Sự Khác Nhau Giữa Van Cổng và Van Bướm: So Sánh Chi Tiết Từ A–Z

Khi thiết kế hoặc cải tạo hệ thống đường ống, việc lựa chọn loại van phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành mà còn quyết định độ bền và chi phí bảo trì lâu dài. Trong số các loại van công nghiệp phổ biến hiện nay, van cổngvan bướm là hai lựa chọn thường xuyên được đặt lên bàn cân. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn còn băn khoăn về sự khác nhau giữa van cổng và van bướm cũng như cách ứng dụng phù hợp cho từng hệ thống.

Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết van cổng và van bướm từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến chi phí và ứng dụng thực tế – nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Tổng quan về van cổng và van bướm

Van cổng là gì?

Van cổng (Gate Valve) là loại van công nghiệp có cơ chế đóng/mở bằng cách nâng hoặc hạ một đĩa van (cánh van) theo phương thẳng đứng để cho phép hoặc ngăn dòng chảy. Van cổng thường được sử dụng để cách ly dòng chảy hoàn toàn, không nên dùng để điều tiết lưu lượng vì dễ gây mài mòn.

  • Khi mở hoàn toàn, van cho phép lưu chất chảy thẳng, không bị cản trở → tổn thất áp suất thấp
  • Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ kín cao và áp suất lớn như hệ thống PCCC, dầu khí, nước sạch, nhiệt điện
Van cổng ty nổi và van cổng ty chìm
Van cổng ty nổi và van cổng ty chìm

Van bướm là gì?

Van bướm (Butterfly Valve) hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa van 90° quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy. Nhờ cấu tạo đơn giản và cơ chế vận hành nhanh, van bướm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cần đóng/mở thường xuyên hoặc có không gian lắp đặt hạn chế.

  • Thiết kế gọn nhẹ, thao tác nhanh chóng chỉ bằng 1/4 vòng quay
  • Có thể điều tiết lưu lượng trong hệ thống áp suất thấp đến trung bình
  • Phổ biến trong ngành cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC, hóa chất nhẹ…
Các loại van bướm
Các loại van bướm

Sự khác nhau giữa van cổng và van bướm

Về thành phần cấu tạo

Cấu tạo là một trong những điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa van cổng và van bướm. Dù đều có nhiệm vụ kiểm soát dòng chảy, nhưng thiết kế từng bộ phận lại phục vụ mục đích hoàn toàn khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết:

Cấu tạo van công và van bướm
Cấu tạo van công và van bướm

Cấu tạo van cổng gồm:

  • Thân van (Body): Hình trụ, khoang van lớn để đĩa van di chuyển theo phương thẳng đứng.
  • Đĩa van (Gate/Disc): Có thể là dạng nêm cứng, mềm hoặc dạng dao. Di chuyển lên/xuống để đóng/mở dòng chảy.
  • Ty van (Stem): Trục kết nối giữa tay quay và đĩa van; có thể là ty nổi hoặc ty chìm.
  • Nắp van (Bonnet): Bảo vệ phần trên ty van và kết nối với bộ điều khiển.
  • Gioăng làm kín: Cao su (EPDM/NBR) hoặc PTFE, ngăn rò rỉ khi đóng kín.
  • Tay quay hoặc bộ điều khiển: Vận hành van thủ công hoặc tự động bằng điện/khí nén.

Cấu tạo van bướm gồm:

  • Thân van (Body): Mỏng, dạng vòng tròn, phù hợp kết nối dạng wafer, lug hoặc mặt bích.
  • Đĩa van (Disc): Hình tròn, nằm ngay trong đường ống, quay 90° quanh trục để điều khiển lưu lượng.
  • Trục van (Shaft): Truyền động từ bộ điều khiển đến đĩa van.
  • Gioăng làm kín: Bọc quanh thành trong thân van – thường là EPDM, PTFE hoặc kim loại.
  • Tay gạt / vô lăng / bộ truyền động: Gắn trực tiếp lên trục van, giúp xoay đĩa.

