Bạn đang cần tìm một loại van công nghiệp gọn nhẹ, dễ thao tác, giá hợp lý và phù hợp cho hệ thống nước, hóa chất hoặc PCCC? Vậy thì van bướm tay gạt có thể chính là giải pháp bạn đang tìm kiếm.
Với thiết kế đơn giản, đóng/mở chỉ bằng một thao tác gạt 90 độ, loại van này đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều nhà máy, công trình dân dụng và hệ thống kỹ thuật. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khi nào nên dùng van tay gạt, ưu – nhược điểm ra sao, và khác gì so với van tay quay hay các loại van khác trên thị trường.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về van bướm tay gạt: từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ứng dụng thực tế, cho đến báo giá cập nhật 2025 và hướng dẫn lựa chọn đúng theo nhu cầu sử dụng.
Nội dung chính
Van bướm tay gạt là gì?
Van bướm tay gạt là một loại van bướm công nghiệp dùng để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy trong hệ thống đường ống. Điểm đặc trưng dễ nhận biết nhất của van này là tay gạt điều khiển nằm phía trên thân van – chỉ cần xoay tay gạt một góc 90 độ là bạn có thể chuyển từ trạng thái mở sang đóng, hoặc ngược lại.

Khác với các loại van có cấu trúc phức tạp như van bi hay van cầu, van bướm tay gạt có thiết kế gọn nhẹ, dễ thao tác, lắp đặt nhanh, đặc biệt phù hợp với các hệ thống có đường ống nhỏ đến trung bình (từ DN40 đến DN200).
Van được lắp trực tiếp giữa hai mặt bích trên đường ống (kiểu wafer hoặc lug), cho phép kiểm soát dòng nước, khí hoặc chất lỏng đi qua. Khi đĩa van song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn. Khi đĩa xoay vuông góc, van đóng lại – chặn dòng lưu chất.
Nhờ thao tác nhanh gọn và không yêu cầu điện hay khí nén, loại van này rất được ưa chuộng trong các hệ thống xử lý nước, PCCC, thực phẩm, hóa chất nhẹ, và các ứng dụng kỹ thuật dân dụng.
Các loại vật liệu thân van phổ biến:
- Gang sơn epoxy
- Inox 304 / 316
- Nhựa PVC/uPVC
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm tay gạt
Mặc dù có thiết kế nhỏ gọn và đơn giản, van bướm tay gạt lại là một trong những loại van được tối ưu rất tốt về kỹ thuật, hiệu quả vận hành và chi phí.
Cấu tạo cơ bản:
- Thân van (body): Là khung chính, thường làm bằng gang, inox hoặc nhựa PVC, chịu lực và kết nối với ống.
- Đĩa van (disc): Hình tròn như cánh bướm, nằm giữa đường ống – đóng/mở dòng chảy khi xoay.
- Gioăng làm kín: Làm bằng EPDM, NBR hoặc PTFE (Teflon) – giúp van kín hoàn toàn khi đóng.
- Trục van (stem): Nối từ tay gạt xuống đĩa, truyền lực đóng/mở. Thường làm bằng thép không gỉ.
- Tay gạt (lever): Bộ phận thao tác tay, xoay 90° để mở/đóng. Có nấc định vị cố định góc mở.
Một số van còn có cơ cấu chốt khóa để tránh việc van tự ý thay đổi trạng thái do rung lắc hoặc va đập.

Nguyên lý vận hành
Van bướm tay gạt hoạt động dựa trên cơ chế xoay đĩa van 90 độ (1/4 vòng) quanh trục dọc thân van:
- Van mở: Khi tay gạt xoay để đĩa song song với dòng chảy
- Van đóng: Khi tay gạt đưa đĩa về vị trí vuông góc với dòng chảy
- Van bán mở (điều tiết): Khi tay gạt được giữ ở một góc cố định (30°, 45°, 60°…)
Lưu ý quan trọng: Tránh duy trì trạng thái bán mở từ 15° – 75° trong thời gian dài. Ở góc này, đĩa van phải chịu lực ma sát và dòng xoáy rất mạnh, dễ gây hư gioăng, rung van và giảm tuổi thọ.
