Van Bướm Điều Khiển Điện: Tự Động Hóa Hệ Thống – Nâng Tầm Hiệu Quả Công Nghiệp

Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc tự động hóa hệ thống đường ống trở nên thiết yếu để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành. Một trong những thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, xử lý hóa chất và dây chuyền sản xuất hiện nay chính là van bướm điều khiển điện.

Khác với van tay gạt hoặc van khí nén, van bướm điều khiển điện có khả năng đóng/mở tự động hoặc điều tiết lưu lượng nhờ bộ truyền động điện thông minh. Thiết bị này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn đảm bảo độ chính xác và an toàn trong môi trường công nghiệp.

Vậy van bướm điều khiển điện là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những lưu ý khi lựa chọn ra sao? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z.

Nội dung chính

Van bướm điều khiển điện là gì?

Van bướm điều khiển điện (tiếng Anh: Electric Actuated Butterfly Valve hoặc Motorized Butterfly Valve) là một loại van bướm công nghiệp dùng để điều khiển lưu lượng dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi thông qua cơ chế đóng/mở hoặc điều tiết tự động nhờ bộ truyền động điện (electric actuator).

Cấu tạo chính của van gồm hai phần:

  • Thân van bướm: bao gồm đĩa van (cánh bướm), trục, thân và gioăng làm kín.
  • Bộ điều khiển điện: nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống (PLC, DCS hoặc công tắc điều khiển) và chuyển đổi thành chuyển động cơ học để xoay trục van.

Van bướm điều khiển điện có thể hoạt động theo chế độ ON/OFF (đóng mở hoàn toàn) hoặc tuyến tính (mở theo góc điều tiết), phù hợp với các hệ thống yêu cầu tự động hóa, độ chính xác cao và vận hành ổn định.

Nhờ khả năng kết nối linh hoạt với hệ thống SCADA, BMS hay tủ điều khiển trung tâm, van bướm điện đang dần trở thành giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy thông minh và hệ thống công nghiệp hiện đại.

Van bướm điều khiển điện được tin dùng rộng rãi
Van bướm điều khiển điện được tin dùng rộng rãi

Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển điện

Van bướm điều khiển điện gồm hai bộ phận chính: thân van bướm và bộ điều khiển điện (electric actuator). Mỗi thành phần đều có vai trò riêng và được thiết kế để đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong các hệ thống công nghiệp tự động.

Thân van bướm

Đây là phần tiếp xúc trực tiếp với môi chất và thực hiện chức năng đóng/mở dòng chảy. Các bộ phận chính bao gồm:

  • Đĩa van (cánh bướm): Hình tròn hoặc bầu dục, xoay quanh trục để điều chỉnh lưu lượng. Vật liệu thường dùng gồm inox 304/316, gang dẻo, nhựa PVC hoặc thép.
  • Trục van: Truyền chuyển động từ bộ điều khiển đến đĩa van. Trục thường làm từ inox hoặc thép tôi cứng, chịu lực xoắn tốt.
  • Thân van (vỏ ngoài): Bọc bên ngoài toàn bộ cơ cấu truyền động, giúp cố định van trên đường ống. Chất liệu có thể là gang, thép, nhôm hoặc nhựa.
  • Gioăng làm kín (seat): Đảm bảo độ kín khi van đóng. Có thể làm từ EPDM, PTFE (Teflon), Viton hoặc NBR tùy theo môi chất và nhiệt độ làm việc.

Bộ điều khiển điện (Bộ truyền động điện)

Đây là phần trung tâm điều khiển giúp van vận hành tự động, gồm:

  • Motor điện: Chuyển đổi năng lượng điện thành chuyển động xoay.
  • Bộ giảm tốc (hộp số): Tăng mô-men xoắn, giúp đĩa van xoay nhẹ nhàng và ổn định.
  • Công tắc hành trình: Giới hạn hành trình mở/đóng, ngắt điện khi đạt vị trí mong muốn.
  • Mạch điều khiển & hiển thị: Nhận tín hiệu điều khiển (ON/OFF hoặc 4-20mA, 0-10V), có thể tích hợp báo trạng thái hoặc tín hiệu phản hồi.
  • Tay quay phụ trợ (tùy chọn): Dùng trong trường hợp mất điện để vận hành thủ công.

Bộ điều khiển thường đạt chuẩn chống nước – chống bụi IP65 đến IP68, đảm bảo vận hành trong môi trường công nghiệp ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển điện

Van bướm điều khiển điện hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động cơ học để xoay đĩa van, từ đó điều khiển dòng chảy trong đường ống.

Quá trình vận hành cơ bản

Khi hệ thống điều khiển gửi tín hiệu điện (thường là 24VDC, 220VAC hoặc 380VAC), motor điện bên trong bộ truyền động sẽ quay, truyền lực qua bộ hộp giảm tốc để tăng mô-men xoắn.

Lực quay này được truyền đến trục van, khiến đĩa van (cánh bướm) xoay một góc nhất định – thông thường là tối đa 90 độ:

  • Khi đĩa song song với dòng chảy: van mở hoàn toàn.
  • Khi đĩa vuông góc với dòng chảy: van đóng hoàn toàn.
  • Với van tuyến tính: đĩa dừng ở góc trung gian (30°, 45°, 60°…) để điều tiết lưu lượng.

Bảo vệ và an toàn

  • Bộ truyền động tích hợp công tắc hành trình để tự ngắt khi van đến giới hạn mở hoặc đóng, tránh quá tải motor.
  • Một số model còn có tay quay cơ để vận hành thủ công khi mất điện.

