Bạn đang tìm hiểu về van bướm tay quay nhưng chưa rõ loại van này có thực sự phù hợp với hệ thống của mình? Thép Bảo Tín hiểu rằng, giữa vô số lựa chọn thiết bị công nghiệp hiện nay, việc lựa chọn đúng van – đặc biệt cho các hệ thống nước, khí, PCCC hay hóa chất – là điều không dễ dàng.
Van bướm tay quay là một trong những dòng van được sử dụng rộng rãi nhất nhờ khả năng đóng mở linh hoạt, cấu tạo đơn giản và chi phí đầu tư hợp lý. Nhưng không chỉ dừng lại ở việc “rẻ và dễ dùng”, loại van này còn có nhiều đặc điểm kỹ thuật mà nếu bạn hiểu đúng, sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành và tăng độ bền hệ thống đáng kể.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật: van bướm tay quay là gì, cách hoạt động, điểm mạnh – điểm yếu và cách chọn van phù hợp cho từng môi trường sử dụng. Bắt đầu nhé!
Nội dung chính
Van bướm tay quay là gì? Có nên dùng?
Van bướm tay quay – hay còn gọi là van bướm vô lăng – là một loại van công nghiệp dùng để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy trong hệ thống đường ống. Khác với van bướm tay gạt thông thường, van tay quay được trang bị vô lăng điều khiển kết hợp với hộp số trợ lực, giúp việc vận hành trở nên nhẹ nhàng hơn, đặc biệt với các van kích thước lớn từ DN100 trở lên.
Khi bạn xoay tay quay, lực sẽ được truyền đến trục qua hộp số và làm đĩa van xoay 90 độ, từ đó điều chỉnh dòng chảy bên trong đường ống. Thiết kế này không chỉ giúp đóng/mở chính xác, mà còn đảm bảo van giữ nguyên vị trí nhờ cơ chế tự khóa – điều rất cần thiết trong các hệ thống áp suất cao.

Có nên sử dụng?
Thép Bảo Tín khẳng định: van bướm tay quay là lựa chọn thông minh cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp phổ thông như nước sạch, PCCC, HVAC, khí nén và hóa chất nhẹ. Dưới đây là một số lý do đáng cân nhắc:
Ưu điểm nổi bật:
- Dễ vận hành, kể cả với kích thước lớn nhờ có hộp số trợ lực
- Đóng/mở nhanh, phù hợp với hệ thống cần phản ứng linh hoạt
- Giá thành tốt hơn so với van bi hay van cầu cùng kích cỡ
- Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì, thay thế gioăng khi cần
Nhược điểm cần lưu ý:
- Van vẫn gây cản trở dòng chảy ngay cả khi mở hoàn toàn (do đĩa nằm trong ống)
- Không phù hợp với lưu chất chứa cặn lớn (vì dễ kẹt đĩa van)
- Nếu điều tiết quá thường xuyên, gioăng có thể nhanh mòn hơn bình thường
Nếu bạn đang cần một loại van ổn định, dễ dùng, giá hợp lý mà vẫn đảm bảo kỹ thuật – van bướm tay quay chắc chắn là lựa chọn xứng đáng để xem xét.

Thông số kỹ thuật cơ bản
Khi lựa chọn van bướm tay quay, bạn cần đặc biệt lưu ý đến các thông số kỹ thuật cơ bản dưới đây. Đây không chỉ là những con số “trên giấy”, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ và độ an toàn của hệ thống mà bạn đang vận hành.
- Kích thước danh định (DN): DN50 – DN600, có thể lên đến DN1200 tùy hãng
- Vật liệu thân: Inox, gang, thép, nhựa,…
- Trục van: Được chế tạo từ các vật liệu gang, inox,…
- Kiểu kết nối: Wafer, Lug, Bích
- Gioăng làm kín: EPDM, NBR, PTFE, Viton
- Đĩa van: Inox, nhựa, gang bọc PTFE,…
- Tiêu chuẩn kết nối và áp suất làm việc: BS4504 – DIN 2632 (PN10, PN16, PN25), JIS B2220 (10K, 16K), ASME B16.42 (150LB).
- Môi trường làm việc: nước, khí, dầu, hơi, hóa chất,…
- Cơ cấu vận hành: Tay quay + hộp số trợ lực
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 200°C (tùy theo vật liệu thân và gioăng)
- Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia
Khách hàng có thể tham khảo một số sản phẩm được phân phối chính hãng tại Thép Bảo Tín.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van bướm tay quay
Mặc dù có vẻ ngoài khá đơn giản, van bướm tay quay thực tế là một thiết bị cơ khí được thiết kế tối ưu để vận hành hiệu quả – chịu lực tốt – đảm bảo độ kín cao.
