc lắp đặt một hệ thống PCCC đảm bảo chính là góp phần vào sự an toàn toàn, bền vững và duy trì ổn định các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Vậy một hệ thống hoàn chỉnh gồm những gì? cách lắp đặt và chi phí ra sao? Xem ngay những thông tin hữu ích trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về hệ thống chữa cháy
Hệ thống chữa cháy là một tập hợp các vật tư pccc được thiết kế để phát hiện, dập tắt hoặc kiểm soát đám cháy, nhằm giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
Các mục tiêu chính của hệ thống:
Phát hiện sớm đám cháy: Sử dụng các thiết bị cảm biến để nhận biết các dấu hiệu ban đầu của hỏa hoạn như khói, nhiệt độ tăng cao, hoặc ngọn lửa.
Cảnh báo kịp thời: Thông báo cho người trong khu vực biết về nguy cơ cháy thông qua chuông báo động, đèn tín hiệu, hoặc tin nhắn.
Dập tắt hoặc kiểm soát đám cháy: Sử dụng các chất chữa cháy phù hợp (nước, bọt, khí, bột) để dập tắt hoàn toàn đám cháy hoặc hạn chế sự lan rộng của nó cho đến khi lực lượng cứu hỏa chuyên nghiệp đến.
Cấu trúc cơ bản của hệ thống PCCC
Hệ thống Phòng cháy chữa cháy (PCCC) thường được cấu thành từ 3 hệ thống chính, phối hợp chặt chẽ với nhau để đảm bảo an toàn tối đa khi có sự cố hỏa hoạn:
Hệ thống báo cháy
Hệ thống báo cháy đóng vai trò là “đôi mắt” và “tai” của hệ thống PCCC, có chức năng chính là phát hiện sớm các dấu hiệu của đám cháy và thông báo kịp thời cho những người trong khu vực nguy hiểm, cũng như cho lực lượng ứng cứu.
Các thành phần chính của hệ thống báo cháy bao gồm:
– Trung tâm báo cháy: Là bộ não của hệ thống, nhận tín hiệu từ các thiết bị đầu vào, xử lý và đưa ra các tín hiệu cảnh báo hoặc điều khiển các thiết bị khác.
– Thiết bị đầu vào (Đầu báo): Các cảm biến được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau để phát hiện các dấu hiệu của đám cháy như:
Đầu báo khói: Phát hiện sự xuất hiện của khói.
Đầu báo nhiệt: Phát hiện sự gia tăng nhiệt độ bất thường.
Đầu báo lửa: Phát hiện ánh lửa.Nút ấn báo cháy khẩn cấp: Cho phép người phát hiện đám cháy kích hoạt báo động thủ công.
– Thiết bị đầu ra (Thiết bị thông báo): Phát ra các tín hiệu cảnh báo khi có cháy:
Chuông báo cháy: Phát ra âm thanh cảnh báo.
Đèn báo cháy: Phát ra ánh sáng cảnh báo.
Bảng hiển thị phụ: Hiển thị thông tin về khu vực có cháy.
Hệ thống thông báo bằng giọng nói: Phát đi các thông điệp hướng dẫn sơ tán.
Hệ thống chữa cháy
Đây là “vũ khí” chính để dập tắt hoặc kiểm soát đám cháy, ngăn chặn sự lan rộng và giảm thiểu thiệt hại.
Các loại hệ thống chữa cháy phổ biến bao gồm:
– Hệ thống chữa cháy bằng nước
Hệ thống phun nước tự động (Sprinkler): Tự động phun nước khi phát hiện nhiệt độ tăng cao.
Hệ thống họng nước chữa cháy vách tường: Cho phép người sử dụng thao tác dập lửa thủ công bằng vòi phun.
– Hệ thống chữa cháy bằng bọt (Foam): Sử dụng bọt để bao phủ và dập tắt các đám cháy chất lỏng dễ cháy.
– Hệ thống chữa cháy bằng khí (Gas): Sử dụng các loại khí trơ hoặc khí hóa học để dập tắt đám cháy trong các khu vực có thiết bị điện tử nhạy cảm.
– Hệ thống chữa cháy bằng bột khô (Dry Chemical): Hiệu quả đối với nhiều loại đám cháy khác nhau.
