Khi vận hành hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm hay đồ uống – bạn sẽ thấy một điều không thể thoả hiệp: sạch là sống còn. Và ở đâu cần sự sạch sẽ tuyệt đối, ở đó cần những thiết bị được thiết kế đúng chuẩn vi sinh – mà van bướm vi sinh chính là một mắt xích quan trọng trong chuỗi đó.
Khác với các loại van công nghiệp thông thường, van bướm vi sinh không chỉ kiểm soát dòng chảy, mà còn giúp ngăn chặn sự tích tụ vi khuẩn, chống ô nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh trong từng thao tác. Từ bề mặt inox 316L được đánh bóng gương, đến cơ chế kết nối clamp dễ tháo lắp – mọi chi tiết đều hướng tới tối đa hóa hiệu quả vệ sinh và rút ngắn thời gian vệ sinh hệ thống (CIP/SIP).
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cùng bạn đi sâu vào:
- Van bướm vi sinh là gì?
- Cấu tạo đặc biệt và vật liệu đạt chuẩn FDA
- Phân loại theo kết nối, cơ chế điều khiển và ứng dụng thực tế
- Kinh nghiệm chọn đúng van cho từng hệ thống
- Bảng báo giá mới nhất & thương hiệu uy tín trên thị trường
Nếu bạn đang tìm một thiết bị vừa bền bỉ – chuẩn vệ sinh – dễ lắp đặt – dễ bảo trì, thì đừng bỏ qua loại van này. Bắt đầu nhé!
Nội dung chính
Van bướm vi sinh là gì? Có gì khác biệt so với van công nghiệp thông thường?
Van bướm vi sinh – còn được gọi là sanitary butterfly valve – là một loại van công nghiệp đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh tuyệt đối như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghệ sinh học.

Về nguyên lý hoạt động, van bướm vi sinh cũng là loại van bướm, quay 1/4 vòng (90°), dùng để đóng – mở – điều tiết dòng chảy trong đường ống. Tuy nhiên, điều khiến loại van này khác biệt hoàn toàn so với các dòng van công nghiệp thông thường nằm ở triết lý thiết kế:
Điểm khác biệt cốt lõi của van bướm vi sinh
Tiêu chí | Van bướm công nghiệp | Van bướm vi sinh |
Vật liệu | Gang, thép, inox thường | Inox 304/316L – đánh bóng gương |
Bề mặt | Thô, dễ bám cặn | Nhẵn mịn, Ra ≤ 0.6 μm, chống bám vi khuẩn |
Gioăng làm kín | EPDM, NBR thông thường | EPDM, PTFE, Silicone – đạt chuẩn FDA |
Kết nối | Wafer, bích | Clamp, hàn, ren – dễ tháo lắp, vệ sinh |
Tiêu chuẩn | Không yêu cầu đặc biệt | Đáp ứng 3A, FDA, EHEDG, ISO |

Vai trò của van bướm vi sinh trong hệ thống
Van không chỉ có nhiệm vụ kiểm soát dòng chảy – mà còn là “hàng rào vệ sinh” ngăn vi khuẩn tích tụ trong đường ống, tránh nhiễm chéo giữa các mẻ sản phẩm, và đảm bảo toàn bộ hệ thống có thể làm sạch tại chỗ (CIP) hoặc tiệt trùng tại chỗ (SIP) mà không cần tháo rời phức tạp.
Chính vì vậy, bạn sẽ bắt gặp van bướm vi sinh ở khắp nơi trong:
- Nhà máy sản xuất sữa, nước tinh khiết, bia, nước trái cây
- Dây chuyền bào chế dược phẩm, mỹ phẩm, vắc-xin
- Hệ thống đóng gói vô trùng, khu vực sạch cấp độ cao
- Các tank chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn CIP
Cấu tạo chi tiết của van bướm vi sinh
Mặc dù có thiết kế nhỏ gọn, van bướm vi sinh là một thiết bị cơ khí được tinh chỉnh đến từng chi tiết – nhằm đảm bảo sạch – kín – bền – dễ bảo trì. Đây là lý do vì sao một van nhỏ bé có thể ảnh hưởng đến cả chất lượng mẻ sản phẩm trong dây chuyền thực phẩm hoặc dược phẩm hiện đại.
Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên một chiếc van bướm vi sinh tiêu chuẩn:

Thân van (Valve Body)
- Vật liệu: Inox 304 hoặc ưu tiên hơn là Inox 316L – có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu hóa chất CIP/SIP tốt hơn
- Bề mặt: Đánh bóng gương – đạt độ nhám Ra ≤ 0.6 μm ở trong và Ra ≤ 1.6 μm ở ngoài
- Chức năng: Là phần “vỏ” bảo vệ đĩa van và gioăng, tiếp xúc trực tiếp với môi chất
Inox 316L là tiêu chuẩn “vàng” trong sản xuất sữa, bia, dược phẩm vì chống axit nhẹ, hơi nước và hóa chất tẩy rửa cực tốt.
Đĩa van (Disc)
- Hình dạng: Tròn, mỏng, xoay 90° quanh trục
- Chức năng: Mở – đóng – điều tiết dòng chảy
- Vật liệu: Cùng loại inox với thân, được đánh bóng bề mặt
Thiết kế không tạo điểm chết giúp chất lỏng trôi hết, không để lại cặn – một yếu tố cực kỳ quan trọng để tránh nhiễm khuẩn chéo.
Gioăng làm kín (Seal/Gasket)
- Vật liệu: EPDM, Silicone, PTFE (Teflon), Viton – tất cả đều phải đạt chứng nhận FDA food grade
- Chức năng: Tạo độ kín khít tuyệt đối giữa đĩa và thân van, không cho rò rỉ ra ngoài hoặc hút ngược không khí vào
Lưu ý: Cần chọn đúng loại gioăng theo môi chất và nhiệt độ (ví dụ: PTFE cho hóa chất mạnh, Silicone cho hơi nóng…)
Vật liệu | Chịu nhiệt | Ưu điểm |
EPDM | -10°C đến 135°C | Phổ biến, dùng cho nước, hơi |
Silicone | -48°C đến 204°C | Rất linh hoạt, chịu nhiệt cao |
PTFE | -20°C đến 200°C | Chống dính, kháng hóa chất cực mạnh |
Viton | -10°C đến 200°C | Dùng cho hóa chất và dầu |
Trục van (Stem)
- Vật liệu: Inox 304/316, truyền lực từ tay gạt hoặc bộ truyền động tới đĩa van
- Yêu cầu: Phải cứng, bền, chống rỉ, không tạo khe hở tích tụ cặn bẩn
Bộ điều khiển (tay gạt, tay quay, khí nén, điện)
- Tay gạt đơn giản, dễ thao tác, có khóa vị trí
- Tay quay dùng cho van DN lớn hơn hoặc cần điều tiết nhẹ nhàng
- Bộ điều khiển khí nén/điện giúp tự động hóa hoàn toàn, tích hợp vào hệ thống SCADA/PLC
Tùy theo mức độ tự động hóa của hệ thống, bạn có thể chọn vận hành ON/OFF hoặc tuyến tính (điều tiết lưu lượng).
Kết nối đầu van
- Phổ biến nhất: Clamp (Tri-clamp) – tháo lắp cực nhanh, không cần dụng cụ
- Các kiểu khác: hàn, ren, mặt bích – tùy vào hệ thống cố định hay cần tháo rời thường xuyên
Nguyên lý hoạt động và ưu điểm kỹ thuật vượt trội
Nguyên lý hoạt động của van bướm vi sinh
Van bướm vi sinh là loại van quay một phần tư vòng (quarter-turn valve). Cơ chế vận hành của nó rất đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả:
- Khi bạn xoay tay gạt hoặc kích hoạt bộ điều khiển, đĩa van sẽ xoay quanh trục theo góc 0–90°.
- Ở góc 0° (đóng hoàn toàn): đĩa van chắn ngang dòng chảy, ngăn hoàn toàn lưu chất đi qua.
- Ở góc 90° (mở hoàn toàn): đĩa song song với dòng chảy, lưu chất đi qua với lưu lượng tối đa.
