Nếu một ngày chẳng may xảy ra cháy, bạn rút ngay bình chữa cháy gần nhất với hy vọng dập tắt lửa trong vài giây. Nhưng khoan đã – bình đó có còn dùng được không? Tem kiểm định còn hạn không? Kim đồng hồ chỉ vùng đỏ hay xanh? Áp lực trong bình có còn đủ mạnh để đẩy chất chữa cháy ra ngoài?
Đây không phải là những câu hỏi kỹ thuật xa vời, mà là điều bạn cần biết ngay hôm nay nếu muốn bảo vệ an toàn cho gia đình, cơ sở sản xuất hay tòa nhà của mình.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi gặp không ít khách hàng sở hữu hàng chục bình chữa cháy – nhìn ngoài rất mới – nhưng thực tế đã mất áp, hết hạn kiểm định, hoặc thậm chí bị vón cục bột bên trong, khiến chúng vô dụng trong tình huống khẩn cấp.
Chính vì thế, bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn để “giải mã” những yếu tố kỹ thuật quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trên bình chữa cháy – bao gồm:
- Tem kiểm định: hợp pháp hay giả mạo?
- Đồng hồ áp suất: đọc sao cho đúng?
- Áp lực bên trong bình: yếu tố sống còn để bình hoạt động hiệu quả.
Hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu chi tiết trong từng phần nội dung sắp tới – bởi một chiếc bình chữa cháy chỉ thật sự “an toàn” khi bạn hiểu rõ cách kiểm tra và sử dụng nó đúng cách.
Nội dung chính
Tem kiểm định PCCC: Cấu trúc – chức năng – tiêu chuẩn kỹ thuật
Tem kiểm định PCCC
Khi nhìn vào một bình chữa cháy, điều đầu tiên bạn nên kiểm tra là tem kiểm định của Bộ Công an. Đây không chỉ là một mảnh decal nhỏ dán bên ngoài – mà là chứng nhận pháp lý cho thấy bình đã được kiểm định đạt tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn PCCC.

Thông tin trên tem thường bao gồm:
- Tên đơn vị kiểm định
- Ngày kiểm định gần nhất
- Thời hạn hiệu lực
- Mã số tem, có thể đi kèm mã QR chống giả
Việc bình không có tem kiểm định, tem giả, hoặc tem quá hạn đều đồng nghĩa với việc thiết bị đó không đủ điều kiện nghiệm thu công trình PCCC và có thể bị xử phạt hành chính từ 100.000 – 300.000 đồng/lần kiểm tra theo quy định hiện hành.
Lưu ý quan trọng: Từ năm 2022, Bộ Công an ngừng cấp tem kiểm định cho các loại bình chữa cháy có xuất xứ Trung Quốc – đây là một bước siết chặt chất lượng rất đáng lưu ý khi bạn lựa chọn sản phẩm.
Nhãn mác trên thân bình
Bên cạnh tem kiểm định, mỗi bình chữa cháy còn đi kèm một nhãn mác kỹ thuật in trực tiếp hoặc dán trên thân bình. Nếu bạn để ý kỹ, nhãn này sẽ cho biết rất nhiều thông tin quan trọng:

- Tên nhà sản xuất
- Loại chất chữa cháy (bột BC, ABC, khí CO₂, bọt Foam…)
- Model – công suất – năm sản xuất
- Áp suất làm việc tiêu chuẩn
- Hướng dẫn sử dụng bằng hình ảnh
- Cảnh báo an toàn (nhiệt độ giới hạn, xử lý sau sử dụng…)
Với các bình bột và bình foam, nhãn mác thường có thêm biểu tượng đám cháy mà bình có thể dập được (loại A – B – C), giúp bạn dễ dàng nhận biết loại đám cháy phù hợp để xử lý.
