Van bướm vi sinh – Giải pháp điều khiển dòng chảy chuẩn vệ sinh

Khi vận hành hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm hay đồ uống – bạn sẽ thấy một điều không thể thoả hiệp: sạch là sống còn. Và ở đâu cần sự sạch sẽ tuyệt đối, ở đó cần những thiết bị được thiết kế đúng chuẩn vi sinh – mà van bướm vi sinh chính là một mắt xích quan trọng trong chuỗi đó.

Khác với các loại van công nghiệp thông thường, van bướm vi sinh không chỉ kiểm soát dòng chảy, mà còn giúp ngăn chặn sự tích tụ vi khuẩn, chống ô nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh trong từng thao tác. Từ bề mặt inox 316L được đánh bóng gương, đến cơ chế kết nối clamp dễ tháo lắp – mọi chi tiết đều hướng tới tối đa hóa hiệu quả vệ sinh và rút ngắn thời gian vệ sinh hệ thống (CIP/SIP).

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cùng bạn đi sâu vào:

  • Van bướm vi sinh là gì?
  • Cấu tạo đặc biệt và vật liệu đạt chuẩn FDA
  • Phân loại theo kết nối, cơ chế điều khiển và ứng dụng thực tế
  • Kinh nghiệm chọn đúng van cho từng hệ thống
  • Bảng báo giá mới nhất & thương hiệu uy tín trên thị trường

Nếu bạn đang tìm một thiết bị vừa bền bỉ – chuẩn vệ sinh – dễ lắp đặt – dễ bảo trì, thì đừng bỏ qua loại van này. Bắt đầu nhé!

Nội dung chính

Van bướm vi sinh là gì? Có gì khác biệt so với van công nghiệp thông thường?

Van bướm vi sinh – còn được gọi là sanitary butterfly valve – là một loại van công nghiệp đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh tuyệt đối như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghệ sinh học.

Một số loại van bướm vi sinh
Một số loại van bướm vi sinh

Về nguyên lý hoạt động, van bướm vi sinh cũng là loại van bướm, quay 1/4 vòng (90°), dùng để đóng – mở – điều tiết dòng chảy trong đường ống. Tuy nhiên, điều khiến loại van này khác biệt hoàn toàn so với các dòng van công nghiệp thông thường nằm ở triết lý thiết kế:

Điểm khác biệt cốt lõi của van bướm vi sinh

Tiêu chíVan bướm công nghiệp
Van bướm vi sinh
Vật liệuGang, thép, inox thường
Inox 304/316L – đánh bóng gương
Bề mặtThô, dễ bám cặn
Nhẵn mịn, Ra ≤ 0.6 μm, chống bám vi khuẩn
Gioăng làm kínEPDM, NBR thông thường
EPDM, PTFE, Silicone – đạt chuẩn FDA
Kết nốiWafer, bích
Clamp, hàn, ren – dễ tháo lắp, vệ sinh
Tiêu chuẩnKhông yêu cầu đặc biệt
Đáp ứng 3A, FDA, EHEDG, ISO
Đặc điểm khác biệt so với van thông thường
Đặc điểm khác biệt so với van thông thường

Vai trò của van bướm vi sinh trong hệ thống

Van không chỉ có nhiệm vụ kiểm soát dòng chảy – mà còn là “hàng rào vệ sinh” ngăn vi khuẩn tích tụ trong đường ống, tránh nhiễm chéo giữa các mẻ sản phẩm, và đảm bảo toàn bộ hệ thống có thể làm sạch tại chỗ (CIP) hoặc tiệt trùng tại chỗ (SIP) mà không cần tháo rời phức tạp.

Chính vì vậy, bạn sẽ bắt gặp van bướm vi sinh ở khắp nơi trong:

  • Nhà máy sản xuất sữa, nước tinh khiết, bia, nước trái cây
  • Dây chuyền bào chế dược phẩm, mỹ phẩm, vắc-xin
  • Hệ thống đóng gói vô trùng, khu vực sạch cấp độ cao
  • Các tank chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn CIP

Cấu tạo chi tiết của van bướm vi sinh

Mặc dù có thiết kế nhỏ gọn, van bướm vi sinh là một thiết bị cơ khí được tinh chỉnh đến từng chi tiết – nhằm đảm bảo sạch – kín – bền – dễ bảo trì. Đây là lý do vì sao một van nhỏ bé có thể ảnh hưởng đến cả chất lượng mẻ sản phẩm trong dây chuyền thực phẩm hoặc dược phẩm hiện đại.

Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên một chiếc van bướm vi sinh tiêu chuẩn:

Cấu tạo chi tiết van bướm vi sinh
Các thành phần cấu tạo chi tiết

Thân van (Valve Body)

  • Vật liệu: Inox 304 hoặc ưu tiên hơn là Inox 316L – có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu hóa chất CIP/SIP tốt hơn
  • Bề mặt: Đánh bóng gương – đạt độ nhám Ra ≤ 0.6 μm ở trong và Ra ≤ 1.6 μm ở ngoài
  • Chức năng: Là phần “vỏ” bảo vệ đĩa van và gioăng, tiếp xúc trực tiếp với môi chất

Inox 316L là tiêu chuẩn “vàng” trong sản xuất sữa, bia, dược phẩm vì chống axit nhẹ, hơi nước và hóa chất tẩy rửa cực tốt.

Đĩa van (Disc)

  • Hình dạng: Tròn, mỏng, xoay 90° quanh trục
  • Chức năng: Mở – đóng – điều tiết dòng chảy
  • Vật liệu: Cùng loại inox với thân, được đánh bóng bề mặt

Thiết kế không tạo điểm chết giúp chất lỏng trôi hết, không để lại cặn – một yếu tố cực kỳ quan trọng để tránh nhiễm khuẩn chéo.

Gioăng làm kín (Seal/Gasket)

  • Vật liệu: EPDM, Silicone, PTFE (Teflon), Viton – tất cả đều phải đạt chứng nhận FDA food grade
  • Chức năng: Tạo độ kín khít tuyệt đối giữa đĩa và thân van, không cho rò rỉ ra ngoài hoặc hút ngược không khí vào

Lưu ý: Cần chọn đúng loại gioăng theo môi chất và nhiệt độ (ví dụ: PTFE cho hóa chất mạnh, Silicone cho hơi nóng…)

Vật liệuChịu nhiệtƯu điểm
EPDM-10°C đến 135°C
Phổ biến, dùng cho nước, hơi
Silicone-48°C đến 204°C
Rất linh hoạt, chịu nhiệt cao
PTFE-20°C đến 200°C
Chống dính, kháng hóa chất cực mạnh
Viton-10°C đến 200°C
Dùng cho hóa chất và dầu

Trục van (Stem)

  • Vật liệu: Inox 304/316, truyền lực từ tay gạt hoặc bộ truyền động tới đĩa van
  • Yêu cầu: Phải cứng, bền, chống rỉ, không tạo khe hở tích tụ cặn bẩn

Bộ điều khiển (tay gạt, tay quay, khí nén, điện)

  • Tay gạt đơn giản, dễ thao tác, có khóa vị trí
  • Tay quay dùng cho van DN lớn hơn hoặc cần điều tiết nhẹ nhàng
  • Bộ điều khiển khí nén/điện giúp tự động hóa hoàn toàn, tích hợp vào hệ thống SCADA/PLC

Tùy theo mức độ tự động hóa của hệ thống, bạn có thể chọn vận hành ON/OFF hoặc tuyến tính (điều tiết lưu lượng).

Kết nối đầu van

  • Phổ biến nhất: Clamp (Tri-clamp) – tháo lắp cực nhanh, không cần dụng cụ
  • Các kiểu khác: hàn, ren, mặt bích – tùy vào hệ thống cố định hay cần tháo rời thường xuyên

Nguyên lý hoạt động và ưu điểm kỹ thuật vượt trội

Nguyên lý hoạt động của van bướm vi sinh

Van bướm vi sinh là loại van quay một phần tư vòng (quarter-turn valve). Cơ chế vận hành của nó rất đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả:

  • Khi bạn xoay tay gạt hoặc kích hoạt bộ điều khiển, đĩa van sẽ xoay quanh trục theo góc 0–90°.
  • Ở góc 0° (đóng hoàn toàn): đĩa van chắn ngang dòng chảy, ngăn hoàn toàn lưu chất đi qua.
  • Ở góc 90° (mở hoàn toàn): đĩa song song với dòng chảy, lưu chất đi qua với lưu lượng tối đa.
  • Bạn cũng có thể giữ van ở các góc trung gian để điều tiết lưu lượng chính xác, đặc biệt khi dùng van dạng điều khiển tuyến tính (modulating valve).