- Bạn cũng có thể giữ van ở các góc trung gian để điều tiết lưu lượng chính xác, đặc biệt khi dùng van dạng điều khiển tuyến tính (modulating valve).
Điểm khác biệt là đĩa, gioăng và thân van được thiết kế không có “điểm chết” – giúp môi chất không đọng lại, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.
Ưu điểm kỹ thuật vượt trội
Van bướm vi sinh không chỉ đóng vai trò kiểm soát dòng chảy – mà còn là một “hàng rào vệ sinh” thông minh giúp tối ưu hiệu suất sản xuất, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ sản phẩm đầu ra.

Thiết kế vệ sinh tối ưu – chuẩn GMP, FDA, 3A
- Toàn bộ bề mặt trong được đánh bóng gương (Ra ≤ 0.6 μm), đảm bảo không tích tụ cặn, không bám vi khuẩn.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: FDA, 3A, EHEDG – đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, đồ uống.
Dễ lắp đặt, tháo rời – tiết kiệm thời gian vệ sinh
- Với kết nối Clamp (Tri-clamp) – bạn có thể tháo van trong vòng chưa đầy 1 phút mà không cần dụng cụ chuyên dụng. Giúp giảm downtime hệ thống khi vệ sinh, bảo trì hoặc thay thế gioăng.
Độ kín cao, vận hành linh hoạt
- Sử dụng gioăng làm kín đạt chuẩn thực phẩm (EPDM, PTFE, Viton…), ngăn rò rỉ tuyệt đối, kể cả với môi chất nóng, hơi nước hoặc hóa chất CIP.
- Có thể đóng – mở nhanh hoặc điều tiết tuyến tính (khi dùng bộ điều khiển điện/khí nén).
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa
- Phù hợp với điều khiển ON/OFF hoặc tuyến tính.
- Tích hợp đơn giản với SCADA, PLC, cảm biến áp suất, lưu lượng… Tăng hiệu quả quản lý sản xuất và giám sát từ xa.
Gọn nhẹ, tiết kiệm không gian
- So với van bi hoặc van cầu vi sinh, van bướm nhỏ hơn – nhẹ hơn – dễ lắp hơn. Rất phù hợp cho hệ thống ống vi sinh phức tạp, lắp dọc, nghiêng hoặc chồng nhiều tầng.
Phân loại van bướm vi sinh trên thị trường
Tuy cùng gọi là van bướm vi sinh, nhưng trên thực tế sản phẩm này có rất nhiều biến thể – khác nhau về vật liệu, kiểu kết nối, cơ chế vận hành và ứng dụng. Việc phân loại rõ ràng sẽ giúp bạn chọn đúng – dùng bền – vệ sinh dễ – hiệu quả lâu dài.
Dưới đây là các tiêu chí phân loại phổ biến nhất:

Phân loại theo vật liệu inox
Loại inox | Đặc điểm | Ứng dụng khuyến nghị |
Inox 304 | Phổ thông, giá tốt, dễ gia công | Nước sạch, thực phẩm thông thường |
Inox 316L | Kháng ăn mòn cao, chống hóa chất CIP/SIP tốt | Sữa, dược phẩm, nước tinh khiết, hóa chất nhẹ |
Thép Bảo Tín luôn khuyến nghị dùng Inox 316L nếu hệ thống có vệ sinh bằng hơi nóng, hóa chất tẩy rửa hoặc yêu cầu tiêu chuẩn 3-A, FDA.