Tem bảo hành, chốt niêm phong

Ngoài tem kiểm định và nhãn thông số, còn có một số tem bổ trợ cũng rất quan trọng:
- Tem bảo hành: thể hiện thời hạn bảo hành (thường 6–12 tháng tùy bình mới hay bình đã nạp lại).
- Tem niêm phong & chốt an toàn: giúp bạn biết được bình đã từng bị xịt thử hay chưa. Nếu mất chốt niêm phong, rất có thể bình đã bị can thiệp và không còn đảm bảo áp lực an toàn.
Khi kiểm tra bình chữa cháy (dù mua mới hay bảo trì), bạn hãy quan sát đồng thời tem kiểm định + nhãn thông số + chốt niêm phong. Ba yếu tố này tạo nên một “bộ nhận diện” đáng tin cậy giúp đánh giá tình trạng kỹ thuật ban đầu của bình.
👉 Tham khảo thêm một số mẫu bình chữa cháy tại Thép Bảo Tín.
Bình chữa cháy gốc nước Dolphin hiệu quả đối với đám cháy loại A, loại B, loại F, đám cháy điện, và đặc biệt với Pin Lithium-ion. Hữu ích trong việc đối phó với những đám cháy khởi phát ở những không gian nhỏ như: phương tiện giao thông, phòng ngủ, nhà bếp,…
Xem chi tiếtBình bột chữa cháy ABC 8kg Dolphin là sản phẩm của Công ty TNHH một thành viên Thanh Bình – BCA là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Cục Công nghiệp An Ninh - Bộ Công An được thành lập theo Quyết định số 4786/QĐ-BCA ngày 27/07/2015
Xem chi tiếtĐồng hồ áp suất trên bình chữa cháy: Nguyên lý hoạt động và các vùng áp lực
Nếu tem kiểm định là “giấy thông hành” cho bình chữa cháy hoạt động hợp pháp, thì đồng hồ áp suất chính là công cụ cho bạn biết: bình có còn sống hay đã vô hiệu.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi thường gọi đồng hồ này là “nhịp tim” của bình chữa cháy – vì chỉ cần một cú liếc nhanh vào kim đồng hồ, bạn có thể biết ngay liệu bình có còn đủ áp lực để sử dụng hay không.

Đồng hồ áp suất nằm ở đâu và dùng để làm gì?
Đồng hồ áp suất là một bộ phận gắn trực tiếp trên cụm van của bình chữa cháy bột và bình foam. Nhiệm vụ của nó là hiển thị áp suất bên trong bình, cụ thể là áp suất khí đẩy (thường là khí N₂).
Với bình CO₂, bạn sẽ không thấy đồng hồ này – vì CO₂ được nén dưới dạng lỏng nên áp suất thay đổi rất ít theo thời gian → phải cân trọng lượng để kiểm tra thay vì nhìn đồng hồ.
Cách đọc đồng hồ: Nhìn màu là biết bình còn dùng được không!
Đồng hồ thường có 3 vùng màu rõ ràng, tương ứng với mức áp suất bên trong bình:
Vạch màu | Áp suất (MPa) | Ý nghĩa kỹ thuật | Hành động cần làm |
🟢 Xanh | ~1.2 MPa | Bình còn đủ áp, sẵn sàng hoạt động | Không cần can thiệp |
🟡 Vàng | ~2.5 MPa | Áp cao do nhiệt, có thể gây xì van | Đưa về nơi mát, theo dõi thêm |
🔴 Đỏ | ~0 MPa | Mất áp – không thể chữa cháy được | Nạp lại ngay |
Những sai lầm thường gặp khi kiểm tra đồng hồ áp suất
- Chỉ nhìn vạch xanh mà không kiểm tra chốt niêm phong → Bình đã từng sử dụng rồi, dù áp còn vẫn cần nạp lại.
- Bình để ngoài trời nắng → kim lên vùng vàng, tưởng như áp lực “dồi dào” nhưng thực tế là nguy cơ nổ van do giãn nở khí.