Cấu tạo của van bướm tay quay

1. Thân van (Body)
- Thân có dạng hình tròn rỗng, kết nối trực tiếp với hệ thống đường ống thông qua kiểu lắp Wafer, Lug hoặc Bích. Vật liệu phổ biến: gang xám, gang dẻo, inox, thép hoặc nhựa.
2. Đĩa van (Disc)
- Chính là “cánh bướm” nằm giữa dòng chảy. Khi xoay đĩa này, bạn điều chỉnh được lưu lượng đi qua. Vật liệu thường là inox, gang hoặc nhựa – tùy môi chất.
3. Trục van (Stern)
- Kết nối giữa tay quay và đĩa van, truyền mô-men xoắn từ người vận hành đến đĩa. Thường được làm từ thép không gỉ (inox 304/316) để đảm bảo độ cứng và chống ăn mòn.
4. Tay quay (Handwheel)
- Bạn sẽ trực tiếp thao tác tại đây. Tay quay dạng bánh xe, quay nhẹ nhàng nhờ hệ thống hộp số trợ lực.
5. Hộp số trợ lực (Box)
- Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa van bướm tay quay và tay gạt. Hộp số giúp bạn xoay nhẹ hơn, tăng mô-men xoắn, đồng thời giữ nguyên góc mở theo ý muốn (tự khóa). Cực kỳ quan trọng với van từ DN150 trở lên – nếu thiếu, sẽ rất nặng và khó xoay tay.
6. Gioăng làm kín (Gasket)
Nằm giữa thân và đĩa, gioăng là yếu tố then chốt tạo nên độ kín khít và khả năng chống rò rỉ.
Có nhiều loại:
- EPDM, NBR: dùng cho nước, khí nén
- PTFE, Viton: dùng cho hóa chất, nhiệt độ cao
Nguyên lý hoạt động & tính năng vận hành
“Van bướm tay quay hoạt động nhờ nguyên lý truyền động bánh răng đơn giản nhưng hiệu quả. Điểm mạnh của nó là dễ xoay, có thể điều tiết, giữ được vị trí mở ổn định – và điều đó làm nên sự tin cậy trong hàng nghìn hệ thống đường ống công nghiệp mà khách hàng của chúng tôi đang vận hành mỗi ngày.”
Với van bướm tay quay, mọi chuyển động điều khiển đều bắt nguồn từ… một vòng xoay đơn giản.
Cơ chế đóng/mở bằng tay quay
Khi bạn xoay tay quay (hay còn gọi là vô lăng), lực sẽ truyền qua hộp số trợ lực, rồi tiếp tục truyền tới trục van, từ đó làm đĩa van quay quanh trục trung tâm.
- Xoay tay quay theo chiều mở: Đĩa từ từ chuyển từ vị trí vuông góc với dòng chảy sang song song với dòng → van mở hoàn toàn (góc mở 90°).
- Xoay theo chiều đóng: Đĩa quay ngược về, ép chặt vào gioăng làm kín → ngăn dòng chảy hoàn toàn.
Vì đĩa luôn nằm trong dòng, bạn cũng có thể giữ đĩa ở góc mở bất kỳ để điều tiết lưu lượng. Đây chính là lợi thế khiến van bướm tay quay linh hoạt hơn nhiều so với các loại van chỉ đóng/mở toàn phần như van bi hay van cổng.
Cơ chế tự khóa – giữ góc mở ổn định
Một điểm cộng lớn mà Thép Bảo Tín thường tư vấn cho khách: van bướm tay quay có khả năng tự giữ nguyên góc mở nhờ hộp số tự khóa. Dù áp lực trong đường ống thay đổi, đĩa van vẫn không tự xoay lại – điều này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống cần kiểm soát lưu lượng ổn định.