Nhờ cơ chế hoạt động linh hoạt và chính xác, van bướm điều khiển điện đang dần thay thế các dòng van thủ công trong hệ thống tự động hóa hiện đại.

Nguyên lý làm việc của van bướm điều khiển bằng điện
Nguyên lý làm việc của van bướm điều khiển bằng điện

Phân loại van bướm điều khiển điện

Van bướm điều khiển điện có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa vào chức năng điều khiển và vật liệu chế tạo.

Phân loại theo chức năng điều khiển

  • Van bướm điều khiển điện ON/OFF: Chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn. Phù hợp với hệ thống cấp thoát nước, PCCC, bơm nước, nơi không yêu cầu điều tiết lưu lượng.
  • Van bướm điều khiển điện tuyến tính (modulating): Có khả năng điều chỉnh góc mở từ 0–90° theo tín hiệu điều khiển analog (4-20mA, 0-10V). Thích hợp với hệ thống HVAC, xử lý hóa chất, thực phẩm, nơi cần kiểm soát lưu lượng chính xác.
  • Van bướm điều khiển điện thông minh (Smart Valve): Tích hợp bộ vi xử lý, cho phép giao tiếp mạng (Modbus, BACnet), hiển thị trạng thái, cấu hình bằng phần mềm hoặc NFC. Dùng trong nhà máy thông minh, SCADA, BMS.

Phân loại theo vật liệu thân van

  • Van bướm gang điều khiển điện: Giá rẻ, phổ biến trong hệ thống nước sạch và nước thải.
  • Van bướm inox điều khiển điện (Inox 304/316): Chịu ăn mòn tốt, dùng trong môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm.
  • Van bướm nhựa điều khiển điện (PVC, UPVC, CPVC, PP, PVDF): Nhẹ, chống ăn mòn, thích hợp với hệ thống hóa chất, xử lý nước.
  • Van bướm thép/nhôm: Dùng trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.
  • Van bướm đồng: Ít phổ biến, dùng trong hệ thống đặc thù.
Van bướm gang điều khiển điện
Van bướm gang điều khiển điện

Phân loại theo kiểu kết nối

  • Wafer (kẹp giữa hai mặt bích): Dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí, phổ biến nhất.
  • Lug (có tai bắt bu lông): Có thể tháo một bên đường ống mà không ảnh hưởng bên còn lại.
  • Mặt bích (Flanged): Lắp bằng bu lông và đai ốc. Đảm bảo độ kín cao, thích hợp với đường ống lớn và hệ thống áp suất cao.

Phân loại theo điện áp điều khiển

  • 24VDC: Thường dùng trong hệ thống điều khiển tự động nhỏ, an toàn cao.
  • 110VAC / 220VAC: Phổ biến trong công nghiệp dân dụng, dễ cấp nguồn.
  • 380VAC: Dành cho hệ thống công suất lớn, motor công nghiệp nặng.

Ứng dụng thực tế của van bướm điều khiển điện

Nhờ khả năng tự động hóa, vận hành ổn định và điều tiết chính xác, van bướm điều khiển điện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:

  • Kiểm soát lưu lượng nước đầu vào và đầu ra trong các hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải
  • Ngành hóa chất, dược phẩm và thực phẩm
  • Điều tiết dòng nước lạnh/nóng hoặc khí trong hệ thống HVAC: Chiller, cooling tower, AHU – FCU, đường ống thông gió,… Tích hợp với hệ thống BMS/SCADA để giám sát và điều khiển tiết kiệm năng lượng.
  • Van bướm điều khiển điện tín hiệu (có công tắc giám sát trạng thái) thường được sử dụng trong: Hệ thống sprinkler, đường ống cấp nước chữa cháy ,van điều khiển phân vùng
  • Điều khiển dòng dầu, khí, hơi nóng, than ướt hoặc nước làm mát trong nhà máy điện, lọc dầu, khai thác mỏ
  • Hệ thống bơm nước, xử lý nước thải tàu biển
  • Điều khiển khí nén trong các nhà máy cơ khí, sản xuất gỗ, dệt may

Bảng quy cách kỹ thuật và dải sản phẩm phổ biến

Để lựa chọn van bướm điều khiển điện phù hợp với hệ thống, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản như kích thước, áp lực làm việc, vật liệu cấu tạo và tiêu chuẩn kết nối. Dưới đây là bảng quy cách tổng quát giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh:

Thông số kỹ thuật
Giá trị phổ biến
Kích thước danh nghĩa (DN)
DN50 – DN1200 (thường có sẵn DN50 đến DN600)
Áp lực làm việc (PN)
PN10, PN16, PN25 (1.0 – 2.5 MPa)
Điện áp điều khiển
24VDC, 110VAC, 220VAC, 380VAC
Kiểu điều khiển
ON/OFF, Tuyến tính (4–20mA / 0–10V), Van thông minh (Modbus, BACnet)
Vật liệu thân van
Gang xám, gang dẻo, inox 304/316, thép, nhôm, nhựa PVC/UPVC/PP
Vật liệu đĩa van (cánh bướm)
Inox 304/316, gang, nhôm, nhựa
Vật liệu gioăng làm kín
EPDM, NBR, PTFE (Teflon), Viton
Tiêu chuẩn mặt bích
JIS, ANSI, DIN, BS, PN10/16/25, Class 150/300
Nhiệt độ làm việc
Từ 0°C đến 100°C (đệm mềm) – đến 180°C (Viton) – đến 400°C (kim loại)
Thời gian đóng/mở
10 – 45 giây (tùy kích thước và mô-men xoắn motor)
Mức độ bảo vệ motor (IP)
IP65, IP67, IP68 (chống bụi – nước – lắp ngoài trời)
Tùy chọn bổ sung
Công tắc giám sát, tín hiệu phản hồi, tay quay khẩn cấp, cài đặt NFC