- Không nhìn đồng hồ trong kiểm tra định kỳ → khi xảy cháy mới phát hiện kim nằm vùng đỏ, bình “chết lâm sàng”.
Áp lực bên trong bình chữa cháy: Kiểm soát và an toàn sử dụng
Một bình chữa cháy trông đẹp, có tem kiểm định, có đồng hồ áp suất – nhưng nếu áp lực bên trong không còn đạt chuẩn, thì cũng giống như một vỏ đạn rỗng: không thể phun – không thể dập lửa – không thể cứu người.

Vì sao áp lực lại quan trọng đến vậy?
Bình chữa cháy hoạt động dựa trên cơ chế phóng chất chữa cháy ra ngoài bằng áp lực khí nén. Áp lực này:
- Giúp đẩy bột, khí hoặc dung dịch foam ra ngoài với vận tốc lớn.
- Tạo tầm phun xa, độ phủ rộng để dập lửa hiệu quả.
- Đảm bảo khả năng phản ứng nhanh – mạnh – kịp thời trong vài giây đầu tiên.
Nếu áp suất quá yếu:
- Chất chữa cháy không thể phun ra hoặc chỉ xịt được vài giây rồi ngắt.
- Tình huống cháy trở nên vô phương kiểm soát, gây thiệt hại nặng nề.
Các mức áp suất tiêu chuẩn cho từng loại bình
Loại bình | Khí đẩy sử dụng | Áp suất làm việc tiêu chuẩn | Áp suất chịu đựng | Phương pháp kiểm tra |
Bình bột (MFZ) | Khí N₂ (Nitơ) | 10 – 12 bar (~1.0 – 1.2 MPa) | 25 – 30 bar | Nhìn đồng hồ áp suất |
Bình CO₂ | Khí CO₂ nén lỏng | 60 – 70 bar (~6.0 – 7.0 MPa) | Đến 150 bar | Cân trọng lượng bình |
Bình foam | Khí đẩy (thường là N₂) | Tương đương bình bột | 20 – 30 bar | Nhìn đồng hồ áp lực |
Những nguyên nhân phổ biến khiến bình bị mất áp
Bạn có biết? Rất nhiều bình chữa cháy “trông như mới” nhưng đã mất áp từ lâu vì các lý do sau:
- Rò rỉ khí qua van, mối nối: đặc biệt xảy ra với bình cũ, bình bị va chạm hoặc để lâu không kiểm tra.
- Đã từng xịt thử nhưng không nạp lại: dù chỉ nhấn cò vài giây cũng khiến áp suất giảm nghiêm trọng.
- Chất chữa cháy bị vón cục (đối với bình bột): khiến khí đẩy không thoát ra được → tưởng còn áp nhưng thực tế vô dụng.
- Bảo quản sai cách: để bình nơi có ánh nắng trực tiếp, gần nguồn nhiệt cao → gây giãn nở khí và giảm tuổi thọ thiết bị.
- Mất chốt niêm phong: dấu hiệu rõ ràng cho thấy bình có thể đã từng được sử dụng hoặc kiểm tra không đúng kỹ thuật.
Cách nhận biết bình đã mất áp
- Bình bột/foam: nhìn đồng hồ → nếu kim nằm ở vạch đỏ (<1 MPa), bình không thể sử dụng.
- Bình CO₂: cân bình → nếu nhẹ hơn thông số tiêu chuẩn, cần nạp lại ngay.
- Cảm giác xịt yếu, vòi phun không đều, không nghe tiếng khí → dấu hiệu mất áp rõ ràng.
- Vỏ bình bị móp, rỉ sét hoặc nứt nhẹ → có thể khiến khí rò rỉ dần theo thời gian.
👉 Tham khảo thêm một số mẫu bình chữa cháy tại Thép Bảo Tín.
