Bạn đang tìm kiếm thép ray chất lượng cao cho dự án cầu trục, đường sắt hay khai khoáng? Với đặc tính bền chắc, chịu tải trọng lớn và tuổi thọ cao, sản phẩm này luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hạ tầng. Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại thép đường ray từ P11 đến P50, cam kết giá cạnh tranh – chứng chỉ đầy đủ – giao hàng nhanh toàn quốc. Hãy cùng khám phá chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và báo giá mới nhất ngay sau đây!
Thép ray là gì? Đặc điểm cơ bản
Thép ray (còn gọi là ray thép hoặc thép đường ray) là loại thép hợp kim cacbon trung bình – cao, được sản xuất chuyên biệt để làm đường ray cho tàu hỏa, metro, xe điện, cầu trục và các hệ thống vận tải công nghiệp. Khác với các loại thép hình thông thường, thép ray có tiết diện đặc trưng gồm ba phần: đầu ray – thân ray – chân ray. Thiết kế này giúp phân bổ đều tải trọng, đảm bảo độ ổn định, an toàn và tuổi thọ lâu dài trong quá trình vận hành.

Điểm nổi bật của ray thép là khả năng chịu tải trọng cực lớn, chống uốn cong, mài mòn và va đập trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Bề mặt đầu ray có độ cứng cao để chống hao mòn do ma sát liên tục với bánh xe, trong khi phần thân và chân ray lại có độ dẻo và độ bền để hấp thụ lực, giảm thiểu nguy cơ nứt gãy.
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa cường độ chịu lực, độ bền mỏi và khả năng chống ăn mòn, thép ray trở thành vật liệu không thể thiếu trong hạ tầng giao thông và công nghiệp hiện đại, đặc biệt ở những công trình đòi hỏi tính ổn định, độ an toàn và tuổi thọ dài hạn.
Thành phần & Tiêu chuẩn sản xuất thép ray
Để đáp ứng điều kiện làm việc khắc nghiệt của ngành đường sắt và công nghiệp nặng, thép ray được chế tạo từ thép hợp kim cacbon trung bình – cao, kết hợp cùng các nguyên tố hợp kim nhằm đạt được sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
Thành phần hóa học chính
- Carbon (C): 0,60 – 0,82% → quyết định độ cứng và độ bền kéo. Hàm lượng carbon cao giúp sản phẩm chịu tải trọng lớn nhưng vẫn cần giữ ở mức phù hợp để tránh giòn, nứt gãy.
- Mangan (Mn): 0,60 – 1,30% → tăng độ dẻo dai, cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Silicon (Si): 0,10 – 0,50% → vừa đóng vai trò khử oxy trong quá trình luyện thép, vừa nâng cao độ bền.
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤ 0,030 – 0,040% → tạp chất có hại, cần kiểm soát chặt chẽ để tránh làm giòn thép.
- Nguyên tố vi hợp kim: Vanadium (V), Crôm (Cr), Niken (Ni), Niobi (Nb) có thể được bổ sung nhằm tăng cường khả năng chống mài mòn, nâng cao độ bền mỏi và kéo dài tuổi thọ ray.
Một số tiêu chuẩn thép ray quốc tế phổ biến

Ở Việt Nam, phổ biến nhất là các dòng U71Mn và U75V, nhập khẩu từ Trung Quốc, do giá thành hợp lý và đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật.
Các loại thép làm ray
Thép ray không chỉ đa dạng về kích thước mà còn được phân loại dựa trên ứng dụng thực tế, mác thép – quy cách P và tình trạng sử dụng. Dưới đây là các chủng loại phổ biến:
Phân loại theo ứng dụng
- Thép ray tàu hỏa (thép đường ray xe lửa): dùng cho đường sắt quốc gia, metro, tàu điện. Yêu cầu độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ cứng bề mặt ổn định.
- Thép ray cầu trục: sử dụng trong nhà xưởng, bến cảng, kho bãi logistics để làm đường chạy cho cầu trục, cổng trục. Ưu tiên khả năng chịu lực và độ bền mỏi.
- Thép ray khai khoáng (ray xe goòng): lắp đặt trong mỏ than, mỏ đá để vận chuyển vật liệu. Thường dùng loại ray nhỏ (P11, P12, P15, P18) do tải trọng vừa phải, chi phí hợp lý.
Phân loại theo mác thép & cấu trúc
- Pearlitic rail steel (thép pearlite): phổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
- Hypereutectoid pearlite: hàm lượng carbon cao hơn eutectoid → độ cứng lớn, chống nứt mỏi và hao mòn tốt hơn.
- Bainitic rail steel: có cấu trúc bainite, độ cứng cao nhưng vẫn giữ được độ dai va đập, phù hợp cho đường ray tốc độ cao và khu vực chuyển hướng.
- Martensitic rail steel: cực kỳ cứng và bền, ứng dụng cho hệ thống ray đặc biệt, chịu tải siêu nặng hoặc tốc độ cao.
Phân loại theo quy cách P (trọng lượng kg/m)
- Ray nhẹ: P11, P12, P15, P18 → thường dùng trong khai khoáng, xí nghiệp nhỏ.
- Ray trung bình: P22, P24, P30 → dùng cho cầu trục, ray vận tải công nghiệp.
- Ray nặng: P38, P43, P50 → dùng cho đường sắt quốc gia, metro, bến cảng, tải trọng lớn.
Phân loại theo tình trạng
- Thép ray mới: sản xuất trực tiếp từ nhà máy, đảm bảo đúng tiêu chuẩn quốc tế, độ bền cao, tuổi thọ dài hạn.
- Thép ray cũ (đã qua sử dụng): thường được tận dụng từ các tuyến đường sắt, bãi cảng cũ. Giá rẻ hơn 30–40% so với hàng mới, thích hợp cho công trình phụ trợ, kết cấu phụ hoặc tái chế.
Với sự đa dạng này, việc chọn loại ray thép cần dựa trên mục đích sử dụng, tải trọng, tiêu chuẩn kỹ thuật và ngân sách để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình.
Thông số kỹ thuật & Bảng quy cách thép ray
Mỗi loại thép đường ray đều được thiết kế với kích thước và trọng lượng riêng, nhằm đáp ứng những điều kiện tải trọng làm việc khác nhau. Các thông số cơ bản của sản phẩm gồm:
- Chiều cao (H): quyết định khả năng chịu lực dọc và độ ổn định của đường ray.
- Chiều rộng đầu ray (bề mặt tiếp xúc với bánh xe): ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống mài mòn.
- Chiều rộng chân ray: tạo sự cân bằng và ổn định khi liên kết với tà vẹt hoặc dầm thép.
- Trọng lượng riêng (kg/m): chính là ký hiệu P (ví dụ: P18 ≈ 18 kg/m).
- Chiều dài tiêu chuẩn: thường từ 6m, 9m, 12m, tùy theo yêu cầu thi công.
Dưới đây là bảng quy cách ray thép P11 → P50 thường dùng tại Việt Nam:

Ứng dụng thực tế của thép ray
Nhờ đặc tính chịu tải trọng lớn, độ cứng cao, chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài, thép ray được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của hạ tầng giao thông và công nghiệp nặng. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Đường sắt & giao thông đô thị: thường sử dụng các mác cao (P43, P50) với khả năng chống biến dạng và mài mòn vượt trội.
- Cầu trục & cổng trục công nghiệp: thường sử dụng các loại P22, P24, P30, P38 vì đảm bảo độ ổn định khi nâng hạ hàng hóa có trọng tải lớn.
- Khai khoáng & vận tải công nghiệp: thường dùng ray nhỏ như P11, P12, P15, P18, vừa tiết kiệm chi phí vừa đủ khả năng chịu tải.
- Các công trình đặc thù khác: Ray chuyên dụng cho hệ thống bãi thử nghiệm, công trình nghiên cứu, thiết bị cơ khí nặng,…

Có thể thấy, thép ray không chỉ là “xương sống” của ngành đường sắt mà còn đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp vận tải và xây dựng hạ tầng hiện đại. Việc lựa chọn đúng chủng loại sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
Giá thép ray mới nhất
Giá thép ray trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy cách P (trọng lượng/m), tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ, tình trạng mới – cũ và biến động giá thép thế giới. Tại Việt Nam, nguồn cung chủ yếu đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, châu Âu và một phần sản xuất trong nước.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ray
- Quy cách P: Ray nặng (P38, P43, P50) có giá cao hơn ray nhẹ (P11 – P18).
- Tiêu chuẩn sản xuất: AREA (Mỹ), UIC (Châu Âu) hoặc JIS (Nhật) thường có giá cao hơn nhờ tính ổn định và độ bền vượt trội.
- Xuất xứ: Hàng nhập khẩu từ Nhật, châu Âu giá cao hơn so với hàng Trung Quốc, nhưng bù lại chất lượng đồng đều.
- Tình trạng sử dụng: Thép ray mới có giá cao nhất, trong khi hàng cũ (phế liệu R50 – R65) rẻ hơn khoảng 30–40%, thích hợp cho hạng mục phụ trợ hoặc tái chế.
Bảng giá tham khảo một số loại thép ray phổ biến

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm thị trường và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ Hotline: 0932 059 176 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Thép Bảo Tín – Nhà cung cấp thép ray uy tín
Trong bối cảnh nhu cầu về thép ray ngày càng gia tăng cho các dự án đường sắt, cầu trục, khai khoáng và hạ tầng logistics, việc lựa chọn được một nhà cung cấp uy tín – chuyên nghiệp – giá cạnh tranh là yếu tố cực kỳ quan trọng.
Công ty TNHH Thép Bảo Tín tự hào là một trong những đơn vị phân phối thép hàng đầu tại Việt Nam, với những lợi thế vượt trội:
Năng lực cung ứng mạnh mẽ
- Kho hàng quy mô lớn tại TP. Hồ Chí Minh, Bắc Ninh và Campuchia, luôn sẵn số lượng lớn các loại ray P11, P12, P15, P18, P22, P24, P38, P43, P50.
- Cung cấp đa dạng từ thép ray mới đạt chuẩn quốc tế đến hàng cũ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu linh hoạt của từng dự án.
Cam kết chất lượng
- Tất cả sản phẩm đều có CO, CQ đầy đủ, chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
- Sản phẩm đạt chuẩn các hệ AREA (Mỹ), UIC (Châu Âu), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc).
- Đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải đúng thông số.
Dịch vụ chuyên nghiệp
- Báo giá nhanh chóng – chính xác – cạnh tranh.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chọn loại ray thép phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Vận chuyển tận nơi, đúng tiến độ, đáp ứng kịp thời tiến độ công trình.
Với phương châm “Theo đuổi sự chuyên nghiệp và uy tín”, Thép Bảo Tín cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép chất lượng cao – giá thành hợp lý – dịch vụ tận tâm.
Hotline tư vấn & báo giá nhanh: 0932 059 176
Nguyễn Công Hào Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Bùi Chí Trung Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Giao hàng nhanh
Trần Thị Thu Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Sản phẩm quá chuẩn