Nhận xét:

  • Van cổng có cấu tạo phức tạp hơn, kích thước lớn, yêu cầu không gian rộng để lắp đặt và bảo trì.
  • Van bướm tối ưu về sự gọn nhẹ và thao tác nhanh, phù hợp với những không gian chật hẹp hoặc ứng dụng cần đóng/mở thường xuyên.

Về nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cách van vận hành trong hệ thống và tốc độ phản hồi khi cần đóng/mở dòng chảy. Sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về nguyên lý hoạt động thể hiện rõ ở cơ chế truyền động và thời gian thao tác.

Nguyên lý hoạt động van cổng và van bướm
Nguyên lý hoạt động van cổng và van bướm

Nguyên lý hoạt động của van cổng

Van cổng hoạt động theo chuyển động tuyến tính. Khi người dùng xoay tay quay hoặc kích hoạt bộ điều khiển:

  • Trục van sẽ xoay, làm đĩa van (cánh van) di chuyển theo phương thẳng đứng lên hoặc xuống.
  • Khi đĩa được kéo lên hoàn toàn, dòng chảy đi qua van một cách thẳng và không bị cản trở.
  • Khi đĩa hạ xuống, nó chắn ngang toàn bộ tiết diện dòng chảy → đóng hoàn toàn.

Lưu ý: Van cổng không nên vận hành ở trạng thái mở một phần, vì dòng chảy tốc độ cao sẽ mài mòn mép đĩa, gây rò rỉ và giảm tuổi thọ van.

Nguyên lý hoạt động của van bướm

Van bướm vận hành theo chuyển động quay một phần tư vòng (90 độ):

  • Khi tay gạt hoặc tay quay được xoay, đĩa van sẽ xoay quanh trục trung tâm.
  • Khi đĩa vuông góc với dòng chảy, van đóng hoàn toàn.
  • Khi đĩa song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn, cho phép lưu chất đi qua gần như không bị cản trở.
  • Có thể dừng đĩa ở các vị trí trung gian để điều tiết lưu lượng.

Nhận xét:

  • Van cổng phù hợp cho hệ thống cần đóng/mở chậm, an toàn và hạn chế hiện tượng búa nước.
  • Van bướm phù hợp với môi trường cần thao tác nhanh, đóng mở thường xuyên, đặc biệt là khi có tích hợp điều khiển điện hoặc khí nén.

Về kích thước và không gian lắp đặt

Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn van cho hệ thống đường ống chính là kích thước tổng thể và yêu cầu về không gian lắp đặt. Trong thực tế, sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về kích thước rất dễ nhận thấy, đặc biệt ở các hệ thống có đường kính lớn hoặc vị trí lắp đặt hạn chế.

Kích thước van cổng

  • Chiều dài thân van (face-to-face): Lớn hơn đáng kể so với van bướm.
  • Chiều cao tổng thể: Đặc biệt lớn đối với loại van cổng ty nổi vì trục sẽ nâng lên khi mở.
  • Trọng lượng: Nặng hơn van bướm cùng kích thước, do thiết kế dày và nhiều chi tiết cơ khí.

Van cổng chiếm nhiều không gian theo chiều dọc, yêu cầu khu vực vận hành rộng rãi để quay tay và tháo lắp bảo trì.

Kích thước van bướm

  • Chiều dài thân van: Rất ngắn – van bướm thường chỉ dày vài cm, đặc biệt là loại kết nối wafer hoặc lug.
  • Chiều cao và chiều ngang: Gọn nhẹ, thích hợp gắn trên tường, trần hoặc trong tủ kỹ thuật.
  • Trọng lượng: Nhẹ hơn nhiều so với van cổng, nhất là ở size lớn từ DN200 trở lên.

Van bướm tối ưu cho không gian chật hẹp, nơi không thể bố trí van cổng do giới hạn chiều cao hoặc vị trí thao tác khó khăn.

