Tìm hiểu van bi nhựa uPVC? Van uPVC có tốt không?

Van bi nhựa uPVC đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống dẫn nước, xử lý hóa chất và ứng dụng công nghiệp nhẹ. Điều này là nhờ giá thành hợp lý, khả năng chống ăn mòn và lắp đặt dễ dàng. Tuy nhiên, liệu loại van này có thật sự đủ bền và an toàn để thay thế cho các dòng van truyền thống?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu – nhược điểm của van bi nhựa uPVC. Từ đó đưa ra đánh giá khách quan về việc có nên sử dụng hay không. Đồng thời, bạn cũng sẽ có thêm thông tin về các giải pháp thay thế phù hợp hơn nếu hệ thống yêu cầu nhiệt độ, áp suất cao hoặc môi trường khắt khe.

Van bi nhựa uPVC là gì?

Van bi nhựa uPVC là gì?

Van bi nhựa uPVC là thiết bị dùng để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy của chất lỏng, khí trong đường ống. Nó  được làm hoàn toàn từ nhựa uPVC (Polyvinyl Clorua không hóa dẻo). Van này là sử dụng một viên bi rỗng xoay 90 độ để kiểm soát dòng chảy. Nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa học, trọng lượng nhẹ và giá tương đối rẻ.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bi uPVC

Cấu tạo chi tiết

Một chiếc van bi nhựa uPVC tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:

Thân van: Là bộ phận chính, được đúc từ nhựa uPVC nguyên sinh hoặc tái chế chất lượng cao. Thân van có các cổng kết nối (thường là nối ren, dán keo hoặc mặt bích) để lắp đặt vào hệ thống đường ống. Thân van cũng là nơi chứa các bộ phận khác như bi van, gioăng làm kín và trục van.

Bi van: Là một quả cầu rỗng, thường được làm cùng vật liệu uPVC, nằm bên trong thân van. Trên bi có một lỗ xuyên tâm, khi lỗ này thẳng hàng với đường ống, lưu chất sẽ đi qua. Khi xoay bi 90 độ, phần đặc của bi sẽ chặn hoàn toàn dòng chảy.

Gioăng làm kín/ Đệm ghế: Thường được làm từ các vật liệu đàn hồi như PTFE (Teflon) hoặc EPDM, NBR. Các gioăng này được đặt xung quanh bi van và trục van. Nó có chức năng tạo độ kín khít tuyệt đối, ngăn chặn rò rỉ lưu chất ra ngoài khi van đóng hoặc qua bi khi van mở. Chất liệu gioăng cần tương thích với lưu chất và nhiệt độ làm việc.

Trục van: Là bộ phận kết nối bi van với bộ phận điều khiển bên ngoài (tay gạt hoặc vô lăng). Trục van truyền chuyển động xoay từ tay gạt/vô lăng xuống bi van để điều khiển trạng thái của van. Trục van cũng cần có gioăng làm kín để tránh rò rỉ tại vị trí này.

Tay gạt/ Vô lăng: Là bộ phận điều khiển bên ngoài, được gắn vào trục van. Chúng hỗ trợ việc đóng/ mở van nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Đai ốc và bu lông: Dùng để cố định các bộ phận của van. Đặc biệt là phần thân van (đối với van bi 3 mảnh) hoặc để gắn các phụ kiện khác.

Cấu tạo van bi nhựa uPVC

Nguyên lý hoạt dộng

Trạng thái mở

  • Khi tay gạt (hoặc vô lăng) được xoay về vị trí mở hoàn toàn, trục van sẽ truyền lực làm cho viên bi bên trong xoay sao cho lỗ rỗng xuyên tâm của bi thẳng hàng với đường ống.
  • Lúc này, lưu chất (chất lỏng hoặc khí) có thể dễ dàng chảy qua lỗ bi và đi tiếp trong hệ thống mà không bị cản trở.
  • Đường đi của dòng chảy gần như thẳng. Điều này giúp giảm thiểu tối đa sự sụt áp.

Trạng thái đóng

  • Khi tay gạt (hoặc vô lăng) được xoay một góc 90 độ từ vị trí mở, trục van sẽ xoay viên bi sao cho phần đặc của bi vuông góc hoàn toàn với dòng chảy.
  • Viên bi lúc này sẽ chặn kín lỗ thông, ngăn không cho lưu chất đi qua.
  • Các gioăng làm kín ép chặt vào bề mặt viên bi. Nhờ vậy đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, ngăn chặn mọi sự rò rỉ.

Ưu điểm và nhược điểm của van bi nhựa uPVC

Ưu điểm

  • Khả năng kháng axit, bazơ, muối . Nó giúp van không bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất, đảm bảo độ bền cao.
  • Van nhẹ hơn nhiều so với van kim loại. Nhờ vậy dễ vận chuyển và thi công mà không cần thiết bị hỗ trợ.
  • Chi phí thấp, phù hợp cho công trình quy mô lớn hoặc ngân sách hạn chế.
  • Bề mặt van mịn. Nó giúp giảm ma sát dòng chảy, hạn chế tắc nghẽn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Chất liệu nhựa cũng giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng gần thiết bị điện hoặc môi trường có yêu cầu cách điện.
  • Cơ chế tay gạt 90° giúp van dễ sử dụng, đóng mở nhanh chóng và thuận tiện.

