Hệ thống chữa cháy là một trong những giải pháp quan trọng để đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình, từ nhà ở dân dụng, văn phòng, đến nhà xưởng hay trung tâm dữ liệu. Với nhiều loại hệ thống chữa cháy như nước, foam (bọt), khí, tự động, bán tự động, việc lựa chọn giải pháp phù hợp không chỉ giúp dập tắt đám cháy hiệu quả mà còn giảm thiểu thiệt hại và tối ưu chi phí. Bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cung cấp tổng quan về các loại hệ thống chữa cháy phổ biến, so sánh đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế để bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Tổng quan về hệ thống chữa cháy
Hệ thống chữa cháy là tập hợp các thiết bị, đường ống và giải pháp kỹ thuật được thiết kế để phát hiện, ngăn chặn và dập tắt đám cháy nhanh chóng, hiệu quả. Theo quy chuẩn PCCC tại Việt Nam (QCVN 06:2022/BXD, TCVN 5738:2021), đây là hạng mục bắt buộc trong nhiều công trình nhằm bảo vệ con người, tài sản và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
Hệ thống chữa cháy được phân loại dựa trên chất chữa cháy (nước, foam, khí, hóa chất) và cơ chế hoạt động (tự động, bán tự động, thủ công). Mỗi loại phù hợp với từng loại đám cháy (A: vật liệu rắn; B: chất lỏng dễ cháy; C: khí cháy; D: kim loại; K: dầu mỡ) và đặc thù công trình.
Phân loại hệ thống chữa cháy
1. Phân loại theo chất chữa cháy
Hệ thống chữa cháy bằng nước
Hệ thống chữa cháy bằng nước sử dụng nước để làm mát, giảm nhiệt độ và ngăn oxy tiếp xúc với đám cháy. Đây là giải pháp lâu đời, phổ biến và chi phí hợp lý nhất.
Các loại hệ thống chữa cháy bằng nước:
Sprinkler ống ướt: Đường ống luôn chứa nước, đầu phun tự động kích hoạt khi đạt nhiệt độ nhất định. Phù hợp cho tòa nhà, nhà xưởng.
Sprinkler ống khô: Đường ống chứa khí nén, phù hợp cho môi trường lạnh (kho lạnh, bãi đỗ xe ngoài trời).
Hệ thống phun sương (Water Mist): Phun hạt nước siêu mịn, làm mát nhanh, tiết kiệm nước, ít gây hư hại thiết bị. Dùng cho phòng máy chủ, bảo tàng.
Hệ thống xả tràn (Deluge): Tất cả đầu phun mở đồng loạt, phù hợp cho kho xăng dầu, nhà chứa máy bay.
Họng nước vách tường (Fire Hydrant): Cung cấp nước áp lực cao, thường dùng thủ công hoặc bán tự động.
Hệ thống Sprinkler
Ưu điểm:
Chi phí đầu tư và bảo trì thấp.
Hiệu quả với đám cháy loại A (gỗ, giấy, vải).
Dễ thi công, thay thế linh kiện.
Nhược điểm:
Không phù hợp với cháy thiết bị điện hoặc chất lỏng dễ cháy (loại B, C).
Có thể gây hư hại tài sản nếu xả nước quá mức.
Một số hệ thống dễ đóng băng ở môi trường lạnh.
Ứng dụng:
Chung cư, khách sạn, văn phòng, trường học.
Nhà kho, siêu thị, nhà máy không chứa vật liệu dễ cháy đặc biệt.
Hệ thống chữa cháy bằng foam (bọt)
Hệ thống chữa cháy foam sử dụng hỗn hợp nước và chất tạo bọt để phủ kín bề mặt cháy, ngăn oxy và làm mát ngọn lửa. Đây là giải pháp lý tưởng cho đám cháy chất lỏng dễ cháy (loại B).
Hệ thống chữa cháy bọt Foam
Các loại bọt chữa cháy:
Bọt giãn nở thấp/trung bình/cao: Dùng tùy theo không gian (kho rộng, hầm kín).
Bọt AFFF (Aqueous Film Forming Foam): Tạo màng nước ngăn cháy lan, dùng cho xăng dầu.
Bọt AR-AFFF: Chống cháy dung môi phân cực (rượu, ketone), dùng trong nhà máy hóa chất.
Bọt không chứa flo (Fluorine-free): Thân thiện môi trường, giảm ô nhiễm PFAS.
Ưu điểm:
Hiệu quả cao với cháy chất lỏng (xăng, dầu, dung môi).
Ngăn cháy lan, tiết kiệm nước so với sprinkler.
Có thể kết hợp với hệ thống xả tràn.
Nhược điểm:
Không phù hợp với cháy thiết bị điện.
Vệ sinh sau xả bọt phức tạp.
Yêu cầu bảo trì định kỳ chất tạo bọt.
Ứng dụng:
Kho xăng dầu, trạm nhiên liệu, nhà máy hóa chất.
