Van bướm inox là gì? Cấu tạo, phân loại, bảng giá 2025

Khi lựa chọn thiết bị điều khiển dòng chảy cho hệ thống đường ống công nghiệp, cái tên van bướm inox thường được nhắc đến đầu tiên. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thiết kế gọn nhẹ và vận hành linh hoạt, dòng van này đang trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành nghề – từ xử lý nước, hóa chất, thực phẩm đến hơi nóng và môi trường biển.

Không chỉ nổi bật ở độ bền và tuổi thọ cao, van bướm inox còn được đánh giá cao nhờ khả năng chịu áp suất – nhiệt độ tốt, dễ bảo trì và tiết kiệm chi phí vận hành. Vậy loại van này có gì đặc biệt? Có bao nhiêu dạng và nên sử dụng trong trường hợp nào?

Hãy cùng Thép Bảo Tín khám phá định nghĩa, cấu tạo, ưu điểm, phân loại, báo giá và ứng dụng thực tế của van bướm inox trong bài viết dưới đây.

Van bướm inox là gì?

Van bướm inox (có tên tiếng anh stainless steel butterfly valve) là loại van bướm có toàn bộ thân được làm từ chất liệu inox 201, 304 hoặc 316, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đĩa và trục thường sử dụng inox 316, kết hợp với gioăng làm kín Teflon giúp đảm bảo khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt.

Van bướm thép không gỉ được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy chất lỏng trong đường ống yêu cầu nhiệt độ cao, áp suất cao, hoá chất ăn mòn, nước thải công nghiệp,…

Các loại van bướm inox
Các loại van bướm inox

Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm inox

  • Kích thước: DN50 – DN250
  • Thân van: Inox 201, 304, 316
  • Đĩa, trục van: Thép không gỉ
  • Gioăng làm kín: PTFE, EPDM, Teflon,…
  • Kiểu điều khiển: Tay gạt, tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén
  • Áp suất làm việc: 10 bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -25ºC ~ 180 ºC
  • Kiểu kết nối: 2 mặt bích, wafer (kẹp), clamp
  • Tiêu chuẩn: JIS, BS, DIN, ANSI
  • Môi trường: Khí nén, hóa chất, nước, hơi nóng,….
  • Xuất xứ: Malaysia, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ,….
  • Thương hiệu: YDK, Wonil, JS, ARV, ShinYi, ETM, Samwoo, Robo,…

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo của valve bướm inox
Cấu tạo của valve bướm inox

Van bướm inox có cấu tạo đơn giản, gồm 5 bộ phận chính:

  • Thân van (Body): Làm bằng inox đúc (chất liệu thường là SUS201/304/316), kết nối kiểu wafer, lug hoặc mặt bích.
  • Đĩa van (Disc): Hình tròn, xoay quanh trục – cũng làm từ inox 304 hoặc 316.
  • Trục van (Stem): Truyền lực từ bộ điều khiển đến đĩa van.
  • Gioăng làm kín (Seal): Thường bằng EPDM, PTFE hoặc kim loại – đảm bảo độ kín và chống rò rỉ.
  • Bộ điều khiển: Có thể là tay gạt, tay quay, hoặc điều khiển tự động bằng điện, khí nén.

Nguyên lý hoạt động: Khi xoay tay gạt hoặc kích hoạt bộ điều khiển, đĩa van xoay 90° để đóng hoặc mở dòng chảy. Có thể dừng ở các vị trí trung gian để điều tiết lưu lượng.