– Hệ thống chữa cháy bằng nước dạng sương (Water Mist): Tạo ra các hạt nước cực nhỏ để hấp thụ nhiệt và làm mát đám cháy.
– Bình chữa cháy xách tay: Thiết bị chữa cháy cơ động cho người sử dụng thao tác trực tiếp.
Hệ thống hỗ trợ chữa cháy
Hệ thống hỗ trợ chữa cháy bao gồm các trang thiết bị và giải pháp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho công tác chữa cháy và đảm bảo an toàn cho cả người bị nạn và lực lượng cứu hỏa.
Các thành phần chính của hệ thống hỗ trợ chữa cháy bao gồm:
– Hệ thống chiếu sáng sự cố: Đảm bảo đủ ánh sáng cho việc di chuyển và thoát nạn khi nguồn điện chính bị cắt.
– Hệ thống thông gió hút khói: Loại bỏ khói và khí độc ra khỏi tòa nhà, giúp tăng tầm nhìn và giảm nguy cơ ngạt khói.
– Hệ thống thang thoát hiểm: Cung cấp lối thoát nạn an toàn khi các lối đi thông thường bị chặn.
– Cửa chống cháy và vách ngăn cháy: Ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói giữa các khu vực khác nhau.
– Hệ thống thông tin liên lạc khẩn cấp: Cho phép liên lạc giữa những người bên trong tòa nhà và lực lượng cứu hỏa.
– Hệ thống trụ nước chữa cháy ngoài nhà: Cung cấp nguồn nước cho xe cứu hỏa.
Phân loại chi tiết các hệ thống chữa cháy
Dưới đây là các yếu tố giúp phân loại hệ thống chữa cháy
Phân loại theo cơ chế hoạt động
Hệ thống chữa cháy tự động
Được kích hoạt tự động khi các đầu báo cháy (nhiệt, khói, lửa) phát hiện ra đám cháy và gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển, sau đó kích hoạt hệ thống (ví dụ: sprinkler, hệ thống khí).
Hệ thống xử lý cháy bằng khí CO2
Hệ thống chữa cháy bán tự động
Yêu cầu sự can thiệp của con người để kích hoạt sau khi có tín hiệu báo cháy. Ví dụ: hệ thống chữa cháy bằng khí có thể yêu cầu nhấn nút kích hoạt sau khi hệ thống báo cháy phát hiện đám cháy và có thời gian trễ để sơ tán người.
Hoàn toàn phụ thuộc vào hành động của con người để vận hành. Ví dụ: bình chữa cháy xách tay, hệ thống họng nước chữa cháy vách tường. Người phát hiện cháy phải tự mình lấy bình chữa cháy hoặc mở van họng nước và sử dụng để dập tắt đám cháy.
Phân loại theo chất chữa cháy
Hệ thống chữa cháy bằng nước
Hệ thống Sprinkler: Phun nước tự động thông qua các đầu phun khi đạt đến nhiệt độ kích hoạt.
Hệ thống phun sương: Phun nước dưới dạng sương mù mịn, tăng hiệu quả làm mát và dập tắt đám cháy
Hệ thống họng nước chữa cháy vách tường (Fire Hydrant System): Cung cấp nguồn nước áp lực cao thông qua các họng nước được lắp đặt trong tòa nhà.
Hệ thống chữa cháy mưa dầm (Deluge System): Tương tự sprinkler nhưng tất cả các đầu phun đều mở, phun nước đồng loạt trên một khu vực rộng lớn.
Hệ thống chữa cháy Sprinkler
Hệ thống chữa cháy bằng bọt (Foam Suppression System)
Hệ thống bọt áp suất thấp: Thường dùng cho các khu vực chứa nhiên liệu lỏng, nhà chứa máy bay, kho hóa chất.
Hệ thống bọt áp suất cao: Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các ứng dụng đặc biệt.
Hệ thống bọt Foam dạng AFFF (Aqueous Film Forming Foam): Tạo ra một lớp màng nước trên bề mặt chất lỏng, tăng hiệu quả dập tắt.
Hệ thống bọt Foam dạng Protein: Tạo ra lớp bọt dày và bền hơn, thích hợp cho các đám cháy lớn và kéo dài.