Khả năng chịu áp và nhiệt

Khi lựa chọn van cho hệ thống công nghiệp, ngoài cấu tạo và không gian lắp đặt, yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là khả năng chịu áp suất và nhiệt độ. Đây là thông số quyết định tính an toàn, độ bền và phạm vi ứng dụng của thiết bị. Dưới đây là sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về mặt này:

Van cổng – Chịu áp suất và nhiệt độ cao tốt hơn

  • Áp suất làm việc: Van cổng thường có dải áp suất làm việc cao, phổ biến từ PN16 đến PN40, thậm chí lên tới PN100 với vật liệu thép đúc hoặc inox.
  • Nhiệt độ làm việc: Tùy theo vật liệu, van cổng có thể chịu nhiệt từ -20°C đến hơn 400°C, lý tưởng cho môi trường hơi nóng, dầu nhiệt, khí nén, hoặc dung môi công nghiệp.
  • Vật liệu phổ biến: Gang, gang dẻo, thép WCB, inox 304/316 – tất cả đều có khả năng chống chịu nhiệt và áp cao vượt trội.

Van cổng phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt về áp suất và nhiệt độ, như nồi hơi, lò hơi, dầu nóng, khí công nghiệp, PCCC áp cao.

Van bướm – Giới hạn áp lực và nhiệt độ thấp hơn

Áp suất làm việc: Thường dao động từ PN10 đến PN16 với các loại van gang, nhôm hoặc nhựa. Một số dòng van bướm inox có thể đạt PN25, nhưng không phổ biến.

Nhiệt độ làm việc: Giới hạn tùy theo gioăng làm kín. Ví dụ:

  • Gioăng EPDM: đến 120°C
  • Gioăng PTFE (Teflon): đến 200°C
  • Kim loại: đến 300°C nhưng giá thành cao

Thiết kế đĩa van: Luôn nằm trong dòng chảy → chịu tác động trực tiếp từ áp lực và nhiệt, dễ gây mòn nếu vượt quá ngưỡng khuyến nghị.

Van bướm chỉ nên dùng trong các hệ thống áp thấp – nhiệt trung bình, như xử lý nước, điều hòa không khí, trạm bơm dân dụng…

Sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về độ kín, độ bền, tuổi thọ

Trong môi trường công nghiệp và dân dụng, các yếu tố như độ kín, độ bền cơ học và tuổi thọ vận hành của van đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với các hệ thống có yêu cầu cao về an toàn và bảo trì. Vậy sự khác nhau giữa van cổng và van bướm ở khía cạnh này như thế nào?

Độ kín

  • Van cổng: Khi ở trạng thái đóng hoàn toàn, đĩa van hạ xuống và ép chặt vào bề mặt ghế van, giúp tạo độ kín rất tốt. Đặc biệt, loại van cổng có đĩa bọc cao su hoặc dạng nêm mềm cho phép làm kín gần như tuyệt đối, hạn chế rò rỉ hiệu quả.
  • Van bướm: Độ kín phụ thuộc vào chất lượng gioăng làm kín (EPDM, PTFE hoặc kim loại). Tuy van bướm có thể đạt độ kín tương đối cao, nhưng nếu sử dụng lâu dài trong môi trường có áp lực lớn hoặc hóa chất mạnh, gioăng có thể bị mài mòn hoặc biến dạng, dẫn đến hiện tượng rò rỉ nhẹ.

Độ bền cơ học

  • Van cổng: Có kết cấu chắc chắn, khả năng chịu va đập, áp lực và tải trọng cao. Vật liệu gang, thép hoặc inox giúp van hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Van bướm: Thiết kế gọn nhẹ nên cấu trúc cơ học đơn giản hơn. Đĩa van và trục thường chịu lực quay trực tiếp từ tay gạt hoặc bộ điều khiển, dễ bị mài mòn nếu vận hành sai hoặc liên tục đóng mở dưới áp lực cao.

