Van bướm nhựa PVC đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống xử lý nước, hóa chất và cấp thoát nước nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, khả năng chống ăn mòn vượt trội và giá thành hợp lý. Không giống như van kim loại nặng nề, van nhựa PVC nhẹ, dễ lắp đặt, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất kiểm soát dòng chảy đáng tin cậy.
Loại van này đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ăn mòn cao như axit, bazơ hoặc nước muối – nơi mà các vật liệu thông thường dễ bị hỏng hóc. Tuy nhiên, để chọn được loại van phù hợp, bạn cần hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm, và cả giá thành theo từng kích thước, loại điều khiển.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ mọi thông tin về van bướm nhựa PVC: từ phân loại, ứng dụng, báo giá mới nhất 2025 đến cách lắp đặt và bảo trì hiệu quả nhất.
Nội dung chính
Van bướm nhựa PVC là gì?
Van bướm nhựa PVC là một loại van bướm công nghiệp dùng để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy chất lỏng trong hệ thống đường ống. Thay vì làm từ gang hoặc inox như các loại van truyền thống, van này được chế tạo từ vật liệu nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) – nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa chất, trọng lượng nhẹ và giá thành rẻ.

Về cấu tạo, van bướm PVC có một đĩa tròn (cánh van) nằm bên trong thân van, xoay quanh một trục. Khi đĩa xoay song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi xoay vuông góc, dòng chảy bị chặn lại. Với thiết kế xoay 90 độ, thao tác đóng/mở rất nhanh, linh hoạt – giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện bảo trì.
Nhờ cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, van bướm nhựa PVC thường được dùng trong xử lý nước, bể bơi, hệ thống hóa chất, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp thực phẩm… Đặc biệt, loại van này rất lý tưởng cho các môi trường có tính ăn mòn, nơi mà van kim loại dễ bị xuống cấp theo thời gian
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Mặc dù có thiết kế nhỏ gọn, van bướm nhựa PVC lại sở hữu cấu trúc rất hiệu quả, phù hợp với cả hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp.
Cấu tạo cơ bản
Cấu tạo gồm 5 bộ phận chính:
- Thân van (body): Là phần vỏ ngoài, làm từ PVC, uPVC, cPVC hoặc PVDF, chịu áp lực và ăn mòn.
- Đĩa van (disc): Hình tròn như cánh bướm, xoay để điều tiết dòng chảy. Có thể bọc cao su chống rò rỉ.
- Trục van (stem): Kết nối giữa đĩa van và bộ điều khiển, thường làm từ inox 304/316 để chống ăn mòn.
- Gioăng làm kín: Làm từ EPDM, PTFE, FPM… Đảm bảo kín khít – chống rò rỉ hoàn toàn.
- Bộ điều khiển: Tay gạt, tay quay, hoặc mô-tơ điện/khí nén – giúp đóng mở nhanh chóng.
Lưu ý quan trọng: Gioăng là chi tiết cần chọn đúng vật liệu theo môi trường hóa chất (axit, bazơ, clo…) để đảm bảo tuổi thọ van và độ kín tối đa

Nguyên lý hoạt động
Van hoạt động theo cơ chế xoay đĩa van 90 độ quanh trục:
- Khi đĩa xoay song song dòng chảy → van mở hoàn toàn → lưu chất đi qua dễ dàng.
- Khi đĩa xoay vuông góc dòng chảy → van đóng → dòng lưu chất bị chặn lại.
- Góc xoay trung gian → van ở trạng thái bán mở → cho phép điều tiết lưu lượng linh hoạt.
Nhờ nguyên lý đơn giản nhưng hiệu quả, van bướm nhựa PVC giúp giảm tụt áp, giảm ma sát dòng chảy và tiết kiệm năng lượng hơn nhiều so với các loại van khác như van cầu hay van cổng
Phân loại van bướm nhựa PVC
Để lựa chọn đúng van bướm nhựa PVC cho hệ thống, bạn cần hiểu rõ các tiêu chí phân loại. Thực tế, loại van này được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy theo cơ chế điều khiển, vật liệu cấu tạo và kiểu kết nối với đường ống.