Nguyên lý hoạt động của van bướm inox
Nguyên lý hoạt động của van bướm inox

Các loại vật liệu inox phổ biến

Loại inoxĐặc điểm chính
Ứng dụng phù hợp
Inox 304Phổ biến, giá tốt, chống ăn mòn tốt trong nước sạch
Hệ thống nước, thực phẩm, HVAC, nước thải
Inox 316Chống ăn mòn cao hơn, chịu được hóa chất mạnh
Hóa chất, nước muối, dược phẩm, môi trường axit
Inox 201Giá rẻ hơn, khả năng chống ăn mòn kém hơn
Chỉ dùng cho nước sạch, không khuyến nghị dùng cho hóa chất

Lưu ý: Đối với môi trường đặc biệt như nước biển, axit mạnh, dung môi – nên ưu tiên inox 316 hoặc 316L để đảm bảo độ bền.

Ưu điểm nổi bật của van bướm inox

Van bướm inox không chỉ nổi bật ở thiết kế nhỏ gọn mà còn chinh phục người dùng nhờ loạt tính năng ưu việt về độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả vận hành. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của dòng van này:

Chống ăn mòn – phù hợp môi trường khắc nghiệt

  • Nhờ được chế tạo từ inox 304, 316 hoặc 316L, van bướm inox có khả năng chống ăn mòn hóa học, oxy hóa và ăn mòn điện hóa cực kỳ tốt. Cho phép van hoạt động ổn định trong môi trường chứa axit, bazơ, nước muối, hóa chất hoặc hơi ẩm cao – những điều kiện mà các loại van gang hoặc thép thường không đáp ứng được.

Tuổi thọ cao – độ bền cơ học tốt

  • Inox là vật liệu có độ cứng cao, chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao mà không biến dạng. Van bướm inox nhờ đó có tuổi thọ cao hơn hẳn các loại van nhựa hay gang, đặc biệt khi được lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ.

Dễ vận hành, bảo trì

  • Với thiết kế xoay đĩa 90 độ, van bướm inox dễ dàng đóng/mở nhanh chóng chỉ bằng tay gạt, tay quay hoặc bộ điều khiển tự động. Ngoài ra, cấu tạo đơn giản giúp việc bảo trì, thay gioăng hoặc kiểm tra van định kỳ trở nên thuận tiện hơn so với các dòng van cổng hay van cầu.

=> Xem thêm: Sự khác nhau giữa van cổng và van bướm

Đa dạng ứng dụng

Không chỉ dùng trong xử lý nước sạch, van bướm inox còn được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hóa chất
  • Ngành thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm
  • Hệ thống hơi nước – nước nóng
  • Xử lý nước thải

Với một loạt ưu điểm trên, van bướm inox chính là giải pháp toàn diện cho những hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao và chi phí bảo trì thấp.

Các loại van bướm inox trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, van bướm inox được phân loại theo phương thức vận hành và ứng dụng chuyên biệt. Tùy theo đặc điểm kỹ thuật của hệ thống và nhu cầu điều khiển, người dùng có thể lựa chọn loại van phù hợp dưới đây:

Van bướm inox tay gạt

  • Đặc điểm: Đóng/mở bằng tay gạt 1/4 vòng (90 độ), có khóa cố định vị trí.
  • Kích thước phổ biến: DN50 – DN150.
  • Ưu điểm: Gọn nhẹ, giá thành rẻ, thao tác nhanh.
  • Ứng dụng: Hệ thống dân dụng, xử lý nước, các hệ thống ít đóng/mở.

Phù hợp với hệ thống nhỏ hoặc nơi thao tác van thường xuyên và dễ tiếp cận.

Van bướm inox tay gạt
Van bướm inox tay gạt

Van bướm inox tay quay (hộp số)

  • Đặc điểm: Sử dụng vô lăng kết hợp hộp số trợ lực để đóng/mở đĩa van.
  • Kích thước phổ biến: DN100 trở lên (đặc biệt từ DN200 – DN300).
  • Ưu điểm: Dễ vận hành ở kích thước lớn, an toàn, giảm lực tay.
  • Ứng dụng: Nhà máy xử lý nước, hệ thống hóa chất, hơi nóng.

Phù hợp với các đường ống lớn, nơi cần kiểm soát dòng chảy ổn định và giảm mỏi tay cho người vận hành.

