Bạn từng đau đầu khi chọn mua ống thép hàn DN400 nhưng lại gặp phải hàng kém chất lượng, thiếu chứng chỉ CO/CQ, độ dày không đúng như cam kết? Hoặc bạn mất nhiều thời gian tìm kiếm bảng quy cách – trọng lượng – giá cả, mà mỗi nơi lại báo khác nhau?
Hiểu được những khó khăn đó, Thép Bảo Tín mang đến cho bạn giải pháp chọn ống thép hàn DN400 nhanh chóng – chính xác – rõ ràng. Từ thông số kỹ thuật chi tiết, bảng giá tham khảo theo từng độ dày, đến nguồn hàng uy tín đạt chuẩn ASTM A106/A53… tất cả sẽ được trình bày đầy đủ trong bài viết dưới đây. Giúp bạn ra quyết định dễ dàng, tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí cho dự án.
Ống thép hàn DN400 là gì?
Ống thép hàn DN400 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa DN400, tương ứng với đường kính ngoài thực tế là 406.4mm. Đây là dòng ống cỡ lớn, được sản xuất bằng phương pháp hàn dọc (ERW/LSAW) hoặc hàn xoắn (SAW) từ thép cuộn, phù hợp với các công trình yêu cầu khả năng chịu lực và lưu lượng dẫn lớn.
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, ống DN400 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như:
- ASTM A106 Gr.B: Chuyên dùng cho môi trường áp suất và nhiệt độ cao như lò hơi, đường ống dầu khí.
- ASTM A53 Gr.B: Phù hợp cho hệ thống dẫn nước, khí, PCCC hoặc làm kết cấu.
- API 5L Gr.B/X42: Dành riêng cho ngành dầu khí và công nghiệp năng lượng.
Với kích thước lớn và tính ứng dụng cao, ống thép hàn DN400 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống chính trong nhà máy, khu công nghiệp, cảng biển hay hạ tầng đô thị. Ngoài ra, sản phẩm còn có thể được mạ kẽm hoặc phủ sơn epoxy để tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật – Bảng quy cách ống DN400
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với yêu cầu công trình, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của ống thép hàn DN400 (phi 406.4mm):
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Tiêu chuẩn áp dụng |
---|---|---|---|
406.4 mm | 6.35 | 456.66 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
406.4 mm | 9.40 | 558.79 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
406.4 mm | 12.70 | 739.47 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
406.4 mm | 17.40 | 1,218.50 kg | ASTM A106 / A53 / API 5L |
Ghi chú: Trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất và độ chính xác của mối hàn. Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6m hoặc 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
Một số lưu ý kỹ thuật:
- Loại mối hàn: ERW (Electric Resistance Welding), LSAW (Longitudinal Submerged Arc Welding) hoặc SAW (Spiral Arc Welding).
- Bề mặt: Đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Ứng suất thử nghiệm: Tùy theo tiêu chuẩn – ASTM A106 yêu cầu thử áp, thử kéo và thử uốn.
- Chứng chỉ: CO/CQ đầy đủ khi nhập hàng tại Thép Bảo Tín.
=> Anh em có thể tìm hiểu thêm cách tính áp suất làm việc.

Ứng dụng thực tế của ống thép hàn DN400
Với kích thước lớn, độ dày đa dạng và khả năng chịu áp lực cao, ống thép hàn DN400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hạ tầng hiện đại. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:
- Hệ thống PCCC cho nhà xưởng, trung tâm logistics, nhà máy, kho hóa chất, cảng biển…
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt và xử lý nước thải, đặc biệt tại các khu dân cư, khu chế xuất, nhà máy xử lý nước.
- Hệ thống đường ống dẫn dầu, dẫn khí, hơi nóng hoặc hóa chất trong nhà máy lọc dầu, nhà máy nhiệt điện.
- Sử dụng làm cọc vách, kết cấu khung đỡ, hoặc các chi tiết kỹ thuật trong cầu đường, bến cảng và công trình biển.
Bảng giá tham khảo ống thép hàn DN400
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá ống 6m (VNĐ) |
---|---|---|---|
6.35 | 456.66 | 21,000 – 23,000 | ~9.590.000 – 10.503.000 |
9.40 | 558.79 | 21,000 – 23,000 | ~11.735.000 – 12.852.000 |
12.70 | 739.47 | 21,000 – 23,000 | ~15.528.000 – 17.008.000 |
17.40 | 1,218.50 | 21,000 – 23,000 | ~25.588.000 – 28.025.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất Tham Khảo và chưa bao gồm VAT 8% và phí vận chuyển.
- Giá thực tế sẽ được ưu đãi tốt hơn nếu bạn mua số lượng lớn hoặc theo hợp đồng dài hạn.
Bạn cần báo giá chính xác hôm nay?
Hãy liên hệ Thép Bảo Tín qua số 0932 059 176 hoặc email kinhdoanh@thepbaotin.com để được báo giá nhanh – chính xác – kèm CO/CQ đầy đủ!
Thép Bảo Tín – Địa chỉ phân phối ống hàn phi 406 uy tín
Khi lựa chọn ống thép hàn DN400, điều quan trọng không chỉ là thông số kỹ thuật hay giá cả, mà còn là độ tin cậy của nhà cung cấp. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp, Thép Bảo Tín tự hào là đối tác chiến lược của hàng nghìn khách hàng trong và ngoài nước.
Nguồn hàng nhập khẩu chính hãng:
- SeAH Steel – Hàn Quốc
- Maruichi Sunsteel – Nhật Bản
- Hoa Phát, Hoa Sen – Việt Nam
- Nhà máy đạt chuẩn ASTM/API tại Trung Quốc
Hệ thống kho & phân phối rộng khắp:
- TP. Hồ Chí Minh: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12
- Miền Bắc: KCN Yên Phong – Bắc Ninh
- Campuchia: Bao Tin Steel Cambodia – Phnom Penh
Cam kết của Thép Bảo Tín:
- Có sẵn hàng DN400 nhiều độ dày – đáp ứng giao hàng nhanh trong ngày.
- Báo giá minh bạch, hỗ trợ chiết khấu theo đơn hàng lớn.
- Đầy đủ CO/CQ, MTC, hỗ trợ kiểm định, test áp lực nếu khách hàng yêu cầu.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn đến thi công.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất!
- Hotline: 0932 059 176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
- Xem hàng trực tiếp tại: 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Đừng để việc chọn sai nhà cung cấp khiến công trình của bạn gặp rủi ro. Hãy để Thép Bảo Tín là đối tác tin cậy của bạn trong từng mét ống!
Nguyễn C Bá Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hồ Ngọc Huyền Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hàng chuẩn
Vương Văn Đã được tư vấn tại Thép Bảo Tín
Hotline bận liên tục