Bình bột chữa cháy ABC 4kg Dolphin được biết tới là một trong các sản phẩm chủ lực thuộc công ty Thanh Bình-BCA. Đây là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Cục Công nghiệp An Ninh - Bộ Công An, Bình nặng 4kg, chất liệu thép, dùng cho đám cháy rắn - lỏng - điện
Xem chi tiếtKiểm tra đồng bộ tem – đồng hồ – áp lực
Chỉ cần một trong ba yếu tố: tem kiểm định, đồng hồ áp suất hoặc áp lực bên trong bình có vấn đề, thì bình chữa cháy đã không còn đảm bảo an toàn và hiệu quả. Vì vậy, việc kiểm tra đồng bộ cả ba thành phần này là cách tốt nhất để bạn chắc chắn rằng bình luôn trong trạng thái sẵn sàng “chiến đấu”.
Bảng checklist kiểm tra đồng bộ 3 yếu tố kỹ thuật
Hạng mục | Tần suất kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dấu hiệu cần xử lý |
Tem kiểm định | 6 – 12 tháng/lần | Quan sát tem: rõ nét, còn hạn, không rách/mờ | Tem hết hạn, giả mạo hoặc không có tem |
Đồng hồ áp suất | Hàng tháng | Quan sát kim: nằm trong vùng xanh (~1.2 MPa) | Kim chỉ đỏ (mất áp), vàng (áp cao) |
Áp lực thực tế | 1 – 2 lần/năm hoặc sau sử dụng | Đồng hồ (bình bột, foam) hoặc cân bình (CO₂) | Áp thấp hơn chuẩn, cần nạp lại |
Niêm phong & chốt an toàn | Hàng tháng | Quan sát bằng mắt: còn nguyên, không bị tháo | Mất niêm phong → nghi ngờ đã xịt thử |
Vỏ bình – van – vòi phun | Hàng tháng | Quan sát ngoại quan, thử thao tác van nhẹ nhàng | Móp méo, rỉ sét, gãy vòi, rò rỉ khí |
3 bước kiểm tra đồng bộ nhanh chóng tại chỗ
Bước 1: Quan sát tem kiểm định
- Tem phải còn nguyên, khớp năm hiện hành, in sắc nét, không bị bong tróc.
- Đối với công trình mới hoặc nghiệm thu PCCC, tem kiểm định là bắt buộc.
Bước 2: Xem nhanh đồng hồ áp suất
- Kim nằm ở vùng màu xanh → OK.
- Kim ở vùng đỏ hoặc vàng → cần xử lý theo mức độ (nạp lại hoặc đưa về nơi mát).
Bước 3: Kiểm tra áp lực thực tế
- Bình bột/foam: lắc nhẹ → kim dao động chứng tỏ còn khí nén.
- Bình CO₂: cân lên bàn cân, so với trọng lượng tiêu chuẩn in trên nhãn → nhẹ hơn → phải nạp lại.
Một số lỗi kỹ thuật thường gặp và biện pháp xử lý
Dù bình chữa cháy được kiểm định đầy đủ, gắn đồng hồ áp suất và còn niêm phong, việc sử dụng sai cách hoặc bảo quản không đúng kỹ thuật vẫn có thể khiến bình mất tác dụng khi cần thiết. Dưới đây là các lỗi kỹ thuật thường gặp, kèm theo hướng xử lý phù hợp để bạn tham khảo:
Mất áp suất do rò rỉ khí
Nguyên nhân: Bình để lâu, van xả lỏng, ron cao su bị chai cứng, rỉ sét ở mối nối…
Dấu hiệu nhận biết:
- Đồng hồ chỉ vùng đỏ hoặc áp lực dao động bất thường.
- Nghe tiếng xì nhẹ ở van hoặc mối hàn.
- Bình nhẹ bất thường khi nâng lên.
Cách xử lý:
- Không tự sửa chữa tại chỗ. Hãy đưa bình đến cơ sở bảo trì uy tín để kiểm tra áp lực và thay thế van/ron nếu cần.