Hệ thống chữa cháy bằng khí (Gas Suppression System)
Khí CO2: Hiệu quả cao trong việc dập tắt đám cháy loại B và C, nhưng có nguy cơ gây ngạt cho người.
Khí FM-200 (HFC-227ea): An toàn hơn cho người và không gây hại cho tầng ozone.
Khí Novec 1230: Tương tự FM-200, thân thiện với môi trường.
Khí trơ: Sử dụng các khí trơ tự nhiên, an toàn và thân thiện với môi trường.
Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất khô (Dry Chemical Suppression System)
Bằng bột ABC: Hiệu quả với nhiều loại đám cháy.
Bằng bột BC: Dùng cho đám cháy chất lỏng và điện.
Bằng aerosol: Sử dụng các hạt rắn hoặc lỏng cực nhỏ được phân tán trong không khí để dập tắt đám cháy.
Phân loại theo khu vực bảo vệ
Hệ thống chữa cháy cục bộ: Bảo vệ một khu vực hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: hệ thống chữa cháy cho tủ điện, máy CNC.
Hệ thống chữa cháy toàn bộ: Bảo vệ toàn bộ không gian kín. Ví dụ: hệ thống chữa cháy bằng khí cho phòng máy chủ.
Tủ điện chữa cháy
Chi tiết về từng loại hệ thống chữa cháy phổ biến
Có nhiều loại hệ thống chữa cháy phổ biến, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại đám cháy và môi trường khác nhau. Dưới đây là một số hệ thống phổ biến nhất:
Hệ thống chữa cháy bằng nước
Hệ thống Sprinkler: Đây là hệ thống tự động phổ biến nhất, sử dụng các đầu phun nước được kích hoạt khi nhiệt độ tăng cao. Nó có chi phí không quá cao, dễ lắp đặt và bảo trì. Tu nhiên, có thể gây hư hỏng cho các thiết bị điện tử và tài sản nhạy cảm với nước.
Hệ thống chữa cháy vách tường: Hệ thống này sử dụng các vòi phun nước được gắn trên tường, thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp. Nhược điểm của nó là cần có người vận hành, có thể gây hư hỏng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm với nước.
Hệ thống hồng thủy (Deluge): Hệ thống phun nước trên diện rộng, thường được sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Hệ thống này giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng, hiệu quả. Ngược lại, nó lại tiêu thụ lượng nước lớn, có thể gây hư hỏng cho các thiết bị cảm với nước.
Hệ thống phun sương mù: Hệ thống phun nước dưới dạng sương mù, giúp giảm thiểu hư hỏng do nước gây ra. Hệ thống này giúp giảm thiểu hư hỏng do nước. Tuy nhiên, chi phí cao hơn các hệ thống chữa cháy bằng nước khác.
Hệ thống chữa cháy bằng khí
Hệ thống chữa cháy khí CO2: Sử dụng khí CO2 để dập tắt đám cháy bằng cách giảm nồng độ oxy. Nó không gây hư hỏng cho thiết bị điện tử, hiệu quả cao trong không gian kín. Tuy nhiên lại có thể gây nguy hiểm cho người trong khu vực cháy.
Hệ thống chữa cháy khí FM-200: Sử dụng khí FM-200 để dập tắt đám cháy, an toàn cho người và thiết bị. Dù thế, chi phí của hệ thống này rất cao.
Bình khí FM 200
Hệ thống chữa cháy khí Novec 1230: Hệ thống này sử dụng chất chữa cháy Novec 1230. Hệ thống này thân thiện với môi trường, an toàn cho người và thiết bị, hiệu quả cao nhưng chi phí cũng khá cao.
Hệ thống chữa cháy khí sol khí (Aerosol): Hệ thống chữa cháy bằng các hạt sol khí, phù hợp với những nơi có không gian kín, và các thiết bị điện tử. Hệ thống này chi phí thấp hơn, dễ lắp đặt nhưng dễ gây độc cho người.
