WHOAAAAAAA! Chắc chắn bài viết này sẽ có thứ mình cần. Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát.

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống mạ kẽm D12.711.7314,5525.172 ₫
1.11.8914,5527.500 ₫
1.202.0414,5529.682 ₫
Ống mạ kẽm D15.912.214,5532.010 ₫
1.12.4114,5535.066 ₫
1.22.6114,5537.976 ₫
1.4314,5543.650 ₫
1.53.214,5546.560 ₫
1.83.7614,5554.708 ₫
Ống mạ kẽm D21.212.9914,5543.505 ₫
1.13.2714,5547.579 ₫
1.23.5514,5551.653 ₫
1.44.114,5559.655 ₫
1.54.3714,5563.584 ₫
1.85.1714,5575.224 ₫
25.6814,5582.644 ₫
2.36.4314,5593.557 ₫
2.56.9214,55100.686 ₫
Ống mạ kẽm D26.6513.814,5555.290 ₫
1.14.1614,5560.528 ₫
1.24.5214,5565.766 ₫
1.45.2314,5576.097 ₫
1.55.5814,5581.189 ₫
1.86.6214,5596.321 ₫
27.2914,55106.070 ₫
2.38.2914,55120.620 ₫
2.58.9314,55129.932 ₫
Ống thép mạ kẽm D33.514.8114,5569.986 ₫
1.15.2714,5576.979 ₫
1.25.7414,5583.517 ₫
1.46.6514,5596.758 ₫
1.57.114,55103.305 ₫
1.88.4414,55122.802 ₫
29.3214,55135.606 ₫
2.310.6214,55154.521 ₫
2.511.4714,55166.889 ₫
2.812.7214,55185.076 ₫
313.5414,55197.007 ₫
3.214.3514,55208.793 ₫
Ống thép mạ kẽm D38.115.4914,5579.880 ₫
1.106.0214,5587.591 ₫
1.26.5514,5595.303 ₫
1.47.614,55110.580 ₫
1.58.1214,55118.146 ₫
1.89.6714,55140.699 ₫
210.6814,55155.394 ₫
2.312.1814,55177.219 ₫
2.513.1714,55191.624 ₫
2.814.6314,55212.686 ₫
315.5814,55226.689 ₫
3.216.5314,55240.512 ₫
Ống thép mạ kẽm D42.21.16.6914,5597.340 ₫
1.27.2814,55105.924 ₫
1.48.4514,55122.948 ₫
1.509.0314,55131.387 ₫
1.810.7614,55156.558 ₫
211.914,55173.145 ₫
2.313.5814,55197.589 ₫
2.514.6914,55213.740 ₫
2.816.3214,55237.456 ₫
317.414,55253.170 ₫
3.218.4714,55268.739 ₫
Ống thép mạ kẽm D48.11.28.3314,55121.202 ₫
1.49.6714,55140.699 ₫
1.510.3414,55150.477 ₫
1.812.3314,55179.402 ₫
213.6414,55198.462 ₫
2.315.5914,55226.835 ₫
2.516.8714,55245.459 ₫
2.818.7714,55273.104 ₫
320.0214,55291.291 ₫
3.221.2614,55309.333 ₫
Ống thép mạ kẽm D59.91.412.1214,55176.346 ₫
1.512.9614,55188.568 ₫
1.815.4714,55225.089 ₫
217.1314,55249.242 ₫
2.319.614,55285.180 ₫
2.521.2314,55308.897 ₫
2.823.6614,55344.253 ₫
325.2614,55367.533 ₫
3.226.8514,55390.668 ₫
Ống thép D75.61.516.4514,55239.348 ₫
1.849.6614,55722.553 ₫
221.7814,55316.889 ₫
2.324.9514,55363.023 ₫
2.527.0414,55393.432 ₫
2.830.1614,55438.828 ₫
332.2314,55468.947 ₫
3.234.2814,55498.774 ₫
Ống thép D88.31.519.2714,55280.379 ₫
1.823.0414,55335.232 ₫
225.5414,55371.607 ₫
2.329.2714,55425.879 ₫
2.531.7414,55461.817 ₫
2.835.4214,55515.861 ₫
337.8714,55551.009 ₫
3.240.314,55586.365 ₫
Ống thép D108.01.828.2914,55411.620 ₫
231.3714,55456.434 ₫
2.335.9714,55523.364 ₫
2.539.0314,55567.887 ₫
2.845.8614,55667.263 ₫
346.6114,55678.176 ₫
3.249.6214,55721.971 ₫
Ống thép D113.51.829.7514,55432.863 ₫
23314,55480.150 ₫
2.337.8414,55550.572 ₫
2.541.0614,55597.423 ₫
2.845.8614,55667.263 ₫
349.0514,55713.678 ₫
3.252.2314,55759.947 ₫
464.8114,55942.986 ₫
Ống thép mạ kẽm D126.81.833.2914,55484.370 ₫
236.9314,55537.332 ₫
2.342.3714,55616.484 ₫
2.545.9814,55669.009 ₫
2.854.3714,55791.084 ₫
354.9614,55799.668 ₫
3.258.5214,55851.466 ₫
Cùng tham khảo thêm về bài viết tổng hợp giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm? Thép Bảo Tín đã viết cách đây không lâu.

Xem xong và có bảng giá rồi. Bạn ơi, bạn khoan hãy trình Sếp hoặc làm báo cáo nhé biến động giá thị trường nhé.

Để mình giải thích cho bạn nghe nha.

Như bạn thấy đấy, cơ cấu giá cả sắt thép biến động theo từng ngày, từng tuần, từng tháng hoặc từng quý. 

Nên nhiều khi bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát mà bạn thấy ở trên, nó đã không còn đúng tại thời điểm bạn thấy nữa.

Từ khóa: ,
Question and answer (0 comments)