Van 1 chiều (Check Valve)

Van 1 chiều là thiết bị quan trọng giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi dòng chảy ngược, giảm áp đột ngột và nhiều sự cố nguy hiểm khác. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ van một chiều là gì, có những loại nào, ứng dụng ra sao và nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng – giá tốt – chính hãng.

Van 1 chiều là gì?

Van 1 chiều (tên tiếng Anh: check valve, non-return valve) là một loại van chỉ cho phép chất lỏng (dạng lỏng hoặc khí) di chuyển qua nó theo một hướng duy nhất và ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy ngược lại.

Mỗi van một chiều được cấu tạo với hai cổng: một cổng để chất lỏng đi vào và một cổng để chất lỏng thoát ra.

Đặc điểm, nguyên lý và vai trò của van một chiều

Điểm nổi bật của van 1 chiều là khả năng vận hành hoàn toàn tự động, không cần tác động cơ học hay điện điều khiển.

Cơ chế hoạt động dựa trên chênh lệch áp suất: khi áp suất đầu vào đủ lớn, van mở ra cho dòng chảy đi qua; khi áp suất giảm hoặc dòng chảy đảo chiều, van tự động đóng lại.

Sự đơn giản trong thiết kế giúp loại van này có độ tin cậy cao, ít bảo trì, và phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau – từ máy bơm nước gia đình, hệ thống PCCC, đến dây chuyền công nghiệp có môi chất đặc biệt như hơi nóng, hóa chất ăn mòn hoặc khí nén.

Bên cạnh đó, van một chiều còn giúp:

  • Bảo vệ thiết bị khỏi sốc áp hay va đập thủy lực (water hammer).
  • Giữ ổn định áp suất trong hệ thống.
  • Giảm thất thoát chất lỏng/khí khi xảy ra sự cố rò rỉ.
  • Tăng hiệu suất vận hành và tuổi thọ toàn hệ thống.

Với vai trò thiết yếu và ứng dụng đa dạng, van 1 chiều không chỉ là thiết bị phụ trợ, mà còn là thành phần chiến lược giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống hiện đại

Các loại van 1 chiều phổ biến

Van 1 chiều được thiết kế với nhiều kiểu dáng, kích thước và vật liệu nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong thực tế. Mỗi loại van có cấu tạo và nguyên lý hoạt động riêng biệt, phù hợp với từng loại lưu chất, hướng lắp đặt và môi trường sử dụng cụ thể. Dưới đây là các loại van một chiều phổ biến nhất hiện nay:

Van 1 chiều lá lật (Swing Check Valve)

Cấu tạo: Lá van xoay quanh bản lề, thường được làm bằng gang, inox hoặc đồng.

Nguyên lý hoạt động: Khi có dòng chảy thuận, áp lực đẩy lá van mở ra; khi dòng chảy ngược hoặc dừng lại, trọng lực khiến lá van tự động đóng lại.

Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, tổn thất áp suất thấp khi vận hành.

Nhược điểm: Dễ bám cặn, gây kẹt van nếu lưu chất chứa tạp chất; có thể gây búa nước nếu đóng nhanh.

Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, máy bơm dân dụng, bơm tăng áp, nhà máy xử lý nước.

Van 1 chiều inox lá lật mặt bích

Van 1 chiều lò xo (Spring/Lift Check Valve)

Cấu tạo: Đĩa van kết hợp với lò xo, đóng mở theo phương thẳng đứng.

Nguyên lý hoạt động: Áp suất dòng chảy thắng lực đàn hồi của lò xo sẽ mở van; khi dòng chảy giảm hoặc đảo chiều, lò xo ép đĩa van đóng lại.

Ưu điểm: Đóng mở nhanh, giảm hiệu quả búa nước, độ kín cao, lắp đặt linh hoạt theo mọi hướng.

Nhược điểm: Cần áp lực mở ban đầu đủ lớn, dễ giảm áp khi lưu lượng thấp.

Ứng dụng: Hệ thống hơi nóng, máy nén khí, bình nóng lạnh, đường ống áp suất cao.