Bảng giá van bướm điều khiển điện mới nhất 2025

Giá van bướm điều khiển điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước (DN), vật liệu thân van – đĩa van – gioăng làm kín, thương hiệu motor điều khiển, kiểu kết nối và chức năng điều khiển (ON/OFF hoặc tuyến tính). Dưới đây là bảng giá tham khảo áp dụng cho các dòng phổ biến tại thị trường Việt Nam năm 2025:

Kích thước (DN)
Van bướm gang điều khiển điện ON/OFF
Van bướm inox điều khiển điện tuyến tính
DN501.650.000 – 2.200.000 VNĐ
2.900.000 – 3.500.000 VNĐ
DN651.850.000 – 2.400.000 VNĐ
3.100.000 – 3.700.000 VNĐ
DN802.000.000 – 2.600.000 VNĐ
3.300.000 – 4.000.000 VNĐ
DN1002.400.000 – 3.200.000 VNĐ
3.900.000 – 4.900.000 VNĐ
DN1253.100.000 – 3.800.000 VNĐ
5.200.000 – 6.300.000 VNĐ
DN1503.500.000 – 4.300.000 VNĐ
5.800.000 – 6.900.000 VNĐ
DN2004.500.000 – 5.600.000 VNĐ
7.500.000 – 9.000.000 VNĐ
DN2506.200.000 – 7.800.000 VNĐ
10.000.000 – 12.500.000 VNĐ
DN3007.800.000 – 9.500.000 VNĐ
13.000.000 – 15.500.000 VNĐ
DN350 – DN600Giá theo yêu cầu, thường từ 10 – 30 triệu
Giá tuyến tính từ 18 – 45 triệu VNĐ

Lưu ý: Báo giá mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT, vận chuyển và chiết khấu theo số lượng hoặc dự án.

=> Xem thêm: Báo giá van bướm mới nhất 2025

Bạn cần báo giá chính xác, nhanh chóng và kèm CO-CQ?

Hãy liên hệ Thép Bảo Tín – đơn vị nhập khẩu và phân phối van bướm điều khiển điện chính hãng với kho hàng sẵn có, giá tốt nhất cho DN50–DN300, giao hàng toàn quốc và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi cho dự án. Hotline: 0932 059 176

Lợi ích vượt trội khi sử dụng van bướm điều khiển điện

Sử dụng van bướm điều khiển điện mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí:

  • Tự động hóa cao: Khả năng điều khiển từ xa thông qua các hệ thống tự động như PLC, DCS, SCADA giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người, tăng hiệu quả vận hành và an toàn lao động.
  • Độ chính xác và linh hoạt: Bộ truyền động điện cho phép điều khiển góc mở của van một cách chính xác, điều tiết lưu lượng dòng chảy theo đúng yêu cầu của quy trình.
  • Độ bền và ổn định: Van bướm điều khiển điện có độ bền cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài, giúp giảm thiểu sự cố và thời gian dừng máy.
  • Lắp đặt và bảo trì đơn giản: So với van điều khiển khí nén, hệ thống điện thường đơn giản hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn.
  • Tiết kiệm năng lượng: Việc sử dụng điện thay cho khí nén giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động.
  • An toàn vận hành: Không có nguy cơ rò rỉ khí nén, tăng cường an toàn trong một số môi trường làm việc đặc biệt.

Kinh nghiệm chọn mua van bướm điều khiển điện phù hợp

Việc lựa chọn van bướm điều khiển điện tối ưu đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành để đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho hệ thống.

Đặc tính môi chất (Nhiệt độ, áp suất, tính ăn mòn, độ nhớt)

Đặc tính của môi chất là yếu tố cốt lõi quyết định lựa chọn vật liệu cấu tạo van, bao gồm thân van, đĩa van và đặc biệt là gioăng làm kín. Việc chọn sai vật liệu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ, độ kín và độ an toàn của hệ thống. Vì vậy đây là yếu tố cần được đánh giá ưu tiên trong quá trình thiết kế và lựa chọn vật tư cho hệ thống.

Nhiệt độ làm việc: Mỗi loại vật liệu đệm van (seat) và thân van chỉ phù hợp trong một dải nhiệt độ nhất định. Ví dụ:

  • EPDM phù hợp cho nước và dung dịch muối hữu cơ, hoạt động tốt trong khoảng -10℃ đến 110℃.
  • Viton chịu được axit và hydrocarbon ở nhiệt độ -15℃ đến 180℃.
  • Với môi trường nhiệt độ rất cao (550–600℃), cần sử dụng đệm kim loại như inox + graphite, inox + Stellite, hoặc van bướm không gioăng chuyên biệt.

Áp suất làm việc: Các van có đệm mềm thường thích hợp cho áp suất ≤ 25 bar. Với hệ thống có áp lực cao hơn, cần dùng đệm kim loại để đảm bảo khả năng chịu tải. Phải đảm bảo van phù hợp với áp suất danh định của hệ thống (PN10, PN16, PN25, PN40…) để tránh nguy cơ hỏng hóc.