Tuổi thọ vận hành

  • Van cổng: Tuổi thọ cao, đặc biệt nếu được sử dụng đúng cách (chỉ đóng/mở hoàn toàn) và bảo trì định kỳ. Một số van cổng trong hệ thống cấp nước có thể hoạt động bền bỉ trên 10–15 năm.
  • Van bướm: Tuổi thọ phụ thuộc nhiều vào chất lượng gioăng và tần suất đóng/mở. Nếu dùng cho điều tiết liên tục, tuổi thọ gioăng có thể chỉ 3–5 năm, yêu cầu thay thế định kỳ.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Van cổng là lựa chọn ưu tiên nếu bạn cần độ kín tuyệt đối và độ bền lâu dài, đặc biệt trong các hệ thống quan trọng như PCCC, cấp nước chính hoặc hơi nóng.
  • Van bướm vẫn phù hợp nếu dùng đúng môi trường, áp lực thấp và được kiểm tra gioăng định kỳ để đảm bảo độ kín.

Ưu nhược điểm của van cổng và van bướm

Để giúp người dùng dễ dàng đánh giá và lựa chọn đúng thiết bị, dưới đây là bảng tổng hợp ưu nhược điểm của van cổng và van bướm. Đây cũng chính là điểm then chốt để làm rõ sự khác nhau giữa van cổng và van bướm một cách cô đọng, trực quan nhất.

Ưu nhược điểm của van cổng

Ưu điểm của van cổng

  • Đóng mở hoàn toàn, tổn thất áp suất gần như bằng 0
  • Độ kín cao, phù hợp cho hệ thống yêu cầu cách ly tuyệt đối
  • Chịu áp suất và nhiệt độ cao (đặc biệt với thép/inox)
  • Tuổi thọ dài nếu vận hành đúng kỹ thuật
  • Phù hợp với nhiều loại lưu chất (nước sạch, khí, hơi, dầu…)

Nhược điểm của van cổng

  • Đóng/mở chậm, cần nhiều vòng quay
  • Kích thước lớn, chiếm nhiều không gian lắp đặt
  • Không phù hợp để điều tiết lưu lượng
  • Bảo trì, thay thế linh kiện tốn thời gian
  • Giá thành đầu tư cao hơn van bướm

Ưu nhược điểm của van bướm

Ưu điểm của van bướm

  • Gọn nhẹ, dễ lắp đặt ở không gian hẹp hoặc treo tường
  • Đóng/mở nhanh (xoay 1/4 vòng)
  • Có thể điều tiết lưu lượng (ở áp suất thấp – trung bình)
  • Giá thành hợp lý, chi phí bảo trì thấp
  • Có thể kết nối linh hoạt: wafer, lug, mặt bích

Nhược điểm của van bướm

  • Đĩa van nằm trong dòng chảy → gây tổn thất áp suất
  • Độ kín phụ thuộc vào gioăng, dễ bị ảnh hưởng nếu dùng với hóa chất, nhiệt cao
  • Không phù hợp với môi trường áp suất cao, lưu chất đặc
  • Gioăng phải thay định kỳ nếu đóng mở liên tục

Ứng dụng thực tế của van cổng và van bướm

Để lựa chọn đúng loại van cho hệ thống của bạn, việc nắm rõ ứng dụng thực tế của van cổng và van bướm là điều không thể thiếu. Dù đều được dùng để kiểm soát dòng chảy, nhưng mỗi loại van lại phát huy hiệu quả tối ưu trong những điều kiện rất khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về mặt ứng dụng, được phân tích chi tiết theo ngành và môi trường vận hành.

Ứng dụng của van cổng

Van cổng thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống yêu cầu đóng/mở hoàn toàn, hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao, hoặc nơi cần đảm bảo độ kín tuyệt đối.

Các lĩnh vực tiêu biểu:

  • Hệ thống cấp nước và xử lý nước sạch: Đặc biệt là các đường ống chính, nơi cần cách ly hoàn toàn dòng chảy.
  • Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Van cổng ty nổi (OS&Y) được yêu cầu bắt buộc trong nhiều tiêu chuẩn NFPA/UL/FM.
  • Ngành dầu khí, hóa chất: Van cổng thép/inox dùng trong hệ thống dầu nóng, dung môi, xăng, khí đốt…
  • Nhà máy nhiệt điện – thủy điện: Kiểm soát hơi nóng, nước cấp lò hơi hoặc các dung dịch nhiệt độ cao.
  • Khai khoáng – xi măng – cấp bùn: Loại van cổng dao thích hợp để cắt qua lưu chất chứa hạt rắn, bùn đặc…
Ứng dụng của van cổng
Ứng dụng của van cổng

Ứng dụng của van bướm

Van bướm được sử dụng rộng rãi nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, đóng/mở nhanh và chi phí thấp. Loại van này đặc biệt phù hợp với các hệ thống áp suất trung bình – thấp, nơi cần lắp đặt linh hoạt và thao tác thường xuyên.