Phân loại van bướm tay quay phổ biến
Không phải tất cả van bướm tay quay đều giống nhau. Việc lựa chọn đúng loại van tùy thuộc vào môi chất sử dụng, áp lực hệ thống, điều kiện lắp đặt và ngân sách. Dưới đây, là 3 tiêu chí phân loại chính:
Phân loại theo vật liệu chế tạo

Vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu nhiệt, áp lực và chống ăn mòn. Bạn hãy chọn theo loại môi chất trong hệ thống:
Loại van | Vật liệu | Ứng dụng phổ biến |
Van bướm gang tay quay | Thân gang, đĩa gang/inox | Hệ thống nước sạch, PCCC, khí nén |
Van bướm inox tay quay | Inox 304/316 | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất ăn mòn |
Van bướm thép tay quay | Thép đúc chịu nhiệt | Dầu nóng, hơi nóng, áp suất cao |
Van bướm nhựa tay quay | PVC, UPVC, PP | Hóa chất, axit nhẹ, ngành xử lý nước |
Phân loại theo kiểu kết nối

Kiểu kết nối quyết định khả năng lắp đặt và bảo trì của van. Mỗi kiểu có ưu nhược điểm riêng:
Kiểu kết nối | Đặc điểm | Ưu/Nhược điểm |
Wafer | Van được kẹp giữa hai mặt bích | Gọn nhẹ, rẻ tiền, dễ lắp – nhưng phải tháo cả cụm khi cần bảo trì |
Lug | Có lỗ ren, bắt bulong từ 1 phía | Tháo 1 đầu ống mà không ảnh hưởng toàn hệ thống – phù hợp bảo trì cục bộ |
Lắp bích (Flanged) | Có 2 mặt bích tích hợp | Siết chắc chắn, kín tốt – phù hợp DN lớn và hệ thống áp suất cao |
Lưu ý: Bạn nên kiểm tra tiêu chuẩn mặt bích (JIS, DIN, ANSI) của đường ống để chọn van tương thích.
Phân loại theo thương hiệu & xuất xứ
Van bướm tay quay hiện có mặt rộng rãi từ nhiều quốc gia. Một số thương hiệu mà Thép Bảo Tín thường cung cấp và khách hàng đánh giá cao:
Xuất xứ | Thương hiệu tiêu biểu |
Hàn Quốc | Wonil, Joeun, YDK |
Trung Quốc | Shinyi, JS, BTL |
Malaysia | AUT, ARV |
Việt Nam | Minh Hòa, ROBO |
Ứng dụng thực tế của van bướm tay quay
Một trong những lý do khiến van bướm tay quay được ưa chuộng rộng rãi là vì nó “đa năng” – phù hợp với nhiều môi chất, ngành nghề và loại công trình. Dù bạn làm trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, xử lý nước, công nghiệp thực phẩm hay hệ thống kỹ thuật phức tạp – rất có thể bạn đã từng gặp hoặc sử dụng loại van này mà không để ý.
Cùng Thép Bảo Tín điểm qua một số ứng dụng phổ biến nhất hiện nay:
- Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải
- Dùng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, dung môi công nghiệp
- Sản xuất thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
- Hệ thống HVAC – Điều hòa không khí và thông gió
- Hệ thống khí nén, tàu biển, nhà máy công nghiệp nặng
Van bướm tay quay xuất hiện trên các hệ thống đường ống dẫn nước sạch mà chúng ta dùng hàng ngày, nên nó không còn quá xa lạ. Tuy nhiên, không phải hệ thống nào cũng dùng được loại van này. Cần tham khảo ý kiến từ những người có chuyên môn để lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Để giúp cho hệ thống vận hành hiệu quả, an toàn nhất.
Nên chọn van bướm tay quay hay tay gạt

Bảng so sánh: Van bướm tay gạt vs. Van bướm tay quay
Tiêu chí | Van bướm tay gạt | Van bướm tay quay |
Cơ chế vận hành |
|
|
Phạm vi kích thước phù hợp |
|
|
Lực vận hành |
|
|
Tính năng điều tiết |
|
|
Khả năng tự khóa góc mở |
|
|
Khả năng chịu áp lực và mô-men xoắn lớn |
|
|
Tốc độ thao tác |
|
|
Giá thành |
|
|
Ứng dụng phổ biến |
|
|
Bảo trì/sửa chữa |
|
|
Tuổi thọ & độ ổn định khi điều tiết |
|
|
Đánh giá chung
Qua bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rõ: van bướm tay gạt và van bướm tay quay đều dựa trên cùng một nguyên lý, nhưng cách vận hành và phạm vi sử dụng lại khác nhau đáng kể.
Nếu bạn đang cần van cho hệ thống đơn giản, ống nhỏ, áp lực thấp, chẳng hạn như:
- Hệ thống nước sinh hoạt
- Tủ chữa cháy PCCC nhỏ
- Đường ống nhánh trong hệ thống khí nén
→ Van bướm tay gạt là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm. Chỉ cần gạt một cái là xong, dễ lắp, dễ sửa, giá lại mềm. Nhưng hãy nhớ, đừng duy trì góc mở từ 15°–75° quá lâu, vì điều này dễ làm gioăng mòn, gây rò rỉ sớm.