Khả năng chịu ăn mòn: Môi chất ăn mòn mạnh (hóa chất, nước muối, dung dịch axit…) yêu cầu sử dụng thân van và đĩa van bằng inox 304, 316, 316L hoặc nhựa kỹ thuật như PVC, UPVC, PVDF. Gioăng làm kín nên sử dụng PTFE (Teflon) để đảm bảo độ bền và kháng hóa chất.

Độ nhớt của môi chất: Môi chất có độ nhớt cao đòi hỏi van có thiết kế phù hợp và bộ truyền động có mô-men xoắn lớn hơn để đảm bảo đóng/mở hiệu quả.

Yêu cầu về lưu lượng và áp suất của hệ thống

Việc xác định đúng lưu lượng và áp suất làm việc là cơ sở để lựa chọn van bướm điều khiển điện phù hợp, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và ổn định lâu dài.

  • Lưu lượng (Kv value): Van phải có kích thước danh định (DN) tương thích với nhu cầu lưu lượng thực tế của hệ thống. Thông thường, van được lựa chọn trong dải kích thước từ DN40 đến DN1200, đảm bảo lưu lượng môi chất không bị suy giảm đáng kể khi đi qua van và không gây sụt áp vượt mức cho phép.
  • Áp suất làm việc (PN): Cần đảm bảo van có khả năng chịu được áp suất vận hành tối đa của hệ thống. Các cấp áp suất phổ biến hiện nay gồm PN10, PN16 và PN25. Việc chọn van không đủ áp lực thiết kế có thể dẫn đến biến dạng cơ học, hư hỏng sớm hoặc sự cố rò rỉ nghiêm trọng.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Kích thước và áp suất là những ràng buộc vật lý cơ bản nhưng đóng vai trò then chốt trong thiết kế và vận hành. Một lựa chọn sai lệch có thể làm giảm hiệu suất hệ thống (ví dụ: sụt áp, lưu lượng không đủ) hoặc gây mất an toàn (vỡ ống, rò rỉ môi chất). Do đó, cần tính toán chính xác và tham khảo các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn trước khi đưa van vào thiết kế hoặc lắp đặt thực tế.

Kích thước và kiểu kết nối đường ống

Lựa chọn đúng kích thước và kiểu kết nối của van là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quá trình lắp đặt chính xác, an toàn và đạt hiệu suất vận hành tối ưu.

  • Kích thước danh nghĩa (DN): Van phải có kích thước phù hợp với đường kính trong của ống dẫn. Sự đồng bộ giữa DN của van và đường ống sẽ giúp lắp đặt nhanh chóng, chính xác và hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ tại điểm kết nối.
  • Kiểu kết nối: Các kiểu kết nối phổ biến bao gồm: wafer (kẹp bích), lug (tai bích), mặt bích (flanged), clamp, ren và hàn. Mỗi kiểu kết nối đều yêu cầu tương thích tuyệt đối với đường ống hiện có. Ngoài ra, cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn mặt bích quốc tế như ANSI, DIN, JIS, BS hoặc PN10–PN40 để đảm bảo tính lắp lẫn và độ kín khít cao.
Van bướm điều khiển điện
Các loại van bướm điều khiển điện theo kiểu kết nối

Lưu ý kỹ thuật:

  • Tính tương thích cơ khí giữa van và hệ thống ống không chỉ quyết định tính hiệu quả khi lắp đặt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị. Việc lựa chọn sai kích thước hoặc sai kiểu kết nối có thể gây ra ứng suất cơ học, rò rỉ môi chất hoặc chi phí bảo trì tăng cao. Do đó, cần kiểm tra kỹ lưỡng các tiêu chuẩn kỹ thuật ngay từ bước thiết kế để đảm bảo độ tin cậy vận hành dài hạn.

Chức năng điều khiển và điện áp phù hợp

Sự phù hợp giữa chức năng điều khiển của van và đặc điểm vận hành của hệ thống là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả và tính kinh tế trong vận hành dài hạn.

Xác định nhu cầu điều khiển: Trước tiên, cần xác định hệ thống có yêu cầu đơn giản chỉ cần đóng/mở hoàn toàn (ON/OFF), hay cần kiểm soát lưu lượng chính xác theo thời gian thực (tuyến tính/Modulating). Việc lựa chọn sai loại điều khiển sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng điều tiết của hệ thống.

Lựa chọn điện áp điều khiển: Van bướm điều khiển điện được sản xuất với nhiều mức điện áp tiêu chuẩn như 24V DC, 110V AC, 220V AC và 380V AC. Việc lựa chọn phải tương thích với nguồn điện sẵn có tại công trình để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.

Xem xét tính năng mở rộng: Một số dòng van hiện đại tích hợp thêm các tính năng như:

  • Phản hồi vị trí (Position Feedback)
  • Điều khiển từ xa qua tín hiệu PLC/DCS/SCADA
  • Chống quá tải mô-tơ, ngắt khi lỗi hành trình
  • Tay quay cơ dự phòng khi mất điện

Những tính năng này giúp hệ thống vận hành linh hoạt hơn và tăng cường độ an toàn kỹ thuật.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận cần thiết

Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận quốc tế là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng, độ an toàn và khả năng tích hợp của van bướm điều khiển điện trong các hệ thống công nghiệp hiện đại.

Tiêu chuẩn quốc tế và khu vực:

  • Van cần đáp ứng các hệ thống tiêu chuẩn như: ISO, API, JIS, ANSI, DIN, BS, PN, KFI, KS, KC, WRAS, ATEX, SIL3, CE.