Ứng dụng thực tế của van bướm tay gạt
Nhờ vào thiết kế gọn nhẹ, thao tác đóng/mở nhanh, chi phí hợp lý và khả năng lắp đặt linh hoạt, van bướm tay gạt đã trở thành một trong những loại van được sử dụng phổ biến nhất trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.
Tùy theo chất liệu (gang, inox, nhựa), van có thể dùng cho nhiều loại lưu chất khác nhau như nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ, khí nén, thậm chí là thực phẩm và đồ uống.

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống cấp – thoát nước
- Hệ thống PCCC
- Dùng trong dây chuyền nước, nước ngọt, sữa, bia, rượu
- Hệ thống xử lý nước thải, dẫn axit nhẹ, kiềm, muối…
- Hệ thống khí nén áp suất thấp – HVAC
Dù là hệ thống nước dân dụng, nhà máy công nghiệp, hay xử lý hóa chất nhẹ, van bướm tay gạt luôn là lựa chọn kinh tế – linh hoạt – đáng tin cậy trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Các loại van bướm tay gạt phổ biến hiện nay
Van bướm tay gạt có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như chất liệu thân van, kích thước danh nghĩa (DN), và kiểu kết nối với đường ống.
Phân loại theo chất liệu

Loại van | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
Van bướm tay gạt gang | Giá thành hợp lý, chịu lực tốt, sơn epoxy chống rỉ sét | Hệ thống nước, PCCC, HVAC, công trình dân dụng |
Van bướm tay gạt inox 304/316 | Chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường axit/kiềm nhẹ, chịu nhiệt tốt | Ngành thực phẩm, hóa chất, nước muối, dược phẩm |
Van bướm tay gạt nhựa PVC/uPVC | Nhẹ, chống hóa chất ăn mòn, không gỉ, giá tốt | Xử lý nước thải, dẫn hóa chất nhẹ, hệ thống ăn mòn thấp |
Phân loại theo kích thước
Van bướm tay gạt thường được sản xuất với các kích thước phổ biến từ:
- DN40 (phi 49) → van nhỏ cho đường ống dân dụng
- DN50 – DN150 → sử dụng phổ biến trong công nghiệp
- DN200 – DN300 → vẫn dùng tay gạt nếu môi trường áp suất thấp
Từ DN250 trở lên, nên cân nhắc chuyển sang van tay quay để dễ vận hành hơn, vì mô-men xoắn lớn sẽ khiến tay gạt khó thao tác.
Phân loại theo tiêu chuẩn kết nối

Kiểu kết nối | Đặc điểm | Tiêu chuẩn hỗ trợ |
Wafer (kẹp bích) | Kẹp giữa hai mặt bích bằng bulông, gọn, dễ thay thế, phổ biến nhất | JIS, DIN, ANSI, BS |
Lug (tai bích) | Có các lỗ ren gắn độc lập với mỗi mặt bích – dễ tháo 1 bên ống mà không ảnh hưởng hệ thống | DIN, ANSI |
Mặt bích (flanged) | Hai mặt bích đúc liền trên van – độ kín cao, dùng cho môi trường áp lực lớn hoặc nguy hiểm | ASME, JIS |
Kết nối wafer phù hợp với hầu hết các công trình, trong khi lug hoặc mặt bích phù hợp cho các hệ thống yêu cầu tháo lắp linh hoạt hoặc chịu áp cao.