Hệ thống chữa cháy bằng bọt
Hệ thống chữa cháy bọt Foam: Sử dụng bọt Foam để dập tắt đám cháy bằng cách cách ly oxy và làm mát đám cháy. Nó hiệu quả cao đối với đám cháy chất lỏng dễ cháy, giảm thiểu nguy cơ cháy lại. Dù vậy nó có 1 điểm trừ nhỏ là cần được làm sạch sau khi sử dụng.
Bình chữa cháy bọt Foam
Hệ thống chữa cháy bằng bột
Bình chữa cháy bột: Sử dụng bột hóa học để dập tắt đám cháy. Dạng bình này dễ sử dụng, hiệu quả đối với nhiều loại đám cháy. Tuy nhiên, bột có thể gây hư hỏng cho thiết bị điện tử, cần được làm sạch sau khi sử dụng.
Bình bột chữa cháy
Công nghệ mới và xu hướng trong hệ thống PCCC
Công nghệ phòng cháy chữa cháy (PCCC) đang phát triển nhanh chóng, với nhiều cải tiến và xu hướng mới nổi lên nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống. Dưới đây là một số công nghệ mới và xu hướng quan trọng trong lĩnh vực PCCC:
Internet vạn vật (IoT) và Cảm biến thông minh
Các cảm biến IoT có thể theo dõi liên tục các thông số như nhiệt độ, khói và khí gas, gửi cảnh báo ngay lập tức khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
Dữ liệu từ các cảm biến có thể được phân tích để dự đoán nguy cơ cháy nổ và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống PCCC.
Các hệ thống này cho phép lắp đặt linh hoạt và dễ dàng, đặc biệt trong các tòa nhà cũ hoặc phức tạp.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
AI có thể phân tích hình ảnh và video để phát hiện đám cháy ở giai đoạn đầu, ngay cả khi không có khói rõ ràng.
AI có thể tự động kích hoạt các hệ thống chữa cháy và thông báo cho lực lượng cứu hỏa khi phát hiện đám cháy.
AI có thể đánh giá rủi ro cháy nổ dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố môi trường, giúp đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Hệ thống chữa cháy bằng khí sạch
Khí Novec 1230 và FM-200: Đây là những chất chữa cháy thân thiện với môi trường, không gây hại cho con người và thiết bị điện tử.
Hệ thống chữa cháy sol khí (Aerosol): Hệ thống này sử dụng các hạt sol khí để dập tắt đám cháy, phù hợp với những nơi có không gian kín, và các thiết bị điện tử.
Vật liệu chống cháy tiên tiến
Kính chống cháy: Các loại kính này có khả năng chịu nhiệt cao và ngăn chặn sự lan truyền của lửa.
Vật liệu xây dựng chống cháy: Các vật liệu này giúp tăng cường khả năng chống cháy của tòa nhà và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn.
Panel chống cháy
Xu hướng phát triển
Tích hợp hệ thống PCCC với các hệ thống quản lý tòa nhà thông minh.
Phát triển các hệ thống PCCC tự động và có khả năng tự học hỏi.
Tăng cường sử dụng các vật liệu và công nghệ thân thiện với môi trường.
Phát triển các tiêu chuẩn và quy định mới về PCCC để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Cách chọn hệ thống chữa cháy phù hợp
Đánh giá nguy cơ cháy
Xác định loại đám cháy có thể xảy ra trong khu vực cần bảo vệ. Đám cháy có thể chia thành các nhóm sau:
Nhóm A: Cháy vật liệu rắn (gỗ, vải, giấy, …).
Nhóm B: Cháy chất lỏng dễ cháy (dầu, xăng, hóa chất, …).
Nhóm C: Cháy khí (gas, metan, …).
Nhóm D: Cháy các kim loại dễ cháy (magie, natri, …).
Nhóm E: Cháy thiết bị điện.
Loại công trình và mục đích sử dụng
Tòa nhà dân cư: Các khu nhà ở, chung cư, cần hệ thống báo cháy và chữa cháy như sprinkler, vòi chữa cháy, bình chữa cháy, cùng với các lối thoát hiểm an toàn
Công trình công nghiệp: Các nhà máy, xưởng sản xuất có thể yêu cầu hệ thống chữa cháy tự động
Trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy tính: Các khu vực này cần các hệ thống không để lại dư lượng như khí Novec 1230 hoặc FM-200, để tránh hư hại cho thiết bị điện tử.