Các chứng nhận này không chỉ thể hiện năng lực sản xuất của nhà cung cấp mà còn đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và pháp lý tại nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các dự án có yếu tố xuất nhập khẩu hoặc đấu thầu quốc tế.

Mức độ bảo vệ IP (Ingress Protection): Chỉ số IP thể hiện khả năng chống bụi và chống nước của bộ truyền động điện. Một số mức phổ biến gồm:

  • IP65: Chống bụi hoàn toàn, chống nước phun áp lực thấp.
  • IP67: Chống bụi tuyệt đối, ngâm nước ngắn hạn ở độ sâu đến 1m.
  • IP68: Chống bụi và ngâm nước lâu dài trong điều kiện khắt khe.

Việc lựa chọn đúng IP rating giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc có bụi công nghiệp cao.

Các tiêu chuẩn và chứng nhận kỹ thuật đóng vai trò như “hộ chiếu kỹ thuật” của sản phẩm. Không chỉ đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy, chúng còn giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, giảm thiểu rủi ro pháp lý và thuận lợi hơn trong công tác kiểm định, nghiệm thu hoặc xuất khẩu thiết bị cho các công trình có yêu cầu khắt khe.

Xem xét thương hiệu và nhà cung cấp

Lựa chọn đúng thương hiệu và nhà cung cấp là bước then chốt giúp đảm bảo chất lượng thiết bị, tối ưu hiệu suất vận hành và hạn chế tối đa rủi ro kỹ thuật trong suốt vòng đời dự án.

Ưu tiên thương hiệu uy tín toàn cầu: Các thương hiệu có lịch sử phát triển lâu dài và hiện diện quốc tế thường sở hữu quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dây chuyền sản xuất hiện đại và sản phẩm đã được kiểm chứng thực tế qua hàng nghìn dự án công nghiệp. Đây là bảo chứng quan trọng về hiệu suất và độ bền của van.

Lựa chọn nhà cung cấp chuyên nghiệp: Đối tác cung ứng cần có kinh nghiệm thực tiễn, đội ngũ kỹ thuật hiểu rõ sản phẩm và sẵn sàng hỗ trợ tư vấn lắp đặt – vận hành. Đồng thời, cần yêu cầu đầy đủ hồ sơ kỹ thuật và pháp lý:

  • CO/CQ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
  • Chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng

Những yếu tố này đảm bảo van được cung cấp là hàng chính hãng, dễ truy xuất nguồn gốc và có phương án xử lý khi phát sinh sự cố.

Hướng dẫn lắp đặt và đấu nối van bướm điều khiển điện an toàn, hiệu quả

Lắp ráp và đấu nối van bướm điều khiển điện

Để đảm bảo van bướm điều khiển điện hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc lắp đặt đúng quy trình là rất quan trọng. Dưới đây là các bước cơ bản:

Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Một quá trình chuẩn bị thiếu kỹ lưỡng có thể gây rò rỉ, giảm hiệu suất, làm hỏng thiết bị hoặc thậm chí tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.

Các bước chuẩn bị cần thiết:

  1. Làm sạch đường ống: Trước khi lắp đặt, cần loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, cặn bã và dị vật bên trong đường ống. Có thể sử dụng khí nén hoặc dung dịch chuyên dụng để đảm bảo dòng chảy không bị cản trở và tránh gây hư hỏng đĩa van.
  2. Đối chiếu thông số kỹ thuật: So sánh các thông số kỹ thuật giữa van và hệ thống ống như kích thước danh nghĩa (DN), áp suất làm việc (PN), vật liệu, nhiệt độ và loại môi chất. Việc đảm bảo tương thích sẽ giúp lắp đặt nhanh chóng và ngăn ngừa sai sót kỹ thuật.
  3. Kiểm tra hình thức và chất lượng van: Loại bỏ mọi dị vật bám trên bề mặt van. Kiểm tra kỹ các chi tiết như thân, trục, đĩa, gioăng làm kín để phát hiện vết nứt, biến dạng hoặc lỗi sản xuất. Đồng thời xác nhận lại vật liệu van phù hợp với điều kiện vận hành.
  4. Lựa chọn vị trí lắp đặt: Ưu tiên vị trí thông thoáng, có đủ khoảng không cho việc thao tác, kiểm tra và bảo trì. Van cần được lắp đúng hướng dòng chảy và không bị căng vênh do hệ thống ống không đồng trục.

Chuẩn bị dụng cụ và vật tư cần thiết:

Bao gồm:

  • Van bướm và mặt bích (nếu có)
  • Bu lông, gioăng làm kín (cho cả hai đầu mặt bích)
  • Dụng cụ cơ khí như cờ lê, mỏ lết, máy hàn (nếu hàn mặt bích)
  • Giá đỡ và thiết bị nâng đỡ (cho van kích thước lớn)
  • Đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân: găng tay, kính, giày và trang phục an toàn

Quy trình lắp đặt cơ khí

Dù là thiết bị tự động, nhưng chỉ một sai lệch nhỏ trong căn chỉnh hay siết bu lông cũng có thể gây ra rò rỉ, giảm hiệu suất và tăng chi phí bảo trì. Do đó, kỹ năng lắp đặt là yêu cầu không thể xem nhẹ.

Các bước lắp đặt cơ khí:

1. Ngắt áp suất hệ thống: Trước khi thi công, đảm bảo hệ thống đường ống hoàn toàn không còn áp lực để tránh rủi ro mất an toàn cho người lắp đặt.

