Bạn đang tìm kiếm van 1 chiều DN50 hay còn gọi là van 1 chiều phi 60 chất lượng cao cho hệ thống đường ống? Với kích thước danh nghĩa DN50 (~2 inch, đường kính ngoài khoảng 60mm), đây là một trong những size van phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC và công nghiệp. Van có nhiệm vụ ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ máy bơm và thiết bị, đồng thời duy trì áp suất ổn định cho hệ thống.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi phân phối đa dạng các model van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) từ những thương hiệu uy tín như MIHA, MBV, MI (Minh Hòa), Shin Yi, ROBO, ARV – đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, có CO-CQ đầy đủ, hàng luôn sẵn kho và giá cạnh tranh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, thông số kỹ thuật, báo giá và hướng dẫn lắp đặt loại van này.
Đặc điểm nổi bật của van 1 chiều DN50 (phi 60)

Van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) được nhiều kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn cho công trình của mình vì:
Khả năng ngăn dòng chảy ngược hiệu quả: Cơ chế đóng mở tự động giúp bảo vệ máy bơm, thiết bị và toàn bộ hệ thống khỏi áp lực ngược hoặc dòng chảy đảo chiều.
Đóng mở nhanh, giảm búa nước: Với thiết kế lá lật hoặc lò xo (silent check), van đóng lại êm ái, hạn chế tối đa hiện tượng va đập thủy lực, kéo dài tuổi thọ đường ống.
Vật liệu chế tạo bền bỉ:
- Dòng đồng thau (MIHA, MBV, MI) chịu ăn mòn tốt, thích hợp cho nước sạch, khí nén và dầu nhẹ.
- Dòng gang cầu (Shin Yi, ROBO, ARV) có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực lớn, thường dùng cho công nghiệp và PCCC.
- Đĩa van sử dụng EPDM, NBR hoặc inox đảm bảo độ kín và tuổi thọ cao.
Chịu áp lực và nhiệt độ đa dạng: Từ 10 Bar đến 25 Bar, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 120°C, phù hợp nhiều môi trường ứng dụng.
Đa dạng kiểu kết nối:
- Ren – tiện lợi cho đường ống nhỏ, lắp đặt nhanh.
- Mặt bích – độ kín cao, dễ tháo lắp bảo dưỡng.
- Wafer – gọn nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Bảo trì đơn giản: Nhiều model được thiết kế nắp tháo nhanh, giúp vệ sinh hoặc thay gioăng, lò xo dễ dàng mà không cần tháo rời toàn bộ van.
Thông số kỹ thuật chi tiết van 1 chiều DN50 (phi 60)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết thông số kỹ thuật các model Thép Bảo Tín đang phân phối, bao gồm cả dòng đồng thau Minh Hòa và các dòng gang cầu công nghiệp của Shin Yi, ROBO, ARV.
Thương hiệu | Model / Loại van | DN (mm) | Áp lực | Nhiệt độ | Kiểu kết nối | Vật liệu thân | Vật liệu đĩa |
MIHA | Lò xo | 50 | 16 Bar | ≤ 90°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
MBV | Lò xo | 50 | 10 Bar | ≤ 90°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
MIHA – XK | Lá lật | 50 | 20 Bar | ≤ 120°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
MIHA (Brass Seat) | Lá lật | 50 | 16 Bar | ≤ 120°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
MBV | Lá lật | 50 | 10 Bar | ≤ 120°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
MI | Lá lật | 50 | 10 Bar | ≤ 120°C | Ren BS21/ISO 228-1 | Đồng thau | Đồng thau |
Shin Yi | RDCV – Lá lật | 50 | PN10/PN16 | -10~80°C | Mặt bích | Gang cầu | Thép bọc EPDM |
Shin Yi | SCVX – Lò xo | 50 | PN10/PN16/PN25 | -10~80°C | Mặt bích | Gang cầu | Gang + EPDM |
Shin Yi | WBCX – Cánh bướm | 50 | PN10/PN16/PN25 | -10~80°C | Wafer | Gang cầu | Inox |
ROBO | DCV – Lá lật | 50 | PN10/PN16 | -10~80°C | Mặt bích | Gang cầu | Thép bọc EPDM |
ROBO | SCV – Lò xo | 50 | PN10/PN16 | -10~80°C | Mặt bích | Gang cầu | Gang + EPDM |
ARV | AFC200 – Swing Check | 50 | PN16 | ≤80°C | Mặt bích | Gang cầu | NBR/EPDM |
Lưu ý khi đọc thông số:
- Áp lực (PN) cần phù hợp với áp suất làm việc của hệ thống để tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
- Nhiệt độ làm việc quyết định khả năng sử dụng van cho nước nóng, hơi hoặc môi trường đặc biệt.