Van 1 chiều mặt bích hơi

Van một chiều cánh bướm (Butterfly check valve)

Cấu tạo: Hai cánh van dạng gập như cánh bướm, gắn trên trục giữa, đôi khi có tích hợp lò xo.

Nguyên lý hoạt động: Khi có dòng chảy, hai cánh mở ra; khi ngừng chảy, trọng lực hoặc lò xo đẩy cánh van đóng lại.

Ưu điểm: Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt giữa hai mặt bích.

Nhược điểm: Hiệu quả giảm búa nước chưa cao, phù hợp môi trường áp suất thấp.

Ứng dụng: Hệ thống HVAC, làm mát, điều hòa không khí, cấp nước dân dụng.

van 1 chiều cánh bướm

Van 1 chiều bi (Ball Check Valve)

Cấu tạo: Viên bi tròn làm nhiệm vụ đóng/mở van, có thể tích hợp lò xo hỗ trợ.

Nguyên lý hoạt động: Áp lực dòng chảy đẩy viên bi khỏi chỗ ngồi, cho phép lưu chất đi qua; khi áp lực giảm, bi rơi trở lại bịt kín lối thoát.

Ưu điểm: Tự làm sạch, ít kẹt cặn, hoạt động ổn định ở môi trường có chất rắn.

Nhược điểm: Đóng chậm, dễ gây búa nước, có thể phát ra tiếng ồn nếu dòng chảy không ổn định.

Ứng dụng: Hệ thống nước thải, xử lý bùn, bơm hoá chất, thiết bị thủy lực.

Van 1 chiều cối (Disc Check Valve)

Cấu tạo: Một đĩa tròn được giữ bởi lò xo trong thân van nhỏ gọn.

Nguyên lý hoạt động: Dòng chảy đủ mạnh sẽ thắng lò xo và đẩy đĩa mở; khi ngắt dòng, lò xo đẩy đĩa đóng kín lại.

Ưu điểm: Kín tốt, chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp môi chất ăn mòn.

Nhược điểm: Chủ yếu lắp theo phương đứng, thường dùng trong kích thước nhỏ.

Ứng dụng: Hệ thống nước nóng, hơi nóng, lò hơi, hóa chất.

Thông số kỹ thuật cơ bản của van một chiều

Khi lựa chọn và sử dụng van một chiều, bạn cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật sau, để đảm bảo van hoạt động ổn định, an toàn và phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.

Kích thước danh định (DN)

  • Đơn vị: mm hoặc inch (ví dụ: DN15, DN50, DN100…)
  • Dải kích thước phổ biến: DN15 – DN1200

Lựa chọn kích thước phù hợp với lưu lượng dòng chảy và đường kính ống để đảm bảo van mở hoàn toàn và giảm tổn thất áp suất.

Áp suất làm việc (Working Pressure)

  • Đơn vị: PN (Bar) hoặc PSI
  • Các mức phổ biến: PN10, PN16, PN25, PN40 hoặc 150 PSI – 300 PSI

Phải phù hợp với áp suất thực tế của hệ thống. Với hệ thống hơi, dầu nóng hoặc thủy lực, nên chọn van chịu áp cao.

Nhiệt độ làm việc (Working Temperature)

  • Dao động từ -10°C đến 120°C đối với van gang, đồng, nhựa
  • Van inox hoặc thép có thể chịu đến 200–800°C

Cần chọn vật liệu và loại van phù hợp nếu dùng trong môi trường nước nóng, hơi, hoặc hóa chất có tính ăn mòn.

Vật liệu chế tạo

  • Thân van: Gang, inox 304/316, thép, đồng, nhựa (PVC, uPVC, PP)
  • Đĩa van/Bi van: Inox, thép bọc cao su, đồng, nhựa kỹ thuật
  • Lò xo (nếu có): Thép không gỉ
  • Gioăng làm kín: EPDM, PTFE, NBR hoặc cao su tổng hợp

Kiểu kết nối

  • Ren (threaded): Dùng cho van cỡ nhỏ, lắp nhanh
  • Mặt bích (flanged): Chắc chắn, phù hợp van lớn và áp suất cao
  • Clamp/wafer: Dùng cho van mỏng, dễ lắp vào không gian hẹp
  • Rắc co hoặc dán keo: Với van nhựa hoặc dân dụng nhỏ

Áp suất mở (Cracking Pressure)

  • Là áp suất đầu vào tối thiểu cần có để van bắt đầu mở.
  • Quan trọng khi dùng trong hệ thống có áp suất thấp, như bình nóng lạnh, hệ thống trọng lực, hoặc bơm nhỏ.
  • Van lò xo thường có áp suất mở cao hơn so với van lá lật.

Khả năng làm kín

Mức độ kín của van khi đóng được phân loại như:

  • Kín khí (gas-tight)
  • Kín bong bóng (bubble-tight)
  • Kín nhỏ giọt (drop-tight)
  • Lựa chọn theo yêu cầu kiểm soát rò rỉ nghiêm ngặt của hệ thống.

Ứng dụng van một chiều trong thực tế

Với chức năng ngăn dòng chảy ngược và vận hành hoàn toàn tự động, van một chiều được ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn dân dụng. Dưới đây là những lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất:

  • Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải: Các loại van thường dùng: Van 1 chiều lá lật, van một chiều bi, van 1 chiều cánh bướm làm bằng gang hoặc inox.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
  • Hệ thống HVAC (sưởi – thông gió – điều hòa không khí): Các loại van ưu tiên: Van một chiều lò xo và van một chiều đĩa inox, nhỏ gọn, kín tốt.
  • Đường ống dẫn dầu khí, hóa chất: Ưu tiên van inox 316 hoặc van thép hợp kim, có khả năng chống ăn mòn và chịu áp suất cao.
  • Máy bơm, máy nén khí, lò hơi
  • Trong một số thiết bị dân dụng và gia đình như bình nóng lạnh, máy lọc nước RO, máy giặt, máy rửa chén,…
  • Ngành thực phẩm, dược phẩm, nước uống đóng chai: Chủ yếu dùng van một chiều vi sinh inox hoặc van màng nhựa.

Ứng dụng của van một chiều

Các thương hiệu van 1 chiều phổ biến và được tin dùng

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu van một chiều đến từ các quốc gia khác nhau. Trong đó, có một số tên tuổi nổi bật đã khẳng định được chất lượng, độ bền và uy tín thông qua hàng ngàn công trình thực tế. Dưới đây là các thương hiệu được giới kỹ thuật, nhà thầu và người dùng tin tưởng:

Wonil (Hàn Quốc)

  • Van Wonil được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng ổn định, mẫu mã đa dạng.
  • Sản xuất van gang, van inox, thép, đồng với đủ kích thước DN15–DN300+.
  • Ưu điểm: Chịu nhiệt và áp suất tốt, giá cả hợp lý, dễ thay thế phụ kiện.
  • Phù hợp: Dự án PCCC, hệ thống HVAC, nước sạch công nghiệp.

ARV (Malaysia)

  • Thương hiệu ARV nổi tiếng trong mảng van công nghiệp – PCCC.
  • Van 1 chiều ARV có đầy đủ loại: lá lật, lò xo, cánh bướm.
  • Thiết kế bền, vận hành ổn định, có đầy đủ chứng chỉ ISO, WRAS, BS.
  • Phù hợp: Công trình tòa nhà, hệ thống máy bơm lớn.

ShinYi (Đài Loan)

  • Một trong những thương hiệu được tin dùng rộng rãi tại Đông Nam Á.
  • Van Shin Yi có chất lượng tốt, thiết kế chắc chắn, vận hành ổn định trong thời gian dài.
  • Giá thành cạnh tranh so với chất lượng.
  • Phù hợp: Hệ thống xử lý nước, cấp thoát nước, hệ thống bơm dân dụng.

Kitz (Nhật Bản)

  • Thương hiệu cao cấp đến từ Nhật, nổi bật về độ bền, độ kín và độ chính xác cao.
  • Van 1 chiều Kitz có thiết kế tinh xảo, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
  • Giá thành cao hơn mặt bằng chung, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
  • Phù hợp: Dây chuyền thực phẩm, dược phẩm, hóa chất cao cấp.