=> Tìm hiểu thêm về van bướm tay quay

Van bướm inox tay quay
Van bướm tay quay inox

Van bướm inox điều khiển điện

  • Đặc điểm: Đóng/mở tự động thông qua mô-tơ điện, có tín hiệu điều khiển từ xa (ON/OFF hoặc tuyến tính).
  • Tùy chọn điện áp: 24V, 220V, 380V.
  • Ưu điểm: Tự động hóa, điều khiển chính xác, kết nối SCADA/BMS.
  • Ứng dụng: Hệ thống thông minh, nhà máy tự động, phòng máy, PCCC.

Thích hợp cho những hệ thống yêu cầu giám sát hoặc đóng/mở từ xa, hoặc trong môi trường nguy hiểm.

Van bướm điều khiển điện inox
Van bướm điều khiển điện inox

=> Xem thêm: Van bướm điều khiển điện

Van bướm inox điều khiển khí nén

  • Đặc điểm: Sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở nhanh.
  • Tùy chọn: Tác động đơn (spring return) hoặc tác động kép.
  • Ưu điểm: Phản hồi nhanh, độ bền cao, hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
  • Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, sản xuất đồ uống, hơi nóng.

Lý tưởng cho dây chuyền tự động cần tốc độ phản hồi cao và độ chính xác.

Van bướm điều khiển khí nén inox
Van bướm điều khiển khí nén inox

Van bướm vi sinh inox

  • Đặc điểm: Thiết kế theo tiêu chuẩn vệ sinh (CIP/SIP), bề mặt đánh bóng gương.
  • Vật liệu: Inox 316L, gioăng EPDM hoặc PTFE an toàn thực phẩm.
  • Ưu điểm: Chống bám dính, dễ vệ sinh, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Ứng dụng: Ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm, mỹ phẩm.

Là lựa chọn bắt buộc cho những ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Van bướm inox vi sinh
Van bướm inox vi sinh

Mời các bạn tham khảo một số van bướm tại Thép Bảo Tín:

Ứng dụng thực tế của van bướm inox

Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, van bướm inox ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao. Dưới đây là những ngành nghề và môi trường điển hình mà van bướm inox phát huy tối đa ưu thế của mình:

Xử lý nước thải – hóa chất

  • Van bướm inox (đặc biệt loại inox 316 hoặc bọc PTFE) có khả năng chống lại axit, bazơ, nước muối, dung dịch tẩy rửa, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Được lắp đặt phổ biến tại bể chứa hóa chất, bồn trung hòa pH, đường ống dẫn dung dịch ăn mòn, nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.

Loại van thường dùng: Van bướm inox tay quay hoặc điều khiển khí nén

Thực phẩm – nước giải khát – dược phẩm

  • Van bướm vi sinh inox đạt chuẩn vệ sinh, dễ vệ sinh CIP/SIP, không gây nhiễm chéo.
  • Sử dụng trong các dây chuyền sản xuất bia, nước tinh khiết, nước ngọt, sữa, thuốc tiêm, mỹ phẩm…
  • Bề mặt bên trong được đánh bóng gương giúp ngăn bám cặn và dễ rửa trôi.

Loại van thường dùng: Van bướm vi sinh inox 316L – điều khiển điện hoặc tay gạt

Dầu khí – lọc hóa dầu

  • Dùng để kiểm soát dòng hơi nóng, dầu thô, nhiên liệu, khí nén và dung môi dễ bay hơi.
  • Van bướm inox giúp giảm nguy cơ rò rỉ, bảo vệ an toàn cho hệ thống vận hành áp lực cao.
  • Các nhà máy lọc dầu, kho chứa nhiên liệu, trạm phân phối gas thường sử dụng loại van này.