So sánh van bướm tay gạt và van bướm tay quay
Cả van bướm tay gạt và van bướm tay quay đều thuộc nhóm van vận hành thủ công, được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC, xử lý nước thải và các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại lại có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng điều kiện lắp đặt và quy mô hệ thống.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại van này:
Bảng so sánh van bướm tay gạt và van bướm tay quay

Tiêu chí | Van Bướm Tay Gạt | Van Bướm Tay Quay |
Cơ chế điều khiển | Tay gạt xoay 90° trực tiếp | Tay quay (vô lăng) + hộp số giảm tốc |
Kích thước áp dụng | DN40 – DN250 (tối đa DN300) | DN100 trở lên, phổ biến từ DN150 – DN600 |
Tốc độ đóng/mở | Rất nhanh (1 thao tác gạt) | Chậm hơn (cần xoay vô lăng nhiều vòng) |
Lực vận hành | Nhẹ với van nhỏ, tốn lực nếu size lớn | Nhẹ nhàng hơn nhờ hộp số trợ lực |
Độ chính xác điều tiết | Trung bình (theo các nấc định vị) | Cao (có thể điều chỉnh góc mở mượt mà, chính xác) |
Tính linh hoạt nâng cấp | Khó tích hợp motor điều khiển | Dễ kết hợp bộ điều khiển điện hoặc khí nén |
Không gian lắp đặt | Gọn, phù hợp nơi chật hẹp | Cần không gian rộng hơn để quay vô lăng |
Giá thành | Rẻ hơn 10–20% | Cao hơn do cấu tạo phức tạp hơn |
Nên chọn loại nào?
Chọn van tay gạt nếu:
- Cần đóng/mở nhanh
- Đường ống nhỏ đến trung bình (≤ DN200)
- Vận hành không quá thường xuyên
- Không gian lắp đặt chật
- Ưu tiên giá thành rẻ, dễ thay thế
Chọn van tay quay nếu:
- Đường ống lớn (≥ DN150), áp lực cao
- Cần điều tiết lưu lượng chính xác
- Thao tác thường xuyên hoặc vận hành liên tục
- Muốn nâng cấp thành van điều khiển tự động
- Ưu tiên độ bền cơ học và nhẹ tay khi vận hành
Giá van bướm tay gạt mới nhất [Tháng 6/2025]
Giá van bướm tay gạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước (DN), chất liệu (gang, inox, nhựa), thương hiệu sản xuất, tiêu chuẩn kết nối và số lượng mua. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất tháng 6/2025, áp dụng cho các sản phẩm thông dụng trên thị trường.
Kích thước (DN) | Van gang tay gạt (VNĐ) | Van inox 304 tay gạt (VNĐ) | Van nhựa PVC tay gạt (VNĐ) |
DN40 | 250.000 – 310.000 | 750.000 – 950.000 | 150.000 – 200.000 |
DN50 | 280.000 – 340.000 | 800.000 – 1.050.000 | 180.000 – 230.000 |
DN80 | 390.000 – 490.000 | 1.200.000 – 1.400.000 | 280.000 – 350.000 |
DN100 | 450.000 – 580.000 | 1.400.000 – 1.700.000 | 320.000 – 400.000 |
DN150 | 750.000 – 950.000 | 2.000.000 – 2.400.000 | 450.000 – 600.000 |
DN200 | 1.200.000 – 1.400.000 | 2.800.000 – 3.200.000 | 650.000 – 850.000 |
DN250 | 1.750.000 – 2.200.000 | Liên hệ | Liên hệ |
DN300 | 2.500.000 – 3.000.000 | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, có thể chênh lệch ±10% tùy vào thương hiệu (ARV, AUT, Wonil, Hershey…), thời điểm đặt hàng, và số lượng mua.
=> Xem thêm: Báo Giá Van Cánh Bướm Mới Nhất 2025 – Cập Nhật Theo Kích Thước, Vật Liệu & Thương Hiệu
Nếu bạn đang có dự án thi công hoặc cần số lượng lớn, hãy liên hệ trực tiếp Hotline 0932 059 176 để nhận báo giá chiết khấu theo từng dòng sản phẩm, kích thước và điều kiện vận chuyển.