Khu vực có nguy cơ cháy hóa chất: Những khu vực này thường yêu cầu hệ thống chữa cháy bằng foam (bọt), bột chữa cháy hóa học hoặc khí CO2 để dập tắt các đám cháy chất lỏng dễ cháy.
Chọn hệ thống chữa cháy dựa trên chất liệu cháy
Nước (Sprinkler): Hệ thống sprinkler thường dùng cho ám cháy có vật liệu rắn (gỗ, giấy, vải)
Bột chữa cháy (bột ABC, BC): Thích hợp cho nhiều loại cháy (chất rắn, chất lỏng, khí) và đặc biệt hiệu quả trong các nhà máy, kho chứa.
Khí CO2: Thường được dùng trong các khu vực không thể sử dụng nước (như phòng máy tính, kho thiết bị điện tử)
Khí Novec 1230/Fm-200: Là những hệ thống chữa cháy “sạch”, không để lại dư lượng, thích hợp cho các phòng máy tính, phòng điều khiển, nơi có thiết bị điện tử nhạy cảm.
Kích thước và diện tích khu vực cần bảo vệ
Khu vực rộng lớn (kho bãi, nhà xưởng): Nên sử dụng các hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler hoặc hệ thống bột chữa cháy tự động.
Khu vực nhỏ, diện tích hạn chế (phòng máy tính, văn phòng hoặc nhà ở): Chỉ cần sử dụng bình chữa cháy, vòi chữa cháy, hoặc các hệ thống báo cháy cơ bản.
Công nghệ và tính năng tự động
Hệ thống chữa cháy tự động: Nếu công trình yêu cầu sự can thiệp kịp thời mà không có nhân viên có mặt ngay lập tức, các hệ thống tự động như sprinkler hoặc hệ thống khí CO2, FM-200 là sự lựa chọn lý tưởng.
Hệ thống báo cháy và kích hoạt: Cần đảm bảo hệ thống báo cháy (cảm biến khói, cảm biến nhiệt) được tích hợp với hệ thống chữa cháy tự động, giúp kích hoạt hệ thống ngay khi có sự cố.
Nguồn cung cấp nước và điện
Nguồn cung cấp nước: Đảm bảo hệ thống chữa cháy có nguồn nước ổn định và đủ mạnh để vận hành các thiết bị
Nguồn điện dự phòng: Yêu cầu nguồn điện ổn định để hoạt động. Vì vậy cần có nguồn điện dự phòng như máy phát điện hoặc ắc quy để đảm bảo hệ thống hoạt động trong trường hợp mất điện.
Ngân sách và chi phí lắp đặt
Chi phí lắp đặt: Các hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler, hệ thống khí Novec 1230, FM-200 có chi phí lắp đặt cao hơn. Bù lại, chúng có thể mang lại hiệu quả lâu dài và giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp cháy.
Chi phí bảo trì: Hệ thống chữa cháy cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Chi phí bảo trì cũng cần được tính đến khi lựa chọn hệ thống.
Lưu ý lắp đặt và bảo trì hệ thống chữa cháy
Khi lắp đặt và bảo trì hệ thống chữa cháy, có một số lưu ý quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn. Dưới đây là những lưu ý chi tiết:
Lưu ý khi lắp đặt
Thiết kế và lập kế hoạch:
Đảm bảo rằng thiết kế hệ thống chữa cháy phù hợp với quy mô và đặc điểm của công trình, cũng như loại hình hoạt động diễn ra tại đó.
Lập kế hoạch chi tiết, bao gồm sơ đồ lắp đặt, danh sách thiết bị, vật tư, và lịch trình thi công.
Lựa chọn thiết bị và vật tư:
Sử dụng các thiết bị và vật tư đạt tiêu chuẩn chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Đảm bảo rằng các thiết bị chữa cháy phù hợp với loại hình đám cháy có thể xảy ra.
Thi công lắp đặt:
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy.
Lắp đặt hệ thống theo đúng thiết kế và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Kiểm tra kỹ lưỡng từng bộ phận của hệ thống sau khi lắp đặt.