Các lĩnh vực ứng dụng chính:

  • Xử lý nước thải, nước sinh hoạt: Van bướm gang hoặc inox rất phổ biến trong nhà máy xử lý nước.
  • Hệ thống HVAC – điều hòa không khí công nghiệp: Điều tiết dòng nước làm mát/chiller hiệu quả.
  • Ngành thực phẩm – đồ uống – dược phẩm: Van bướm inox vi sinh dùng trong hệ thống CIP, đường ống sạch.
  • Nhà máy hóa chất nhẹ, dung dịch loãng: Van bướm PTFE dùng để ngăn dòng hoặc điều tiết axit nhẹ.
  • Các trạm bơm dân dụng và tòa nhà cao tầng: Dễ dàng lắp trên đường ống treo hoặc trần kỹ thuật.
Ứng dụng của van bướm
Ứng dụng của van bướm

Tóm lại:

  • Van cổng phù hợp cho các hệ thống trọng yếu, có yêu cầu cao về độ kín, áp suất, nhiệt độ và an toàn.
  • Van bướm là lựa chọn kinh tế, linh hoạt, dễ lắp đặt và vận hành, đặc biệt trong không gian chật hẹp hoặc cần điều tiết thường xuyên.

Giá thành và chi phí vận hành của van cổng và van bướm

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, giá mua ban đầu và chi phí vận hành cũng là tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Dưới đây là sự khác nhau giữa van cổng và van bướm về mặt tài chính, từ chi phí đầu tư, bảo trì đến tuổi thọ sử dụng.

Giá mua ban đầu

  • Van bướm: Có giá thành rẻ hơn đáng kể so với van cổng cùng kích thước. Nhờ thiết kế đơn giản, ít vật liệu, dễ gia công, van bướm thường là lựa chọn tối ưu nếu ngân sách hạn chế. Ví dụ: Van bướm gang DN100 có thể chỉ bằng 40–60% giá van cổng gang DN100.
  • Van cổng: Giá cao hơn do thiết kế phức tạp, kích thước cồng kềnh và yêu cầu vật liệu nhiều hơn. Đặc biệt, các loại van cổng tín hiệu điện (OS&Y) hoặc bằng thép/inox có giá rất cao, phù hợp với hệ thống đặc thù.

Chi phí vận hành và bảo trì

Tiêu chíVan CổngVan Bướm
Chi phí bảo trì định kỳCao hơn – tháo lắp phức tạp, cần kỹ thuật
Thấp hơn – dễ tháo ráp, thay gioăng đơn giản
Linh kiện thay thếĐĩa, trục, gioăng – giá cao, khó tìm loại chuẩn
Chủ yếu là gioăng – dễ thay, chi phí rẻ
Tốn kém khi thay thếCao (do trọng lượng và tháo lắp phức tạp)
Thấp, có thể thay mới nhanh với chi phí thấp
Tuổi thọ thiết bịLâu dài nếu ít đóng/mở và bảo trì đúng cách
Trung bình – cần thay gioăng định kỳ

Tổng chi phí vòng đời (Life-cycle cost)

  • Van cổng: Mặc dù đầu tư ban đầu cao, nhưng nếu không đóng/mở thường xuyên và môi trường phù hợp, tuổi thọ lâu dài giúp tiết kiệm về lâu dài. Tuy nhiên, chi phí thay thế, sửa chữa có thể cao nếu vận hành sai cách hoặc trong môi trường có cặn/hạt rắn.
  • Van bướm: Chi phí vòng đời thấp, thích hợp cho hệ thống có tần suất vận hành cao, hoặc cần lắp đặt hàng loạt với ngân sách giới hạn. Tuy nhiên, nếu không thay gioăng định kỳ, dễ phát sinh rò rỉ nhẹ sau 3–5 năm sử dụng.