2. Lắp gioăng làm kín:

  • Với van mặt bích: sử dụng 2 gioăng làm kín, lắp giữa hai mặt bích và thân van.
  • Với van kiểu wafer: thường không cần thêm gioăng do đã tích hợp sẵn.

Căn chỉnh chính xác lỗ bu lông của gioăng khớp với thân van và mặt bích.

3. Định vị van: Đặt van vào đúng vị trí giữa hai mặt bích. Đảm bảo các lỗ bắt bu lông trùng khớp hoàn toàn, tránh lệch tâm.

4. Siết bu lông tạm thời: Chèn bu lông và siết đều tay để cố định van. Không siết quá chặt ở bước này nhằm tránh biến dạng hoặc cọ sát đĩa van khi thao tác tiếp theo.

5. Hàn điểm mặt bích (nếu có): Nếu sử dụng mặt bích hàn, tiến hành hàn điểm nhẹ để định vị. Tránh làm nóng quá mức có thể làm hỏng gioăng và các bộ phận làm kín.

6. Tháo van tạm thời (trước khi hàn hoàn chỉnh): Sau khi hàn điểm, tháo van ra khỏi hệ thống để tránh nhiệt sinh ra trong quá trình hàn gây biến dạng hoặc cháy gioăng.

7. Hàn hoàn chỉnh mặt bích: Hàn kín mặt bích vào đường ống. Chờ nguội hoàn toàn trước khi lắp lại van vào đúng vị trí ban đầu.

8. Siết bu lông hoàn tất: Siết bu lông đều theo hình chữ thập (hoặc đường chéo) để phân bố lực đều, tránh làm biến dạng bề mặt kết nối và gây rò rỉ.

Lưu ý hướng lắp đặt:

  • Van có thể lắp theo chiều ngang hoặc đứng, tuy nhiên lắp theo phương thẳng đứng (trục đứng) là tối ưu – đặc biệt với van kích thước lớn – nhằm giảm tải trọng lên trục và bộ truyền động.

Lưu ý khoảng cách lắp đặt:

  • Nếu van được lắp gần bơm hoặc các thiết bị khác, nên chừa khoảng đệm bằng một đoạn ống ngắn hoặc khớp nối mềm để đảm bảo đĩa van có không gian đóng/mở mà không bị cản trở.

Hướng dẫn đấu nối điện chi tiết

Việc đấu nối điện cho van bướm điều khiển điện đòi hỏi độ chính xác cao và tuyệt đối tuân thủ quy trình an toàn. Sai sót trong đấu nối không chỉ làm hỏng thiết bị mà còn có thể gây chập cháy hoặc tai nạn nghiêm trọng.

Nguyên tắc an toàn trước khi thực hiện: An toàn điện là ưu tiên hàng đầu. Mọi thao tác đấu nối phải tuân theo sơ đồ kỹ thuật của nhà sản xuất và các quy định an toàn điện tại nơi làm việc.

Các bước thực hiện đấu nối điện:

1. Ngắt hoàn toàn nguồn điện: Đây là bước bắt buộc trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào. Phải đảm bảo hệ thống không còn điện áp để bảo vệ an toàn cho người thực hiện và tránh nguy cơ phóng điện hoặc cháy nổ.

2. Sử dụng dây dẫn đúng chuẩn: Chọn loại dây dẫn có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức của mô-tơ. Dây quá nhỏ sẽ gây sụt áp, quá nóng hoặc cháy thiết bị. Dây phải có khả năng cách điện tốt và chịu được điều kiện môi trường lắp đặt.

3. Đấu nối theo đúng sơ đồ của nhà sản xuất: Mỗi bộ điều khiển điện (actuator) sẽ có sơ đồ riêng – cần tuân thủ tuyệt đối, không tùy tiện đấu nối theo kinh nghiệm.

Ví dụ với van ON/OFF:

  • Dây 2: Dây trung tính (Neutral/Common)
  • Dây 3: Tín hiệu mở van
  • Dây 4: Tín hiệu đóng van

Mở van: nối nguồn điện vào dây 2 và 3

Đóng van: nối nguồn điện vào dây 2 và 4

Đối với van tuyến tính:

  • Ngoài dây nguồn, cần thêm dây tín hiệu điều khiển analog (thường là 4–20mA hoặc 0–10V)
  • Có thể yêu cầu dây phản hồi vị trí về bộ điều khiển trung tâm (PLC, DCS…) để giám sát trạng thái van theo thời gian thực.

4. Kiểm tra mối nối kỹ lưỡng: Sau khi đấu nối xong, kiểm tra lại toàn bộ các đầu nối, siết chặt terminal, kiểm tra cách điện và loại bỏ mọi khả năng tiếp xúc hở. Đảm bảo toàn bộ dây được cố định chắc chắn, không bị lỏng hoặc xoắn gãy.

5. Đóng nắp bộ điều khiển: Sau khi xác nhận hệ thống đấu nối hoàn chỉnh, cần đóng kín nắp bộ điều khiển để đảm bảo van duy trì đúng chuẩn chống bụi và chống nước (IP65/IP67/IP68 tùy model).

Khuyến nghị kỹ thuật:

Chỉ nên thực hiện đấu nối điện bởi kỹ thuật viên được đào tạo chuyên môn. Trường hợp không chắc chắn về cấu hình điện áp hoặc chức năng điều khiển, nên liên hệ nhà cung cấp để được hướng dẫn chi tiết. Việc đấu sai có thể làm cháy motor, lỗi hành trình hoặc hỏng bảng mạch – ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành toàn hệ thống.