Dưới đây là các cách phân loại phổ biến nhất:
Phân loại theo cơ chế điều khiển

Van bướm tay gạt
- Điều khiển bằng tay gạt đơn giản, góc mở 90°
- Phù hợp cho hệ thống nhỏ, đóng/mở nhanh, dễ thao tác
- Kích thước phổ biến: DN50 – DN200
- Giá thành rẻ nhất trong các loại
Van bướm tay quay (vô lăng)
- Sử dụng tay quay + hộp số bánh răng để mở từ từ
- Ít tốn sức hơn khi dùng với van lớn
- Thường áp dụng cho đường ống trung bình đến lớn (DN100 – DN600)
- Giá cao hơn tay gạt một chút
Van bướm điều khiển khí nén
- Đóng/mở van bằng áp lực khí nén
- Tốc độ đóng/mở rất nhanh (~1–2 giây)
- Phù hợp môi trường nguy hiểm, cần tự động hóa cao
- Giá tầm trung, rẻ hơn van điều khiển điện
Van bướm điều khiển điện
- Động cơ điện điều khiển đóng mở van
- Có thể tích hợp điều khiển từ xa, PLC
- Dễ kết nối hệ thống tự động hóa công nghiệp
- Giá thành cao nhất nhưng kiểm soát tốt, chính xác cao
Phân loại theo vật liệu thân van
Loại nhựa | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng điển hình |
PVC | Chống hóa chất tốt, giá rẻ, giới hạn nhiệt ~55–80°C | Xử lý nước, hệ thống dân dụng |
uPVC | Nhựa cứng không hóa dẻo, chịu áp cao gấp đôi PVC | Công nghiệp nhẹ, hóa chất có áp lực trung bình |
cPVC | Chịu nhiệt cao hơn (~90–110°C), chống axit/bazơ tốt hơn PVC/uPVC | Ngành hóa chất, nước nóng, hệ thống kỹ thuật |
PVDF | Siêu bền, chịu hóa chất cực mạnh và nhiệt cao (~150°C) | Ngành dược phẩm, phòng sạch, xử lý axit đậm đặc |
Ưu điểm và nhược điểm của van bướm nhựa PVC
Giống như bất kỳ thiết bị công nghiệp nào, van bướm nhựa PVC có cả điểm mạnh lẫn giới hạn riêng.
Ưu điểm nổi bật:
- Van bướm nhựa PVC thường rẻ hơn nhiều so với van inox, van gang hay van bi kim loại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống số lượng lớn hoặc ngân sách hạn chế.
- PVC có khả năng kháng axit, kiềm, muối, clo…, giúp van hoạt động bền bỉ trong môi trường ăn mòn mà van kim loại dễ hỏng.
- So với van kim loại cùng kích thước, van nhựa nhẹ hơn rất nhiều – không cần gia cố kết cấu đường ống hay thiết bị nâng đỡ phức tạp.
- Cấu tạo đơn giản, ít bộ phận, tháo lắp nhanh. Đặc biệt là với các loại van tay gạt – thao tác chỉ bằng một lần gạt nhẹ.
- Tính chất cách điện tự nhiên của PVC giúp tăng độ an toàn trong các khu vực có nguy cơ rò điện, chống cháy nổ.
- Tính thẩm mỹ cao, không gỉ sét, không ố màu. Đặc biệt phù hợp cho các hệ thống lộ thiên, nhà máy thực phẩm, xử lý nước sinh hoạt.
Bên cạnh đó, nó cũng có một số hạn chế nhất định như:
- Giới hạn về nhiệt độ và áp suất: Van PVC thông thường chỉ chịu được nhiệt độ ~55–80°C và áp lực ≤10 bar.