Phân loại theo kiểu kết nối
Kiểu kết nối | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phù hợp |
Clamp (Tri-clamp) | Lắp nhanh, tháo dễ, không cần dụng cụ | Không phù hợp áp suất cao | Hệ thống vệ sinh thường xuyên, CIP/SIP |
Hàn (Butt-weld) | Kín tuyệt đối, chắc chắn | Khó tháo rời, cần thợ hàn chuyên | Môi trường áp suất cao, cố định |
Ren (Threaded) | Lắp đơn giản, chi phí thấp | Dễ rò rỉ nếu lắp sai – giới hạn kích thước | Hệ thống nhỏ, ít tháo lắp |
Wafer, Bích | Lắp giữa mặt bích hoặc siết bulong | Cồng kềnh hơn | Hệ công nghiệp pha tạp (không chuyên vi sinh) |
Phân loại theo cơ chế vận hành
Cơ chế | Ưu điểm | Gợi ý sử dụng |
Tay gạt | Đơn giản, gọn, giá rẻ | Van size nhỏ, đóng mở không thường xuyên |
Tay quay (hộp số) | Dễ xoay, điều tiết chính xác hơn | Van DN lớn hoặc cần điều chỉnh lưu lượng thủ công |
Khí nén | Tốc độ đóng mở nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy | Tự động hóa, nhà máy lớn, SCADA/PLC |
Điện | Điều khiển từ xa, độ chính xác cao | Dây chuyền dược – nước tinh khiết, giám sát trung tâm |
Cả hai loại van khí nén và điện đều có thể hoạt động ON/OFF hoặc tuyến tính – tùy theo yêu cầu điều tiết lưu lượng.
Phân loại theo vật liệu gioăng làm kín
Gioăng | Chịu nhiệt (°C) | Kháng hóa chất | Ứng dụng phổ biến |
EPDM | -10 đến 135 | Trung bình | Nước, đồ uống, CIP nhẹ |
Silicone | -48 đến 204 | Trung bình | Thực phẩm – nhiệt cao |
PTFE (Teflon) | -20 đến 200 | Rất cao | Dược phẩm, hóa chất |
Viton | -10 đến 200 | Cao (dầu, dung môi) | Dược phẩm, hóa chất khử trùng |
Gioăng PTFE hoặc Viton nên dùng khi môi chất có tính ăn mòn hoặc hệ thống sử dụng hóa chất CIP/SIP thường xuyên
Ứng dụng thực tế của van bướm vi sinh trong sản xuất
Với thiết kế tối ưu cho vệ sinh và khả năng vận hành ổn định, van bướm vi sinh không chỉ là một bộ phận kỹ thuật – mà còn là “người gác cổng” đảm bảo độ tinh khiết và an toàn sản phẩm trong nhiều dây chuyền sản xuất quan trọng.
Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất mà Thép Bảo Tín đã gặp trong quá trình tư vấn và cung cấp thiết bị thực tế:
Ngành chế biến thực phẩm & đồ uống
Van bướm vi sinh là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống:
- Sản xuất sữa, sữa chua, sữa tươi tiệt trùng (UHT)
- Chế biến nước trái cây, nước tinh khiết, nước ngọt có gas
- Dây chuyền sản xuất bia – rượu – nước giải khát
Van thường được lắp tại các điểm: đầu vào tank, ống CIP, đường phân phối sản phẩm, khu vực đóng gói, hệ thống thu hồi sản phẩm.

Ưu tiên:
- Vật liệu inox 316L
- Kết nối clamp hoặc hàn
- Điều khiển tay hoặc khí nén tùy giai đoạn
- Gioăng EPDM, PTFE đạt chuẩn FDA
Ngành dược phẩm & mỹ phẩm
Trong ngành dược – nơi yêu cầu sạch, vô trùng và tuân thủ nghiêm ngặt GMP, WHO, FDA – van bướm vi sinh đóng vai trò:
- Kiểm soát dòng chảy dịch pha chế, tá dược, dung môi, nước RO
- Tích hợp trong hệ thống SIP – CIP
- Phân phối nguyên liệu qua các module tank, mixer, bồn pha chế
Mỹ phẩm (kem dưỡng, serum, dầu gội, nước rửa tay…) cũng yêu cầu hệ thống sạch, dễ vệ sinh và ngăn lẫn sản phẩm giữa các mẻ.

Khuyến nghị:
- Inox 316L + bề mặt Ra ≤ 0.6μm
- Gioăng Viton hoặc PTFE
- Van điều khiển điện hoặc khí nén (điều tiết chính xác)
- Kết nối clamp để dễ tháo rời, test, thay thế
Ngành công nghệ sinh học và hóa chất sạch
Trong môi trường nuôi cấy vi sinh, phản ứng enzyme hay sản xuất hóa chất đặc biệt, van bướm vi sinh giúp:
- Điều tiết dòng dịch nuôi cấy, môi trường phản ứng
- Kết nối với thiết bị lên men, hệ thống khử trùng, tank lưu trữ
- Đảm bảo đường ống không nhiễm chéo, không lắng cặn sinh học
Đây là nơi thiết kế vệ sinh không chỉ để sạch, mà còn ngăn biến đổi kết quả sản phẩm đầu ra.