Điểm khác biệt là đĩa, gioăng và thân van được thiết kế không có “điểm chết” – giúp môi chất không đọng lại, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.

Ưu điểm kỹ thuật vượt trội

Van bướm vi sinh không chỉ đóng vai trò kiểm soát dòng chảy – mà còn là một “hàng rào vệ sinh” thông minh giúp tối ưu hiệu suất sản xuất, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ sản phẩm đầu ra.

Ưu điểm kỹ thuật vượt trội
Các ưu điểm kỹ thuật vượt trội

Thiết kế vệ sinh tối ưu – chuẩn GMP, FDA, 3A

  • Toàn bộ bề mặt trong được đánh bóng gương (Ra ≤ 0.6 μm), đảm bảo không tích tụ cặn, không bám vi khuẩn.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: FDA, 3A, EHEDG – đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, đồ uống.

Dễ lắp đặt, tháo rời – tiết kiệm thời gian vệ sinh

  • Với kết nối Clamp (Tri-clamp) – bạn có thể tháo van trong vòng chưa đầy 1 phút mà không cần dụng cụ chuyên dụng. Giúp giảm downtime hệ thống khi vệ sinh, bảo trì hoặc thay thế gioăng.

Độ kín cao, vận hành linh hoạt

  • Sử dụng gioăng làm kín đạt chuẩn thực phẩm (EPDM, PTFE, Viton…), ngăn rò rỉ tuyệt đối, kể cả với môi chất nóng, hơi nước hoặc hóa chất CIP.
  • Có thể đóng – mở nhanh hoặc điều tiết tuyến tính (khi dùng bộ điều khiển điện/khí nén).

Tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa

  • Phù hợp với điều khiển ON/OFF hoặc tuyến tính.
  • Tích hợp đơn giản với SCADA, PLC, cảm biến áp suất, lưu lượng… Tăng hiệu quả quản lý sản xuất và giám sát từ xa.

Gọn nhẹ, tiết kiệm không gian

  • So với van bi hoặc van cầu vi sinh, van bướm nhỏ hơn – nhẹ hơn – dễ lắp hơn. Rất phù hợp cho hệ thống ống vi sinh phức tạp, lắp dọc, nghiêng hoặc chồng nhiều tầng.

Phân loại van bướm vi sinh trên thị trường

Tuy cùng gọi là van bướm vi sinh, nhưng trên thực tế sản phẩm này có rất nhiều biến thể – khác nhau về vật liệu, kiểu kết nối, cơ chế vận hành và ứng dụng. Việc phân loại rõ ràng sẽ giúp bạn chọn đúng – dùng bền – vệ sinh dễ – hiệu quả lâu dài.

Dưới đây là các tiêu chí phân loại phổ biến nhất:

Phân loại van bướm vi sinh trên thị trường
Phân loại van bướm vi sinh trên thị trường

Phân loại theo vật liệu inox

Loại inoxĐặc điểm
Ứng dụng khuyến nghị
Inox 304Phổ thông, giá tốt, dễ gia công
Nước sạch, thực phẩm thông thường
Inox 316LKháng ăn mòn cao, chống hóa chất CIP/SIP tốt
Sữa, dược phẩm, nước tinh khiết, hóa chất nhẹ

Thép Bảo Tín luôn khuyến nghị dùng Inox 316L nếu hệ thống có vệ sinh bằng hơi nóng, hóa chất tẩy rửa hoặc yêu cầu tiêu chuẩn 3-A, FDA.

Phân loại theo kiểu kết nối

Kiểu kết nốiƯu điểmNhược điểm
Ứng dụng phù hợp
Clamp (Tri-clamp)Lắp nhanh, tháo dễ, không cần dụng cụKhông phù hợp áp suất cao
Hệ thống vệ sinh thường xuyên, CIP/SIP
Hàn (Butt-weld)Kín tuyệt đối, chắc chắnKhó tháo rời, cần thợ hàn chuyên
Môi trường áp suất cao, cố định
Ren (Threaded)Lắp đơn giản, chi phí thấpDễ rò rỉ nếu lắp sai – giới hạn kích thước
Hệ thống nhỏ, ít tháo lắp
Wafer, BíchLắp giữa mặt bích hoặc siết bulongCồng kềnh hơn
Hệ công nghiệp pha tạp (không chuyên vi sinh)