- Độ bền cơ học thấp, dễ phai màu, giòn nứt hoặc biến dạng sau thời gian dài.
- Van nhựa không chịu được ma sát cao từ cát, bùn, sỏi… dễ gây xước đĩa van, hỏng gioăng làm kín.
- Hiệu suất đóng mở liên tục kém hơn van gang/inox
Ứng dụng thực tế trong dân dụng và công nghiệp
Nhờ đặc tính chống ăn mòn hóa chất, giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ và vận hành đơn giản, van bướm nhựa PVC đã trở thành lựa chọn phổ biến trong rất nhiều ngành công nghiệp và hệ thống dân dụng. Dưới đây là các ứng dụng điển hình bạn có thể bắt gặp:

- Dùng trong trạm xử lý nước sạch, nước thải sinh hoạt và công nghiệp
- Hệ thống lọc nước, cấp thoát nước tòa nhà, bể chứa, bơm nước hồ bơi
- Lắp đặt trong bồn phản ứng, dây chuyền pha chế, xưởng mạ, phòng thí nghiệm của ngành hóa chất, mạ điện
- Điều tiết dòng chảy nước, sữa, nước ngọt, nước muối sinh lý, cồn… trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
- Ứng dụng trong hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới phun sương, kiểm soát nước cấp trong ao nuôi tôm, cá, hồ nhân tạo
- Dùng ở ống gió mềm, hệ thống xử lý không khí nhà xưởng
- Hệ thống cứu hỏa tòa nhà (nước sạch, không áp lực cao)
- Nhà máy xử lý khoáng sản, nhà máy giấy, dệt nhuộm
- Trạm bơm nông nghiệp, khu đô thị mới, khu công nghiệp
Van bướm nhựa PVC là một giải pháp kinh tế – hiệu quả – linh hoạt cho hầu hết các hệ thống chất lỏng ăn mòn nhẹ – trung bình, hoặc nhiệt độ/áp suất thấp, từ dân dụng đến công nghiệp quy mô lớn.
Báo giá van bướm nhựa PVC mới nhất 2025
Giá van bướm nhựa PVC trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố: kích thước (DN), vật liệu (PVC, uPVC, cPVC), cơ chế điều khiển (tay gạt, tay quay, điện, khí nén), cũng như thương hiệu và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất được tổng hợp từ các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam:
Bảng giá van bướm nhựa tay gạt (PVC/uPVC)

Đường kính (DN) | Van PVC thường (VNĐ) | Van uPVC (VNĐ) |
DN60 | 360.000 | – |
DN76 (D75) | 420.000 | – |
DN90 | 520.000 | – |
DN110 | 660.000 | – |
DN140 | 1.300.000 | – |
DN160 | 1.400.000 | – |
DN200 | 2.100.000 | 1.370.000 |
Bảng giá van bướm nhựa tay quay (PVC/uPVC)

Đường kính (DN) | Van PVC thường (VNĐ) | Van uPVC (VNĐ) |
DN60 | 1.200.000 | – |
DN76 (D75) | 1.300.000 | – |
DN90 | 1.350.000 | – |
DN110 | 1.400.000 | – |
DN140 | 2.300.000 | – |
DN160 | 2.800.000 | – |
DN200 | 3.700.000 | – |
DN250 | 5.700.000 | 3.700.000 |
DN300 | 6.500.000 | 4.200.000 |
Bảng giá van bướm nhựa điều khiển tự động (PVC/uPVC)

DN | Giá (VNĐ) | Chủng loại |
DN50 | 2.000.000 | Điều khiển điện (uPVC) |
700.000 | Điều khiển khí nén (uPVC) | |
DN80 | 3.040.000 | Điều khiển điện (uPVC) |
1.060.000 | Điều khiển khí nén (uPVC) | |
DN100 | 2.260.000 | Điều khiển điện (uPVC) |
1.340.000 | Điều khiển khí nén (uPVC) | |
DN300 | 15.060.000 | Điều khiển điện (uPVC) |
10.080.000 | Điều khiển khí nén (uPVC) |
Kinh nghiệm lựa chọn van bướm nhựa PVC phù hợp
Việc chọn van bướm nhựa PVC không nên chỉ dựa vào giá cả hay kích thước, mà cần căn cứ vào môi trường sử dụng thực tế: chất lỏng bên trong, nhiệt độ, áp suất và nhu cầu vận hành. Nếu chọn sai loại vật liệu hoặc điều khiển, rất dễ dẫn đến rò rỉ, hỏng van hoặc giảm tuổi thọ hệ thống.