- Nạp lại khí đẩy theo đúng thông số kỹ thuật ban đầu.
Mất niêm phong, chốt an toàn bị rơi
Nguyên nhân: Bình bị di chuyển mạnh, va chạm, hoặc ai đó đã thử nhấn cò bình.
Dấu hiệu nhận biết:
- Chốt kim loại hoặc nhựa bị bung ra.
- Tem niêm phong rách hoặc không còn trên cổ bình.
Cách xử lý:
- Dù bình chưa sử dụng, áp suất có thể đã giảm. Cần mang đi kiểm tra ngay.
- Không tiếp tục sử dụng bình trong nghiệm thu hoặc PCCC bắt buộc.
Kim đồng hồ chỉ vùng vàng (áp suất cao)
Nguyên nhân: Bình để gần nơi có nhiệt độ cao (gần bếp, mái tôn, máy móc sinh nhiệt…).
Nguy cơ: Áp cao làm van xả hoạt động không ổn định, thậm chí gây xì hơi nhẹ hoặc phồng rộp ron cao su.
Biện pháp xử lý:
- Di chuyển bình đến khu vực thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi đồng hồ trong 24 giờ. Nếu kim không hạ xuống vùng xanh → nên đưa đi kiểm tra áp suất, xả bớt khí nếu cần.
Vỏ bình bị rỉ sét, móp méo, nứt
Nguyên nhân: Bảo quản nơi ẩm ướt, mưa tạt, gần hóa chất ăn mòn.
Dấu hiệu nhận biết:
- Vết rỉ lan rộng quanh thân bình hoặc đáy bình.
- Thân bình móp do rơi rớt.
- Có vết nứt dọc nhỏ ở thân (nguy hiểm tiềm ẩn nổ vỡ khi chịu áp lực).
Cách xử lý:
- Không sử dụng lại bình có vỏ bị ăn mòn nghiêm trọng.
- Thay thế bằng bình mới hoặc gửi kiểm tra thủy lực nếu nghi ngờ kết cấu bình suy yếu.
Chất chữa cháy bị vón cục (đặc biệt ở bình bột)
Nguyên nhân: Bình không được lắc định kỳ, để lâu năm, hút ẩm từ không khí.
Dấu hiệu:
- Khi lắc nhẹ bình không nghe tiếng bột “xào xạc”.
- Bình nặng nhưng không xịt ra bột hoặc chỉ xịt một ít rồi tắc.
Giải pháp:
- Lắc đều bình mỗi 2–3 tháng/lần, đảo ngược để bột tơi đều.
- Nếu nghi ngờ bột vón → mang đi nạp lại hoặc thay mới.
=> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng bình chữa cháy an toàn
Kết luận
Một bình chữa cháy đạt chuẩn không đơn thuần là có mặt trong tủ, treo đúng vị trí hay còn nguyên màu sơn đỏ. Giá trị thật sự nằm ở việc bạn có hiểu rõ các thông tin kỹ thuật trên bình hay không – từ tem kiểm định, đồng hồ áp suất, cho đến áp lực bên trong.
Việc kiểm tra định kỳ không mất quá nhiều thời gian, nhưng lại có thể cứu cả một cơ sở, một tài sản – thậm chí là tính mạng trong tình huống khẩn cấp. Khi bạn nắm chắc những kiến thức này, bạn không chỉ tuân thủ đúng pháp luật về PCCC, mà còn xây dựng một môi trường an toàn, chủ động và có trách nhiệm.
Nếu bạn cần tư vấn lựa chọn loại bình chữa cháy phù hợp cho công trình? Hoặc cần thay thế bình cũ, đã mất áp?
Liên hệ ngay Thép Bảo Tín để được hỗ trợ nhanh chóng – tận tâm – đúng chuẩn kỹ thuật.
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