Ngược lại, nếu bạn vận hành trong môi trường công nghiệp nặng hơn, như:
- Hệ thống HVAC tòa nhà, nhà máy
- Đường ống xử lý nước thải, hóa chất
- PCCC với đường ống lớn (DN150 trở lên)
- Môi chất có áp lực cao, cần độ kín ổn định
→ Van bướm tay quay là sự lựa chọn đáng giá hơn. Nhờ hộp số trợ lực, việc vận hành nhẹ hơn nhiều, bạn có thể điều chỉnh góc mở linh hoạt, và đặc biệt là giữ được vị trí mở chính xác – điều mà tay gạt không làm được tốt nếu hệ thống có áp lực cao.
Bảng báo giá van bướm tay quay mới nhất
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư van bướm tay quay cho hệ thống của mình, giá cả luôn là yếu tố cần tính toán kỹ. Thép Bảo Tín hiểu rằng bên cạnh chất lượng, độ bền thì giá hợp lý và rõ ràng là điều khách hàng nào cũng quan tâm.
Dưới đây là bảng giá THAM KHẢO cho các loại van bướm tay quay phổ biến, cập nhật theo thị trường tháng 06/2025:
Kích thước (DN) | Van gang – đĩa inox (phổ biến) | Van inox 304 toàn thân | Van nhựa PVC tay quay |
DN50 (2″) | 530.000 – 620.000 VNĐ | ~1.450.000 VNĐ | ~490.000 VNĐ |
DN100 (4″) | 850.000 – 980.000 VNĐ | ~2.100.000 VNĐ | ~790.000 VNĐ |
DN150 (6″) | 1.350.000 – 1.600.000 VNĐ | ~3.200.000 VNĐ | ~1.200.000 VNĐ |
DN200 (8″) | 1.900.000 – 2.300.000 VNĐ | ~4.600.000 VNĐ | ~1.600.000 VNĐ |
DN250 (10″) | 2.900.000 – 3.400.000 VNĐ | ~6.200.000 VNĐ | Liên hệ |
DN300 (12″) | 3.600.000 – 4.300.000 VNĐ | ~8.000.000 VNĐ | Liên hệ |
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi theo thương hiệu, xuất xứ (Hàn, Trung, Malaysia), tiêu chuẩn kết nối (wafer/bích/lug) và số lượng đặt hàng.
=> Xem thêm: Báo Giá Van Cánh Bướm Mới Nhất 2025
Kinh nghiệm lựa chọn van bướm tay quay phù hợp
Thép Bảo Tín đã đồng hành cùng nhiều kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư trong việc lựa chọn van – và dưới đây là những kinh nghiệm mà chúng tôi rút ra sau hàng trăm công trình.
Hiểu rõ môi chất trong đường ống
Trước khi nghĩ đến giá hay thương hiệu, bạn cần xác định rõ chất lỏng/gas bạn đang dẫn là gì:
Môi chất | Gợi ý lựa chọn |
Nước sạch, khí nén | Thân gang, đĩa inox, gioăng EPDM |
Nước thải, có hóa chất nhẹ | Thân gang, gioăng PTFE/NBR |
Hóa chất ăn mòn mạnh | Toàn thân inox 316 hoặc van nhựa (PVC, UPVC) |
Dầu, hơi nóng, môi trường nhiệt cao | Van thép chịu nhiệt, gioăng Viton hoặc Graphite |
Chọn đúng kích thước và kiểu kết nối
- Đừng chỉ nhìn kích thước ống ngoài (phi) – mà hãy dùng đúng chuẩn DN (ví dụ: DN100 = 4″).
- Với hệ thống có mặt bích: kiểm tra tiêu chuẩn kết nối là JIS, ANSI hay DIN.
- Kiểu van Wafer gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí nhưng phải tháo toàn bộ nếu cần thay.
- Kiểu Lug hoặc mặt bích dễ bảo trì hơn – phù hợp cho hệ thống DN lớn.
Đừng tiết kiệm sai chỗ với hộp số
Với các van từ DN125 trở lên, tay quay gần như bắt buộc phải có hộp số trợ lực:
- Giúp xoay nhẹ, không cần dùng sức
- Giữ cố định góc mở (tự khóa), tránh rung hoặc tự đóng khi áp suất tăng
- Tăng tuổi thọ cho trục và gioăng làm kín
Thương hiệu và chứng chỉ rõ ràng
- Ưu tiên thương hiệu có CO-CQ đầy đủ, dễ bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
- Hạn chế chọn hàng “giá siêu rẻ, không rõ nguồn gốc” – vì rủi ro rò rỉ, gãy tay quay, kẹt đĩa rất cao
Gợi ý: Wonil, Joeun (Hàn); AUT, ARV (Malaysia); Shinyi, JS (Trung); Minh Hòa (Việt Nam) là các thương hiệu đã được kiểm nghiệm thực tế nhiều năm.