Hệ thống nước tinh khiết RO & hơi nước sạch
Trong các nhà máy dược, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nước uống đóng chai… van bướm vi sinh thường lắp ở:
- Đầu ra hệ thống lọc RO
- Đầu vào bồn chứa nước cấp
- Ống phân phối hơi sạch (để tiệt trùng)
Nên chọn van chịu được hơi nhiệt cao, vật liệu inox 316L + gioăng Silicone hoặc PTFE để tránh rão, biến dạng.

Ngoài các ứng dụng trên, van bướm vi sinh cũng được dùng trong hệ thống cấp dung dịch, nước rửa tay sát khuẩn, hoặc điều tiết khí vô trùng trong phòng mổ, phòng điều chế thuốc bệnh viện.
Bảng báo giá van bướm vi sinh cập nhật mới nhất
Giá van bướm vi sinh trên thị trường hiện nay có dao động đáng kể tùy theo:
- Vật liệu (inox 304 hay 316L)
- Kiểu kết nối (clamp, hàn, ren)
- Cơ chế vận hành (tay gạt, khí nén, điện)
- Thương hiệu và chứng chỉ đi kèm (FDA, 3A, EHEDG, CO-CQ)
Dưới đây là bảng giá tham khảo được Thép Bảo Tín tổng hợp từ các thương hiệu thông dụng như BTL, INOXPA, AUT, CSE, Wonil, áp dụng cho thị trường Việt Nam thời điểm tháng 6/2025:
Bảng giá van bướm vi sinh tay gạt – kết nối Clamp (Inox 316L)
Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
DN25 (1″) | 690.000 – 950.000 | Tay gạt inox, clamp 3A |
DN32 (1.25″) | 780.000 – 1.050.000 | Inox 316L, gioăng EPDM |
DN40 (1.5″) | 870.000 – 1.250.000 | Phổ biến ngành sữa, nước |
DN50 (2″) | 1.050.000 – 1.450.000 | Loại sử dụng nhiều cho hệ CIP |
DN63.5 (2.5″) | 1.400.000 – 1.850.000 | Thường theo tiêu chuẩn SMS |
DN76.1 (3″) | 1.750.000 – 2.250.000 | Cần đặt hàng riêng |
DN100 (4″) | 2.300.000 – 3.000.000 | Gắn vào tank, đường ống chính |
Giá có thể thay đổi theo vật liệu gioăng (PTFE/Viton đắt hơn EPDM), loại tay gạt (tay rút hay cố định), và tiêu chuẩn kết nối (DIN, SMS, ISO…).
Giá van bướm vi sinh điều khiển khí nén
Loại van | Giá tham khảo | Mô tả |
Khí nén ON/OFF (DN40) | 3.800.000 – 5.500.000 | Gồm van + actuator khí + positioner cơ bản |
Khí nén tuyến tính (DN40–DN50) | 6.000.000 – 8.000.000 | Có tín hiệu điều tiết 4–20mA, cảm biến góc |
Kèm công tắc giám sát | 1.200.000 – 1.600.000 | Giám sát trạng thái đóng/mở từ xa |
Giá van bướm vi sinh điều khiển điện
Kích thước | Giá tham khảo | Tình trạng |
DN25 – DN50 | 4.200.000 – 6.500.000 | Có sẵn hàng thương hiệu AUT, CSE |
DN65 – DN100 | 7.000.000 – 10.500.000 | Cần đặt hàng 5–7 ngày |
=> Có thể bạn quan tâm: Báo giá van cánh bướm mới nhất 2025
Hướng dẫn lắp đặt và vệ sinh van bướm vi sinh đúng cách
Van bướm vi sinh có cấu tạo và vật liệu rất đặc thù – ưu tiên vệ sinh, độ kín và độ bền trong môi trường sạch. Nhưng nếu bạn lắp sai hoặc vệ sinh sai cách, mọi ưu điểm của van có thể biến thành rủi ro: rò rỉ, nhiễm khuẩn, hỏng gioăng hoặc thậm chí hư hỏng toàn bộ hệ thống.