Ưu điểm và nhược điểm của van bi nhưa uPVC

Nhược điểm

  • Chỉ làm việc tốt dưới 60°C và áp suất trung bình. Không phù hợp cho hệ thống hơi nóng hoặc áp lực cao.
  • Độ bền cơ học thấp hơn kim loại. Vì vậy, nó dễ nứt vỡ nếu chịu va đập mạnh hoặc lắp đặt sai kỹ thuật.
  • Tiếp xúc trực tiếp ánh nắng lâu dài có thể gây lão hóa, giòn và giảm tuổi thọ của van UPVC
  • Van này không phù hợp cho dung môi mạnh, hóa chất cực ăn mòn hoặc chất chứa hạt rắn gây mài mòn van.

Có nên sử dụng van bi nhưa uPVC không?

Quyết định sử dụng van bi nhựa uPVC cho hệ thống của bạn cần dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật và kinh tế. Không có một câu trả lời duy nhất “có” hay “không” cho mọi trường hợp. Điều này phụ thuộc vào việc van này có đáp ứng được nhu cầu cụ thể của bạn hay không.

Các yếu tố cần xem xét

  • Nhiệt độ: Van uPVC chỉ chịu được tối đa khoảng 60°C. Nếu hệ thống dùng nước nóng hay hơi nước, bạn nên chọn loại van khác.
  • Áp suất: uPVC chịu áp suất ở mức trung bình. Nếu hệ thống có áp suất cao hoặc thường thay đổi đột ngột, cần dùng van kim loại để an toàn hơn.
  • Loại chất lỏng: Van uPVC rất phù hợp với nước sạch, nước thải, axit loãng, muối… . Nhưng nó không dùng cho hóa chất mạnh hoặc dung môi dễ ăn mòn.
  • Ngân sách: Van uPVC có giá rẻ hơn nhiều so với van inox hoặc đồng. Vì vậy, nó rất phù hợp nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí đầu tư.

Khi nào NÊN dùng van bi uPVC?

  • Hệ thống dẫn nước, xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
  • Môi trường ăn mòn như có axit loãng, nước muối, clo (hồ bơi, nuôi thủy sản…).
  • Ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần đảm bảo hiệu quả.
  • Cần lắp đặt nhanh, thi công đơn giản.

Khi nào KHÔNG nên dùng van bi uPVC?

Có nên dùng van bi nhựa uPVC

  • Hệ thống có nhiệt độ cao (trên 60°C), như hơi nước, nước nóng.
  • Áp suất lớn hoặc thay đổi áp lực mạnh, dễ gây hư hỏng van.
  • Hệ thồng PCCC, vì uPVC không chịu được nhiệt và lửa.
  • Môi trường dễ bị va đập cơ học, khiến van dễ nứt vỡ.
  • Lưu chất là dung môi mạnh hoặc hóa chất đặc biệt ăn mòn nhựa.

Giải pháp thay thế cho van nhựa uPVC

Như đã nói, không phải môi trường nào van bi nhựa uPVC cũng có thể lắp đặt và sử dụng được. Lúc này, cách duy nhất là sử dụng các dòng van kim loại thay thế. Và phổ biến nhất hiện nay là các dòng van bi inox, van bi đồng. Điều này là vì các ưu thế mà 2 dòng van bi này có được. Cụ thể:

Van bi inox 304/316 – Độ bền cao, chống ăn mòn mạnh

  • Làm việc tốt ở nhiệt độ lên tới 220°C, áp suất đến 40 bar.
  • Đặc biệt với inox 316, phù hợp môi trường axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Chịu va đập, rung lắc tốt nên tiết kiệm chi phí thay thế lâu dài.
  • Đạt chuẩn vệ sinh nên được dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế.

👉 Xem ngay các loại van bi inox tại Thép Bảo Tín 

Van bi đồng – Hiệu quả, tiết kiệm, dễ lắp đặt

  • Phù hợp cho hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Giá mềm hơn inox, nhưng bền hơn uPVC.
  • Dễ lắp với đường ống kim loại, có thể mạ niken tăng độ bền.

👉 Xem ngay các loại van bi đồng tại Thép Bảo Tín

Kết luận

Van bi nhựa uPVC có lợi thế lớn về khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ, lắp đặt nhanh và chi phí thấp, rất thích hợp cho hệ thống nước sạch, nước thải hoặc môi trường hóa chất nhẹ ở nhiệt độ, áp suất trung bình. Tuy nhiên, vật liệu này chịu nhiệt kém (≤60°C), giới hạn áp suất, dễ nứt vỡ khi va đập và không dùng cho dung môi mạnh, hơi nóng hay những ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.

Vì vậy, hãy chọn uPVC khi bạn cần giải pháp kinh tế, điều kiện làm việc không khắc nghiệt và ưu tiên lắp đặt nhanh, còn chọn van inox hoặc van đồng khi hệ thống yêu cầu chịu nhiệt, chịu áp cao hoặc cần độ bền, an toàn lâu dài.

Thép Bảo Tín hiện đang cung cấp các dòng van bi kim loại (đồng, inox, gang, thép,..). Để được báo giá và hỗ trợ tư vấn, đừng ngại liên hệ với chúng tôi ngay. Hotline: 0932 059 176!

Bình luận (0 bình luận)