Dự phòng linh kiện & dễ bảo trì
- Ưu tiên van có thể thay gioăng, tay quay, hộp số riêng – dễ sửa chữa khi cần
- Nếu hệ thống quan trọng, bạn nên dự phòng 01 van cùng loại trong kho để thay thế nhanh khi có sự cố
Mỗi hệ thống có một yêu cầu khác nhau – nhưng nếu bạn nắm rõ môi chất, áp suất, nhiệt độ và chọn đúng vật liệu, kích thước, kết nối thì van bướm tay quay sẽ là người bạn tin cậy trong suốt 5–10 năm hoặc hơn. Đừng chọn theo giá rẻ nhất – hãy chọn theo hiệu quả vận hành lâu dài.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì van bướm tay quay
Hướng dẫn lắp đặt đúng kỹ thuật
Chuẩn bị trước khi lắp:
- Đảm bảo hệ thống không còn áp suất và đã được xả sạch
- Làm sạch mặt bích và đường ống: loại bỏ cặn, rỉ sét, dầu mỡ
- Kiểm tra góc mở của van trước khi lắp: van nên ở trạng thái mở 1 phần (~15°–20°) để tránh làm hỏng đĩa
Các bước lắp đặt:
- Đặt van đúng hướng dòng chảy (nếu có ký hiệu “FLOW” trên thân)
- Căn chỉnh tâm van với hai mặt bích của đường ống
- Lắp bu lông đối xứng, siết từ từ theo hình sao 5–6 điểm
- Không siết lệch một bên – dễ làm méo thân hoặc kẹt đĩa
- Sau khi siết chặt, xoay thử tay quay để đảm bảo đĩa đóng/mở không cọ sát
Những lỗi thường gặp khi lắp:
- Siết lệch → đĩa va vào mặt bích
- Lắp van đang ở trạng thái đóng hoàn toàn → dễ hỏng gioăng
- Dùng keo/dầu bôi trơn sai loại → ăn mòn đĩa/gioăng
Hướng dẫn bảo trì van bướm tay quay
Tần suất kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần, tùy theo môi trường sử dụng và cường độ vận hành.
Các hạng mục cần kiểm tra:
Hạng mục | Việc cần làm |
Tay quay & hộp số | Vận hành thử, tra mỡ hộp số nếu bị khô |
Trục van | Kiểm tra độ rơ/lỏng, siết lại nếu cần |
Gioăng làm kín | Kiểm tra rò rỉ, nếu thấy ẩm ướt – có thể gioăng đã mòn |
Đĩa van | Mở van kiểm tra bề mặt, cặn bám, ăn mòn hoặc vết nứt |
Bu lông kết nối | Siết lại nếu lỏng, dùng lực đều tay tránh quá lực gây nứt thân van |
Lưu ý an toàn: Trước khi tháo/lắp hay kiểm tra sâu, luôn ngắt hệ thống, xả áp, mặc đồ bảo hộ nếu môi chất là hóa chất hoặc nước nóng.
Chọn đúng van – Lắp đúng chỗ – Hiệu quả dài lâu
Van bướm tay quay không chỉ là một thiết bị đóng mở dòng chảy, mà còn là mắt xích quan trọng trong toàn bộ hệ thống kỹ thuật – từ cấp nước, xử lý nước thải, PCCC đến hóa chất, HVAC, thực phẩm…
Khi bạn hiểu rõ môi chất, áp lực, nhiệt độ, chọn đúng vật liệu, đúng kết nối, đúng thương hiệu – thì van không chỉ hoạt động trơn tru, mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí bảo trì và tránh được nhiều sự cố ngoài ý muốn.
Liên hệ Thép Bảo Tín – Tư vấn đúng ngay từ đầu
Bạn vẫn đang phân vân chọn van phù hợp? Hãy để Thép Bảo Tín đồng hành cùng bạn!
- Gửi báo giá nhanh trong vòng 30 phút
- Cung cấp đầy đủ CO – CQ, bản vẽ kỹ thuật
- Hàng chính hãng, kho sẵn số lượng lớn
- Hỗ trợ kỹ thuật trước – trong – sau bán hàng
Hãy liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để được tư vấn và nhận báo giá van bướm tay quay tốt nhất:
- Gọi/Zalo ngay: 0932 059 176
- Hoặc gửi yêu cầu vào email: bts@thepbaotin.com