Dưới đây là những tiêu chí bạn cần cân nhắc khi lựa chọn:
Theo tính chất môi trường chất lỏng
- Nước sạch, nước thải: PVC hoặc uPVC
- Hóa chất nhẹ: uPVC hoặc cPVC, lưu ý kiểm tra nồng độ và pH trước khi chọn gioăng
- Axit mạnh, kiềm mạnh: cPVC hoặc PVDF, nên dùng gioăng PTFE, Viton hoặc FPM
- Nước nóng > 60°C: cPVC hoặc chuyển sang van kim loại
- Chất lỏng có cặn, mài mòn: Ưu tiên van inox hoặc van bi kim loại
Theo nhiệt độ & áp suất hệ thống
- PVC thường: tối ưu dưới 55°C và áp ≤ PN10
- uPVC: chịu áp cao hơn PVC gấp đôi, dùng tốt đến 60°C
- cPVC: hoạt động ổn định ~90–110°C
- Nếu dùng cho hơi nóng hoặc nước áp lực cao, nên chuyển sang van inox 304/316
Theo tần suất đóng/mở
- Tần suất vận hành thấp – thủ công: Tay gạt (nhanh, đơn giản, giá rẻ)
- Tần suất vận hành trung bình – thường xuyên: Tay quay (dễ vận hành, đỡ lực)
- Tần suất vận hành cao – cần tự động hóa: Điều khiển điện hoặc khí nén
Theo kích thước & kiểu đường ống
- Đường ống DN50 – DN200: chọn van PVC tay gạt là tối ưu
- DN250 trở lên: nên dùng tay quay hoặc điều khiển tự động để dễ thao tác
- Đường ống mặt bích: chọn kiểu wafer (2 mặt bích ép van) là phổ biến nhất
- Hệ thống tiêu chuẩn quốc tế: chọn van tương thích chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS
Đừng chỉ chọn “van nào rẻ nhất”, hãy chọn “van phù hợp nhất với môi trường vận hành” để tránh chi phí bảo trì, thay thế gấp 5–10 lần sau này.
Hướng dẫn lắp đặt van bướm nhựa PVC đúng kỹ thuật
Việc lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ giúp van bướm nhựa PVC vận hành ổn định, đảm bảo độ kín, hạn chế rò rỉ và kéo dài tuổi thọ. Dưới đây là hướng dẫn từng bước được Thép Bảo Tín tổng hợp theo quy trình tiêu chuẩn:
Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Đảm bảo đường ống không còn áp suất, đã xả hết chất lỏng
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt ống và mặt bích, không để lại cát, bụi hoặc cặn
- Kiểm tra khoảng cách giữa 2 mặt bích có vừa khít với chiều dài van
- Chuẩn bị bulông, đai ốc, gioăng làm kín (nếu dùng thêm) và dụng cụ như: cờ lê, lục giác, kìm, mỏ lết…
Lắp van vào hệ thống (7 bước chuẩn)
- Bước 1: Đặt van vào giữa hai mặt bích trên đường ống. Điều chỉnh sao cho đĩa van ở trạng thái mở 1/4 để tránh cạ vào mặt bích.