Loại van thường dùng: Van bướm inox điều khiển khí nén – thân thép, đĩa inox 316

Ngành điện – nhiệt điện

  • Van bướm inox được sử dụng trong hệ thống làm mát tua-bin, điều tiết nước cấp lò hơi, điều khiển hơi nóng và nước tuần hoàn.
  • Ưu điểm chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn, không bị oxy hóa khi làm việc liên tục.

Loại van thường dùng: Van bướm inox tay quay hoặc điều khiển điện, size lớn (DN200 – DN300)

Ngành đóng tàu – cảng biển

  • Trong môi trường nước biển có tính ăn mòn mạnh, van bướm inox là lựa chọn bắt buộc.
  • Sử dụng trong hệ thống làm mát động cơ, ống dẫn nước biển, xử lý nước ballast hoặc nước thải sinh hoạt.

Loại van thường dùng: Van bướm inox 316, mặt bích, điều khiển tay quay hoặc tự động

So sánh van bướm inox với các loại van khác

Van bướm inox nổi bật ở khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, nhưng liệu có phải là lựa chọn tối ưu trong mọi trường hợp? Dưới đây là bảng so sánh giữa van bướm inox với van gang, van thép và van nhựa, xét theo các tiêu chí kỹ thuật và ứng dụng thực tế.

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chíVan bướm inoxVan bướm gangVan bướm nhựaVan bướm thép
Khả năng chống ăn mònRất tốt (đặc biệt với inox 316)Trung bình – dễ bị rỉ sétTốt với hóa chất nhẹ, kém bền ngoài trời
Tốt với nước sạch, kém với hóa chất mạnh
Chịu nhiệt độ caoTốt (tới 200–300°C tùy loại gioăng)Khá tốt (100–150°C)Kém (<60–90°C tùy nhựa PVC/UPVC/CPVC)
Rất tốt (trên 300°C nếu dùng thép hợp kim)
Tuổi thọ – độ bền cơ họcRất cao – bền chắcCao nhưng nặngThấp – dễ nứt vỡ nếu va đập
Rất cao – chịu lực tốt
Trọng lượng – lắp đặtNhẹ hơn thép, nặng hơn nhựa/gangNặngRất nhẹ – dễ lắp đặt
Nặng – cần kết cấu đỡ khi size lớn
Chi phí đầu tưTrung bình – cao (tùy loại inox)Thấp – phổ biếnRẻ nhất
Cao – đặc biệt với dòng thép đúc hoặc hợp kim
Ứng dụng khuyến nghịHóa chất, thực phẩm, nước biển, dược phẩmHệ thống nước sạch, HVAC, PCCCXử lý nước nhẹ, hồ bơi, hệ thống thấp áp
Hơi nóng, dầu, khí nén, nhà máy công nghiệp

Khi nào nên chọn van bướm inox?

Bạn nên ưu tiên lựa chọn van bướm inox khi:

  • Hệ thống của bạn làm việc trong môi trường hóa chất mạnh, nước muối, dung môi ăn mòn, hoặc nhiệt độ cao.
  • Yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, như trong ngành thực phẩm, nước uống, dược phẩm.
  • Cần tuổi thọ cao và độ ổn định lâu dài, nhất là trong dây chuyền sản xuất không cho phép dừng máy để bảo trì thường xuyên.
  • Không gian lắp đặt hạn chế nhưng yêu cầu vật liệu chống rỉ và bền cơ học.

Lưu ý: Nếu ngân sách hạn chế và môi trường làm việc là nước sạch, nước sinh hoạt hoặc khí không ăn mòn, bạn có thể cân nhắc van gang hoặc nhựa để tiết kiệm chi phí.

Bảng giá van bướm inox cập nhật mới nhất (THAM KHẢO)

Giá van bướm inox trên thị trường hiện nay dao động khá rộng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước danh định (DN), loại điều khiển (tay gạt, tay quay, điện, khí nén), vật liệu inox (304, 316, 201) và thương hiệu sản xuất.