Kiểm tra vận hành ban đầu và các lưu ý an toàn lao động

Việc kiểm tra vận hành ban đầu đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận thiết bị hoạt động đúng thiết kế, phát hiện kịp thời lỗi kỹ thuật (nếu có) và bảo đảm an toàn trước khi đưa van vào khai thác thực tế. Kết hợp với bảo trì định kỳ, đây là một phần không thể thiếu trong quản lý thiết bị công nghiệp nhằm duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và hạn chế sự cố vận hành.

Kiểm tra vận hành thử:

  • Đối với van có tay quay thủ công: Thử thao tác đóng/mở bằng tay để kiểm tra độ trơn tru của cơ cấu truyền động. Van không được có hiện tượng kẹt, cứng hoặc lệch hành trình.
  • Đối với van điều khiển tự động: Gửi tín hiệu từ hệ thống điều khiển hoặc bộ điều khiển cục bộ để kích hoạt đóng/mở van. Đảm bảo góc xoay đĩa van đúng theo thông số thiết kế và đáp ứng tín hiệu nhanh, ổn định.
  • Kiểm tra bất thường khi vận hành: Quan sát và lắng nghe tiếng ồn, độ rung trong quá trình vận hành. Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường, cần ngắt nguồn điện, kiểm tra lại vị trí lắp đặt và toàn bộ các mối ghép cơ khí, điện.
  • Kiểm tra độ kín và rò rỉ: Xem xét toàn bộ thân van và điểm kết nối mặt bích để đảm bảo không có rò rỉ môi chất. Rò rỉ nhỏ nếu không xử lý sớm có thể gây hỏng van hoặc ảnh hưởng đến an toàn vận hành.

Bôi trơn và bảo trì định kỳ:

  • Tra dầu mỡ bôi trơn định kỳ vào các khớp chuyển động hoặc bộ truyền động cơ khí theo khuyến nghị từ nhà sản xuất.
  • Giúp giảm ma sát, tránh mài mòn, ngăn ngừa gỉ sét và duy trì trạng thái vận hành ổn định trong thời gian dài.

Lưu ý về an toàn lao động:

  • Luôn sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) gồm: kính bảo hộ, găng tay cách điện, giày chống trượt, quần áo bảo hộ khi thao tác với van và hệ thống điện.
  • Tuyệt đối tuân thủ các quy định an toàn điện và nội quy làm việc tại công trường để phòng ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn cho cả hệ thống và con người.

Lưu ý gì khi vận hành và bảo trì van bướm điều khiển điện

Việc bảo trì giúp van bướm hạn chế tối đa các hư hỏng. Từ đó giúp hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả:

Bảo trì van bướm điện
Bảo trì van bướm điều khiển điện

Bảo trì định kỳ

  • Đảm bảo bộ truyền động (mô tơ điện) và các bộ phận chuyển động được vệ sinh thường xuyên. Tránh bụi bẩn và cặn bã bám vào, vì chúng có thể gây cản trở hoạt động trơn tru của van.
  • Kiểm tra gioăng định kỳ để đảm bảo không bị mài mòn, biến dạng, hoặc hư hỏng. Nếu gioăng bị nứt, hỏng hoặc không còn độ đàn hồi, cần thay mới ngay lập tức để đảm bảo hiệu quả làm kín và ngăn ngừa rò rỉ.
  • Cần tra dầu mỡ định kỳ vào các bộ phận chuyển động của bộ truyền động để giảm ma sát, đảm bảo hoạt động ổn định và êm ái.

Xử lý sự cố thường gặp

  • Kẹt van do cặn bẩn: Thường do cặn bẩn hoặc tạp chất bám vào đĩa van hoặc bộ truyền động. Nếu van không mở hoặc đóng được, hãy kiểm tra và làm sạch các bộ phận bên trong.
  • Đĩa van bị ăn mòn: Xảy ra khi đĩa van làm việc trong môi trường có chất ăn mòn hoặc không tương thích với vật liệu của van. Điều này có thể gây rò rỉ, cần thay thế hoặc sửa chữa kịp thời.
  • Motor quá tải: Nếu động cơ điều khiển quá nóng hoặc không hoạt động, cần kiểm tra và xác định nguyên nhân. Đôi khi, mô tơ bị quá tải do việc điều khiển van không phù hợp với ứng dụng hoặc do quá nhiều cặn bẩn trong bộ truyền động.

Kiểm tra và thay thế linh kiện

  • Gioăng có thể bị hỏng do tác động của nhiệt độ, áp suất, hoặc hóa chất. Việc thay thế gioăng kịp thời giúp ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng hoặc khí.
  • Vòng bi của bộ truyền động cần được kiểm tra để đảm bảo chúng không bị mòn hoặc thiếu bôi trơn. Vòng bi mòn có thể gây ra tiếng ồn, tăng ma sát và giảm tuổi thọ của van.
  • Thường xuyên kiểm tra hệ thống điện của van, bao gồm dây nối, bộ điều khiển và các kết nối để đảm bảo không có sự cố về điện.

