Thép hộp mạ kẽm Vinapipe hiện đang được Thép Bảo Tín phân phối chính hãng. Cùng với các thương hiệu nổi tiếng trong nước, thép hộp Vinapipe cũng được khách hàng đánh giá cao về chất lượng và giá cả. Nếu bạn đang cân nhắc thương hiệu này cho dự án của mình thì bài viết dưới đây nhất định phải xem qua.
Thông số kỹ thuật của thép hộp mạ kẽm Vinapipe
Thép hộp thương hiệu Vinapipe được chia thành 2 loại. Bao gồm: thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp chữ nhật mạ kẽm. Trong đó kích thước và thông số kỹ thuật của chúng cụ thể là:
– Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS 01:2008/VNP, BS 1387-1985 (EN 10255), KSD 3568-1986, ASTM A53, và ASTM A500.
– Chiều dài: 6m
– Sắt hộp vuông mạ kẽm Vinapipe
- Kích thước: 12×12 đến 90×90
- Độ dày: 0.7 đến 4.0
– Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Vinapipe
- Kích thước: 10×30 đến 60×120
- Độ dày: 0.7 đến 4.0
Ngoài ra, khách hàng hoàn toàn có thể đặt sản xuất thép hộp theo các kích thước đặc biệt như: 100×150, 100×200 và các kích thước tùy chỉnh khác.
Quy cách thép hộp vuông, chữ nhật của công ty thép Vinapipe – tiêu chuẩn: KSD 3568-1986
Ống thép hộp vuông và chữ nhật - tiêu chuẩn: KSD 3568-1986 | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước /Dimension | Số cây/bó | Chiều dầy ống / Wall thickness (mm) | ĐVT: kg/6m | ||||||||||||||||||
0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.2 | 2.3 | 2.4 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.5 | 3.8 | 4.0 | 4.5 | ||
12 x 12 | 121 | 1.47 | 1.66 | 1.85 | 02.03 | 2.21 | 2.38 | 2.72 | 2.88 | ||||||||||||
12 x 32 | 90 | 2.79 | 3.17 | 3.54 | 3.92 | 4.28 | 4.64 | 5.35 | 5.70 | 6.72 | 7.37 | ||||||||||
14 x 14 | 121 | 1.73 | 1.96 | 2.19 | 2.41 | 2.62 | 2.84 | 3.24 | 3.44 | ||||||||||||
16 x 16 | 121 | 2.00 | 2.27 | 2.53 | 2.79 | 03.04 | 3.29 | 3.77 | 04.01 | ||||||||||||
20 x 20 | 100 | 2.53 | 2.87 | 3.21 | 3.54 | 3.87 | 4.19 | 4.83 | 5.14 | 06.04 | 6.62 | ||||||||||
20 x 25 | 80 | 2.86 | 3.24 | 3.63 | 04.01 | 4.39 | 4.76 | 5.49 | 5.84 | 6.89 | 7.56 | ||||||||||
20 x 40 | 50 | 3.84 | 4.38 | 4.90 | 5.42 | 5.94 | 6.45 | 7.46 | 7.96 | 9.43 | 10.39 | 11.33 | |||||||||
25 x 25 | 81 | 3.18 | 3.62 | 04.05 | 4.48 | 4.90 | 5.32 | 6.15 | 6.55 | 7.74 | 8.50 | ||||||||||
25 x 50 | 50 | 6.17 | 6.84 | 7.49 | 8.15 | 9.44 | 10.08 | 11.98 | 13.21 | 14.44 | 15.04 | 15.64 | 16.23 | 17.99 | |||||||
30 x 30 | 49 | 4.90 | 5.42 | 5.94 | 6.45 | 7.46 | 7.96 | 9.43 | 10.39 | 11.33 | |||||||||||
30 x 60 | 32 | 7.44 | 8.25 | 09.05 | 9.84 | 11.42 | 12.20 | 14.52 | 16.04 | 17.54 | 18.29 | 19.03 | 19.76 | 21.94 | 23.37 | ||||||
40 x 40 | 36 | 6.60 | 7.31 | 08.01 | 8.71 | 10.10 | 10.79 | 12.82 | 14.16 | 15.47 | 16.12 | 16.77 | 17.41 | 19.31 | 20.55 | ||||||
40 x 80 | 28 | 12.16 | 13.24 | 15.38 | 16.44 | 19.61 | 21.69 | 23.76 | 24.79 | 25.81 | 26.83 | 29.86 | 31.85 | 36.76 | |||||||
40 x 100 | 21 | 18.01 | 19.27 | 23.00 | 25.46 | 27.91 | 29.12 | 30.33 | 31.54 | 35.13 | 37.50 | 43.35 | 46.81 | ||||||||