- Bước 2: Chèn tạm hai bulông đối xứng để cố định vị trí van.
- Bước 3: Nếu hệ thống cần hàn mặt bích: tháo van ra khỏi ống sau khi canh đúng vị trí → hàn cố định mặt bích để tránh nhiệt độ làm hỏng gioăng van.
- Bước 4: Sau khi hàn xong và ống nguội, đặt lại van vào vị trí cũ.
- Bước 5: Lắp đủ toàn bộ bulông, siết chéo đều tay theo hình ngôi sao, đảm bảo không lệch tâm và không ép quá chặt.
- Bước 6: Vận hành thử: mở – đóng van vài lần để kiểm tra độ trơn tru và độ kín của đĩa van.
- Bước 7: Nếu thấy bị rò rỉ hoặc đĩa cạ, tháo ra và kiểm tra lại bước 5 – đặc biệt là độ đồng tâm và độ xiết bulông.
Lưu ý khi lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn
- Nếu lắp ngoài trời: nên che chắn tránh tia UV trực tiếp (tránh lão hóa nhựa)
- Không để van chịu lực uốn từ đường ống – cần giá đỡ nếu ống dài
- Không sử dụng keo hoặc silicon ở mặt bích – dễ làm kẹt đĩa van
Sau khi lắp xong, nên ghi nhật ký kỹ thuật (ngày lắp, người lắp, vật tư sử dụng) và kiểm tra lần cuối bằng áp suất thử để đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi vận hành chính thức.
Hướng dẫn bảo trì van bướm nhựa PVC
Để van bướm nhựa PVC vận hành bền bỉ, không rò rỉ, không kẹt van hay hỏng gioăng sau một thời gian sử dụng, việc bảo trì định kỳ là vô cùng cần thiết – đặc biệt trong môi trường có hóa chất, nước bẩn hoặc hệ thống đóng mở thường xuyên.
Dưới đây là hướng dẫn bảo trì đúng chuẩn được Thép Bảo Tín tổng hợp thực tế từ các công trình:
Bước 1: Ngắt hệ thống – xả áp
- Ngắt hoàn toàn dòng chảy và đảm bảo không còn áp lực trong đường ống.
- Tháo van ra nếu cần kiểm tra sâu bên trong.
Bước 2: Vệ sinh bên ngoài & bên trong van
- Dùng khăn sạch, bàn chải mềm hoặc máy thổi khí để làm sạch bụi, cặn, rong rêu.
- Tuyệt đối không dùng hóa chất mạnh hoặc dung môi xăng dầu để lau van nhựa.
Bước 3: Kiểm tra gioăng làm kín
- Quan sát bằng mắt thường xem gioăng có bị xước, chai cứng, rạn nứt không.
- Nếu có dấu hiệu lão hóa – cần thay mới bằng gioăng cùng vật liệu (EPDM, PTFE, Viton…) tương thích với môi trường chất lỏng sử dụng.
Bước 4: Kiểm tra trục van và đĩa
- Đảm bảo trục không bị cong, đĩa van xoay nhẹ, không cạ vào thành bích.
- Nếu đĩa van bị lệch, có thể do van bị lắp lệch hoặc bulông siết quá chặt – cần điều chỉnh lại.
Bước 5: Bôi trơn bộ điều khiển (nếu có)
- Với van tay quay, khí nén hoặc điện: tra dầu mỡ nhẹ vào trục truyền động (nếu nhà sản xuất cho phép).
- Không dùng dầu công nghiệp cho phần tiếp xúc với gioăng nhựa.
Bước 6: Vận hành thử lại
- Đóng – mở van ít nhất 3 lần để kiểm tra độ trơn tru, không rít, không lệch tâm.