- Kiểu kết nối và vật liệu nên được lựa chọn dựa trên môi trường, không gian lắp đặt và yêu cầu bảo trì.
Phân loại van 1 chiều DN50 (phi 60) tại Thép Bảo Tín
Dựa trên cấu tạo và nguyên lý hoạt động, van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) tại Thép Bảo Tín được chia thành 3 nhóm chính. Mỗi nhóm có đặc điểm, ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Van 1 chiều lò xo (Spring/Silent Check)

Thương hiệu: MIHA, MBV (Minh Hòa); SCVX – Shin Yi; SCV – ROBO.
Cấu tạo: Sử dụng lò xo inox giúp đĩa van đóng lại nhanh chóng khi áp lực giảm hoặc dòng chảy đảo chiều.
Ưu điểm:
- Đóng kín ngay cả khi áp lực thấp.
- Giảm thiểu tiếng ồn và hiện tượng búa nước.
- Kích thước gọn, dễ lắp đặt.
Nhược điểm:
- Lưu lượng qua van nhỏ hơn so với loại lá lật.
- Lò xo cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo độ đàn hồi.
Ứng dụng: Hệ thống bơm, HVAC, nước sạch, tòa nhà cao tầng.
Van 1 chiều lá lật (Swing/Rubber Disc Check)

Thương hiệu: MIHA, MBV, MI (Minh Hòa); RDCV – Shin Yi; DCV – ROBO; AFC200 – ARV.
Cấu tạo: Lá van đặt nghiêng 45°, khi áp lực dòng chảy đủ lớn, lá van mở cho lưu chất đi qua; khi áp lực giảm hoặc có chiều ngược, lá van lập tức đóng.
Ưu điểm:
- Lưu lượng qua van lớn.
- Cấu tạo đơn giản, ít hỏng hóc.
- Dễ bảo trì và vệ sinh.
Nhược điểm:
- Khó đóng kín ở áp lực rất thấp.
- Có thể gây tiếng ồn nhẹ khi đóng.
Ứng dụng: Cấp thoát nước, PCCC, công nghiệp chế biến, xử lý nước thải.
Van 1 chiều cánh bướm (Wafer Dual Plate)

Thương hiệu: WBCX – Shin Yi.
Cấu tạo: Hai cánh inox gắn trên trục chung, đóng mở nhờ lò xo hỗ trợ, kết nối dạng wafer kẹp giữa hai mặt bích.
Ưu điểm:
- Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp không gian lắp đặt hạn chế.
- Đóng mở nhanh, vận hành êm.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho hệ thống.
Nhược điểm:
- Yêu cầu mặt bích chuẩn để lắp đặt chính xác.
Ứng dụng: Hệ thống bơm nước sạch, HVAC, công nghiệp chế biến thực phẩm và nước uống.
Ứng dụng thực tế van 1 chiều phi 60
Nhờ thiết kế nhỏ gọn, khả năng ngăn dòng chảy ngược và duy trì áp suất ổn định, van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống kỹ thuật, từ dân dụng đến công nghiệp.
- Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Hệ thống HVAC (sưởi – thông gió – điều hòa)
- Nhà máy xử lý nước thải và môi trường
- Ngành dầu khí, hóa chất nhẹ
Kinh nghiệm chọn mua van 1 chiều phi 60
Để van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) hoạt động hiệu quả, bền bỉ và phù hợp với hệ thống, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau trước khi quyết định mua:
Xác định môi trường làm việc
- Nước sạch, PCCC: Có thể chọn van đồng thau (MIHA, MBV, MI) hoặc van gang cầu (Shin Yi, ROBO, ARV) với đĩa bọc EPDM để đảm bảo độ kín và tuổi thọ cao.
- Nước thải, có tạp chất: Ưu tiên van lá lật khoang rộng, ít bị kẹt rác, dễ bảo trì.
- Dầu nhẹ, khí nén: Chọn van đồng thau, gioăng NBR, đĩa inox để chống ăn mòn.
Chọn kiểu kết nối phù hợp
- Kết nối ren: Tiện lợi cho đường ống nhỏ, lắp đặt nhanh, chi phí thấp (phù hợp dân dụng).
- Kết nối mặt bích: Độ kín cao, dễ tháo lắp bảo dưỡng, chịu áp lực tốt (phù hợp công nghiệp).
- Kết nối wafer: Gọn nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt (thường dùng trong HVAC và công trình hạn chế diện tích).