Phân loại theo cơ chế vận hành

Cơ chếƯu điểmGợi ý sử dụng
Tay gạtĐơn giản, gọn, giá rẻ
Van size nhỏ, đóng mở không thường xuyên
Tay quay (hộp số)Dễ xoay, điều tiết chính xác hơn
Van DN lớn hoặc cần điều chỉnh lưu lượng thủ công
Khí nénTốc độ đóng mở nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy
Tự động hóa, nhà máy lớn, SCADA/PLC
ĐiệnĐiều khiển từ xa, độ chính xác cao
Dây chuyền dược – nước tinh khiết, giám sát trung tâm

Cả hai loại van khí nén và điện đều có thể hoạt động ON/OFF hoặc tuyến tính – tùy theo yêu cầu điều tiết lưu lượng.

Phân loại theo vật liệu gioăng làm kín

GioăngChịu nhiệt (°C)Kháng hóa chất
Ứng dụng phổ biến
EPDM-10 đến 135Trung bình
Nước, đồ uống, CIP nhẹ
Silicone-48 đến 204Trung bình
Thực phẩm – nhiệt cao
PTFE (Teflon)-20 đến 200Rất cao
Dược phẩm, hóa chất
Viton-10 đến 200Cao (dầu, dung môi)
Dược phẩm, hóa chất khử trùng

Gioăng PTFE hoặc Viton nên dùng khi môi chất có tính ăn mòn hoặc hệ thống sử dụng hóa chất CIP/SIP thường xuyên

Ứng dụng thực tế của van bướm vi sinh trong sản xuất

Với thiết kế tối ưu cho vệ sinh và khả năng vận hành ổn định, van bướm vi sinh không chỉ là một bộ phận kỹ thuật – mà còn là “người gác cổng” đảm bảo độ tinh khiết và an toàn sản phẩm trong nhiều dây chuyền sản xuất quan trọng.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất mà Thép Bảo Tín đã gặp trong quá trình tư vấn và cung cấp thiết bị thực tế:

Ngành chế biến thực phẩm & đồ uống

Van bướm vi sinh là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống:

  • Sản xuất sữa, sữa chua, sữa tươi tiệt trùng (UHT)
  • Chế biến nước trái cây, nước tinh khiết, nước ngọt có gas
  • Dây chuyền sản xuất bia – rượu – nước giải khát

Van thường được lắp tại các điểm: đầu vào tank, ống CIP, đường phân phối sản phẩm, khu vực đóng gói, hệ thống thu hồi sản phẩm.

Ứng dụng van bướm vi sinh trong chế biến thực phẩm - đồ uống
Ứng dụng van bướm vi sinh trong chế biến thực phẩm – đồ uống

Ưu tiên:

  • Vật liệu inox 316L
  • Kết nối clamp hoặc hàn
  • Điều khiển tay hoặc khí nén tùy giai đoạn
  • Gioăng EPDM, PTFE đạt chuẩn FDA

Ngành dược phẩm & mỹ phẩm

Trong ngành dược – nơi yêu cầu sạch, vô trùng và tuân thủ nghiêm ngặt GMP, WHO, FDA – van bướm vi sinh đóng vai trò:

  • Kiểm soát dòng chảy dịch pha chế, tá dược, dung môi, nước RO
  • Tích hợp trong hệ thống SIP – CIP
  • Phân phối nguyên liệu qua các module tank, mixer, bồn pha chế

Mỹ phẩm (kem dưỡng, serum, dầu gội, nước rửa tay…) cũng yêu cầu hệ thống sạch, dễ vệ sinh và ngăn lẫn sản phẩm giữa các mẻ.

Ứng dụng trong ngành dược - mỹ phẩm
Ứng dụng trong ngành dược – mỹ phẩm

Khuyến nghị:

  • Inox 316L + bề mặt Ra ≤ 0.6μm
  • Gioăng Viton hoặc PTFE
  • Van điều khiển điện hoặc khí nén (điều tiết chính xác)
  • Kết nối clamp để dễ tháo rời, test, thay thế

Ngành công nghệ sinh học và hóa chất sạch

Trong môi trường nuôi cấy vi sinh, phản ứng enzyme hay sản xuất hóa chất đặc biệt, van bướm vi sinh giúp:

  • Điều tiết dòng dịch nuôi cấy, môi trường phản ứng
  • Kết nối với thiết bị lên men, hệ thống khử trùng, tank lưu trữ
  • Đảm bảo đường ống không nhiễm chéo, không lắng cặn sinh học

Đây là nơi thiết kế vệ sinh không chỉ để sạch, mà còn ngăn biến đổi kết quả sản phẩm đầu ra.