So sánh van bướm nhựa PVC với các loại van khác
So sánh với van bi (ball valve)

Tiêu chí | Van bướm nhựa PVC | Van bi (nhựa hoặc inox) |
Nguyên lý hoạt động | Xoay đĩa tròn 90°, nằm giữa dòng chảy | Xoay viên bi có lỗ rỗng bên trong |
Chức năng chính | Điều tiết & đóng/mở | Chủ yếu dùng ON/OFF (đóng/mở hoàn toàn) |
Khả năng điều tiết | Tốt – xoay linh hoạt 1/4 – 3/4 vòng | Kém – dễ gây mài mòn gioăng nếu dùng để điều tiết |
Chịu áp lực | Thấp – trung bình (PN6–PN10) | Cao hơn, dùng tốt trong PN16–PN40 |
Trọng lượng – kích thước | Nhẹ, mỏng, gọn | Cồng kềnh, nặng hơn |
Giá thành | Rẻ hơn từ 20–50% | Cao hơn, đặc biệt nếu dùng inox |
So sánh với van cổng (gate valve)

Tiêu chí | Van bướm nhựa PVC | Van cổng gang/inox |
Thiết kế | Đĩa mỏng xoay trong thân | Cánh van nâng hạ theo phương thẳng đứng |
Không gian lắp đặt | Cần rất ít không gian | Chiếm nhiều không gian theo chiều dọc |
Khả năng điều tiết | Có thể điều tiết (xoay từng góc) | Không điều tiết – chỉ đóng/mở hoàn toàn |
Tốc độ đóng/mở | Rất nhanh (90° tay gạt) | Chậm – cần nhiều vòng quay |
Giá thành | Rẻ hơn đáng kể | Thường cao hơn 20–40% |
So sánh với van bướm gang/inox

Tiêu chí | Van bướm nhựa PVC | Van bướm gang/inox |
Chất liệu | PVC/uPVC/cPVC/PVDF | Gang cầu, inox 304/316 |
Chống ăn mòn hóa học | Xuất sắc với axit, bazơ, muối | Inox tốt, gang dễ bị ăn mòn trong môi trường hóa học |
Khả năng chịu nhiệt | 55–110°C tùy vật liệu nhựa | 150–250°C (inox) |
Khả năng chịu áp | Tối đa PN10 | PN16 – PN40 hoặc hơn |
Giá thành | Rẻ hơn từ 30–60% | Cao hơn, nhất là với van inox |
Trọng lượng | Nhẹ – dễ lắp đặt | Nặng – cần hệ thống giá đỡ |
Thép Bảo Tín – Địa chỉ cung cấp van bướm nhựa uy tín
Nếu bạn đang tìm một nhà cung cấp van bướm nhựa PVC uy tín, giá tốt, có hỗ trợ kỹ thuật và đầy đủ chứng từ, thì Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy.
Chúng tôi không chỉ là đơn vị phân phối van công nghiệp, mà còn là đối tác kỹ thuật đồng hành cùng hàng trăm khách hàng trong lĩnh vực xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, xây dựng và cơ điện M&E.
Vì sao chọn Thép Bảo Tín?
- Hàng chính hãng – Nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ CO, CQ
- Đa dạng chủng loại van bướm tay gạt, tay quay, điều khiển khí nén, điều khiển điện từ DN50 đến DN400 – có sẵn tại kho, đáp ứng nhanh cho mọi công trình.
- Giá tốt – chiết khấu cao cho đại lý và dự án
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – Giao hàng toàn quốc
Gửi yêu cầu ngay hôm nay – Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!
Hotline: 0932 059 176 – Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
Kết luận
Van bướm nhựa PVC là lựa chọn thông minh cho các hệ thống chất lỏng có tính ăn mòn, áp suất và nhiệt độ trung bình. Với ưu điểm vượt trội như giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, chống hóa chất tốt và dễ lắp đặt, loại van này đang được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, nuôi trồng thủy sản và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả và tuổi thọ của van, bạn cần chọn đúng loại vật liệu, cơ chế điều khiển và nhà cung cấp uy tín.