Chọn áp lực làm việc (PN)
- Xác định áp lực tối đa của hệ thống để chọn van PN10, PN16 hoặc PN25.
- Tránh dùng van có PN thấp hơn áp lực thực tế vì dễ gây rò rỉ hoặc hỏng hóc.
Lựa chọn thương hiệu
- Minh Hòa (MIHA, MBV, MI): Giá thành hợp lý, phổ biến trong dân dụng và công trình vừa.
- Shin Yi, ROBO: Đa dạng mẫu mã, chất lượng ổn định, phù hợp công trình yêu cầu cao.
- ARV: Chuyên dụng cho môi trường công nghiệp nặng, yêu cầu độ bền và độ kín cao.
Mua từ đơn vị phân phối uy tín
- Ưu tiên nhà cung cấp có CO-CQ đầy đủ, chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ tư vấn kỹ thuật.
- Tại Thép Bảo Tín, bạn được tư vấn chọn model miễn phí, cam kết hàng chính hãng, giá cạnh tranh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Trước khi mua, nên đo thực tế đường kính ngoài ống và kiểm tra tiêu chuẩn kết nối để tránh mua sai kích thước, gây lãng phí thời gian và chi phí.
Hướng dẫn lắp đặt & bảo dưỡng van 1 chiều DN50
Để van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) hoạt động ổn định, bền bỉ và đạt hiệu suất cao, cần thực hiện đúng quy trình lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ.
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn kết nối: Đảm bảo van phù hợp với đường ống (ren, mặt bích hoặc wafer).
- Vệ sinh đường ống: Loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét, vật cản để tránh làm hỏng đĩa và gioăng van.
- Chuẩn bị phụ kiện: Gioăng làm kín (EPDM/PTFE), bu lông, ê cu và dụng cụ siết phù hợp.
Quy trình lắp đặt van 1 chiều DN50
Bước 1: Xác định hướng lắp
- Dựa vào mũi tên trên thân van, lắp đúng chiều dòng chảy của hệ thống.
Bước 2: Lắp van vào vị trí
- Kết nối ren: Quấn băng tan hoặc dùng keo làm kín ren, siết vừa đủ lực để tránh nứt thân van.
- Kết nối mặt bích: Đặt van giữa hai mặt bích, căn đồng tâm, chèn gioăng và siết bulông đối xứng.
- Kết nối wafer: Kẹp van giữa hai mặt bích, căn chỉnh chính xác để cánh van không bị kẹt.
Bước 3: Kiểm tra hoạt động
- Chạy thử hệ thống, quan sát khả năng đóng mở của van và kiểm tra rò rỉ tại mối nối.
=> Xem thêm: Cách lắp đặt van 1 chiều đúng kỹ thuật
Bảo dưỡng định kỳ
Chu kỳ bảo dưỡng: 3–6 tháng/lần, tùy môi trường làm việc.
Các bước bảo dưỡng:
- Ngắt áp lực, tháo van ra khỏi hệ thống.
- Vệ sinh đĩa, gioăng, thân van và loại bỏ cặn bẩn.
- Kiểm tra tình trạng lò xo (nếu có) và gioăng làm kín, thay mới khi hư hỏng.
Lưu ý: Không sử dụng hóa chất ăn mòn mạnh hoặc bàn chải kim loại cứng để vệ sinh bề mặt gioăng và đĩa van.
Mẹo kỹ thuật: Lắp thêm van khóa trước và sau van 1 chiều để thuận tiện khi bảo dưỡng mà không phải ngắt toàn bộ hệ thống.
Mua van 1 chiều DN50 (phi 60) chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm van 1 chiều DN50 (van 1 chiều phi 60) chất lượng cao, đầy đủ chứng nhận và giá thành hợp lý, Thép Bảo Tín chính là địa chỉ tin cậy.
Tại sao chọn Thép Bảo Tín?
- Hàng chính hãng 100% từ các thương hiệu uy tín: MIHA, MBV, MI, Shin Yi, ROBO, ARV.
- CO-CQ đầy đủ: Chứng minh rõ ràng nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kho hàng sẵn có: Đáp ứng nhanh mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn cho dự án.
- Giá cạnh tranh – ưu đãi hấp dẫn: Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc đặt hàng dự án.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình: Tư vấn chọn model phù hợp, hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng.
- Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, an toàn, đúng tiến độ cam kết.
Liên hệ ngay Thép Bảo Tín để nhận báo giá van 1 chiều DN50 (phi 60) mới nhất 2025 và được tư vấn miễn phí:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
Chưa có đánh giá nào.