Dưới đây là hướng dẫn từng bước, giúp bạn đảm bảo van hoạt động đúng chuẩn và bền bỉ lâu dài:

Hướng dẫn lắp đặt van bướm vi sinh
Chuẩn bị trước khi lắp:
- Vệ sinh sạch mặt bích hoặc đầu nối clamp, đặc biệt loại bỏ hoàn toàn cặn hóa chất hoặc hạt kim loại
- Kiểm tra tình trạng gioăng: không nứt, không xẹp mép
- Đảm bảo van đang ở trạng thái mở một phần (~15–30°) để tránh kẹt đĩa khi lắp
Các bước lắp đặt đúng kỹ thuật:
- Căn chỉnh đồng tâm giữa van và đường ống – tránh lệch trục gây vênh đĩa hoặc rách gioăng
- Lắp đúng chiều van nếu có ký hiệu dòng chảy (FLOW)
- Với kết nối clamp: Đặt gioăng đúng rãnh, sau đó siết clamp đều hai bên, không ép quá lực
- Với kết nối hàn: Dùng mỏ hàn chuyên dụng inox, đảm bảo mối hàn đều, không để hở
- Kiểm tra vận hành sau lắp: Mở thử van xem có kẹt không, đồng thời dẫn dòng thử để kiểm tra rò rỉ
Tuyệt đối không dùng lực vặn, nạy hay dụng cụ cứng vào đĩa van – có thể làm xước bề mặt hoặc rách gioăng vi sinh.
Hướng dẫn vệ sinh van bướm vi sinh (CIP/SIP)
Với hệ thống vi sinh, vệ sinh là nhiệm vụ quan trọng như sản xuất. Van phải luôn sạch – không chứa cặn sữa, tinh bột, men, hóa chất hay vi khuẩn.
Vệ sinh theo 2 cách:
- CIP – Clean In Place: Vệ sinh tại chỗ bằng nước nóng, hóa chất, không tháo rời van. Phù hợp với hệ thống lớn, chạy liên tục.
- SIP – Sterilize In Place: Khử trùng bằng hơi nước sạch ≥121°C. Phù hợp với ngành dược phẩm, nước tinh khiết.
Quy trình vệ sinh cơ bản:
- Xả sạch tồn dư trong đường ống trước khi vệ sinh
- CIP: Tuần tự xả – súc – rửa nước nóng – súc hóa chất – xả nước lạnh
- SIP: Dẫn hơi nước ≥121°C trong 15–30 phút (tuỳ quy trình GMP)
Nếu tháo rời van:
- Dùng nước ấm và dung dịch trung tính
- Không dùng vật sắc/nhám chà lên inox hoặc gioăng
- Lau khô và kiểm tra lại gioăng trước khi lắp lại
Kết luận
Van bướm vi sinh không chỉ là một thiết bị đóng/mở dòng chảy – mà là một phần không thể tách rời trong việc đảm bảo vệ sinh, độ tinh khiết và chất lượng sản phẩm trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và nước tinh khiết.
Khi bạn chọn đúng vật liệu (Inox 316L, gioăng PTFE…), đúng kiểu kết nối (Clamp, hàn…), đúng kiểu điều khiển (tay, khí nén, điện) và đảm bảo lắp đặt – vận hành – vệ sinh đúng quy trình, bạn đang:
- Tăng tuổi thọ hệ thống
- Giảm thiểu downtime, chi phí bảo trì
- Đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng và pháp lý
Nếu bạn đang tìm van bướm vi sinh phù hợp cho nhà máy? Hãy để Thép Bảo Tín hỗ trợ bạn:
- Đầy đủ các loại van tay, khí nén, điện – vật liệu Inox 304/316L
- Có sẵn các kết nối: Clamp, hàn, ren – tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A
- Chứng nhận đầy đủ: CO – CQ – FDA – 3A – Test report
- Báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Zalo/Holine kỹ thuật: 0932 059 176 – Email: bts@thepbaotin.com