Ngành công nghệ sinh học và hóa chất sạch
Ứng dụng trong công nghệ sinh học và hóa chất sạch

Hệ thống nước tinh khiết RO & hơi nước sạch

Trong các nhà máy dược, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nước uống đóng chai… van bướm vi sinh thường lắp ở:

  • Đầu ra hệ thống lọc RO
  • Đầu vào bồn chứa nước cấp
  • Ống phân phối hơi sạch (để tiệt trùng)

Nên chọn van chịu được hơi nhiệt cao, vật liệu inox 316L + gioăng Silicone hoặc PTFE để tránh rão, biến dạng.

Hệ thống nước tinh khiết RO & hơi nước sạch
Ứng dụng trong hệ thống nước tinh khiết RO & hơi nước sạch

Ngoài các ứng dụng trên, van bướm vi sinh cũng được dùng trong hệ thống cấp dung dịch, nước rửa tay sát khuẩn, hoặc điều tiết khí vô trùng trong phòng mổ, phòng điều chế thuốc bệnh viện.

Bảng báo giá van bướm vi sinh cập nhật mới nhất

Giá van bướm vi sinh trên thị trường hiện nay có dao động đáng kể tùy theo:

  • Vật liệu (inox 304 hay 316L)
  • Kiểu kết nối (clamp, hàn, ren)
  • Cơ chế vận hành (tay gạt, khí nén, điện)
  • Thương hiệu và chứng chỉ đi kèm (FDA, 3A, EHEDG, CO-CQ)

Dưới đây là bảng giá tham khảo được Thép Bảo Tín tổng hợp từ các thương hiệu thông dụng như BTL, INOXPA, AUT, CSE, Wonil, áp dụng cho thị trường Việt Nam thời điểm tháng 6/2025:

Bảng giá van bướm vi sinh tay gạt – kết nối Clamp (Inox 316L)

Kích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
DN25 (1″)690.000 – 950.000
Tay gạt inox, clamp 3A
DN32 (1.25″)780.000 – 1.050.000
Inox 316L, gioăng EPDM
DN40 (1.5″)870.000 – 1.250.000
Phổ biến ngành sữa, nước
DN50 (2″)1.050.000 – 1.450.000
Loại sử dụng nhiều cho hệ CIP
DN63.5 (2.5″)1.400.000 – 1.850.000
Thường theo tiêu chuẩn SMS
DN76.1 (3″)1.750.000 – 2.250.000
Cần đặt hàng riêng
DN100 (4″)2.300.000 – 3.000.000
Gắn vào tank, đường ống chính

Giá có thể thay đổi theo vật liệu gioăng (PTFE/Viton đắt hơn EPDM), loại tay gạt (tay rút hay cố định), và tiêu chuẩn kết nối (DIN, SMS, ISO…).

Giá van bướm vi sinh điều khiển khí nén

Loại vanGiá tham khảoMô tả
Khí nén ON/OFF (DN40)3.800.000 – 5.500.000
Gồm van + actuator khí + positioner cơ bản
Khí nén tuyến tính (DN40–DN50)6.000.000 – 8.000.000
Có tín hiệu điều tiết 4–20mA, cảm biến góc
Kèm công tắc giám sát1.200.000 – 1.600.000
Giám sát trạng thái đóng/mở từ xa

Giá van bướm vi sinh điều khiển điện

Kích thướcGiá tham khảoTình trạng
DN25 – DN504.200.000 – 6.500.000
Có sẵn hàng thương hiệu AUT, CSE
DN65 – DN1007.000.000 – 10.500.000
Cần đặt hàng 5–7 ngày

=> Có thể bạn quan tâm: Báo giá van cánh bướm mới nhất 2025

Hướng dẫn lắp đặt và vệ sinh van bướm vi sinh đúng cách

Van bướm vi sinh có cấu tạo và vật liệu rất đặc thù – ưu tiên vệ sinh, độ kín và độ bền trong môi trường sạch. Nhưng nếu bạn lắp sai hoặc vệ sinh sai cách, mọi ưu điểm của van có thể biến thành rủi ro: rò rỉ, nhiễm khuẩn, hỏng gioăng hoặc thậm chí hư hỏng toàn bộ hệ thống.