Lưu ý khi chọn mua van bướm tay gạt
Mặc dù van bướm tay gạt là loại van dễ sử dụng và phổ biến trong nhiều hệ thống kỹ thuật, nhưng nếu lựa chọn sai kích thước, chất liệu hoặc kiểu kết nối… có thể dẫn đến rò rỉ, kẹt van hoặc giảm tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn nên cân nhắc trước khi đặt mua:
Xác định rõ môi trường làm việc
Yếu tố môi trường | Chất liệu khuyến nghị |
Nước sạch, nước lạnh | Gang, inox 304 |
Nước muối, hóa chất nhẹ | Inox 316, nhựa PVC/uPVC |
Axit, kiềm, chất ăn mòn cao | Nhựa PVC, uPVC hoặc van có gioăng PTFE (Teflon) |
Nước nóng (trên 80°C) | Inox 316 hoặc gang có gioăng chịu nhiệt |
Luôn đảm bảo gioăng làm kín và thân van tương thích với lưu chất để tránh rò rỉ, mài mòn nhanh hoặc phản ứng hóa học.
Kiểm tra áp suất làm việc của hệ thống
- Van bướm tay gạt thông thường có cấp áp PN10 hoặc PN16
- Nếu hệ thống có áp suất > 16 bar, nên chuyển sang van tay quay hoặc van điều khiển bằng hộp số
- Không chọn van quá “yếu” cho hệ thống áp lực lớn – dễ gây nổ gioăng, cong trục
Chọn kiểu kết nối phù hợp với đường ống
Kiểu kết nối | Ưu điểm | Phù hợp với |
Wafer | Gọn, lắp giữa hai mặt bích, giá rẻ | Dân dụng, công trình phổ thông |
Lug | Có ren riêng từng mặt bích, dễ tháo lắp từng bên | Hệ thống cần bảo trì thường xuyên |
Mặt bích | Kín tuyệt đối, bền, chịu áp cao tốt | Công nghiệp nặng, áp lực cao |
Lưu ý về kích thước và không gian lắp đặt
- Không gian chật hẹp → Ưu tiên tay gạt, DN ≤ 200
- Không gian rộng, ống lớn, lực xoay lớn → tay quay là lựa chọn tối ưu hơn
- Kiểm tra đường ống thực tế để đảm bảo đĩa van không bị cấn khi xoay
Đừng chọn van chỉ vì giá rẻ – hãy chọn đúng van cho đúng hệ thống. Một quyết định đúng từ đầu sẽ tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian và chi phí thay thế về sau.
Mua van bướm tay gạt ở đâu uy tín – Giá tốt
Với nhu cầu ngày càng cao về van bướm tay gạt trong các hệ thống cấp nước, PCCC, hóa chất và xử lý nước thải, việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, và giá cả hợp lý.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi chuyên cung cấp van bướm tay gạt với đầy đủ các dòng sản phẩm:
- Van gang tay gạt DN40 – DN300
- Van inox tay gạt 304, 316 cho thực phẩm – hóa chất
- Van nhựa PVC/uPVC tay gạt cho hệ thống ăn mòn
- Kết nối: wafer, lug, mặt bích – tương thích JIS, DIN, ANSI
Cam kết của Thép Bảo Tín:
- Hàng chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT
- Giá cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn
- Giao hàng nhanh toàn quốc
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí theo từng hệ thống: nước, hóa chất, khí nén, PCCC…
- Bảo hành chính hãng lên đến 12 tháng
Liên hệ ngay để được tư vấn & nhận báo giá tốt nhất hôm nay!
HOTLINE: 0932 059 176 – EMAIL: kinhdoanh@thepbaotin.com
Lời kết
Như bạn đã thấy, van bướm tay gạt là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cao cho các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, PCCC, HVAC hay dẫn hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại van, đúng chất liệu, đúng tiêu chuẩn kết nối, bạn cần có một nhà cung cấp hiểu kỹ thuật – có sẵn hàng – và tư vấn tận tâm.
Thép Bảo Tín – Đối tác tin cậy của hàng trăm kỹ sư, nhà thầu và doanh nghiệp trên toàn quốc.