Thép hộp 13×26 với độ dày đa dạng cùng khả năng chịu tải tốt được tin chọn vào nhiều công trình. Các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức,… cũng đang trực tiếp sản xuất dòng thép hộp này. Thép Bảo Tín là đại lý cấp 1 của các thương hiệu uy tín trên. Nếu bạn đang muốn biết thông tin cũng như giá cả của sắt hộp 13×26 thì bài viết dưới đây là dành cho bạn!
Thông số kỹ thuật của thép hộp 13×26
Dưới đây là những thông số kỹ thuật chung của thép hộp 13×26. Bạn có thể tham khảo trước để có thể chọn mua được thép hộp với kích thước phù hợp:
- Kích thước: 13×26
- Độ dày: 0.7 – 1.4mm
- Trọng lượng: Từ 2.4 đến 4.6 (kg)
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, STK 400, ASTM A500
- Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc,…
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Quy cách và trọng lượng thép hộp 13×26
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp 13×26 | 0.7 | 2,45 |
0.8 | 2,75 | |
0.9 | 3,00 | |
1.0 | 3,35 | |
1.1 | 3,73 | |
1.2 | 3,95 | |
1.3 | 4,32 | |
1.4 | 4,60 |
Giá thép hộp 13×26 các loại tham khảo
Dựa vào phương pháp sản xuất, sắt hộp chữ nhật này được chia thành 2 loại: thép hộp đen 13×16 đen và thép hộp mạ kẽm 13×26. Trong đó, sắt hộp mạ kẽm sẽ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ lớp mạ kẽm phủ bên ngoài. Điều này cũng là một trong những nguyên nhân khiến dòng mạ kẽm luôn có giá cao hơn thép hộp đen.
Ngoài ra, giá thép hộp 13×26 còn tùy thuộc vào độ dày, trọng lượng, thương hiệu ,… của thép hộp. Nếu bạn chưa biết loại sắt hộp 13×26 bao nhiều tiền một cây thì hãy tham khảo ngay bảng bên dưới.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để nhận báo giá chính xác nhất, mới nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176!
Bảng giá thép hộp 13×26 đen
Loại thép | Độ dày (mm) | Giá sắt hộp 13×26 tham khảo (VNĐ/cây) |
Thép hộp đen 13×26 | 0.7 | 31.420 |
0.8 | 36.075 | |
0.9 | 39.400 | |
1.0 | 42.825 | |
1.1 | 46.815 | |
1.2 | 52.800 | |
1.4 | 61.180 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 13×26
Loại thép | Độ dày (mm) | Giá sắt hộp mạ kẽm 13×26 tham khảo (VNĐ/cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13×26 | 0.7 | 33.065 |
0.8 | 37.175 | |
0.9 | 41.600 | |
1.0 | 45.395 | |
1.2 | 53.615 | |
1.4 | 63.020 |
Ưu điểm và ứng dụng của sắt hộp chữ nhật 13×26
- Nhờ kích thước nhỏ gọn, sắt hộp 13×26 rất phù hợp để làm khung cho các sản phẩm nội thất như bàn ghế, kệ sách. Trọng lượng nhẹ của sắt giúp giảm tải trọng cho sản phẩm, đồng thời dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
- Với khả năng dễ dàng cắt, uốn, sắt hộp 13×26 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, làm khung sườn xe ô tô, khung giá đỡ, khung bàn ghế, khung tủ, kệ…. Đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều người.
- Cứng cáp và bền bỉ cũng giúp thép hộp này được dùng để làm cầu thang, lan can, hàng rào, cổng,…
Trên đây là thông tin cơ bản nhưng rất quan trọng của thép hộp 13×26. Thép Bảo Tín hy vọng bạn đã có thể hiểu hơn về dòng thép hộp chữ nhật này. Nếu cần hỗ trợ báo giá, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Chưa có đánh giá nào.