Nhà chứa máy bay, bến cảng, bếp công nghiệp (dầu ăn).
Hệ thống chữa cháy bằng khí
Hệ thống chữa cháy khí giảm nồng độ oxy hoặc gián đoạn phản ứng hóa học của ngọn lửa, phù hợp cho môi trường nhạy cảm với nước hoặc foam.
Các loại khí chữa cháy:
Khí trơ (Inert Gas): Nitơ, Argon, Inergen; giảm oxy nhưng an toàn cho người.
Khí sạch (Clean Agent): FM-200, Novec 1230; thân thiện môi trường, không gây hại thiết bị.
CO₂: Giá rẻ, hiệu quả với cháy loại B, C, nhưng gây ngạt, không an toàn cho người.
Hệ thống chữa cháy khí FM 200
Ưu điểm:
Không để lại cặn, không gây hư hại thiết bị điện tử.
Hiệu quả với cháy điện, chất lỏng, không gian kín.
Một số khí (FM-200, Novec) thân thiện môi trường.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
Yêu cầu không gian kín và hệ thống thông gió sau xả khí.
CO₂ nguy hiểm nếu không sơ tán kịp.
Ứng dụng:
Phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu, tủ điện.
Bảo tàng, thư viện, kho lưu trữ tài liệu quý.
Nhà máy điện, trạm biến áp.
Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất
Hệ thống này sử dụng bột hoặc dung dịch hóa học để dập tắt đám cháy, phù hợp với các loại cháy đặc thù.
Các loại hóa chất:
Hóa chất khô (bột ABC, BC, D): Hiệu quả với cháy loại A, B, C, D (kim loại).
Hóa chất ướt (potassium carbonate): Chuyên dụng cho cháy dầu mỡ (loại K).
Aerosol: Hạt rắn/lỏng nhỏ phân tán để dập cháy.
Ưu điểm:
Dập lửa nhanh, linh hoạt với nhiều loại cháy.
Hóa chất ướt hiệu quả với cháy dầu mỡ, ngăn cháy lại.
Nhược điểm:
Bột khô để lại cặn, có thể gây ăn mòn thiết bị.
Hóa chất ướt chỉ phù hợp cho bếp công nghiệp.
Ứng dụng:
Trạm xăng, phòng sơn, kho hóa chất (bột khô).
Bếp công nghiệp, nhà hàng (hóa chất ướt).
Hệ thống chữa cháy hỗn hợp (Hybrid)
Hệ thống hỗn hợp kết hợp nước, khí, sương mù hoặc foam để tối ưu hiệu quả trong môi trường phức tạp.
Ví dụ:
Victaulic Vortex: Kết hợp sương mù và khí Nitơ.
Phun sương + khí trơ: Bảo vệ thiết bị nhạy cảm, tiết kiệm tài nguyên.
Ưu điểm:
Linh hoạt, phù hợp với môi trường đa dạng nguy cơ cháy.
Giảm thiệt hại tài sản, an toàn cho thiết bị điện tử.
Nhược điểm:
Thiết kế và vận hành phức tạp.
Chi phí đầu tư cao.
Ứng dụng:
Trung tâm dữ liệu, nhà máy linh kiện điện tử.
Bảo tàng, thư viện, turbine, máy phát điện.
2. Phân loại theo cơ chế hoạt động
Hệ thống chữa cháy tự động
Hệ thống tự động phát hiện và dập tắt đám cháy mà không cần can thiệp của con người, thông qua cảm biến khói, nhiệt, lửa và trung tâm điều khiển.
Cấu tạo:
Cảm biến (khói, nhiệt, lửa).
Đầu phun (sprinkler, khí, foam).
Trung tâm điều khiển và nguồn cấp chất chữa cháy.
Ưu điểm:
Phản ứng nhanh, hoạt động 24/7.
Hiệu quả ở khu vực không có người (kho, phòng server).
Tích hợp dễ dàng với hệ thống báo cháy.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
Có thể xả nhầm nếu cảm biến không hiệu chỉnh đúng.
Ứng dụng:
Tòa nhà cao tầng, khách sạn, trung tâm thương mại.
Nhà xưởng, kho hàng, trung tâm dữ liệu.
Hệ thống chữa cháy bán tự động
Hệ thống này phát hiện cháy tự động nhưng cần con người kích hoạt (mở van, nhấn nút, kéo vòi).
Cấu tạo:
Cảm biến báo cháy.
Hộp chữa cháy, cuộn vòi, van cấp nước, máy bơm.
Ưu điểm:
Chi phí thấp, dễ bảo trì.
Linh hoạt, phù hợp nơi có nhân sự túc trực.
Nhược điểm:
Phản ứng chậm nếu không có người xử lý.
Hiệu quả phụ thuộc vào kỹ năng nhân viên.
Ứng dụng:
Nhà máy có ca trực, văn phòng, trường học.
Khu dân cư thấp tầng, nhà kho nhỏ.
