Thép ống đúc phi 406 (DN400) tiêu chuẩn ASTM A106 là loại ống đúc có đường kính ngoài 406,4mm, đường kính danh nghĩa DN400. Và độ dày tường phù hợp với các loại Schedule. Ví dụ như Schedule 40 hay Schedule 80, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Đối với thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106 một loại vật liệu thép carbon được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dẫn dầu, dẫn khí và các ứng dụng công nghiệp khác. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất cho ống thép đúc, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Thép ống đúc DN400 tiêu chuẩn ASTM A106 chịu được áp lực và nhiệt độ cao. Điều này có được là nhờ thành phần & hàm lượng các nguyên tố hóa học tạo nên nó.
Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L
Bảng thành phần hóa học mác thép chế tạo ống thép đúc DN400
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106, thép ống đúc phi 406 có tính chất cơ học và hóa học như sau:
Tính chất cơ học của ống đúc A106 phi 406
- Giới hạn chảy (yield strength): tối thiểu 240 MPa
- Giới hạn kéo (tensile strength): tối thiểu 415 MPa
- Độ giãn dài (elongation): tối thiểu 22%
- Độ bền giãn nở (yield elongation): tối thiểu 14,2%
- Mô-đun đàn hồi (Modulus of elasticity): 207 GPa (30 x 10^6 psi)

Tính chất hóa học của ống thép đúc A106 DN400
- Carbon (C): tối đa 0,25%
- Mangan (Mn): từ 0,27% đến 0,93%
- Phốtpho (P): tối đa 0,035%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,035%
- Silic (Si): tối đa 0,10%
- Chrome (Cr): tối đa 0,40%

Các tính chất cơ học và hóa học này giúp định nghĩa và đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Chúng cũng quyết định đến khả năng chịu lực và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
Giúp nó sử dụng được trong các ứng dụng khắt khe như dẫn dầu, dẫn khí, hóa chất, nhiệt điện, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Bảng quy cách ống thép đúc DN400
Ống thép đúc DN400 tương ứng với đường kính ngoài của ống là 406,4mm. Đây là một trong những kích thước phổ biến của ống thép đúc.
Tại Công Ty TNHH Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp thép ống đúc phi 406 có quy cách như sau:
- Kích thước danh nghĩa: NPS16
- Đường kính danh nghĩa: DN400
- Đường kính ngoài (OD): 406,4 mm
- Độ dày tường (WT): từ 6,35 mm đến 30,96 mm. Thường có các loại ống thép đúc phi 406 SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, SCH80, XS.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Để bạn đọc hiểu rõ hơn, Thép Bảo Tín có lập một bảng bên dưới để bạn tiện tham khảo.
Kích thước danh nghĩa | Đường kính danh nghĩa | Đường kính ngoài | Schedule | Độ dày | Đường kính ngoài |
---|---|---|---|---|---|
(inches) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | |
NPS | DN | OD | SCH | T | ID |
16 | 400 | 406 | - | 4,19 | 398,02 |
- | 4,78 | 396,85 | |||
10 | 6,35 | 393,70 | |||
20 | 7,92 | 390,55 | |||
30 | 9,53 | 387,35 | |||
40 | 12,70 | 381,00 | |||
60 | 16,66 | 373,08 | |||
80 | 21,44 | 363,52 | |||
100 | 26,19 | 354,03 | |||
120 | 30,96 | 344,47 | |||
140 | 36,53 | 333,35 | |||
160 | 40,49 | 325,42 |
Ưu điểm của ống đúc phi 406
- Độ bền và độ cứng cao. Ống đúc phi 406 được làm từ thép có độ bền và độ cứng cao, giúp tăng khả năng chịu lực và chịu áp lực của ống trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu lực và chịu áp lực tốt. Do có đường kính lớn và độ dày tương đối, ống thép đúc DN400 có khả năng chịu lực và chịu áp lực tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- Khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn tốt. Ống đúc DN400 có khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn tốt hơn so với các loại ống khác, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của ống trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt. Với đường kính bên trong lớn và độ dày tương đối, ống thép đúc phi 406 dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
- Tính ứng dụng cao. Ống đúc phi 106 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm ngành dầu khí, xây dựng, cơ khí và sản xuất các thiết bị ống.
Các ứng dụng của thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L
Như đã đề cập ở trên, thép ống đúc phi 406 là một loại ống có đường kính lớn. Chịu lực và chịu nhiệt cũng tốt nữa. Nên sản phẩm này có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Dẫn dầu và dẫn khí: Sản phẩm này được sử dụng để vận chuyển dầu và khí đến các khu vực khác nhau trong cả nước và quốc tế.
- Hóa chất: Thép ống đúc DN400 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L được sử dụng để vận chuyển các chất hóa học từ các nhà máy sản xuất đến các nhà phân phối hoặc các điểm sử dụng khác.
- Nhiệt điện: Sản phẩm này được sử dụng để vận chuyển nước và hơi nước trong các nhà máy nhiệt điện.
- Xây dựng: Sản phẩm này được sử dụng để xây dựng các cầu, đường ống và các công trình khác.
- Đóng tàu: Thép ống đúc DN400 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L cũng được sử dụng trong các ứng dụng đóng tàu. Chủ yếu được sử dụng để xây dựng các bồn chứa, đường ống và các thành phần khác trong tàu.

Thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên bạn đọc cũng cần xem xét đến như cầu thực tế của công trình dự án. Để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.
Quá trình sản xuất của thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L
Thông thường để sản xuất các loại ống thép đúc có đường kính lớn như phi 406. Các nhà sản xuất sẽ sử dụng phương pháp là dùng máy cán hoạc máy nghiền có trục gá.
Tên chuyên ngành của phương pháp này là Plug Rolling Mill, hay còn gọi là phương pháp nghiền trục gá Mannesmann. Do Mannesmann, một kỹ sư người Đức đã phát minh ra.
Phương pháp máy cán trục gá
Phương pháp này được sử dụng để sản xuất ống có đường kính trung bình.
Trên máy nghiền, phôi thép đã được nung nóng được xuyên qua tâm của nó trên máy nghiền.
Sau đó, phôi đã đục lỗ di chuyển đến máy cán trục gá hoặc máy cán đầu chốt. Tại đó, phôi thép được cán bằng một chốt hoặc thanh trục gá được lắp vào bên trong.
Sau khi chốt hoặc trục gá được rút ra, vỏ cán được làm nóng lại trước khi xử lý trên máy nghiền hồ hoặc máy nghiền giảm độ giãn để đạt được độ dày thành và đường kính ngoài mong muốn.
Sau đó ống thép đúc được đưa qua máy cắt để cắt thành các chiều dài như yêu cầu.
Rồi tiếp tục được sơn phủ bề mặt hoặc mạ kẽm để bảo vệ bề mặt. Và cuối cùng là in thông tin sản phẩm gồm: tên nhà sản xuất, quy cách ống, mã lô.
Để dễ hình dung hơn. Mời bạn đọc xem qua hình ảnh phía bên dưới.

Thép Bảo Tín đã có bài viết chi tiết về quy trình sản xuất ống đúc và ống hàn mời bạn đọc xem qua. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc và Quý khách hàng nắm vững được thông tin về tiêu chuẩn, ứng dụng của ống đúc.