Nên chọn van cổng hay van bướm?

Sau khi đã phân tích chi tiết sự khác nhau giữa van cổng và van bướm qua các tiêu chí kỹ thuật, kinh tế và ứng dụng, câu hỏi quan trọng nhất đặt ra là: loại van nào phù hợp với hệ thống của bạn?

Câu trả lời không có mẫu số chung, mà cần dựa vào môi trường sử dụng cụ thể, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư. Dưới đây là một số gợi ý chọn van theo từng trường hợp phổ biến:

Hệ thống PCCC – phòng cháy chữa cháy

  • Nên chọn: Van cổng OS&Y (ty nổi), được UL/FM chứng nhận. Lý do: Độ kín cao, quan sát trạng thái van dễ dàng, phù hợp với tiêu chuẩn NFPA.
  • Van bướm: Có thể dùng cho hệ sprinkler nhỏ, nhưng cần đảm bảo chứng chỉ phù hợp nếu công trình yêu cầu khắt khe

Hệ thống cấp nước sạch – nước sinh hoạt

  • Van cổng: Dùng cho đường ống chính, trạm bơm, nơi cần cách ly dòng chảy hoàn toàn
  • Van bướm: Dùng cho nhánh rẽ, đường ống tầng, nơi cần thao tác nhanh, không gian hẹp

Hệ thống dầu nóng – hơi nóng – áp suất cao

  • Chọn van cổng bằng thép hoặc inox
  • Van bướm không được khuyến nghị vì dễ rò rỉ do hạn chế chịu nhiệt và áp lực

Hệ thống HVAC – điều hòa không khí – nước lạnh

  • Nên chọn: Van bướm
  • Lý do: Gọn nhẹ, dễ điều tiết lưu lượng, lắp trong trần kỹ thuật, tủ điện, ống gió…

Hệ thống hóa chất – xử lý nước thải

  • Van cổng inox hoặc van dao: Dùng cho dòng bùn, nước có hạt rắn
  • Van bướm bọc PTFE: Dùng tốt cho axit nhẹ, nước thải sinh hoạt, hóa chất loãng

Công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm

  • Van bướm inox vi sinh được ưa chuộng nhờ thiết kế vệ sinh, dễ vệ sinh CIP/SIP, tiết kiệm không gian

Thép Bảo Tín – Đơn vị cung cấp van công nghiệp uy tín

Khi đã hiểu rõ sự khác nhau giữa van cổng và van bướm, bước tiếp theo là lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn kỹ thuật, đầy đủ chứng từ và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.

Công ty TNHH Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối van công nghiệp chính hãng, chuyên cung cấp các dòng:

  • Van cổng: Gang, thép, inox; ty nổi, ty chìm; van tín hiệu điện UL/FM cho hệ thống PCCC
  • Van bướm: Tay gạt, tay quay, điều khiển điện, khí nén; đa dạng vật liệu từ gang đến inox vi sinh
  • Kèm đầy đủ phụ kiện: Mặt bích, gioăng, bulông, đồng hồ áp suất, lọc Y…

Vì sao chọn Thép Bảo Tín?

  • Sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín: Wonil, AUT, ROBO, Shin Yi, DHC, Emico…
  • Giá cả cạnh tranh – linh hoạt theo quy mô công trình
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn van đúng chuẩn
  • Kho hàng sẵn có tại TP.HCM, Cambodia – giao nhanh toàn quốc
  • Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ đổi trả trong trường hợp lỗi kỹ thuật

Bạn đang cần lựa chọn van cổng hoặc van bướm phù hợp cho hệ thống cấp nước, PCCC, khí nén hoặc hóa chất?

Gọi ngay hotline 0932 059 176 hoặc email: kinhdoanh@thepbaotin.com

Bình luận (0 bình luận)