Hệ thống chữa cháy thủ công
Hoàn toàn phụ thuộc vào con người (bình chữa cháy, họng nước vách tường). Phù hợp cho đám cháy nhỏ, công trình đơn giản.
Ứng dụng:
Nhà ở, cửa hàng nhỏ, văn phòng.
So sánh các loại hệ thống chữa cháy
Tiêu chí
Nước
Foam
Khí
Hóa chất
Hỗn hợp
Loại cháy phù hợp
A (rắn)
B (chất lỏng)
B, C (chất lỏng, điện)
A, B, C, D, K
A, B, C
Ưu điểm
Chi phí thấp, dễ thi công
Hiệu quả với chất lỏng dễ cháy
Không gây hư hại thiết bị
Dập lửa nhanh, linh hoạt
Linh hoạt, giảm thiệt hại
Nhược điểm
Gây hư hại thiết bị điện
Vệ sinh phức tạp, không dùng cho điện
Chi phí cao, cần không gian kín
Cặn bột gây ăn mòn (bột khô)
Thiết kế phức tạp, chi phí cao
Chi phí
Thấp
Trung bình
Cao
Trung bình
Rất cao
Ứng dụng
Chung cư, văn phòng, kho
Kho xăng dầu, nhà máy hóa chất
Phòng server, bảo tàng
Trạm xăng, bếp công nghiệp
Trung tâm dữ liệu, nhà máy đặc thù
Ứng dụng thực tế và gợi ý lựa chọn
Nhà ở, chung cư
Khuyến nghị: Sprinkler, phun sương, bình chữa cháy hóa chất ướt (cho bếp).
Lý do: Chi phí hợp lý, dễ lắp đặt, phù hợp với cháy loại A và K.
Văn phòng, cửa hàng, nhà hàng
Khuyến nghị: Sprinkler, phun sương, khí sạch (phòng máy tính), hóa chất ướt (bếp).
Lý do: Cân bằng giữa chi phí và bảo vệ tài sản.
Nhà xưởng, kho hàng
Khuyến nghị: Sprinkler xả tràn, foam (cho chất lỏng dễ cháy), hóa chất khô (phòng sơn).
Lý do: Phù hợp với diện tích lớn, nguy cơ cháy cao.
Phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu
Khuyến nghị: Khí trơ (Inergen), khí sạch (FM-200, Novec 1230), hệ thống hỗn hợp.
Lý do: Không gây hư hại thiết bị, an toàn cho không gian kín.
Kho xăng dầu, nhà máy hóa chất
Khuyến nghị: Foam (AFFF, AR-AFFF), hệ thống xả tràn kết hợp foam.
Lý do: Hiệu quả với cháy chất lỏng, ngăn cháy lan.
Bếp công nghiệp, nhà hàng
Khuyến nghị: Hóa chất ướt, bình chữa cháy loại K.
Lý do: Chuyên dụng cho cháy dầu mỡ, tích hợp với chụp hút mùi.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
Lưu ý khi lắp đặt
Thiết kế phù hợp: Lập kế hoạch chi tiết dựa trên quy mô, loại hình công trình và nguy cơ cháy.
Chọn thiết bị đạt chuẩn: Sử dụng thiết bị có chứng nhận TCVN, UL, EN54, có CO, CQ.
Thi công đúng kỹ thuật: Tuân thủ quy chuẩn PCCC, hướng dẫn nhà sản xuất.
Kiểm tra nghiệm thu: Đảm bảo hệ thống hoạt động đúng chức năng, được cơ quan chức năng phê duyệt.
Chọn nhà thầu uy tín: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm, giấy phép PCCC.
Lưu ý khi bảo trì
Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra cảm biến, đầu phun, bình chữa cháy, áp suất đường ống theo quy định.
Bảo dưỡng thường xuyên: Vệ sinh, sửa chữa, thay thế linh kiện hư hỏng.
Nạp sạc kịp thời: Nạp lại bình chữa cháy, kiểm tra chất tạo bọt.
Lập hồ sơ bảo trì: Ghi chép lịch sử kiểm tra, bảo dưỡng.
Đào tạo nhân viên: Huấn luyện sử dụng thiết bị, tổ chức diễn tập PCCC.
Hướng dẫn nhân viên dùng bình chữa cháy
Kết luận
Việc lựa chọn hệ thống chữa cháy phù hợp phụ thuộc vào loại đám cháy, đặc thù công trình, ngân sách và yêu cầu an toàn. Hệ thống nước, foam, khí, hóa chất hay hỗn hợp đều có ưu nhược điểm riêng, từ chi phí thấp, dễ thi công (nước) đến hiệu quả cao, không gây hư hại (khí, hỗn hợp). Hệ thống tự động lý tưởng cho khu vực không có người, trong khi bán tự động phù hợp với nơi có nhân sự túc trực.
Thép Bảo Tín, với hơn 13 năm kinh nghiệm, cam kết cung cấp thiết bị PCCC chính hãng, tư vấn giải pháp tối ưu và hỗ trợ lắp đặt, bảo trì đúng chuẩn. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất: