Trụ sở: 551/156 Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM
Kinh doanh - Miền Nam
- Ms Thùy Dung 0909 323 176
thuydung@thepbaotin.com
- Mr Văn Hương 0903 332 176
bts@thepbaotin.com
- Miss Thanh Hằng 0909 500 176
hangntt@thepbaotin.com
Van 1 chiều là thiết bị quan trọng giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi dòng chảy ngược, giảm áp đột ngột và nhiều sự cố nguy hiểm khác. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ van một chiều là gì, có những loại nào, ứng dụng ra sao và nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng – giá tốt – chính hãng.
Van 1 chiều (tên tiếng Anh: check valve, non-return valve) là một loại van chỉ cho phép chất lỏng (dạng lỏng hoặc khí) di chuyển qua nó theo một hướng duy nhất và ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy ngược lại.
Mỗi van một chiều được cấu tạo với hai cổng: một cổng để chất lỏng đi vào và một cổng để chất lỏng thoát ra.
Điểm nổi bật của van 1 chiều là khả năng vận hành hoàn toàn tự động, không cần tác động cơ học hay điện điều khiển.
Cơ chế hoạt động dựa trên chênh lệch áp suất: khi áp suất đầu vào đủ lớn, van mở ra cho dòng chảy đi qua; khi áp suất giảm hoặc dòng chảy đảo chiều, van tự động đóng lại.
Sự đơn giản trong thiết kế giúp loại van này có độ tin cậy cao, ít bảo trì, và phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau – từ máy bơm nước gia đình, hệ thống PCCC, đến dây chuyền công nghiệp có môi chất đặc biệt như hơi nóng, hóa chất ăn mòn hoặc khí nén.
Bên cạnh đó, van một chiều còn giúp:
Với vai trò thiết yếu và ứng dụng đa dạng, van 1 chiều không chỉ là thiết bị phụ trợ, mà còn là thành phần chiến lược giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống hiện đại
Van 1 chiều được thiết kế với nhiều kiểu dáng, kích thước và vật liệu nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong thực tế. Mỗi loại van có cấu tạo và nguyên lý hoạt động riêng biệt, phù hợp với từng loại lưu chất, hướng lắp đặt và môi trường sử dụng cụ thể. Dưới đây là các loại van một chiều phổ biến nhất hiện nay:
Cấu tạo: Lá van xoay quanh bản lề, thường được làm bằng gang, inox hoặc đồng.
Nguyên lý hoạt động: Khi có dòng chảy thuận, áp lực đẩy lá van mở ra; khi dòng chảy ngược hoặc dừng lại, trọng lực khiến lá van tự động đóng lại.
Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, tổn thất áp suất thấp khi vận hành.
Nhược điểm: Dễ bám cặn, gây kẹt van nếu lưu chất chứa tạp chất; có thể gây búa nước nếu đóng nhanh.
Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, máy bơm dân dụng, bơm tăng áp, nhà máy xử lý nước.
Van 1 chiều lò xo (Spring/Lift Check Valve)
Cấu tạo: Đĩa van kết hợp với lò xo, đóng mở theo phương thẳng đứng.
Nguyên lý hoạt động: Áp suất dòng chảy thắng lực đàn hồi của lò xo sẽ mở van; khi dòng chảy giảm hoặc đảo chiều, lò xo ép đĩa van đóng lại.
Ưu điểm: Đóng mở nhanh, giảm hiệu quả búa nước, độ kín cao, lắp đặt linh hoạt theo mọi hướng.
Nhược điểm: Cần áp lực mở ban đầu đủ lớn, dễ giảm áp khi lưu lượng thấp.
Ứng dụng: Hệ thống hơi nóng, máy nén khí, bình nóng lạnh, đường ống áp suất cao.
Cấu tạo: Hai cánh van dạng gập như cánh bướm, gắn trên trục giữa, đôi khi có tích hợp lò xo.
Nguyên lý hoạt động: Khi có dòng chảy, hai cánh mở ra; khi ngừng chảy, trọng lực hoặc lò xo đẩy cánh van đóng lại.
Ưu điểm: Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt giữa hai mặt bích.
Nhược điểm: Hiệu quả giảm búa nước chưa cao, phù hợp môi trường áp suất thấp.
Ứng dụng: Hệ thống HVAC, làm mát, điều hòa không khí, cấp nước dân dụng.
Cấu tạo: Viên bi tròn làm nhiệm vụ đóng/mở van, có thể tích hợp lò xo hỗ trợ.
Nguyên lý hoạt động: Áp lực dòng chảy đẩy viên bi khỏi chỗ ngồi, cho phép lưu chất đi qua; khi áp lực giảm, bi rơi trở lại bịt kín lối thoát.
Ưu điểm: Tự làm sạch, ít kẹt cặn, hoạt động ổn định ở môi trường có chất rắn.
Nhược điểm: Đóng chậm, dễ gây búa nước, có thể phát ra tiếng ồn nếu dòng chảy không ổn định.
Ứng dụng: Hệ thống nước thải, xử lý bùn, bơm hoá chất, thiết bị thủy lực.
Cấu tạo: Một đĩa tròn được giữ bởi lò xo trong thân van nhỏ gọn.
Nguyên lý hoạt động: Dòng chảy đủ mạnh sẽ thắng lò xo và đẩy đĩa mở; khi ngắt dòng, lò xo đẩy đĩa đóng kín lại.
Ưu điểm: Kín tốt, chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp môi chất ăn mòn.
Nhược điểm: Chủ yếu lắp theo phương đứng, thường dùng trong kích thước nhỏ.
Ứng dụng: Hệ thống nước nóng, hơi nóng, lò hơi, hóa chất.
Khi lựa chọn và sử dụng van một chiều, bạn cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật sau, để đảm bảo van hoạt động ổn định, an toàn và phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.
Lựa chọn kích thước phù hợp với lưu lượng dòng chảy và đường kính ống để đảm bảo van mở hoàn toàn và giảm tổn thất áp suất.
Phải phù hợp với áp suất thực tế của hệ thống. Với hệ thống hơi, dầu nóng hoặc thủy lực, nên chọn van chịu áp cao.
Cần chọn vật liệu và loại van phù hợp nếu dùng trong môi trường nước nóng, hơi, hoặc hóa chất có tính ăn mòn.
Mức độ kín của van khi đóng được phân loại như:
Với chức năng ngăn dòng chảy ngược và vận hành hoàn toàn tự động, van một chiều được ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn dân dụng. Dưới đây là những lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất:
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu van một chiều đến từ các quốc gia khác nhau. Trong đó, có một số tên tuổi nổi bật đã khẳng định được chất lượng, độ bền và uy tín thông qua hàng ngàn công trình thực tế. Dưới đây là các thương hiệu được giới kỹ thuật, nhà thầu và người dùng tin tưởng:
Giá van một chiều phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại, kích thước, vật liệu, thương hiệu, cũng như tiêu chuẩn kết nối (ren, mặt bích…). Mức giá có thể chênh lệch rõ rệt giữa van dân dụng và van công nghiệp, hoặc giữa van trong nước và van nhập khẩu chính hãng.
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại van một chiều phổ biến đang được sử dụng rộng rãi hiện nay:
Kích thước (DN) | Thương hiệu | Xuất xứ | Giá tham khảo (VNĐ) |
DN50 | ARV | Malaysia | 450.000 – 550.000 |
DN100 | Wonil | Hàn Quốc | 950.000 – 1.200.000 |
DN150 | ShinYi | Đài Loan | 1.700.000 – 2.100.000 |
DN200 | Zetkama | Ba Lan | 3.000.000 – 3.500.000 |
Kích thước (DN) | Loại kết nối | Chất liệu | Giá tham khảo (VNĐ) |
DN15 | Ren | Inox 304 | 150.000 – 200.000 |
DN25 | Ren | Inox 304 | 220.000 – 290.000 |
DN50 | Wafer | Inox 304 | 450.000 – 650.000 |
DN80 | Wafer | Inox 316 | 800.000 – 1.100.000 |
Kích thước (DN) | Kiểu kết nối | Giá tham khảo (VNĐ) |
DN21 – DN42 | Rắc co hoặc dán keo | 45.000 – 120.000 |
DN60 – DN90 | Rắc co đôi | 130.000 – 250.000 |
DN100 | Mặt bích | 300.000 – 450.000 |
Loại van | Kích thước (phi) | Giá tham khảo (VNĐ) |
Lá lật | phi 21 – 34 | 60.000 – 120.000 |
Lò xo | phi 21 – 60 | 90.000 – 220.000 |
Miha CV50 | DN50 | ~170.000 – 190.000 |
Một số lưu ý khi tham khảo giá:
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua van 1 chiều chính hãng, giá tốt và sẵn kho số lượng lớn, Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn.
Vì sao chọn Thép Bảo Tín?
Liên hệ Thép Bảo Tín để được báo giá nhanh:
>> Tham khảo ngay chính sách mua hàng tại Thép Bảo Tín để có thêm thông tin hữu ích.
Bạn cần đặt hàng hay báo giá? Vui lòng chọn khu vực bên dưới:
- Ms Thùy Dung 0909 323 176
- Miss Thanh Hằng 0909 500 176
- Mr Hương 0903 332 176
bts@thepbaotin.com
- Mr Hoàn 0938 784 176
- Mr Phúc 0936 012 176
- Ms Huyền 0932 022 176
- Mr Chau Davet
09 6869 6789
- Ms Sok Dara
09 6769 6789
sales@baotinsteel.com
CN Hồ Chí Minh
551/156 Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.