Tham khảo một vài sản phẩm van bướm tại Thép Bảo Tín 

So sánh van bướm điều khiển điện với các loại van khác

Để giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt, hãy cùng so sánh van bướm điều khiển điện với một số loại van công nghiệp phổ biến khác:

Van bướm điều khiển điện và van cổng điều khiển điện

So sánh van bướm và van cổng điều khiển điện
So sánh van bướm và van cổng điều khiển điện
Tiêu chíVan bướm điều khiển điện
Van cổng điều khiển điện
Cấu tạo
  • Đĩa van: Hình tròn, xoay quanh trục vuông góc với dòng chảy
  • Thân van: Dạng wafer (kẹp giữa mặt bích) hoặc lug (có tai bắt bulong)
  • Bộ truyền động điện: Điều khiển trục van xoay ngang để đóng/mở
  • Cánh cổng (đĩa van): Hình chữ nhật hoặc tròn, di chuyển lên xuống vuông góc với dòng chảy
  • Thân van: Dạng mặt bích, lắp bằng bulong
  • Bộ truyền động điện: Vận hành trục vít để nâng/hạ cánh van
Mức độ kín
  • Không kín tuyệt đối: Đĩa van xoay nên có thể còn khe hở nhỏ tại điểm làm kín
  • Phù hợp: Các ứng dụng không yêu cầu độ kín cao hoặc sử dụng môi chất ít rò rỉ
  • Độ kín cao: Cánh cổng ép chặt vào đế van khi đóng hoàn toàn
  • Phù hợp: Hệ thống yêu cầu kín hoàn toàn, dòng chảy thẳng, môi chất nguy hiểm
Chi phí
  • Thường rẻ hơn: Cấu tạo đơn giản, dùng ít vật liệu hơn, nhất là với các van cỡ lớn → giá thành thấp hơn
  • Thường đắt hơn: Cấu tạo phức tạp hơn, nhiều chi tiết và vật liệu hơn → giá thành cao, đặc biệt với van kích thước lớn

Van bướm điều khiển điện và van bi điều khiển điện

So sánh van bướm và van bi điều khiển điện
So sánh van bướm và van bi điều khiển điện
Tiêu chíVan bướm điều khiển điện
Van bi điều khiển điện
Ưu điểm
  • Cấu tạo đơn giản, sử dụng ít vật liệu hơn → giá thành thấp hơn – Thiết kế cánh mỏng → van nhẹ, tiết kiệm không gian
  • Vận hành nhẹ, tiêu thụ ít điện năng → tiết kiệm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ bộ điều khiển
  • Độ kín cao gần như tuyệt đối khi đóng hoàn toàn – Hành trình đóng/mở ngắn (90 độ) → phản ứng nhanh – Bi van tròn ít kẹt, vận hành ổn định
Nhược điểm
  • Độ kín giảm khi áp suất cao hoặc vòng đệm mòn – Áp suất lớn có thể làm biến dạng cánh van hoặc đệm làm kín – Một số vị trí khó vệ sinh hoàn toàn
  • Giá thành cao do dùng vật liệu cao cấp – Góc mở nhỏ → điều tiết lưu lượng kém chính xác – Kích thước và trọng lượng lớn hơn van bướm cùng cỡ
Ứng dụng
  • Hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa) – Xử lý nước & nước thải – Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp – Ứng dụng công nghiệp: hóa chất, dệt may, thực phẩm, giấy…
  • Hệ thống yêu cầu độ kín cao: khí nén, hóa chất độc hại, chân không, nước sạch, thực phẩm, dược phẩm – Hệ thống áp suất cao: thủy lực, hơi nóng, dầu khí – Hệ thống PCCC, xả khẩn cấp, tự động hóa quy trình

Mua van bướm điều khiển điện ở đâu uy tín?

Hiện nay, thị trường có nhiều thương hiệu sản xuất van bướm điều khiển điện nổi tiếng như Adamant Valves, Asahi Yukizai, Belimo, KSB, AVK… Sản phẩm của mỗi thương hiệu đều mang những thế mạnh và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại van bướm điều khiển điện nào, từ thương hiệu nào, với thông số kỹ thuật ra sao… đều tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng.

Tại Việt Nam, Thép Bảo Tín là một trong những đơn vị uy tín chuyên phân phối các loại van bướm điều khiển điện chính hãng. Khi mua van tại Thép Bảo Tín, khách hàng có thể an tâm bởi chúng tôi cam kết:

  • Có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (C.O).
  • Có giấy chứng nhận chất lượng đảm bảo từ nhà sản xuất (C.Q).
  • Chính sách thanh toán linh hoạt.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường.
  • Giao hàng đúng tiến độ.

Ngoài van công nghiệp, Thép Bảo Tín với hơn 13 năm kinh nghiệm còn chuyên cung cấp các sản phẩm thép ống, phụ kiện đường ống, vật tư PCCC… Quý khách hàng có nhu cầu về bất kỳ sản phẩm nào, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua các phương thức sau:

Liên hệ kinh doanh Thép Bảo Tín

Yêu Cầu Báo giá Chat Zalo Hotline
Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Công ty TNHH Thép Bảo Tín

Kết luận

Van bướm điều khiển điện là một giải pháp tối ưu giúp tự động hóa quy trình vận hành, đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính liên tục và độ chính xác cao. Để lựa chọn đúng loại van, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố như kích thước, vật liệu, tính năng điều khiển (ON/OFF hay tuyến tính), và tiêu chuẩn chống nước/bụi (IP). Đồng thời, việc bảo trì định kỳ cũng là chìa khóa quan trọng đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

Hy vọng qua bài viết này, quý khách hàng và nhà thầu đã có thêm những thông tin hữu ích trước khi đầu tư và lắp đặt van bướm điều khiển điện cho dự án của mình.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176 nhé!

Bình luận (0 bình luận)