Miha (Việt Nam)

  • MIHA là thương hiệu nội địa chuyên về van đồng lá lật, lò xo kích thước nhỏ.
  • Kết nối ren, lắp đặt dễ dàng, giá thành hợp lý.
  • Phù hợp: Hệ thống cấp nước dân dụng, máy bơm gia đình, bình nóng lạnh.

Bảng giá van một chiều mới nhất (THAM KHẢO)

Giá van một chiều phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại, kích thước, vật liệu, thương hiệu, cũng như tiêu chuẩn kết nối (ren, mặt bích…). Mức giá có thể chênh lệch rõ rệt giữa van dân dụng và van công nghiệp, hoặc giữa van trong nước và van nhập khẩu chính hãng.

Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại van một chiều phổ biến đang được sử dụng rộng rãi hiện nay:

Bảng giá van 1 chiều gang – lá lật (loại mặt bích)

Kích thước (DN)Thương hiệuXuất xứGiá tham khảo (VNĐ)
DN50ARVMalaysia450.000 – 550.000
DN100WonilHàn Quốc950.000 – 1.200.000
DN150ShinYiĐài Loan1.700.000 – 2.100.000
DN200ZetkamaBa Lan3.000.000 – 3.500.000

Bảng giá van 1 chiều inox – lò xo (loại ren hoặc wafer)

Kích thước (DN)Loại kết nốiChất liệuGiá tham khảo (VNĐ)
DN15RenInox 304150.000 – 200.000
DN25RenInox 304220.000 – 290.000
DN50WaferInox 304450.000 – 650.000
DN80WaferInox 316800.000 – 1.100.000

Bảng giá van 1 chiều nhựa (PVC, UPVC, PP)

Kích thước (DN)Kiểu kết nốiGiá tham khảo (VNĐ)
DN21 – DN42Rắc co hoặc dán keo45.000 – 120.000
DN60 – DN90Rắc co đôi130.000 – 250.000
DN100Mặt bích300.000 – 450.000

Bảng giá van 1 chiều đồng (dân dụng)

Loại vanKích thước (phi)Giá tham khảo (VNĐ)
Lá lậtphi 21 – 3460.000 – 120.000
Lò xophi 21 – 6090.000 – 220.000
Miha CV50DN50~170.000 – 190.000

Một số lưu ý khi tham khảo giá:

  • Giá có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, số lượng đặt hàng và biến động vật tư đầu vào.
  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển hoặc lắp đặt.
  • Nên yêu cầu báo giá chi tiết có CO-CQ và chính sách bảo hành rõ ràng từ nhà cung cấp.
  • Khi lựa chọn van dùng cho hệ thống áp cao hoặc môi chất đặc biệt, nên ưu tiên van chất lượng cao để đảm bảo an toàn và tuổi thọ sử dụng.

Mua van 1 chiều chính hãng tại Thép Bảo Tín

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua van 1 chiều chính hãng, giá tốt và sẵn kho số lượng lớn, Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn.

Vì sao chọn Thép Bảo Tín?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín như Wonil (Hàn Quốc), ARV (Malaysia), ShinYi (Đài Loan), Kitz (Nhật Bản)… đầy đủ CO-CQ.
  • Kho hàng phong phú: Đa dạng chủng loại van một chiều – từ van lá lật, van lò xo, van bi đến các dòng van đặc biệt bằng inox, gang, nhựa, đồng…
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, nhà thầu và đơn hàng số lượng lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ chuyên viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ lựa chọn loại van phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.
  • Dịch vụ đi kèm: Hỗ trợ cắt ống, tiện ren, giao hàng nhanh trên toàn quốc.

Giấy chứng nhận Thép Bảo Tín là đại lý chính thức được cấp từ nhà sản xuất

Liên hệ Thép Bảo Tín để được báo giá nhanh:

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline

>> Tham khảo ngay chính sách mua hàng tại Thép Bảo Tín để có thêm thông tin hữu ích.