Kiểm tra và nghiệm thu:
Thực hiện kiểm tra và nghiệm thu hệ thống chữa cháy bởi các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng chức năng và đáp ứng các yêu cầu an toàn.
Chọn nhà thầu:
Lựa chọn đơn vị thi công có đủ năng lực, kinh nghiệm, và giấy phép hoạt động trong lĩnh vực PCCC.
Lưu ý khi bảo trì
Kiểm tra định kỳ:
Thực hiện kiểm tra định kỳ hệ thống chữa cháy theo quy định của pháp luật và khuyến cáo của nhà sản xuất.
Kiểm tra các bộ phận quan trọng như bình chữa cháy, đầu phun nước, van, đường ống, và hệ thống báo cháy.
Bảo dưỡng và sửa chữa:
Thực hiện bảo dưỡng và vệ sinh hệ thống thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hư hỏng kịp thời.
Kiểm tra áp suất và nạp sạc:
Kiểm tra áp suất của các bình chữa cháy và hệ thống đường ống.
Nạp sạc lại bình chữa cháy khi cần thiết.
Lập hồ sơ bảo trì:
Ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình kiểm tra, bảo dưỡng, và sửa chữa hệ thống.
Lưu trữ hồ sơ bảo trì để theo dõi và quản lý hệ thống hiệu quả.
Huấn luyện nhân viên:
Đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về cách sử dụng và bảo trì hệ thống chữa cháy.
Tổ chức các buổi diễn tập chữa cháy định kỳ.
Chi phí và đầu tư cho hệ thống chữa cháy
Chi phí cho hệ thống chữa cháy có thể dao động rất lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét, cụ thể:
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Loại hình công trình
Quy mô công trình
Mức độ rủi ro cháy nổ
Loại hệ thống chữa cháy
Chất lượng thiết bị
Nhà thầu thi công
Các tiêu chuẩn và quy định
Các khoản chi phí và đầu tư chính
Chi phí thiết kế và tư vấn:
Thuê các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để khảo sát, đánh giá rủi ro cháy nổ, và thiết kế hệ thống chữa cháy phù hợp với nhu cầu và quy định. Chi phí này phụ thuộc vào độ phức tạp của dự án.
Chi phí mua sắm thiết bị như:
Đầu phun Sprinkler, vòi chữa cháy, lăng phun, van khóa (cho hệ thống nước).
Bình chứa chất chữa cháy, đầu phun khí (cho hệ thống khí).
Máy bơm chữa cháy, hệ thống đường ống.
Tủ điều khiển, đầu báo cháy, trung tâm báo cháy (nếu có).
Bình chữa cháy xách tay các loại.
Chi phí lắp đặt và thi công:
Chi phí nhân công lắp đặt hệ thống đường ống, đầu phun, thiết bị điều khiển.
Chi phí vật tư phụ như ống dẫn, dây điện, giá đỡ, bulong, ốc vít.
Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sau khi lắp đặt.
Chi phí cấp phép và nghiệm thu:
Các khoản phí liên quan đến việc xin cấp phép thi công và nghiệm thu hệ thống phòng cháy chữa cháy từ cơ quan chức năng.
Chi phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng:
Chi phí đào tạo cho nhân viên về cách sử dụng và bảo trì hệ thống chữa cháy.
Chi phí bảo trì và bảo dưỡng định kỳ:
Chi phí kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống theo quy định (thường là hàng năm hoặc định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất).
Chi phí thay thế các linh kiện hao mòn hoặc hư hỏng.
Chi phí nạp lại chất chữa cháy (ví dụ: bình chữa cháy, hệ thống khí).
Chi phí nâng cấp và cải tạo (nếu cần):
Theo thời gian, có thể cần nâng cấp hoặc cải tạo hệ thống để đáp ứng các tiêu chuẩn mới hoặc thay đổi trong nhu cầu sử dụng.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhưng vô cùng hữu ích về hệ thống chữa cháy nói riêng và hệ thống PCCC nói chung. Hy vọng qua đây mọi người đã hiểu hơn về hệ thống này. Hiện nay, Thép Bảo Tín đang cung cấp các loại vật tư PCCC trong hệ thống chữa cháy. Nếu cần hỗ trợ về vật tư ấy, hãy liên hệ tới 0932 059 176!