50 x 50 | 36 | 10.97 | 12.74 | 13.62 | 16.21 | 17.92 | 19.62 | 20.46 | 21.29 | 22.12 | 24.58 | 26.20 | 30.17 | 32.49 | |||||||
50 x 100 | 18 | 24.69 | 27.34 | 29.98 | 31.29 | 32.59 | 33.89 | 37.77 | 40.33 | 46.65 | 50.39 | 52.86 | |||||||||
60 x 60 | 25 | 13.24 | 15.38 | 16.44 | 19.61 | 21.69 | 23.76 | 24.79 | 25.81 | 26.83 | 29.86 | 31.85 | 36.76 | 39.65 | |||||||
60 x 120 | 18 | 29.78 | 33.00 | 36.20 | 37.79 | 39.38 | 40.96 | 45.68 | 48.81 | 56.54 | 61.13 | 64.16 | |||||||||
90 x 90 | 16 | 29.78 | 33.00 | 36.20 | 37.79 | 39.38 | 40.96 | 45.68 | 48.81 | 56.54 | 61.13 | 64.16 | |||||||||
100 x 100 | 16 | 36.76 | 40.34 | 42.12 | 43.90 | 45.67 | 50.96 | 54.46 | 63.14 | 68.29 | 71.70 | 80.15 | |||||||||
75 x 125 | 15 | 36.76 | 40.34 | 42.12 | 43.90 | 45.67 | 50.96 | 54.46 | 63.14 | 68.28 | 71.70 | 80.15 |
Thành phần hóa học, cơ tính và dung sai của thép hộp mạ kẽm Vinapipe
Thành phần hóa học của thép hộp Vinapipe
Ký hiệu Class symbol | Thành phần hóa học / Chemical properties (%) | ||||
---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | P | S | |
SPSR 290 | - | - | - | < 0.05 | < 0.05 |
SPSR 400 | < 0.25 | - | - | < 0.04 | < 0.04 |
SPSR 490 | < 0.18 | < 0.55 | < 1.5 | < 0.04 | < 0.04 |
Cơ tính thép hộp Vinapipe
Class symbol | Cơ tính / Mechanical properties | ||
---|---|---|---|
Bền kéo nhỏ nhất T.strength | Bền chảy nhỏ nhất Yeild point | Độ dãn dài tương đối Elongation | |
Kgf/mm² (N/mm²) | Kgf/mm² (N/mm²) | (%) | |
SPSR 290 | 30 (290) | - | 30 |
SPSR 400 | 41 (400) | 25 (245) | 23 |
SPSR 490 | 50 (490) | 33 (325) | 23 |
Dung sai thép hộp Vinapipe
Dung sai / Tolerance | ||
---|---|---|
Chiều dày / Thickness | t ≤ 3.0mm | -+ 0,3 mm |
t > 3.0mm | -+10% | |
Chiều dài / Length | - 0 / +30mm | |
Độ vuông góc tại cạnh góc vuông / Squareness of side | 90° +/- 1.5° | |
Đường chéo ống / Diagonal length (1d) | (1d) ≤ 100mm | -+ 1,5 mm |
(1d) > 100mm | -+ 1,5 % | |
Kích thước cạnh ống / Length of a side (1s) | (1s) ≤ 100mm | Max 0.5mm |
(1s) > 100mm | Max 0.5% |
Báo giá thép hộp mạ kẽm Vinapipe tham khảo
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới giá sắt hộp mạ kẽm Vinapipe như: quy cách, tiêu chuẩn, độ dày,… Vì vậy, bảng giá dưới đây chỉ là BẢNG GIÁ THAM KHẢO. Mức giá chưa phải đầy đủ và chính xác nhất. Hãy liên hệ với Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác nhất tại thời điểm hỏi. Hotline: 0932 059 176!
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Đơn giá (Vnd/cây) |
14×14 | 1.0 | 6 | 39,765 |
20×20 | 1.2 | 6 | 69,300 |
25×50 | 1.4 | 6 | 151,200 |
30×60 | 1.8 | 6 | 250,000 |
40×80 | 2.0 | 6 | 363,000 |
50×100 | 2.5 | 6 | 545,900 |
60×120 | 3.0 | 6 | 785,200 |
Trên đây là những thông tin về thép hộp mạ kẽm Vinapipe cũng như giá tham khảo của nó. Nếu bạn cần được báo giá thép hộp mạ kẽm đầy đủ nhất, hãy gọi cho Thép Bảo Tín ngay – 0932 059 176!
Đặng Quang Toáu 082055*** Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Văn Thị Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Rất là tuyệt vời 😀
Văn Triệu Hải Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
giao chậm quá