Thép hộp 20×20 là loại vật tư được rất nhiều người lựa chọn khi cần làm khung sắt nhẹ, cửa sắt nhỏ, lan can, hàng rào, hoặc các hạng mục cơ khí dân dụng. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ hàn cắt và thi công nhanh, loại thép hộp vuông này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật tư mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền ổn định theo thời gian.
Nếu bạn đang phân vân giữa nhiều loại thép hộp có kích thước khác nhau và muốn chọn đúng sản phẩm cho công việc cụ thể, thì bài viết này sẽ giúp bạn nắm được quy cách, ứng dụng thực tế và giá tham khảo của thép hộp 20×20 một cách rõ ràng, dễ hiểu nhất!
Thông số kỹ thuật của thép hộp 20×20
Thép hộp vuông này được chia thành 2 loại dựa vào phương pháp sản xuất. Bao gồm: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Dưới đây là thông số kỹ thuật của dòng thép hộp vuông này:
- Kích thước: 20×20
- Chiều dài: 6m – 12m
- Độ dày: từ 0.7 – 2.0mm
- Trọng lượng: 2.18 – 6.63 Kg
- Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83
- Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…
Quy cách – Bảng giá thép hộp 20×20 các loại tham khảo
Dưới đây là bảng quy cách. trọng lượng của thép hộp 20×20. Cùng với đó là bảng giá đi kèm. Thép hộp vuông 20×20 đen và mạ kẽm sẽ có giá chênh lệch đôi chút. Bạn cần biết mình muốn mua loại nào để có thể lên kế hoạch mua vật liệu hợp lý. Dưới đây là bảng giá thép hộp 20×20 mà Thép Bảo Tín tin rằng sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để có được báo giá chính xác nhất tại thời điểm mua, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi ngay:
Quy cách thép hộp | Độ dày (ly) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) |
20×20 | 0.6 | 0.36 | 2.18 |
0.7 | 0.42 | 2.53 | |
0.8 | 0.48 | 2.87 | |
0.9 | 0.54 | 3.21 | |
1.0 | 0.59 | 3.54 | |
1.1 | 0.65 | 3.87 | |
1.2 | 0.70 | 4.20 | |
1.4 | 0.81 | 4.83 | |
1.5 | 0.86 | 5.14 | |
1.6 | 0.91 | 5.45 | |
1.7 | 0.96 | 5.75 | |
1.8 | 1.01 | 6.05 | |
1.9 | 1.06 | 6.34 | |
2.0 | 1.11 | 6.63 |
Bảng giá thép hộp 20×20 các loại tham khảo
Thép hộp vuông 20×20 đen và mạ kẽm sẽ có giá chênh lệch đôi chút. Bạn cần biết mình muốn mua loại nào để có thể lên kế hoạch mua vật liệu hợp lý. Dưới đây là bảng giá thép hộp 20×20 mà Thép Bảo Tín tin rằng sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn.
Lưu ý: Đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO, mức giá có thể thay đổi liên tục. Để có được báo giá chính xác nhất tại thời điểm mua, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi ngay!
Quy cách thép hộp | Trọng lượng (kg) | Giá thép hộp 20×20 đen (Vnd/ Kg) | Giá thép hộp 20×20 mạ kẽm (Vnd/Kg) |
20x20x0.7 | 2.53 | 24.500 | 25.300 |
20x20x0.8 | 2.87 | 24.500 | 25.300 |
20x20x0.9 | 3.21 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.0 | 3.54 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.1 | 3.87 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.2 | 4.20 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.4 | 4.83 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.5 | 5.14 | 24.500 | 25.300 |
20x20x1.8 | 6.05 | 24.500 | 25.300 |
20x20x2.0 | 6.63 | 24.500 | 25.300 |
Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp 20×20
Ưu điểm
- Hộp vuông 20×20 có khả năng chịu lực và bền bỉ, tuổi thọ dài. Nhờ vậy, giúp bảo đảm tính ổn định và độ chắc chắn cho các cấu trúc xây dựng.
- Với kích thước nhỏ gọn, nó dễ dàng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bao gồm: các khung cấu trúc đến các chi tiết trang trí.
- Thép hộp này dễ dàng cắt, hàn và gia công. Từ đó, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- So với nhiều loại vật liệu khác, thép hộp 20 thường có giá thành hợp lý và tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng
Nhờ những ưu điểm nêu trên, thép hộp vuông này được dùng vào các ứng dụng như:
- Sử dụng trong việc xây dựng khung cấu trúc cho các công trình nhỏ, như nhà kho, nhà xưởng, hoặc các công trình dân dụng.
- Dùng cho các ứng dụng trang trí nội thất, như làm kệ, giá đỡ, hoặc các chi tiết trang trí khác
- Sử dụng để làm lan can, rào chắn, hoặc các hệ thống bảo vệ trong các công trình xây dựng.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp để làm các giá đỡ thiết bị, hệ thống kệ lưu trữ
Thép Bảo Tín vừa cung cấp tới mọi người những thông tin cơ bản của thép hộp 20×20. Hy vọng chúng hữu ích với bạn. nếu cần báo giá hay hỗ trợ các thông tin về thông số, quy cách, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Chưa có đánh giá nào.