Dưới đây là hướng dẫn từng bước, giúp bạn đảm bảo van hoạt động đúng chuẩn và bền bỉ lâu dài:

Hướng dẫn lắp đặt và vệ sinh van bướm vi sinh đúng cách
Hướng dẫn lắp đặt và vệ sinh van bướm vi sinh đúng cách

Hướng dẫn lắp đặt van bướm vi sinh

Chuẩn bị trước khi lắp:

  • Vệ sinh sạch mặt bích hoặc đầu nối clamp, đặc biệt loại bỏ hoàn toàn cặn hóa chất hoặc hạt kim loại
  • Kiểm tra tình trạng gioăng: không nứt, không xẹp mép
  • Đảm bảo van đang ở trạng thái mở một phần (~15–30°) để tránh kẹt đĩa khi lắp

Các bước lắp đặt đúng kỹ thuật:

  1. Căn chỉnh đồng tâm giữa van và đường ống – tránh lệch trục gây vênh đĩa hoặc rách gioăng
  2. Lắp đúng chiều van nếu có ký hiệu dòng chảy (FLOW)
  3. Với kết nối clamp: Đặt gioăng đúng rãnh, sau đó siết clamp đều hai bên, không ép quá lực
  4. Với kết nối hàn: Dùng mỏ hàn chuyên dụng inox, đảm bảo mối hàn đều, không để hở
  5. Kiểm tra vận hành sau lắp: Mở thử van xem có kẹt không, đồng thời dẫn dòng thử để kiểm tra rò rỉ

Tuyệt đối không dùng lực vặn, nạy hay dụng cụ cứng vào đĩa van – có thể làm xước bề mặt hoặc rách gioăng vi sinh.

Hướng dẫn vệ sinh van bướm vi sinh (CIP/SIP)

Với hệ thống vi sinh, vệ sinh là nhiệm vụ quan trọng như sản xuất. Van phải luôn sạch – không chứa cặn sữa, tinh bột, men, hóa chất hay vi khuẩn.

Vệ sinh theo 2 cách:

  • CIP – Clean In Place: Vệ sinh tại chỗ bằng nước nóng, hóa chất, không tháo rời van. Phù hợp với hệ thống lớn, chạy liên tục.
  • SIP – Sterilize In Place: Khử trùng bằng hơi nước sạch ≥121°C. Phù hợp với ngành dược phẩm, nước tinh khiết.

Quy trình vệ sinh cơ bản:

  1. Xả sạch tồn dư trong đường ống trước khi vệ sinh
  2. CIP: Tuần tự xả – súc – rửa nước nóng – súc hóa chất – xả nước lạnh
  3. SIP: Dẫn hơi nước ≥121°C trong 15–30 phút (tuỳ quy trình GMP)

Nếu tháo rời van:

  • Dùng nước ấm và dung dịch trung tính
  • Không dùng vật sắc/nhám chà lên inox hoặc gioăng
  • Lau khô và kiểm tra lại gioăng trước khi lắp lại

Kết luận

Van bướm vi sinh không chỉ là một thiết bị đóng/mở dòng chảy – mà là một phần không thể tách rời trong việc đảm bảo vệ sinh, độ tinh khiết và chất lượng sản phẩm trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và nước tinh khiết.

Khi bạn chọn đúng vật liệu (Inox 316L, gioăng PTFE…), đúng kiểu kết nối (Clamp, hàn…), đúng kiểu điều khiển (tay, khí nén, điện) và đảm bảo lắp đặt – vận hành – vệ sinh đúng quy trình, bạn đang:

  • Tăng tuổi thọ hệ thống
  • Giảm thiểu downtime, chi phí bảo trì
  • Đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng và pháp lý

Nếu bạn đang tìm van bướm vi sinh phù hợp cho nhà máy? Hãy để Thép Bảo Tín hỗ trợ bạn:

  • Đầy đủ các loại van tay, khí nén, điện – vật liệu Inox 304/316L
  • Có sẵn các kết nối: Clamp, hàn, ren – tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A
  • Chứng nhận đầy đủ: CO – CQ – FDA – 3A – Test report
  • Báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí

Zalo/Holine kỹ thuật: 0932 059 176 – Email: bts@thepbaotin.com

Bình luận (0 bình luận)