Dưới đây là bảng giá tham khảo van bướm inox phổ biến tại Việt Nam (cập nhật 2025), áp dụng cho kết nối kiểu wafer, gioăng EPDM:

Bảng giá van bướm inox tay gạt & tay quay (Inox 304)

Kích thước (DN)
Van tay gạt (VNĐ/bộ)
Van tay quay (VNĐ/bộ)
DN50890.000 – 1.100.000
1.250.000 – 1.450.000
DN651.050.000 – 1.300.000
1.500.000 – 1.700.000
DN801.200.000 – 1.450.000
1.650.000 – 1.900.000
DN1001.500.000 – 1.800.000
1.950.000 – 2.300.000
DN1252.100.000 – 2.400.000
2.500.000 – 2.900.000
DN1502.400.000 – 2.800.000
3.000.000 – 3.400.000
DN2003.000.000 – 3.700.000
4.000.000 – 4.500.000
DN250 trở lênLiên hệ báo giáLiên hệ báo giá

Giá van bướm inox điều khiển điện & khí nén

Loại điều khiểnKích thước phổ biến
Giá tham khảo (VNĐ/bộ)
Điều khiển điện ON/OFFDN50 – DN150
3.500.000 – 8.000.000
Điều khiển điện tuyến tínhDN50 – DN150
6.500.000 – 10.000.000
Điều khiển khí nén tác động đơnDN50 – DN150
3.800.000 – 7.500.000
Điều khiển khí nén tác động képDN50 – DN150
4.200.000 – 8.500.000

Lưu ý: Giá có thể chênh lệch tùy vào thương hiệu (AUT, Jaki, Hershey, Wonil…), xuất xứ (Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Châu Âu) và vật liệu sử dụng (Inox 304, 316).

=> Xem thêm: Báo giá van bướm mới nhất 2025

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá van bướm inox

Yếu tố
Tác động đến giá
Chất liệu thân & đĩa
Inox 316 đắt hơn 304 khoảng 20–30%
Loại điều khiển
Van điều khiển điện/khí nén cao hơn tay gạt
Kích thước van (DN)
Size lớn từ DN200 trở lên tăng giá theo cấp số
Gioăng làm kín
PTFE, Viton, kim loại giá cao hơn EPDM
Tiêu chuẩn & chứng nhận
Van có CO CQ, UL/FM, ISO giá cao hơn hàng trôi nổi
Thương hiệu & xuất xứ
Hàn Quốc – Nhật – Châu Âu giá cao hơn Trung Quốc

Kinh nghiệm chọn mua van bướm inox

Việc lựa chọn van bướm inox không chỉ phụ thuộc vào giá cả, mà còn phải dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và môi trường sử dụng cụ thể. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tiễn giúp bạn chọn đúng van – dùng bền – tiết kiệm chi phí lâu dài.

Chọn đúng loại van theo môi trường sử dụng

Môi trường làm việc
Gợi ý loại van bướm inox phù hợp
Hóa chất mạnh, nước muối
Inox 316 hoặc 316L, gioăng PTFE hoặc Viton
Nước sạch, nước sinh hoạt
Inox 304, gioăng EPDM
Hơi nóng, dầu nhiệt
Inox 304 hoặc thép hợp kim, gioăng kim loại
Thực phẩm – dược phẩm – nước uống
Van vi sinh inox 316L, bề mặt đánh bóng gương
Xử lý nước thải công nghiệp
Inox 304/316, đĩa đặc, gioăng chịu mài mòn

Ghi nhớ: Môi trường càng khắc nghiệt → càng nên chọn loại inox chất lượng cao (316 trở lên) và gioăng phù hợp.

Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Áp suất làm việc (PN): Đảm bảo van chịu được áp lực trong hệ thống – thường chọn PN10 đến PN25.
  • Nhiệt độ làm việc: Kiểm tra giới hạn nhiệt của gioăng (EPDM ~120°C, PTFE ~200°C…).
  • Loại kết nối: Wafer, lug, mặt bích – phải đồng bộ với mặt bích đường ống hiện có.
  • Chế độ điều khiển: Chọn tay gạt, tay quay, điều khiển điện hay khí nén tùy vào tần suất vận hành và hệ thống tự động hóa.

Chú ý vật liệu gioăng làm kín

Gioăng là yếu tố quyết định độ kín và tuổi thọ van. Một số lựa chọn phổ biến:

Loại gioăngĐặc điểm
Ứng dụng phù hợp
EPDMGiá rẻ, chịu nhiệt ~120°C, không chịu dầu
Nước sạch, nước thải, khí
PTFE (Teflon)Chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao đến ~200°C
Hóa chất, dung môi, hơi nóng
VitonChịu dầu, axit nhẹ, bền nhiệt tốt
Dầu khí, dung môi hữu cơ
Kim loạiBền cơ học, dùng cho hơi nóng áp suất cao
Nhà máy điện, hơi nước

Kiểm tra nguồn gốc – chứng từ kỹ thuật

Để đảm bảo chất lượng, khi mua van bướm inox bạn nên yêu cầu đầy đủ:

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ
  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng
  • Catalogue, datasheet, bản vẽ kỹ thuật
  • Thương hiệu rõ ràng: Ưu tiên van từ các hãng uy tín như Wonil, Emico, AUT, Hershey, Jaki…

Tránh mua van trôi nổi không nhãn mác, không có chứng từ – dễ hư hỏng, không thay thế được linh kiện.

Thép Bảo Tín – Địa chỉ cung cấp van bướm uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp van bướm inox chất lượng – giá tốt – sẵn hàng, thì Thép Bảo Tín chính là đối tác đáng tin cậy dành cho bạn.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng van công nghiệp và vật tư đường ống, Thép Bảo Tín đã trở thành nhà phân phối uy tín của nhiều thương hiệu van hàng đầu như Wonil (Hàn Quốc), AUT, Hershey, Jaki, cùng các dòng van inox nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Châu Âu.

Chúng tôi cam kết cung cấp các dòng van bướm và van công nghiệp chất lượng cao, đầy đủ giấy tờ CO–CQ, kiểm định rõ ràng và minh bạch về nguồn gốc xuất xứ.

Toàn bộ sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy sản xuất hàng đầu như:

  • Hàn Quốc: Samwoo, YDK, Wonil
  • Malaysia: AUT, ARV
  • Đài Loan: Shin Yi
  • Trung Quốc: JS, ETM
  • Việt Nam: Robo, Emico…

Cam kết sản phẩm chính hãng 100%, còn mới, nguyên đai nguyên kiện khi giao đến tay khách hàng.

Tại sao nên chọn van bướm inox tại Thép Bảo Tín?

  • Sản phẩm đa dạng, sẵn kho: Từ DN50 đến DN300, đủ loại tay gạt – tay quay – điều khiển điện/khí nén
  • Cam kết chất lượng: Có đầy đủ chứng từ CO – CQ, bảng test, bản vẽ kỹ thuật đi kèm
  • Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt: Linh hoạt theo số lượng, dự án, và đơn vị lắp đặt
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Hỗ trợ lựa chọn đúng vật liệu inox, kiểu điều khiển, kiểu kết nối
  • Giao hàng nhanh toàn quốc: Hệ thống kho hàng tại TP.HCM, Bắc Ninh và giao vận chuyên nghiệp

Hiện nay, dòng van bướm inox (inox 304 – 316 – vi sinh) đang được trưng bày và giao ngay tại kho Thép Bảo Tín. Nếu quý khách cần tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, báo giá chi tiết hoặc tài liệu kỹ thuật, hãy liên hệ ngay:

Hotline / Zalo: 0932 059 176 – Email: kinhdoanh@thepbaotin.com

Bình luận (0 bình luận)